[Đáp án và Giải thích chi tiết] The Magic of Kefir IELTS Reading
Cùng IZONE luyện tập với bài đọc The Magic of Kefir IELTS Reading để nâng cao kỹ năng Reading nhé!
Bài đọc The Magic of Kefir IELTS Reading
Bài tập IELTS Reading The Magic of Kefir
Questions 1-7
Reading Passage 1 has seven paragraphs, A–G.
Choose the correct heading for each paragraph from the list of headings below.
Write the correct number, i–x, in boxes 1–7 on your answer sheet.
List of Headings
i A unique sensory experience
ii Getting back to basics
iii The gift that keeps on giving
iv Variations in alcohol content
v Old methods of transportation
vi Culinary applications
vii Making kefir
viii A fortunate accident
ix Kefir gets an image makeover
x Ways to improve taste
Question 8 - 11
Answer the questions below using NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.
8. What do kefir grains look like?
9. What needs to happen to kefir while it is ripening?
10. What will the yeast cultures have consumed before kefir is ready to drink?
11. The texture of kefir in the mouth is similar to what?
Question 12 - 13
Choose TWO letters A-E.
Which TWO products are NOT mentioned as things which kefir can replace?
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Đáp án và giải thích chi tiết The Magic of Kefir IELTS Reading
Questions 1 – 7: Dạng Matching HeadingsCách làm:
| |
Đáp án là “viii” vì đoạn A mô tả việc phát hiện kefir một cách ngẫu nhiên. Người chăn cừu nhận thấy quá trình lên men xảy ra khi vận chuyển sữa, từ đó tạo ra kefir – một phát hiện bất ngờ nhưng có lợi cho sức khỏe. | Đoạn A: […] A fermentation process would sometimes inadvertently occur en route, and when the pouches were opened upon arrival they would no longer contain milk but rather a pungent, effervescent, low-alcoholic substance instead. This unexpected development was a blessing in disguise. The new drink – which acquired the name kefir […] |
Đáp án là “iii” vì đoạn đoạn B giải thích kefir grains không chỉ có thể tái sử dụng mà còn sinh sôi thêm khi được sử dụng, cho thấy kefir là một “món quà không ngừng trao tặng”. | Đoạn B: These grains are capable of a remarkable feat: in contradistinction to most other items you might find in a grocery store, they actually expand and propagate with use. This is because the grains, which are granular to the touch and bear a slight resemblance to cauliflower rosettes, house active cultures that feed on lactose when added to milk. Consequently, a bigger problem for most kefir drinkers is not where to source new kefir grains, but what to do with the ones they already have! |
Đáp án là “vii” vì đoạn C mô tả chi tiết quy trình làm kefir từ khi bắt đầu đến lúc hoàn thành, nên tiêu đề thích hợp nhất là “Cách làm kefir” | Đoạn C: The great thing about kefir is that it does not require a manufacturing line in order to be produced. Grains can be simply thrown in with a batch of milk for ripening to begin. The mixture then requires a cool, dark place to live and grow, with periodic unsettling to prevent clumping […] After about 24 hours the yeast cultures in the grains have multiplied and devoured most of the milk sugars, and the final product is then ready for human consumption. |
Đáp án là “i” vì đoạn D mô tả cảm giác khi thưởng thức kefir, từ hương vị, kết cấu đến vị men nhẹ, cho thấy một “trải nghiệm cảm giác độc đáo”. | Đoạn D: Nothing compares to a person’s first encounter with kefir. The smooth, uniform consistency rolls over the tongue in a manner akin to liquefied yoghurt. The sharp, tart pungency of unsweetened yoghurt is there too, but there is also a slight hint of effervescence, something most users will have previously associated only with mineral waters, soda or beer. |
Đáp án là “vi” vì đoạn E mô tả các cách sử dụng kefir trong ẩm thực, như làm bánh sourdough, thay buttermilk và làm súp lạnh, phù hợp với tiêu đề “Ứng dụng ẩm thực”. | Đoạn E: Many bakers use it instead of starter yeast in the preparation of sourdough, and the tangy flavour also makes kefir an ideal buttermilk substitute in pancakes. Kefir also accompanies sour cream as one of the main ingredients in cold beetroot soup and can be used in lieu of regular cow’s milk on granola or cereal. |
Đáp án là “ix” vì đoạn F nói cách mà keir đã thay đổi, từ hình ảnh truyền thống Đông Âu đã trở nên phổ biến trong phong trào ẩm thực tốt cho sức khỏe ở phương Tây. | Đoạn F: […] the unassuming beverage has become a minor celebrity of the nascent health food movement in the contemporary West” |
Đáp án “ii” vì đoạn G kêu gọi quay về cách làm kefir truyền thống thay vì sử dụng chất làm đặc và chất ổn định | Đoạn G: the beauty of kefir is that…it is a remarkably affordable, uncluttered process…a return to the unadulterated kefir-making of old |
Questions 7 – 11: Dạng Short Answer QuestionsCách làm:
| |
Thông tin cần tìm là kefir grains trông giống cái gì. Đoạn B mô tả kefir grains trông giống như các bông hoa súp lơ nhỏ. → Đáp án: cauliflower rosettes | Đoạn B: […] the grains, which are granular to the touch and bear a slight resemblance to cauliflower rosettes |
Thông tin cần tìm là điều gì xảy ra với kefir khi nó đang lên men. Đoạn C cho biết kefir cần được khuấy đều định kỳ để tránh bị vón cục trong quá trình lên men → Đáp án: periodic unsettling | Đoạn C: Grains can be simply thrown in with a batch of milk for ripening to begin. The mixture then requires a cool, dark place to live and grow, with periodic unsettling to prevent clumping |
Thông tin cần tìm là các chủng nấm men sẽ tiêu thụ những gì trước khi kefir sẵn sàng để uống. Đoạn C cho biết các vi khuẩn trong kefir grains sẽ tiêu thụ phần lớn lượng đường lactose trong sữa (milk sugars). → Đáp án: milk sugars | Đoạn C: After about 24 hours the yeast cultures in the grains have multiplied and devoured most of the milk sugars, and the final product is then ready for human consumption. |
Thông tin cần tìm là kết cấu của kefir trong miệng tương tự với cái gì. Đoạn D mô tả kết cấu của kefir khi uống giống với yoghurt lỏng. → Đáp án: liquefied yoghurt | Đoạn D: Nothing compares to a person’s first encounter with kefir. The smooth, uniform consistency rolls over the tongue in a manner akin to liquefied yoghurt. |
Question 12 – 13: Dạng Global MCQCách làm:
| |
12 & 13. Which TWO products are NOT mentioned as things which kefir can replace?
Đoạn E đề cập keir có thể thay thế cho starter yeast, buttermilk và cow’s milk. Tuy nhiên, keir cùng với sour cream là một trong những nguyên liệu chính trong món súp củ cải đường lạnh (vậy nên keir không thể thay thế sour cream). Bài không đề cập keir cso thể thay thế yoghurt. → Đáp án là C và E | Đoạn E: Many bakers use it instead of starter yeast in the preparation of sourdough, and the tangy flavour also makes kefir an ideal buttermilk substitute in pancakes. Kefir also accompanies sour cream as one of the main ingredients in cold beetroot soup and can be used in lieu of regular cow’s milk on granola or cereal. |
Bảng từ vựng bài đọc The Magic of Kefir IELTS Reading
Dưới đây là bảng từ vựng tổng hợp từ bài The Magic of Kefir IELTS Reading:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
leather | /ˈleðər/ | chất liệu bằng da | She bought a leather jacket last weekend. |
alcoholic | /ˌælkəˈhɑlɪk/ | có chất rượu | The drink was slightly alcoholic but very refreshing. |
lactose | /ˈlæktoʊs/ | đường sữa | Some people are intolerant to lactose. |
fortunate | /ˈfɔrʧənət/ | may mắn | We were fortunate to have such great weather on our trip. |
pouch | /paʊʧ/ | túi nhỏ, bao nhỏ | He carried the coins in a small leather pouch. |
donkey | /ˈdɑŋki/ | con lừa | They used a donkey to carry the heavy load up the hill. |
fermentation | /ˌfɜrmənˈteɪʃən/ | sự lên men | The wine is made using a natural fermentation process. |
inadvertently | /ˌɪnədˈvɜrtəntli/ | một cách vô ý | She inadvertently left her phone at home. |
route | /ruːt/ | tuyến đường | We took the scenic route through the mountains. |
pungent | /ˈpʌnʤənt/ | hăng; cay | The pungent aroma of garlic filled the kitchen. |
effervescent | /ˌefəˈvesnt/ | sủi bong bóng, sủi bọt | The drink had a light, effervescent quality. |
unexpected | /ˌʌnɪkˈspɛktɪd/ | không ngờ, thình lình | The sudden rainstorm was completely unexpected. |
preserved | /prəˈzɜrvd/ | bảo quản, giữ gìn | The museum displayed well-preserved artifacts from ancient times. |
tasty | /ˈteɪsti/ | ngon, đầy hương vị | The pasta was simple yet incredibly tasty. |
culinary | /ˈkjulɪˌnɛri/ | thuộc về ẩm thực | He attended a prestigious culinary school in France. |
repertoire | /ˈrɛpərˌtwɑr/ | vốn | The pianist has an impressive repertoire of classical music pieces. |
acquire | /əˈkwaɪər/ | nhận được, đạt được | It took her years to acquire fluency in Spanish. |
disguise | /dɪsˈgaɪz/ | ngụy trang, cải trang | The spy entered the building in disguise. |
mystery | /ˈmɪstəri/ | điều kì bí | The disappearance of the ship remains a mystery. |
grain | /greɪn/ | lúa mì, hạt | They grow several varieties of grain on their farm. |
phenomenon | /fəˈnɑməˌnɑn/ | hiện tượng | Northern lights are a natural phenomenon that attracts tourists. |
remarkable | /rɪˈmɑrkəbəl/ | đáng chú ý, đặc biệt | Her ability to stay calm under pressure is remarkable. |
contradistinction | /ˌkɒntrədɪsˈtɪŋkʃən/ | sự trái ngược, sự tương phản | His casual style of dress is in contradistinction to her formal attire. |
propagate | /ˈprɑpəˌgeɪt/ | nhân giống | Farmers often propagate plants through cuttings. |
consequently | /ˈkɑnsəkwəntli/ | kết quả là | He didn’t study for the exam; consequently, he failed. |
yeast | /jist/ | men; men bia | Yeast is an essential ingredient in bread making. |
granular | /ˈgrænjələr/ | dạng hạt, thuộc hạt | The sugar had a coarse, granular texture. |
resemblance | /rɪˈzɛmbləns/ | sự giống nhau | There’s a strong family resemblance between the siblings. |
manufacturing | /ˌmænjəˈfækʧərɪŋ/ | sự sản xuất; sự chế tạo | The manufacturing industry employs thousands in this region. |
batch | /bæʧ/ | đợt, mẻ | This batch of cookies turned out perfectly. |
mixture | /ˈmɪksʧər/ | hỗn hợp | The recipe calls for a mixture of spices. |
periodic | /ˌpɪriˈɑdɪk/ | định kỳ | The team holds periodic meetings to discuss progress. |
blustery | /ˈblʌstəri/ | có gió dữ dội | It was a cold and blustery day by the sea. |
process | /ˈprəʊses/ | quá trình | Learning a new skill is a gradual process. |
omit | /oʊˈmɪt/ | bỏ qua; lược bỏ | Don’t omit any details in your explanation. |
commercial | /kəˈmɜrʃəl/ | mang tính thương mại | They’re working on a commercial project for the company. |
stabiliser | /ˈsteɪbɪlaɪzə/ | chất làm ổn định | The cream contains a natural stabilizer to improve texture. |
sweetener | /ˈswitənər/ | chất làm ngọt | Artificial sweeteners are often used in diet sodas. |
remarkably | /rɪˈmɑrkəbli/ | đáng chú ý | She performed remarkably well under pressure. |
Trên đây là bài đọc và The Magic of Kefir IELTS Reading answers. Rèn luyện kỹ năng Reading tại chuyên mục IELTS Reading hoặc tìm hiểu các kỹ năng làm IELTS Reading tại Series Kỹ năng làm bài IELTS Reading của IZONE.