Chinh phục Tân ngữ trong Tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất!
Tân ngữ trong Tiếng Anh là thành phần quan trọng của câu, giúp diễn đạt thông tin đầy đủ và rõ ý. Trong bài viết dưới đây, IZONE đã tổng hợp đầy đủ những kiến thức liên quan đến tân ngữ để bạn có thể sử dụng chính xác.
Key takeaways |
|
Tổng quan về Tân ngữ (Object)
Tân ngữ là thành phần thuộc vị ngữ của câu, thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ. Trong một câu có thể có nhiều hơn một tân ngữ.
Ví dụ:
Jame baked a delicious cake. (Jame đã nướng một chiếc bánh ngon tuyệt.)
Susan loves swimming. (Susan thích bơi lội)
Vị trí của tân ngữ trong câu
Vì tân ngữ được sử dụng để chỉ sự vật, sự việc chịu tác động bởi hành động nên vị trí của tân ngữ trong Tiếng Anh thường là đứng sau động từ, liên từ hoặc giới từ, và nằm ở giữa hoặc cuối câu.
3 loại tân ngữ trong tiếng anh
Tân ngữ trực tiếp (direct object)
Tân ngữ trực tiếp là tân ngữ chỉ người hoặc sự vật chịu tác động trực tiếp của hành động. Nếu trong câu chỉ có 1 tân ngữ thì đó chắc chắn là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
- Tom fixes the computer. (Tom sửa chiếc máy tính)
→ Trong câu trên, tân ngữ trực tiếp là “the computer”, chịu tác động trực tiếp từ hành động “fix”.
Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Tân ngữ gián tiếp để chỉ đối tượng mà hành động xảy ra là dành cho đối tượng đó. Tân ngữ gián tiếp thường xuất hiện trong câu có từ 2 tân ngữ.
Trong câu có giới từ (thường là for, to, with), tân ngữ gián tiếp sẽ đứng sau tân ngữ trực tiếp. Với trường hợp câu không chứa giới từ, tân ngữ gián tiếp có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
The manager distributed bonuses to the employees. (Người quản lý phát tiền thưởng cho nhân viên)
= The manager distributed the employees bonuses. (Người quản lý phát tiền thưởng cho nhân viên)
→ Trong ví dụ trên, “bonuses” là tân ngữ trực tiếp, chịu tác động từ hành động “distributed”; tân ngữ gián tiếp là “the employees” – người nhận kết quả từ hành động “distributed”.
Tân ngữ của giới từ
Tân ngữ của giới từ là những từ/cụm từ đứng ngay sau giới từ của câu. Loại tân ngữ này rất dễ nhận biết.
Ví dụ:
She gave her sister a gift on her birthday. (Cô ấy tặng chị gái một món quà vào ngày sinh nhật)
→ “her birthday” là tân ngữ của giới từ, đứng sau giới từ “on”.
Hình thức của tân ngữ trong câu
Danh từ
Danh từ / Cụm danh từ (noun/noun phrase) có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp trong câu.
Ví dụ:
We watched a movie last night. (Gia đình tôi đã xem một bộ phim tối qua)
→ “a movie” là tân ngữ trực tiếp trong câu trên, chịu tác động từ hành động “watched”.
Động từ
Động từ khi làm tân ngữ có hai dạng: động từ nguyên mẫu (V-inf) và dạng danh động từ (V-ing)
Khi động từ nguyên thể làm tân ngữ |
Dưới đây là bảng bảng tổng hợp những động từ mà theo sau nó là động từ nguyên mẫu (cấu trúc: V + to V):
agree | desire | hope | plan | strive |
attempt | expect | intend | prepare | tend |
claim | fail | learn | pretend | want |
decide | forget | need | refuse | wish |
demand | hesitate | offer | seem |
Ví dụ:
Tom learned to play the piano at a young age. (Tom đã học chơi piano khi còn trẻ.)
→ “to play” đóng vai trò là tân ngữ trong câu trên.
Khi danh động từ (V-ing) làm tân ngữ |
Danh sách các động từ được theo sau bởi danh động từ Ving:
admit | enjoy | suggest |
appreciate | finish | consider |
avoid | miss | mind |
can’t help | postpone | recall |
delay | practice | risk |
deny | quit | repeat |
resist | resume | resent |
Ví dụ:
May postponed repairing the roof until the rainy season was over. (May trì hoãn việc sửa mái nhà cho đến khi mùa mưa kết thúc.)
→ “repairing” – tân ngữ ở dạng V-ing.
Tính từ
Tính từ sẽ đóng vai trò là tân ngữ trong câu khi được dùng như danh từ chỉ tập hợp.
Ví dụ:
We must educate the youth. (Chúng ta cần phải giáo dục những người trẻ)
→ Ở ví dụ trên, “the youth” là tính từ đại diện cho danh từ chỉ tập hợp những người trẻ.
Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng gồm 2 loại là: Đại từ chủ ngữ (subject pronouns) dùng làm chủ ngữ và Đại từ tân ngữ (object pronouns) dùng làm tân ngữ.
Ngôi của đại từ nhân xưng | Chủ ngữ | Tân ngữ |
Ngôi thứ 1 | I | Me |
We | You | |
Ngôi thứ 2 | You | You |
Ngôi thứ 3 | They | Them |
It | It | |
He | Him | |
She | Her |
Ví dụ:
I invited them to the party, but they couldn’t make it. (Tôi đã mời họ tới bữa tiệc nhưng họ không thể đến được.)
→ “them” đóng vai trò là đại từ tân ngữ trong câu trên.
Mệnh đề
Tân ngữ trong Tiếng Anh có thể là một mệnh đề danh từ.
Ví dụ:
Suly believes that she can achieve her dreams. (Suly tin rằng mình có thể đạt được ước mơ của mình.)
→ Mệnh đề danh từ “she can achieve her dreams” là tân ngữ trong ví dụ trên.
Những lưu ý khi sử dụng tân ngữ trong câu
Phân biệt tân ngữ trực tiếp và gián tiếp
Tân ngữ trực tiếp | Tân ngữ gián tiếp | |
Vị trí trong câu | Tân ngữ trực tiếp thường đi sau động từ | Tân ngữ gián tiếp thường đứng ở trước tân ngữ trực tiếp và sau giới từ (nếu có) |
Cách xác định tân ngữ | Đặt câu hỏi “What/Whom?” cho động từ để xác định tân ngữ trực tiếp của câu | Đặt câu hỏi “To/For Whom?” để xác định tân ngữ gián tiếp trong câu |
Tính từ vị trí của tân ngữ | Tân ngữ trực tiếp thường sẽ là mục tiêu trực tiếp của hành động | Tân ngữ gián tiếp để chỉ đối tượng mà hành động xảy ra là dành cho đối tượng đó |
Sử dụng giới từ | Thường không sử dụng giới từ với tân ngữ trực tiếp | Thường sử dụng giới từ “to”, “for” Trước tân ngữ gián tiếp thường sử dụng giới từ “to”, “for” |
Thứ tự của tân ngữ trong câu
Đối với câu có 2 tân ngữ là tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp, chúng sẽ được sắp xếp theo vị trí sau:
Trường hợp | Vị trí | Ví dụ | |
Có giới từ |
| She gave a book to him. | |
Không có giới từ |
| She gave him a book. |
Lưu ý: Chỉ ngoại động từ mới cần tân ngữ, các nội động từ như run, sleep, cry, wait hay die…không cần tân ngữ theo sau.
Bài tập vận dụng ngữ pháp về Tân ngữ
Bài tập 1: Xác định tân ngữ trực tiếp và gián tiếp trong các câu sau:
Mary gave John a book.
I lent my friend some money.
James told his brother a story.
My boyfriend cooked me a delicious meal.
Tom bought his wife a beautiful necklace.
Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau:
Minh bought a cake his sister.
The children a song sang.
Nhi gave a present me.
They showed the pictures their friends.
The teacher Tuan explained the lesson the students.
Đáp án:
Bài tập 1:
Mary gave John a book.
Tân ngữ trực tiếp: a book
Tân ngữ gián tiếp: John
I lent my friend some money.
Tân ngữ trực tiếp: some money
Tân ngữ gián tiếp: my friend
James told his brother a story.
Tân ngữ trực tiếp: a story
Tân ngữ gián tiếp: his brother
My boyfriend cooked me a delicious meal.
Tân ngữ trực tiếp: a delicious meal
Tân ngữ gián tiếp: me
Tom bought his wife a beautiful necklace.
Tân ngữ trực tiếp: a beautiful necklace
Tân ngữ gián tiếp: his wife
Minh bought a cake for his sister.
The children sang a song.
Nhi gave me a present.
They showed their friends the pictures.
The teacher Tuan explained the lesson to the
Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về Tân ngữ trong Tiếng Anh. Bạn đừng quên làm bài tập vận dùng để củng cố kiến thức nhé!