Stand in là gì? 7 cụm từ thường gặp với stand ngoài stand in

Stand in là gì? 7 cụm từ thường gặp với stand ngoài stand in

Trong tiếng Anh, phrasal verb được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp cũng như các bài thi, vì vậy nắm được các phrasal verb thông dụng sẽ giúp cho việc sử dụng tiếng Anh của bạn thuận tiện hơn. Trong số đó, “stand in” là một cụm từ khá thường gặp. Nhưng stand in là gì? Ngay bây giờ bạn hãy cùng IZONE tìm hiểu nhé!

Stand là gì?

Phiên âm

UK: /stænd/

US: /stænd/

Stand vừa là danh từ, vừa là động từ.

Khi là danh từ, stand mang những nét nghĩa thông dụng sau:

  • Sự đứng yên, không di chuyển
  • Sự kháng cự, đấu tranh chống lại
  • Chỗ đứng, vị trí
  • Lập trường, quan điểm

Khi là động từ, stand mang những nét nghĩa thông dụng sau:

  • Đứng
  • Cao
  • Đặt, dựng
  • Có giá trị
  • Ra ứng cử

stand

Ngoài các nét nghĩa trên, “stand” còn một số nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Stand in là gì?

Phiên âm:  /stænd ɪn/

Stand in mang ý nghĩa để nói việc làm thay thế công việc của ai đó trong một thời gian trong khi họ không có khả năng làm việc.

Ví dụ:

  • I had to stand in as the goalkeeper for the injured player during the soccer match. (Tôi phải làm thủ môn thay cho cầu thủ bị thương trong trận đấu bóng đá.)
  • The soldier bravely volunteered to stand in the line of fire to protect his comrades. (Người lính đã dũng cảm xung phong đứng trong làn lửa để bảo vệ đồng đội.)

Ngoài stand in, còn một số cụm từ thường gặp là stand in for và stand in line.

Stand in for là gì?

Stand in for /stænd ɪn fɔː/ có nghĩa là thay thế vị trí tạm thời.

Ví dụ: The assistant manager will stand in for the manager during their absence. (Trợ lý giám đốc sẽ thay thế cho người quản lý khi họ vắng mặt.)

Stand in line là gì?

Stand in line /stænd ɪn laɪn/ mang ý nghĩa là xếp hàng.

Ví dụ: The concert was so popular that people had to stand in line for hours to get tickets. (Buổi hòa nhạc nổi tiếng đến mức mọi người phải xếp hàng hàng giờ để mua vé.)

stand in line

Từ đồng nghĩa với stand in

Từ đồng nghĩa với stand inPhiên âmNghĩa
alternate/ˈɔːltərnət/luân phiên
double/ˈdʌbl/gấp đôi
proxy/ˈprɑːksi/ủy quyền
backup/ˈbækʌp/sao lưu
second/ˈsekənd/thứ hai
surrogate/ˈsɜːrəɡət/thay thế
understudy/ˈʌndərstʌdi/học việc

Các cụm từ thường gặp khác với stand

Stand by 

Stand by /stænd baɪ/ có nghĩa là giúp đỡ ai đó trong hoàn cảnh khó khăn

Ví dụ: I will stand by my friend no matter what challenges or obstacles come their way. (Tôi sẽ sát cánh bên bạn mình bất kể thử thách hay trở ngại nào đến với họ.)

Stand down

Stand down /stænd daʊn/ có nghĩa là rời khỏi vị trí công việc đang đảm nhận.

Ví dụ: I’m prepared to stand down in favour of another candidate. (Tôi sẵn lòng rút lui để nhường đường cho ứng cử viên khác.)

Stand back 

Stand back /stænd bæk/ có ý nghĩa là đứng lùi lại, giữ khoảng cách.

Ví dụ: The parent instructed their child to stand back and not get too close to the edge of the cliff. (Cha mẹ hướng dẫn con họ đứng lùi lại và không đến quá gần mép vách đá.)

Stand for

Stand for /stænd fɔː/ mang ý nghĩa là viết tắt cho cái gì đó.

Ví dụ: The abbreviation “CEO” stands for Chief Executive Officer. (Chữ viết tắt “CEO” là viết tắt của Giám đốc điều hành.)

Stand aside

Stand aside /stænd əˈsaɪd/ được sử dụng với ý nghĩa di chuyển sang một bên.

Ví dụ: The teacher asked the students to stand aside and make way for the guest speaker. (Giáo viên yêu cầu học sinh đứng sang một bên và nhường chỗ cho diễn giả khách mời.)

Stand between

Stand between /stænd bɪˈtwiːn/ mang ý nghĩa là rào cản, ngăn cản.

Ví dụ: The language barrier stood between the tourists and the locals, making communication difficult. (Rào cản ngôn ngữ giữa khách du lịch và người dân địa phương, khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn.)

Stand out

Stand out /stænd aʊt/ mang ý nghĩa nổi bật.

Ví dụ: Her vibrant red dress made her stand out in the crowd. (Chiếc váy đỏ rực rỡ khiến cô nổi bật giữa đám đông.)

>>> Tham khảo thêm: Phrasal verb pass: 10 cụm động từ phổ biến, thường dùng với pass

Bài tập

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The colorful graffiti art on the wall made it _________ from the rest of the plain buildings.
  2. The security guard instructed the crowd to  _________ and allow the VIP to pass through.
  3. The fireworks display was about to begin, and the crowd was instructed to  _________ for their safety.
  4. The popular food truck always had a line of hungry customers ready to  _________ for their delicious tacos.
  5. The coach chose a skilled player to  _________ the injured team captain.
  6. The lead singer lost his voice, so the backup vocalist had to  _________ and perform the songs.
  7. In times of crisis, it is important for communities to come together and  _________ one another.
  8. The acronym “NASA”  _________ National Aeronautics and Space Administration.
  9. The turbulent weather conditions  _________ the climbers and reaching the mountain’s summit.
  10. The new employee was asked to  _________ as a temporary supervisor until a permanent one could be hired.
  1. stand out
  2. stand aside
  3. stand back
  4. stand in line
  5. stand in for
  6. stand in
  7. stand by
  8. stands for
  9. stand between
  10. stand in

Trên đây là những chia sẻ của IZONE về thắc mắc stand in là gì? Hy vọng những thông tin trên hữu ích với bạn trong quá trình học tiếng Anh.