Speaking cơ bản Unit 7
1. Did you go to school yesterday? If yes, what time?
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Nếu có: Tôi đi đến trường lúc 7h Nếu không: Tôi ở nhà | If yes: go/school/at If no: stay/home |
Đáp án và giải thích
Đáp án
If yes: I went to school at 7h o’clock
If no: I stayed home yesterday
Giải thích
Thì Quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng (went/stayed) để diễn tả hành động/ sự việc đã xảy ra trong quá khứ
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Nếu có: Tôi có ba tiết học. Nếu không: Tôi có một ngày nghỉ | If yes: have/classes If no: have/day/off |
Đáp án và giải thích
Đáp án
If yes: I had three classes
If no: I had a day off yesterday
Giải thích
(to) have a day off = có một ngày nghỉ
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Nếu có: Tôi kết thúc lớp học lúc 11h30 Nếu không: Tôi xem ti vi/chơi trò chơi trên máy tính/chơi thể thao với thành viên trong gia đình/bạn bè | If yes: have/classes If no: have/day/off |
Đáp án và giải thích
Đáp án
If yes: I finished school at half past eleven.
If no: I watched TV/played computer games/played sports … with my brother/sister/friends.
2. What did you do yesterday?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi ngủ dậy lúc 7h. Tôi ăn sáng lúc 7h30 | wake up/at have/breakfast/at |
Đáp án và giải thích
Đáp án
I woke up at 7 o’clock.
I had breakfast at half past seven
Giải thích
– Thì Quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng (woke/had) để diễn tả hành động/ sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
– Chú ý: liệt kê các hoạt động có mốc thời gian cụ thể và nên kể theo trình tự thời gian.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Ngày hôm qua của tôi rất thú vị | yesterday/be/interesting |
Đáp án và giải thích
Đáp án
My yesterday was very interesting.
Giải thích
“My yesterday” = “Ngày hôm qua của tôi” là danh từ số ít, nên sẽ đi cùng động từ to be ‘was
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Luôn có nhiều việc phải làm mỗi ngày | lot/things/do/everyday |
Đáp án và giải thích
Đáp án
There are a lot of things to do every day
Giải thích
– “thing” là danh từ đếm được, nên khi có “a lot of” = ‘rất nhiều’ đứng trước, ta cần thêm ‘s’ vào cuối
– “a lot of things” = ‘rất nhiều việc’ là số nhiều nên ta dùng “there are” chứ không dùng “there is”.
3. Are you often at home on Sundays? What did you do last Sunday?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Có, tôi thường ở nhà vào ngày Chủ Nhật. Vào Chủ Nhật tuần trước, tôi (đã) đi mua sắm vào buổi sáng. Tôi về nhà lúc 11h. | yes/be last/Sunday/go shopping go/home/… |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
Yes, I am.
Last Sunday, I went shopping in the morning
I went home at 11h
Giải thích
– Chủ ngữ ‘I’ đi cùng động từ to be ‘am’
– Chú ý: liệt kê các hoạt động có mốc thời gian cụ thể và nên kể theo trình tự thời gian.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi có nhiều thời gian rảnh vào chủ nhật tuần trước. | have/lot/free time |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I had a lot of free time last Sunday.
Giải thích
“free time” = “thời gian rảnh” là danh từ không đếm được nên không có “s”
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Chủ nhật luôn là ngày yêu thích của tôi. | Sunday/always/favourite/day |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
Sundays are always my favorite day.
Giải thích
Ta đang chỉ ngày Chủ Nhật nói chung chứ không phải một ngày Chủ Nhật cụ thể nào (như ‘last Sunday’ hay ‘next Sunday’) nên phải thêm ‘s’ vào cuối “Sunday” => “Sundays” = những ngày Chủ Nhật