Speaking cơ bản Unit 6
1. What did you do last weekend?
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi (đã) đi mua sắm/chơi thể thao/nấu ăn với bố/mẹ/anh/chị. | go shopping/play sports/ cook/with |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I went shopping/played sports/cooked with my brother/ sister/ mother/father
Giải thích
Thì Quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng (went/played/cooked) để diễn tả hành động/ sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Bởi tôi thích dành thời gian với bố/mẹ/anh/chị | like/spend/time/with |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I like to spend time with my brother/ sister/mother/father.
Giải thích
like to do sth = thích làm gì
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi cảm thấy vui/mệt | feel/happy/tired |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I felt happy/tired
Giải thích
Chú ý feel (hiện tại) => felt (quá khứ)
2. How many members are there in your family?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Gia đình tôi có năm người. | there are/five/members/family |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
There are five members in my family.
Giải thích
– “member” là danh từ đếm được => ta phải thêm ‘s’ vào cuối vì 5 thành viên là số nhiều
– 5 thành viên là số nhiều nên ta dùng “there are” (có) chứ không dùng “there is”
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Bố tôi … Mẹ tôi … Anh/Chị tôi … Em tôi … (miêu tả tính cách các thành viên: chăm chỉ/ thật thà/ hay nói/ rộng rãi/…) | hard-working/ honest/ talkative/ generous/… |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
My father is… ; My mom is… ; My brother/ sister is…
(hard-working/ honest/ talkative/ generous/…)
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi yêu tất cả mọi người trong gia đình tôi. | love/all |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I love all my family members.
3. Did you go on holiday with your family last year?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Nếu có: Tôi (đã) đi đến bãi biển/đến một nước khác với bố/mẹ/anh/chị/em tôi trong một tuần/4 ngày/ … Nếu không: Tôi (đã) muốn đi với bố/mẹ/anh/chị/em tôi, nhưng người đó bận | If yes: go/beach or another country/with If no: want/go/but/be/busy |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
If yes: I went to the beach/to another country with my dad/mom/brother/sister for a week/ a month
If no: I wanted to go with my dad/mom/brother/sister but he/ she was very busy.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Nếu có: Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời với bố/mẹ/anh/chị/em tôi Nếu không: Tôi đã rất buồn | If yes: go/beach or another country/with If no: want/go/but/be/busy |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
If yes: I had a great time with my dad/mom/brother/sister.
If no: I was very sad.
Giải thích
Chú ý have/has (hiện tại) => had (quá khứ)
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi thực sự muốn đi du lịch với bố/mẹ/anh/chị/em tôi vào năm sau. | want/travel/next year |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I really want to travel with my dad/mom/brother/sister next year.