Speaking cơ bản Unit 5
1. What are your hobbies?
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh HOẶC Sở thích của tôi là đọc sách. | like/read (books)/free time. hobby/read (books) |
Đáp án và Giải thích
I like reading books in my free time.
OR
My hobby is reading books.
Giải thích:
like + V-ing: thích làm gì
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
Nó giúp tôi thư giãn/học tập/giữ gìn sức khỏe. | help/relax/learn/stay/healthy |
Đáp án và Giải thích
It helps me relax/learn/stay healthy.
Giải thích:
- help sb (to) do sth: giúp ai làm gì
Lưu ý: Nếu ta nói “It help me …” (help thiếu s) thì là chưa chính xác. Với các chủ ngữ là ‘he/she/it’, động từ đi cùng phải được thêm ‘s’/’es’ ở cuối khi viết câu ở Thì hiện tại đơn (Present Simple).
Bước 3: Liên hệ câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
Tôi muốn dành thời gian nhiều hơn để đọc sách trong tương lai. | want/spend/more/time/future |
Đáp án và Giải thích
I want to spend more time reading books in the future.
Giải thích:
spend time doing sth: dành thời gian làm gì
2. Do you like reading books/watching movies/playing sports? Why?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Có, tôi có thích. | yes/do |
Đáp án và Giải thích
Yes, I do.
Giải thích:
Câu trả lời đúng cho câu hỏi “Do you …” là “Yes, I do” (hoặc “No, I don’t”) chứ không phải “Yes, I am”.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
Đọc sách giúp tôi học nhanh hơn Xem phim giúp tôi thư giãn Chơi thể thao giúp tôi giữ gìn sức khỏe. | help/learn/faster/relax help/stay/healthy |
Đáp án và Giải thích
Reading books helps me learn faster/Watching movies helps me relax/Playing sports helps me stay healthy.
Giải thích:
- Doing sth helps me … = làm (gì đó) giúp tôi
Lưu ý: Có thể chúng ta sẽ thắc mắc vì sao đằng trước có “books” (số nhiều) mà “helps” lại có ‘s’. Tuy nhiên, ta cần hiểu chủ ngữ của câu ở đây là “Reading (books)”, tức là “Việc đọc sách”, chứ không phải “books”.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi hy vọng sẽ có nhiều thời gian hơn cho việc đọc sách/xem phim/chơi thể thao trong tương lai. | hope/have/more/time/for/future |
Đáp án và Giải thích
I hope to have more time for reading books/watching movies/playing sports in the future.
Giải thích:
hope to do sth = hy vọng sẽ được làm gì
time for V-ing = thời gian cho việc làm gì
3. Who do you often do this activity with? Why?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi thường đọc sách/xem phim/chơi thể thao với bạn tôi | often/friend |
Đáp án và Giải thích
I often read books/watch movies/play sports with my friends.
Giải thích:
- trạng từ chỉ tần suất “often” cần đứng trước động từ “go”.
- Thì Hiện tại đơn (Present Simple) được dùng để miêu tả thói quen/ sự thật hiển nhiên.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Bởi vì chúng tôi là bạn tốt. | we/good/friends |
Đáp án
Because we are good friends.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi có thể dành nhiều thời gian để đọc sách/xem phim/chơi thể thao với họ. | can/spend/lot/time/V-ing/with/them |
Đáp án và Giải thích
I can spend a lot of time reading books/watching movies/playing sports with them.
Giải thích:
can + động từ nguyên thể = có thể