Speaking 0 – 3.0 | IZONE

Speaking cơ bản Unit 16

1. What can you buy in a shopping mall?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi có thể mua 1 cái đồng hồ đeo tay/một cái đèn bàn/ …can/buy/watch (lamp…)

Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Các trung tâm thương mại to nên tôi có thể mua nhiều thứ.

Các cửa hàng địa phương bán ít thứ hơn nên tôi phải mua sắm ở các chỗ khác.
Shopping mall/big/can/ buy/thing

Local shop/ sell/ thing/ fewer/shop/other place



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Các trung tâm thương mại là nơi yêu thích của tôi để mua sắm.mall/favorite/shopping

Đáp án và giải thích

2. What gift should you buy for your best friend on his/her birthday?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi phải mua cho cô/anh ấy một món quà đẹp.must/buy/(him/her)/nice/gift

Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi nên mua 1 cái đồng hồ đeo tay/ 1 cái áo phông/ … 
Anh/cô ấy hứng thú với việc có 1 cái đồng hồ đeo tay/ 1 cái áo phông/ … mới.
should/buy/watch (T-shirt…)


(he/she)/interested/have/new/T-shirt/….



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi mong bạn tôi thích nó.hope/like

Đáp án và giải thích

3. What color do you like wearing?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thích màu vàng/xanh nước biển/ …like/ (yellow/blue)

Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Áo phông/áo khoác/ … của tôi cũng màu vàng/xanh nước biển/ …

(tên màu) thực sự phù hợp với tôi.
(T-shirt/ jacket /etc.)/ also/ (yellow/ blue etc.)

(Color)/suit/me



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi có thể mặc màu vàng/xanh nước biển/ … mỗi ngày.can/wear/(color)/every day

Đáp án và giải thích

4. What clothes do you have to buy in the winter and summer?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi phải mua áo khoác mới vào mùa đông và áo phông vào mùa hè.have /buy/new/winter/ jacket/summer/t-shirt

Đáp án và giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Áo khoác ấm và thường đắt.

Áo phông thoải mái và hợp với thời tiết.
jacket/warm/often/expensive

t-shirt/comfortable/suit/weather



Đáp án và giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Khi mùa hè/đông đến, tôi mong tôi có tiền để mua những quần áo đó.(summer/winter)/come/hope/have/money/buy/clothes

Đáp án và giải thích