Speaking cơ bản Unit 16
1. What can you buy in a shopping mall?
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi có thể mua 1 cái đồng hồ đeo tay/một cái đèn bàn/ … | can/buy/watch (lamp…) |
Đáp án và giải thích
Đáp án
I can buy a watch/a lamp/ etc.
Giải thích
- can do sth = có thể làm gì
“watch” và “lamp” là các danh từ đếm được; ở đây ta lại đang nói đến “một cái đồng hồ đeo tay” và “một cái đèn bàn” nên phải có “a” đằng trước “watch” và “lamp”
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Các trung tâm thương mại to nên tôi có thể mua nhiều thứ. Các cửa hàng địa phương bán ít thứ hơn nên tôi phải mua sắm ở các chỗ khác. | Shopping mall/big/can/ buy/thing Local shop/ sell/ thing/ fewer/shop/other place |
Đáp án và giải thích
Đáp án
- Shopping malls are big so I can buy many things.
Local shops sell fewer things so I have to shop at other places.
Giải thích
- Ở đây ta đang nhắc đến trung tâm thương mại và cửa hàng địa phương nói chung; mà “shopping mall” và “local shop” là các danh từ đếm được nên phải được viết ở dạng số nhiều.
- have to do sth = phải làm gì
“other places” = “những nơi khác” -> cần thêm đuôi “s” vào “place” thành “places”
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Các trung tâm thương mại là nơi yêu thích của tôi để mua sắm. | mall/favorite/shopping |
Đáp án và giải thích
Đáp án
Shopping malls are my favorite places for buying things.
Giải thích
- “Các trung tâm thương mại là những địa điểm yêu thích của tôi để mua sắm” -> ta cần thêm “s” vào cuối “place” thành “places”
Ở đây ta nhắc đến “mua sắm đồ” nói chung, mà “thing” là danh từ đếm được nên phải thêm đuôi “s” thành “things”
2. What gift should you buy for your best friend on his/her birthday?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi phải mua cho cô/anh ấy một món quà đẹp. | must/buy/(him/her)/nice/gift |
Đáp án và giải thích
Đáp án
Tôi phải mua cho cô/anh ấy một món quà đẹp.
Giải thích
must/buy/(him/her)/nice/gift
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi nên mua 1 cái đồng hồ đeo tay/ 1 cái áo phông/ … Anh/cô ấy hứng thú với việc có 1 cái đồng hồ đeo tay/ 1 cái áo phông/ … mới. | should/buy/watch (T-shirt…) (he/she)/interested/have/new/T-shirt/…. |
Đáp án và giải thích
Đáp án
- Tôi nên mua 1 cái đồng hồ đeo tay/ 1 cái áo phông/ …
- Anh/cô ấy hứng thú với việc có 1 cái đồng hồ đeo tay/ 1 cái áo phông/ … mới.
Giải thích
- should/buy/watch (T-shirt…)
- (he/she)/interested/have/new/T-shirt/….
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi mong bạn tôi thích nó. | hope/like |
Đáp án và giải thích
Đáp án
Tôi mong bạn tôi thích nó.
3. What color do you like wearing?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi thích màu vàng/xanh nước biển/ … | like/ (yellow/blue) |
Đáp án và giải thích
Đáp án
I must buy him/her a nice gift
Giải thích
- must do sth = phải làm gì
“gift” (món quà) là danh từ đếm được -> “một món quà” thì phải có “a” đứng trước
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Áo phông/áo khoác/ … của tôi cũng màu vàng/xanh nước biển/ … (tên màu) thực sự phù hợp với tôi. | (T-shirt/ jacket /etc.)/ also/ (yellow/ blue etc.) (Color)/suit/me |
Đáp án và giải thích
Đáp án
- I should buy a watch/ a T-shirt/ etc.
- He/she is interested in having a new watch/ T-shirt/ etc.
Giải thích
- should do sth = nên làm gì
- be interested in doing sth = hứng thú với việc làm gì
- “watch” và “T-shirt” đều là các danh từ đếm được -> “một chiếc đồng hồ đeo tay/áo phông mới” thì phải có “a” đứng trước
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi có thể mặc màu vàng/xanh nước biển/ … mỗi ngày. | can/wear/(color)/every day |
Đáp án và giải thích
Đáp án
I hope my friend likes it.
4. What clothes do you have to buy in the winter and summer?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi phải mua áo khoác mới vào mùa đông và áo phông vào mùa hè. | have /buy/new/winter/ jacket/summer/t-shirt |
Đáp án và giải thích
Đáp án
I have to buy new jackets in the winter and T-shirts in the summer.
Giải thích
- have to = phải làm gì đó
- Ở đây ta nhắc đến “áo khoác” và “áo phông” nói chung; mà “jacket” và “T-shirt” là các danh từ đếm được nên chúng phải được viết ở dạng số nhiều (plural)
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Áo khoác ấm và thường đắt. Áo phông thoải mái và hợp với thời tiết. | jacket/warm/often/expensive t-shirt/comfortable/suit/weather |
Đáp án và giải thích
Đáp án
- Jackets are warm and often expensive.
- T-shirts are comfortable and suit the weather.
Giải thích
suit sth = hợp với cái gì đó
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Khi mùa hè/đông đến, tôi mong tôi có tiền để mua những quần áo đó. | (summer/winter)/come/hope/have/money/buy/clothes |
Đáp án và giải thích
Đáp án
When the summer/ winter comes, I hope I have money to buy those clothes