Ngữ pháp về Sở hữu cách trong tiếng Anh (Possessive case)
Sở hữu cách trong tiếng Anh (Possessive case) là một phần ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, giúp chúng ta diễn đạt sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng. Việc nắm vững sở hữu cách sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết. Trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu kỹ hơn về kiến thức này bạn nhé!
Possessive case là gì?
|
Trong tiếng Anh, sở hữu cách được thể hiện chủ yếu qua việc thêm dấu nháy (‘s) vào sau danh từ, hoặc chỉ cần dấu nháy (‘) nếu danh từ đã ở dạng số nhiều kết thúc bằng “s”. Cách dùng này không chỉ thể hiện sự sở hữu, mà còn giúp làm rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
Các công thức Sở hữu cách trong tiếng Anh
Sở hữu cách không chỉ giúp xác định quyền sở hữu, mà còn có thể chỉ ra mối quan hệ chặt chẽ giữa các thành phần trong câu, làm cho câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn trong giao tiếp. Sau đây là cách cách dùng đúng của kiến thức ngữ pháp này:
Danh từ số ít (singular nouns)
Khi danh từ là số ít, ta thêm ‘s vào sau danh từ để chỉ sự sở hữu.
Công thức:
Danh từ số ít + ‘s |
Ví dụ:
- Anna’s laptop (Máy tính xách tay của Anna)
- The dog’s collar (Vòng cổ của con chó)
- My brother’s phone (Điện thoại của anh trai tôi)
Danh từ số nhiều kết thúc bằng “s” (plural nouns ending in “s”)
Khi danh từ là số nhiều và đã có “s” ở cuối, ta chỉ cần thêm dấu nháy (‘) mà không cần thêm “s” nữa.
Công thức:
Danh từ số nhiều + ‘ |
Ví dụ:
- The students’ projects (Các dự án của các học sinh)
- The teachers’ meeting (Cuộc họp của các giáo viên)
- The girls’ toys (Đồ chơi của các cô gái)
Danh từ số nhiều không kết thúc bằng “s” (plural nouns not ending in “s”)
Khi danh từ số nhiều không kết thúc bằng “s”, ta thêm ‘s vào sau danh từ.
Công thức:
Danh từ số nhiều không kết thúc bằng “s” + ‘s |
Ví dụ:
- The children’s shoes (Giày của các đứa trẻ)
- The men’s hats (Mũ của các người đàn ông)
- The women’s dresses (Váy của các phụ nữ)
Sở hữu của nhiều người hoặc vật (Multiple ownership)
Khi có sự sở hữu chung của nhiều người hoặc vật, ta sẽ sử dụng sở hữu cách chỉ cho tất cả các chủ thể cùng sở hữu một vật thể.
Công thức:
Danh từ + ‘s (chỉ sự sở hữu chung) |
Ví dụ:
- Tom and Mary’s house (Nhà của Tom và Mary) — Tom và Mary sở hữu chung ngôi nhà này.
- John and Peter’s car (Xe của John và Peter) — John và Peter sở hữu chung chiếc xe này.
Sở hữu của nhiều người hoặc vật riêng biệt (Separate ownership)
Khi mỗi người hoặc vật sở hữu một vật riêng biệt, ta cần thêm sở hữu cách cho mỗi danh từ.
Công thức:
Danh từ + ‘s (cho mỗi người/vật sở hữu riêng biệt) |
Ví dụ:
- Tom’s and Mary’s books (Sách của Tom và sách của Mary) — Tom và Mary có sách riêng biệt.
- John’s and Peter’s cars (Xe của John và xe của Peter) — John và Peter có xe riêng biệt.
Lưu ý khi sử dụng sở hữu cách
- Sở hữu cách chỉ một vật: Chỉ cần thêm ‘s vào danh từ sở hữu.
- Sở hữu cách chỉ nhiều vật: Nếu nhiều người sở hữu cùng một vật, chỉ người cuối cùng cần sở hữu cách. Nếu mỗi người sở hữu một vật riêng biệt, mỗi danh từ cần có sở hữu cách.
- Không dùng sở hữu cách với động từ hoặc tính từ: Sở hữu cách chỉ áp dụng với danh từ.
Khi nào sử dụng Sở hữu cách và khi nào sử dụng “of“?
Sở hữu cách (‘s) thường dùng khi người sở hữu là một người, động vật hoặc đối tượng có thể “sở hữu” một vật thể một cách trực tiếp.
- Ví dụ: Tom’s bike (Xe đạp của Tom), The cat’s toy (Đồ chơi của con mèo).
Cấu trúc “of” được dùng khi sở hữu là một mối quan hệ trừu tượng hoặc khi đối tượng sở hữu là một sự vật không sống.
- Ví dụ: The structure of the building (Cấu trúc của tòa nhà), The history of this city (Lịch sử của thành phố này).
Xem thêm: Cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh + Bài tập có đáp án
Bài tập về Sở hữu cách
Yêu cầu: Viết lại các câu trên sử dụng cấu trúc sở hữu cách.
- The shoes belong to the two boys.
- The house belongs to the family of my friend.
- The opinions of the team were different from each other.
- The office of the director is on the second floor of the building.
- The behavior of the children caused the teacher to worry.
- The reputation of the company is at risk due to the scandal.
- The reports of the employees are due at the end of the week.
- The reputation of the artist has grown significantly over the years.
- The responsibility of the manager includes supervising all the employees.
- The wings of the bird were spread wide as it took flight.
- The two boys’ shoes.
- My friend’s family’s house.
- The team’s opinions were different from each other.
- The director’s office is on the second floor of the building.
- The children’s behavior caused the teacher to worry.
- The company’s reputation is at risk due to the scandal.
- The employees’ reports are due at the end of the week.
- The artist’s reputation has grown significantly over the years.
- The manager’s responsibility includes supervising all the employees.
- The bird’s wings were spread wide as it took flight.
Tổng kết
Sở hữu cách (‘s) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa một đối tượng sở hữu và đối tượng bị sở hữu. Khi danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”, sở hữu cách được hình thành bằng cách thêm dấu nháy đơn (‘) vào cuối từ. Việc sử dụng sở hữu cách giúp làm rõ mối quan hệ giữa các đối tượng, đồng thời tạo sự chính xác và mạch lạc trong câu văn.
Qua bài viết này, IZONE hy vọng bạn đã học được thật nhiều điều bổ ích về Sở hữu cách. Bạn có thể tìm kiếm các bài viết với nội dung tương tự tại chuyên mục Ngữ pháp phổ thông | IZONE. Chúc bạn học tập tốt!