Satisfied đi với giới từ gì? - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập

Satisfied đi với giới từ gì? – Ý nghĩa, cách dùng và bài tập

Satisfied là tính từ dùng để thể hiện cảm giác, trạng thái hài lòng. Satisfied đi với giới từ gì? Cùng IZONE tìm hiểu chi tiết qua bài viết này nhé.

Satisfied là gì? 

Satisfied (Adjective)

/ˈsætɪsfaɪd/

Theo từ điển Oxford, Satisfied là tính từ được dùng để thể hiện trạng thái cảm thấy hài lòng, thoả mãn vì bạn đã đạt được điều gì đó hoặc vì điều gì đó bạn mong muốn đã xảy ra.

satisfied

  • Blackpink was satisfied with their performance. (Blackpink hài lòng với màn trình diễn của họ.)

Bên cạnh đó, satisfied cũng có ý nghĩa là “tin tưởng hoặc đồng ý một điều gì đó là đúng”.

  • I’m satisfied that my friends are telling the truth. (Tôi tin tưởng rằng bạn bè của tôi đang nói sự thật.)

Satisfied đi với giới từ gì? 

Satisfied thường đi với các giới từ như: with, of,…

Satisfied with

Cấu trúc

S + (linking verb) + satisfied + with + somebody/something…

Mục đích: Cấu trúc satisfied được dùng để thể hiện sự hài lòng về một điều điều đó (đạt được/ xảy ra theo như mong muốn) hoặc hài lòng vì ai đó đã làm bạn hài lòng.

  • My teacher seemed satisfied with my explanation. (Giáo viên của tôi có vẻ hài lòng với lời giải thích của tôi.)
  • My Math teacher is not satisfied with the answers she has received. (Giáo viên Toán của tôi không hài lòng với câu trả lời mà cô ấy đã nhận được)

Satisfied of

Cấu trúc

(formal) S + be/need to be + satisfied + of + something… 

Mục đích: Trong một số trường hợp đặc biệt khi nói về những điều nghiêm trọng, giới từ “of” có thể được dùng sau “satisfied” để diễn đạt: chủ thể được nhắc đến phải tin hoặc chấp nhận rằng một điều gì đó là đúng và khó thay đổi.

  • You need to be satisfied of the fact that your scholarship application has been refused. (Bạn phải chấp nhận sự thật rằng đơn xin học bổng của bạn đã bị từ chối)

Cấu trúc satisfied

Cấu trúc satisfied + danh từ

Cấu trúc

Mệnh đề + satisfied + danh từ

Mục đích: Hiểu theo nghĩa người/sự vật/sự việc đó thể hiện ra sự thỏa mãn, sự hài lòng. 

  • I was excited to have the first satisfied customer. (Tôi đã rất phấn khích vì đã có vị khách hàng hài lòng đầu tiên)

Cấu trúc satisfied + that

Cấu trúc

S1 + linking verb + satisfied + that + S2 + V…

Mục đích: Cấu trúc satisfied + that được dùng để muốn nói chủ ngữ được nhắc đến cần tin tưởng hoặc chấp nhận điều gì đó là sự thật. 

  • His mother was satisfied that he was telling the truth. (Mẹ anh ấy tin rằng anh ấy nói sự thật)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với satisfied 

Từ đồng nghĩa với satisfied

contented (a): hài lòng

Whenever I come back to this place, I feel contented.

(Bất cứ khi nào tôi trở lại nơi này, tôi cảm thấy thoả mãn)

happy (a): hạnh phúc, vui

I am so happy to be able to study again after Covid-19

(Tôi rất vui khi có thể đi học trở lại sau Covid-19)

fulfilled (a): mãn nguyện

I feel more fulfilled than ever because I’ve reached KPI

(Tôi cảm thấy mãn nguyện hơn bao giờ hết vì đã đạt KPI)

pleased (a): mãn nguyện

I’m very pleased with the way the project is going.

(Tôi rất hài lòng với cách dự án đang diễn ra.)

gratified (a): hài lòng

We are very gratified with the number of people supporting us.

(Chúng tôi rất hài lòng với số lượng người ủng hộ chúng tôi.)

Từ trái nghĩa với satisfied

unsatisfied (a): không hài lòng

The novel intrigued him, but left him unsatisfied.

(Cuốn tiểu thuyết khiến anh tò mò nhưng lại khiến anh không hài lòng.)

disappointed (a): thất vọng

Organizers promise to refund any disappointed fans.

(Các nhà tổ chức hứa sẽ hoàn lại tiền cho bất kỳ người hâm mộ thất vọng nào.)

discontented (a): không hài lòng

She is discontented with her boyfriend’s lifestyle.

(Cô ấy không hài lòng với lối sống của bạn trai mình.)

disheartened (a): chán nản

I’m disheartened with her attitude.

(Tôi chán nản với thái độ của cô ấy)

Một số cụm từ thường gặp với satisfied 

Một số cụm từ sẽ thường gặp liên quan đến satisfied, bao gồm:

  • Satisfaction: Sự hài lòng (cảm giác thích thú mà bạn có được khi đạt được điều mình muốn hoặc khi đạt được điều mình muốn làm)
  • Job satisfaction: mức độ hài lòng với công việc (Niềm vui và sự mãn nguyện mà bạn trải nghiệm trong công việc, hoặc mức độ mà công việc của bạn mang lại cho bạn cảm giác đó, khi bạn biết công việc của mình đáng làm)
  • Self-satisfied: hài lòng với bản thân (không chỉ trích bản thân)

Tham khao thêm: Impressed đi với giới từ gì? – Tổng hợp kiến thức cần nhớ

Bài tập

Bài thực hành:

  1. BTS was satisfied ____ their current performance.
  2. I am satisfied ____ it is valid.
  3. I need to be satisfied ____ all the facts.
  4. Is he satisfied ____ the result?
  5. She looked at herself in the mirror, satisfied ____  she looked so good.
  1. with 
  2. that
  3. of/with 
  4. with 
  5. that

Qua bài viết dưới đây, IZONE hy vọng bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức thú vị về satisfied và giải đáp được câu hỏi Satisfied đi với giới từ gì. Hãy kết hợp học lí thuyết và làm bài tập thực hành để ghi nhớ kiến thức lâu hơn bạn nha. Chúc các bạn học tập tốt!