Regret là gì? – Cấu trúc, cách dùng – Regret to v hay ving?
Cấu trúc regret là một cấu trúc thường gặp trong các dạng bài tập Tiếng Anh và cả trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên regret to V hay Ving vẫn là thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, IZONE sẽ chia sẻ đến các bạn kiến thức về cấu trúc regret đầy đủ nhất và cách phân biệt với các cấu trúc tương tự nhé!
Regret là gì?
Regret
UK: /rɪˈɡret/
US: /rɪˈɡret/
Regret vừa là danh từ, vừa là động từ.
Khi là danh từ, regret có những nét nghĩa sau:
Cảm giác buồn bã về một điều gì đó buồn hoặc về một sai lầm mà bạn đã mắc phải, và ước rằng nó có thể khác đi và tốt hơn. |
- Ví dụ: I dropped out of high school at 16, but I’ve had a great life and have no regrets. (Tôi bỏ học cấp ba năm 16 tuổi, nhưng tôi đã có một cuộc sống tuyệt vời và không hề hối tiếc.)
Send (someone) your regrets: Để gửi một thông điệp lịch sự rằng bạn không thể đi dự tiệc… |
- Ví dụ: We were invited, but we had to send Will our regrets. (Chúng tôi được mời, nhưng chúng tôi buộc phải từ chối Will rằng chúng tôi không thể tham gia buổi tiệc.)
Khi là động từ, regret có những nét nghĩa sau:
Cảm thấy tiếc nuối về một tình huống, đặc biệt là một cái gì đó buồn hoặc một sai lầm mà bạn đã thực hiện. |
- Ví dụ: Is there anything in your past that you deeply regret? (Có điều gì trong quá khứ mà bạn vô cùng hối hận không?)
Cảm thấy tiếc hoặc không hài lòng về một cái gì đó bạn đã làm hoặc không thể làm. |
- Ví dụ: I regret not purchasing additional items when they were on sale. (Tôi rất tiếc đã không mua thêm các mặt hàng khi chúng được giảm giá.)
Cách dùng và cấu trúc regret
- Cấu trúc regret + to V
Regret + (not) + to + V |
Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự nuối tiếc khi thông báo về một sự việc nào đó buồn/không may xảy ra. Thông thường, cấu trúc này sẽ được đi kèm với một số động từ như: inform, say, tell, announce…
Ví dụ: We really regret to inform you that you failed the entrance test. (Chúng tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng bạn đã rớt bài kiểm tra đầu vào.)
- Cấu trúc regret + V-ing
Regret + (not) + V-ing |
Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự hối tiếc về một chuyện đã xảy ra trong quá khứ hoặc về một sai lầm mà bạn đã mắc phải.
Ví dụ: I regret telling Sarah my secret, she is a person who doesn’t keep her word. (Tôi hối hận vì đã nói cho Sarah biết bí mật của mình, cô ấy là một người không giữ lời.)
Regret to V hay Ving?
Như vậy từ các cấu trúc và ví dụ ở trên có thể thấy Regret có thể kết hợp đồng thời với cả “to V” hoặc “V-ing”. Việc bạn lựa chọn cấu trúc nào sẽ phụ thuộc vào hoàn cảnh sử dụng:
- Regret + to V: sự nuối tiếc khi phải thông báo một sự việc không may xảy ra.
- Regret + Ving: sự hối tiếc vì đã làm một việc gì đó trong quá khứ.
Regret đi với giới từ gì?
Regret thường đi với các giới từ about, for và over với các nét nghĩa như sau:
Regret about: Được sử dụng khi muốn diễn đạt sự tiếc nuối hoặc hối tiếc về một sự việc cụ thể hoặc một quyết định đã được đưa ra trong quá khứ. |
- Ví dụ: She regrets about breaking up with him. (Cô ấy tiếc nuối vì đã chia tay anh ta.)
Regret for: Được sử dụng để diễn đạt sự xin lỗi hoặc biểu hiện lời cảm thông và tiếc nuối về sự đau khổ hoặc tổn thất mà người khác đã trải qua. |
- Ví dụ: The company expressed regret for the inconvenience caused to its customers. (Công ty đã bày tỏ lời tiếc nuối vì sự bất tiện mà khách hàng của nó phải chịu.)
Regret over: sử dụng để diễn tả mức độ hối tiếc sâu sắc hoặc lâu dài về một điều gì đó đã xảy ra. |
- Ví dụ: He felt a deep regret over not attending his sister’s wedding. (Anh ấy cảm thấy hối tiếc sâu sắc vì đã không tham dự đám cưới của em gái mình.)
>>> Tham khảo thêm: Phrasal verb pass: 10 cụm động từ phổ biến, thường dùng với pass
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với regret
Từ đồng nghĩa với regret | Từ trái nghĩa với regret |
apologize | comforts |
deplore | pleasures |
grieve | delights |
moan | joys |
deprecate | contentment |
bewail | praises |
repentant | reliefs |
>>> Xem thêm: Get rid of là gì? – Cách dùng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Bài tập
Bài tập: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
- Sarah regrets not (buy) that white dress.
- We regret (tell) Peter about what we were going to do next weekend.
- I regret (tell) you that you weren’t accepted.
- Our team regrets (go) to see that film.
- Jennifer regretted not (take) the entrance test.
- We regret (announce) that your flight was delayed
- I regret not (take) the umbrella with me when going out because it’s raining cats and dogs right now.
- We regret (inform) you that your bicycle was lost.
- buying
- telling
- to tell
- going
- taking
- to announce
- Taking
- to inform
Thông qua những chia sẻ trên của IZONE hy vọng đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc regret to V hay Ving. Để nắm chắc hơn nội dung ngữ pháp này bạn đừng quên làm bài tập áp dụng kèm theo nhé!