Pleased đi với giới từ gì? – Bật mí các cụm từ THƯỜNG DÙNG
“Pleased là gì”, “pleased đi với giới từ gì” là một trong nhiều câu hỏi mà các bạn khi học tiếng Anh hay thắc mắc. Trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu về nét nghĩa của từ pleased cũng như cách sử dụng pleased với các giới từ phổ biến như with, about, at, và for nhé.
Pleased là gì?
Pleased là một tính từ có hai nét nghĩa chính – theo từ điển Oxford
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Pleased /pliːzd/ | Hài lòng, vui mừng (thường được sử dụng để diễn đạt sự vui mừng, thỏa mãn về một tình huống nào đó) | Because Hoa got an A in a Math exam, her mother was so pleased with it. (Vì Hoa đạt điểm A môn Toán nên mẹ cô rất hài lòng.) |
Pleased /pliːzd/ | Vui vẻ, sẵn lòng làm điều gì đó | If you don’t mind, we are pleased to help you. (Nếu bạn không phiền, chúng tôi rất vui được giúp bạn.) |
Qua bảng trên, ta thấy rằng, từ pleased là một tính từ được sử dụng để diễn tả một trạng thái cảm xúc tích cực trong những ngữ cảnh mà có kết quả tốt, hoặc thuận lợi.
[Xem thêm]: [A- Z] Danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường
Pleased đi với giới từ gì?
Pleased thường đi với các giới từ như with, about, at, by và for để diễn đạt rõ hơn về nguyên nhân hoặc đối tượng gây ra sự hài lòng.
Nhìn chung, khi đi với các giới từ trên thì pleased thường có cấu trúc như sau
Be + pleased + at/about/with/by/for + somebody/ something |
Vậy, khi sử dụng pleased thì lúc nào ta dùng at, for, with, about, by?
Hãy cùng IZONE thử làm một câu trắc nghiệm dưới đây nhé.
Đề bài: Hãy chọn đáp án phù hợp nhất cho câu dưới đây.
Bối cảnh: Hoa rất hài lòng vì cô ấy đã đạt được điểm cao trong bài kiểm tra, và cô ấy nói với bạn của mình: Tớ rất vui với điểm kiểm tra của mình. Vậy theo bạn, Hoa sẽ nói như nào?
I was so pleased …. my exam results.
A. at B. about C. with D. by E. for
– Xét đáp án A: at (pleased at)
Đáp án này là một đáp án chưa thực sự phù hợp trong bối cảnh trên. Mặc dù cụm từ pleased at thường được sử dụng để nói về sự hài lòng với điều gì, tuy nhiên cụm từ này chỉ thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng, và được dùng nhiều trong văn viết hơn là văn nói.
– Xét đáp án B: about (pleased about)
Đáp án này là một đáp án có thể chấp nhận được. Ta có thể sử dụng pleased about để nói về sự hài lòng, vui mừng vì điều gì (nói chung).
VD: I’m pleased about your new job.
Trong câu này, nhân vật tôi vui vì người bạn của cô ấy có một công việc mới.
– Xét đáp án C: with (pleased with)
Đáp án này là một đáp án đúng nhất trong ngữ cảnh này. Ta dùng pleased with để nói về sự hài lòng, vui mừng vì điều gì (và điều này thường là cái mà bản thân chúng ta có, hoặc đạt được).
Ví dụ: I was so pleased with my exam results.
Trong câu trên, Hoa sử dụng pleased with để nói về sự vui mừng của cô ấy với số điểm mà cô ấy đã nỗ lực để đạt được.
– Xét đáp án D: by (pleased by)
Đáp này không chính xác trong ngữ cảnh này, bởi vì pleased by được dùng để nói về sự hài lòng, vui mừng của ai bởi/do điều gì đã xảy ra với người đó. Nó nhấn mạnh vào nguyên nhân gây ra sự hài lòng.
Ví dụ: I’m pleased by your kind words (Tôi vui bởi những lời tốt đẹp của bạn)
– Xét đáp án E: for (pleased for)
Đáp án này không chính xác trong bối cảnh này, bởi vì pleased for thường được sử dụng để nói về sự vui mừng của chúng ta dành cho ai đó.
Ví dụ: I’m pleased for you that you got the job.
Dưới đây, IZONE sẽ tổng hợp lại các giới từ trên thành một bảng để các bạn có thể dễ theo dõi hơn
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
pleased at something | Hài lòng với điều gì (thường dùng trong bối cảnh trang trọng) | I was pleased at the news of your promotion. |
pleased about something | Hài lòng, vui mừng vì điều gì (nói chung) | I’m pleased about your new job. |
pleased with something | Hài lòng, vui mừng vì điều gì (thường là điều mà mình có, hoặc điều mà mình đạt được) | I’m pleased with my new car. |
pleased by something | Hài lòng, vui mừng vì điều gì (nhấn mạnh vào lý do gây ra sự hài lòng) | I’m pleased by your kind words. |
pleased for somebody | Hài lòng, vui mừng cho ai đó | I’m pleased for you that you got the job. |
[Xem thêm]: Impact đi với giới từ gì? – 6 cụm từ, ý nghĩa và ví dụ
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với pleased
Có nhiều từ/cụm từ đồng hoặc trái nghĩa với từ pleased, dưới đây IZONE sẽ liệt kê một số từ.
Từ đồng nghĩa
Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ví dụ | Dịch tiếng Việt |
Glad (adj): vui | I am glad that we were able to help you. | Tôi vui vì chúng tôi đã có thể giúp bạn. |
Happy (adj): vui vẻ, hạnh phúc | The children are happy to be playing in the park. | Những đứa trẻ vui khi được chơi trong công viên. |
Satisfied (adj): thỏa mãn, hài lòng | The customer was satisfied with the product and service. | Khách hàng hài lòng với sản phẩm và dịch vụ. |
Delighted (adj): cực kỳ hài lòng, vui mừng | The team was delighted with their victory after a hard-fought game. | Toàn đội vui mừng với chiến thắng sau một trận đấu vất vả. |
Elated (adj): rất vui, phấn khởi | She was so elated after winning the lottery, she could barely contain herself. | Cô ấy đã rất phấn khích sau khi trúng xổ số, cô ấy gần như không thể kiềm chế được bản thân. |
Be on cloud nine / Be on top of the world (idiom): cực kỳ vui | I felt like I was on top of the world when I finally finished my marathon. | Tôi cảm thấy như mình đang ở trên đỉnh thế giới (cực kỳ vui) khi cuối cùng cũng hoàn thành cuộc chạy marathon của mình. |
Từ trái nghĩa
Từ/cụm từ trái nghĩa | Ví dụ | Dịch tiếng Việt |
Displeased (adj) không hài lòng | The teacher was displeased with Sally’s lack of effort on the homework assignment. | Giáo viên không hài lòng với việc Sally thiếu nỗ lực trong bài tập về nhà |
Unhappy (adj): không vui, hài lòng | Tung was unhappy with the service he received at the restaurant. | Tùng không hài lòng với dịch vụ mà anh ấy nhận được tại nhà hàng. |
Annoyed (adj): khó chịu | Hoa was annoyed that the movie started late. | Hoa khó chịu vì bộ phim bắt đầu muộn. |
Upset (adj): buồn | The children became upset when they lost their toy. | Những đứa trẻ trở nên buồn bã khi bị mất đồ chơi. |
Disappointed (adj): thất vọng | Son was disappointed that his package did not arrive on time. | Sơn thất vọng vì gói hàng của anh ấy đã không đến đúng giờ. |
Dissatisfied (adj): không hài lòng, thỏa mãn | The customer was dissatisfied with the quality of the product. | Khách hàng không hài lòng về chất lượng sản phẩm. |
[Xem thêm]: Popular Synonym IELTS: 100 từ đồng nghĩa cải thiện điểm IELTS
Các cụm từ với pleased
Dưới đây là một số cụm từ với pleased phổ biến
Từ/cụm từ với pleased | Nghĩa | Ví dụ |
far from pleased/ none too pleased | Cực kỳ không hài lòng, bực dọc | The teacher was far from pleased when she saw that half the students had failed the exam. |
only too pleased (to do something) | Rất vui/ sẵn lòng làm điều gì | I was only too pleased to help my neighbor with her gardening. |
(as) pleased as Punch | Cực kỳ hài lòng/vui | The little boy was as pleased as Punch when he found the lost toy under the couch. |
Pleased with oneself | Tự mãn (do bản thân đã đạt được một thành tựu nào đó) | The boy walked around looking quite pleased with himself after scoring the winning goal. |
Bài tập
Question 1: Choose the phrase OPPOSITE in meaning to “pleased”
- A) Pleased with oneself
- B) Far from pleased
- C) As pleased as Punch
- D) Only too pleased
Question 2: Complete the sentence with the appropriate phrase: “Despite facing challenges, she was __________ her own achievements.”
- A) pleased with herself
- B) pleased with
- C) satisfied
- D) dissatisfied
Question 3: Complete the sentence with the appropriate phrase: “The teacher was __________ because of her students’ poor performance”
- A) pleased for
- B) on cloud nine
- C) elated
- D) none too pleased
Question 4: Choose the phrase OPPOSITE in meaning to the bolded word in the following sentence:
The team was on top of the world after their victory in the championship game.
- A) be on cloud nine
- B) far from pleased
- C) as pleased as Punch
- D) satisfied
- B
- B
- D
- B
Hy vọng rằng qua bài viết này các bạn đã biết được “pleased đi với giới từ gì” cũng như nắm được cách sử dụng của các cụm từ đó.