Ý nghĩa và cách dùng 15 Phrasal Verb Turn thường gặp + Bài tập
Tiếp nối chuỗi các bài viết về phrasal verb, trong bài viết này, IZONE sẽ tiếp tục giới thiệu đến cho các bạn các phrasal verb turn thường gặp.
“Turn” là gì?
Trước khi đi sâu vào tìm hiểu các phrasal verbs thường gặp với “turn”, chúng ta sẽ cùng trả lời câu hỏi “turn” là gì?.
“Turn” chắc hẳn là một động từ quen mặt với nhiều người học tiếng Anh. Các nét nghĩa của “turn” khá đa dạng. “Turn” có thể có nghĩa là “quay, vặn” (turn the key: vặn chìa khóa, turn one’s head: quay đầu), “lật, giở” (turn a page: lật một trang sách), “biến đổi” (turn the building into a hospital: chuyển đổi tòa nhà thành một bệnh viện),….
Từ “turn” khi kết hợp với các giới từ hoặc phó từ sẽ tạo ra các phrasal verbs thể hiện thêm nhiều các nét nghĩa khác.
Phrasal verb bắt đầu với động từ “turn”
Dưới đây là một số các phrasal verbs thường gặp bắt đầu với động từ “turn”. Mỗi phrasal verb được liệt kê có thể có nhiều hơn một nét nghĩa. Tuy nhiên, trong phạm vi bài viết này, IZONE xin được giới thiệu đến các bạn một trong số những nét nghĩa của các phrasal verbs này thôi nhé.
Phrasal verb turn | |||
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Turn down |
Từ chối |
He has turned down our invitation. (Anh ấy đã từ chối lời mời của chúng tôi.) |
2 | Turn up | Xuất hiện |
She didn’t turn up at the meeting, so we started without her. (Cô ấy không xuất hiện tại cuộc họp nên chúng tôi bắt đầu mà không có cô ấy. ) |
3 | Turn around |
Sự khởi sắc (trở lại)/ lật ngược tình thế |
After a difficult time, the company turned around thanks to the newly appointed CEO. (Sau một thời gian khó khăn, tình hình công ty đã có sự khởi sắc nhờ vị CEO mới được bổ nhiệm.) |
4 | Turn into |
Trở thành/ biến thành |
What was initially deemed a challenge turned into an opportunity. (Điều mà ban đầu được coi là một thách thức đã hóa thành một cơ hội.) |
5 | Turn in |
Nộp lại (bài tập, tài liệu, báo cáo,…) |
Have you turned in the assignment? (Cậu đã nộp lại bài tập chưa?) |
6 | Turn on |
Đột nhiên quay ra tấn công (bằng hành động hoặc bằng lời nói) |
I don’t understand why he suddenly turned on me in the meeting. (Tôi không hiểu tại sao anh ta đột nhiên quay ra chỉ trích tôi trong cuộc họp.) |
7 | Turn over |
Lật mặt, đổi mặt |
Put the cake into the oven and bake for 30 minutes. Then, turn the cake over and bake for another 15 minutes. (Đặt bánh vào lò và nướng 30 phút. Sau đó, lật mặt bánh lại và nướng thêm 15 phút nữa.) |
8 | Turn back | Quay trở lại |
We decided to go to the beach yesterday but we had to turn back as it suddenly rained heavily. (Chúng tôi định đi đến bờ biển vào hôm qua nhưng chúng tôi phải quay về vì trời đột nhiên mưa lớn.) |
9 | Turn out | Tiến triển và có kết quả như thế nào, cuối cùng hóa ra như thế nào |
The movie turned out to be a great success. (Bộ phim cuối cùng hóa ra là một thành công lớn.) |
10 | Turn against | Quay lưng, trở mặt với ai |
She was afraid her words might turn her family against her. (Cô ấy sợ rằng những lời nói của mình sẽ khiến gia đình quay lưng lại với cô ấy.) |
11 | Turn somebody away (from something) | Không cho phép ai vào trong một địa điểm |
Hundreds of people were turned away from the arena. (Hàng trăm người không được cho phép vào sân vận động.) |
12 | Turn off |
Tắt đi |
Don’t forget to turn off the light before you go out. (Đừng có quên tắt đèn trước khi con ra ngoài.) |
13 | Turn to | Tìm đến nhờ ai/ cái gì giúp đỡ |
Jane usually turns to her favorite book when she needs inspiration. (Jane thường tìm đến cuốn sách yêu thích của mình khi cô ấy cần cảm hứng.) |
14 | Turn round |
Quay lại |
The woman turned round to see who was calling her name. (Người phụ nữ quay lại để xem ai đang gọi tên mình.) |
15 | Turn upside down |
Làm đảo lộn cái gì (một địa điểm hoặc cuộc sống của ai đó) |
She came back and turned his life upside down. (Cô ấy quay trở lại và làm đảo lộn cuộc sống của anh ấy.) |
[Xem thêm]: Kiến thức CẦN NHỚ về phrasal verb? 55 cụm động từ QUAN TRỌNG
Bài tập thực hành với phrasal verb turn
Bài tập áp dụng: Điền các tiểu từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:
against | into | upside down | up | out |
to | in | down | around | away |
1. It turned that his mother had already known that he was lying.
2. The betrayal of her husband turned her a totally different person.
3. Don’t forget to turn your final exam paper. The deadline is April 16th.
4. The people turned the king after he raised the taxes.
5. She usually turned her friends for emotional support when she met difficulties.
6. As he wasn’t used to handling such a heavy workload, his routines were turned during his first month working at the new company.
7. We invited her to become a speaker at our event, but she turned us .
8. He was turned from the building because he forgot to bring his ID card.
9. I can’t find my purse anywhere. – Don’t worry, as usual, it will turn soon.
10. Together, the team has turned the sales of the company’s new product.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
Như vậy, trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu 15 phrasal verb turn. Nếu các bạn muốn biết thêm nhiều phrasal verbs bổ ích khác thì hãy tiếp tục đón đọc các bài viết khác của IZONE nhé.
[Xem thêm]: Put đi với giới từ gì? 30+ phrasal verb (cụm động từ) với put
[Xem thêm]: Bring đi với giới từ gì? Ý nghĩa và ví dụ cụ thể