Tổng hợp 13 cụm động từ với start – Phrasal verb start cần nhớ
Trong bài viết này, hãy cũng IZONE tìm hiểu về 13 cụm động từ với start thường gặp. Ở cuối bài sẽ có phần bài tập thực hành với phrasal verb start, giúp bạn có thể nắm rõ hơn cách sử dụng của những cụm động từ này.
Start là gì?
Theo từ điển Oxford, start vừa có thể đóng vai trò là một động từ, vừa đóng vai trò là một danh từ.
Về cơ bản, cho dù ở vai trò nào, thì từ “start” cũng có nét nghĩa chính là “bắt đầu”. Ngoài nét nghĩa này ra thì “start” còn có những nét nghĩa cụ thể nào khác? Hãy cùng tìm hiểu dưới đây.
Từ & Nghĩa | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt |
Start (v): bắt đầu một chuyến đi, khởi hành |
|
|
Start (v): bắt đầu làm gì, bắt đầu diễn ra |
|
|
Start (v): bắt đầu một công việc mới |
|
|
Start (v): khởi động xe, động cơ |
|
|
Start (v): gây ra, gợi ra (thường là điều không tích cực) |
|
|
Start (v): giật mình, nhảy lên (vì ngạc nhiên, sợ hãi) |
|
|
Từ & Nghĩa | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt |
Start (n): thời điểm ban đầu |
|
|
Start (n): sự khởi đầu, bắt đầu |
|
|
Start (n): sự khởi hành |
|
|
Start (n): sự bất ngờ, giật mình |
|
|
Start (n): xuất phát điểm |
|
|
Start (n): cơ hội ban đầu, khởi đầu |
|
|
Phrasal verb start – cụm từ cần nhớ
Những cụm động từ có chứa từ “start” thường được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh thường ngày, nhưng chúng cũng có rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Nếu bạn không hiểu rõ từng ý nghĩa của chúng, bạn có thể gây hiểu lầm hoặc nhầm lẫn.
Vì vậy, hãy tham khảo bảng tổng hợp Phrasal verb start dưới đây nhé để nắm rõ về những cụm động từ này nhé.
Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt |
Start again Start all over again Start over | Bắt đầu cái gì lại từ đầu |
|
|
Start back | Lên đường trở về, quay lại |
|
|
Start off | Bắt đầu làm gì, bắt tay làm gì |
|
|
Start off as (job) Start out as (job) | Khởi nghiệp với nghề gì |
|
|
Start somebody off doing something | Bắt đầu giúp đỡ ai làm gì |
|
|
Start on something | Bắt đầu làm gì, tiến hành làm gì |
|
|
Start on at somebody | Bắt đầu chỉ trích, phê phán ai |
|
|
Start out | Bắt đầu cuộc hành trình, xuất phát |
|
|
Có ý định làm gì từ ban đầu |
|
| |
Start up | Khởi nghiệp |
|
|
Khởi động (máy móc) |
|
| |
Start from scratch | Bắt đầu từ đầu |
|
|
>>> Tham khảo thêm: 10 phrasal verb bắt đầu drop – cụm động từ với drop thường dùng
Start to V hay Ving?
Khi mới bắt đầu học tiếng Anh, nhiều bạn còn chưa biết sau start là to V hay Ving. Ngay trong bài viết này, IZONE sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc start + v gì.
Về mặt tổng quan, chúng ta có thể sử dụng start to V, hay Start Ving khi muốn đề diễn đạt nét nghĩa “bắt đầu một hành động nào đó”.
Tuy nhiên, bạn vẫn nên lưu ý đến sự khác biệt nhỏ về nét nghĩa của 2 cụm từ này như sau:
Start to V | Start Ving |
Khi sử dụng cấu trúc start to V, thì ta ngầm hiểu rằng hành động này trước đó chưa xảy ra, hoặc mới vừa xảy ra. Ví dụ: I need to start to exercise more regularly. (Tôi cần bắt đầu tập thể dục thường xuyên hơn. => Việc tập thể dục trước đó chưa xảy ra) | Khi sử dụng cấu trúc start Ving thì ta ngầm hiểu rằng, hành động này đã diễn ra trong một khoảng thời gian rồi. Ví dụ: I started exercising more regularly last month. (Tôi bắt đầu tập thể dục thường xuyên hơn vào tháng trước => Việc tập thể dục đã diễn ra được 1 khoảng thời gian) |
Ngoài ra, nếu sử dụng từ start trong các thì tiếp diễn, thì cụm từ start to V sẽ được sử dụng phổ biến hơn là start Ving. Ví dụ: Khi ta muốn diễn đạt câu “trời bắt đầu mưa”, thì sẽ dùng từ start như sau:
|
Bài tập thực hành với phrasal verb start
Bài 1: Điền các phrasal verbs trong bảng để hoàn thành các câu sau
Start off | Start out as | Start on at |
Start from scratch | Start up |
- He decided to _______ and try a new approach to solve the problem.
- After the power outage, we had to _______ the computer and restart our work.
- She _______ a sales assistant before becoming a manager.
- The customer _______ the salesperson, but the manager intervened and resolved the issue.
- The man decided to _______ the meeting by telling a joke.
Bài 2: Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C
- After realizing the mistakes in their approach, they decided to scrap their previous work and _______.
a) start all over again
b) start out as
c) start back - She ________ by introducing herself and outlining the agenda.
a) started on at somebody
b) started off
c) started back - The company had to ________ after the recession caused a significant financial loss.
a) start from scratch
b) start up
c) start out as - He ________ and drove home after realizing he left his wallet at the restaurant.
a) started back
b) started on at somebody
c) started out - The new employee ________ as a customer service representative before being promoted to team leader.
a) started out as
b) started from scratch
c) started again
Bài 1:
- He decided to start from scratch and try a new approach to solve the problem. (Anh ấy quyết định bắt đầu lại từ đầu và thử một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề.)
- After the power outage, we had to start up the computer and restart our work. (Sau khi mất điện, chúng tôi phải khởi động máy tính và bắt đầu lại công việc của mình.)
- She started out as a sales assistant before becoming a manager. (Cô ấy khởi nghiệp với vị trí trợ lý bán hàng trước khi trở thành quản lý.)
- The customer started on at the salesperson, but the manager intervened and resolved the issue. (Khách hàng bắt đầu chỉ trích nhân viên bán hàng, nhưng người quản lý đã can thiệp và giải quyết vấn đề.)
- The man decided to start off the meeting by telling a joke. (Người đàn ông quyết định bắt đầu cuộc họp bằng một câu chuyện cười.)
Bài 2:
- After realizing the mistakes in their approach, they decided to scrap their previous work and start all over again. (Sau khi nhận ra những sai lầm trong cách tiếp cận của mình, họ quyết định loại bỏ công việc trước đó và bắt đầu lại từ đầu.)
- She started off by introducing herself and outlining the agenda. (Cô ấy bắt đầu bằng cách giới thiệu bản thân và nói tổng quan về các vấn đề phải bàn.)
- The company had to start from scratch after the recession caused a significant financial loss. (Công ty đã phải bắt đầu lại từ đầu sau khi suy thoái kinh tế gây ra tổn thất tài chính đáng kể.)
- He started back and drove home after realizing he left his wallet at the restaurant. (Anh ấy bắt đầu quay lại và lái xe về nhà sau khi nhận ra mình đã để quên ví ở nhà hàng.)
- The new employee started out as a customer service representative before being promoted to team leader. (Nhân viên mới bắt đầu với vai trò là đại diện phòng chăm sóc khách hàng trước khi được thăng chức trưởng nhóm.)
Qua bài viết này, IZONE hy vọng các bạn đã nắm rõ được các phrasal verbs với “start”. Chúc các bạn học tốt.