Tổng hợp 13 cụm động từ với start - phrasal verb start cần nhớ

Tổng hợp 13 cụm động từ với start – Phrasal verb start cần nhớ

Trong bài viết này, hãy cũng IZONE tìm hiểu về 13 cụm động từ với start thường gặp. Ở cuối bài sẽ có phần bài tập thực hành với phrasal verb start, giúp bạn có thể nắm rõ hơn cách sử dụng của những cụm động từ này.

Start là gì?

Theo từ điển Oxford, start vừa có thể đóng vai trò là một động từ, vừa đóng vai trò là một danh từ. 

Về cơ bản, cho dù ở vai trò nào, thì từ “start” cũng có nét nghĩa chính là “bắt đầu”. Ngoài nét nghĩa này ra thì “start” còn có những nét nghĩa cụ thể nào khác? Hãy cùng tìm hiểu dưới đây.

Từ & NghĩaVí dụNghĩa tiếng Việt
Start (v): bắt đầu một chuyến đi, khởi hành
  • We should start our journey early in the morning to avoid traffic. 
  • Chúng ta nên bắt đầu hành trình vào sáng sớm để tránh tắc đường.
Start (v): bắt đầu làm gì, bắt đầu diễn ra
  • The concert will start at 7PM tonight.
  • Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối nay.
Start (v): bắt đầu một công việc mới
  • She decided to start a new job after feeling tired of her current job. 
  • Cô ấy quyết định bắt đầu một công việc mới sau khi cảm thấy chán nản với công việc hiện tại
Start (v): khởi động xe, động cơ
  • I need to start the engine before we can go.
  • Tôi cần khởi động động cơ trước khi chúng ta có thể đi.
Start (v): gây ra, gợi ra (thường là điều không tích cực) 
  • His rude comment started an argument between the two friends.
  • Nhận xét thô lỗ của anh ấy bắt đầu một cuộc tranh cãi giữa hai người bạn.
Start (v): giật mình, nhảy lên (vì ngạc nhiên, sợ hãi)
  • The loud noise from the fireworks made me start and jump.
  • Tiếng pháo hoa ầm ĩ làm tôi giật nảy mình
Từ & NghĩaVí dụNghĩa tiếng Việt
Start (n): thời điểm ban đầu
  • The start of the new school year is always an exciting time for students. 
  • Khai giảng năm học mới luôn là khoảng thời gian đầy hứng khởi đối với các em học sinh.
Start (n): sự khởi đầu, bắt đầu
  • The start of the race was signaled by the sound of the gun.
  • Sự bắt đầu của cuộc đua được báo hiệu bằng tiếng súng.
Start (n): sự khởi hành
  • Hoa wants to make an early start in the morning.
  • Hoa muốn khởi hành từ sáng sớm.
Start (n): sự bất ngờ, giật mình
  • Linh woke from the dream with a start. 
  • Linh giật mình tỉnh giấc.
Start (n): xuất phát điểm
  • The start of the hiking trail was marked by a signpost.
  • Điểm xuất phát của con đường mòn đi bộ được đánh dấu bằng một biển chỉ dẫn
Start (n): cơ hội ban đầu, khởi đầu
  • This job is a great start for anyone who wants to get into the tech industry. ()
  • Công việc này là một khởi đầu tuyệt vời cho bất kỳ ai muốn bước vào ngành công nghệ.

Phrasal verb start – cụm từ cần nhớ

Những cụm động từ có chứa từ “start” thường được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh thường ngày, nhưng chúng cũng có rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Nếu bạn không hiểu rõ từng ý nghĩa của chúng, bạn có thể gây hiểu lầm hoặc nhầm lẫn. 

Vì vậy, hãy tham khảo bảng tổng hợp Phrasal verb start dưới đây nhé để nắm rõ về những cụm động từ này nhé.

Phrasal verbNghĩa Ví dụNghĩa tiếng Việt

Start again

Start all over again

Start over

Bắt đầu cái gì lại từ đầu
  • No! Everything’s screwed. We have to start all over again
  • KHÔNG! Tất cả mọi thứ hỏng bét rồi. Chúng ta phải bắt đầu lại từ đầu
Start backLên đường trở về, quay lại
  • It is getting dark, we had better start back right away. 
  • Trời đang tối dần, chúng ta nên quay lại ngay.
Start offBắt đầu làm gì, bắt tay làm gì
  • He started off by introducing himself to us. 
  • Anh ấy bắt đầu bằng cách giới thiệu bản thân với chúng tôi.

Start off as (job)

Start out as (job)

Khởi nghiệp với nghề gì
  • My grandma started off as a teacher and then became an actor 
  • I started out as a software engineer but later became a product manager 
  • Bà tôi khởi nghiệp là một giáo viên và sau đó trở thành một diễn viên
  • Tôi khởi nghiệp là kỹ sư phần mềm nhưng sau đó trở thành giám đốc sản phẩm
Start somebody off doing somethingBắt đầu giúp đỡ ai làm gì
  • My father started me off with operating a business
  • Cha tôi bắt đầu giúp tôi điều hành một doanh nghiệp
Start on somethingBắt đầu làm gì, tiến hành làm gì
  • We should start on putting up the camp before it gets dark
  • Chúng ta nên bắt đầu dựng trại trước khi trời tối
Start on at somebodyBắt đầu chỉ trích, phê phán ai
  • She started on at Tung about his regular absence from home
  • Cô ấy bắt đầu chỉ trích Tùng về việc thường xuyên vắng nhà
Start outBắt đầu cuộc hành trình, xuất phát
  • We had better start out right away, or else chances are that we can get caught in traffic
  • Tốt hơn hết là chúng ta nên bắt đầu ngay lập tức, nếu không rất có thể chúng ta sẽ bị tắc đường.
Có ý định làm gì từ ban đầu
  • My teacher told me that at first he had started out to become an actor
  • Giáo viên của tôi nói với tôi rằng lúc đầu ông ấy đã có ý định trở thành một diễn viên
Start upKhởi nghiệp
  • My younger brother doesn’t have any money to start up
  • Em trai tôi không có tiền để khởi nghiệp
Khởi động (máy móc)
  • We couldn’t start up the engine, so we had to walk 5km to get home
  • Chúng tôi không thể nổ máy, vì vậy chúng tôi phải đi bộ 5 km để về nhà
Start from scratchBắt đầu từ đầu
  • Due to his previous dismal failure,  Huy had to start again from scratch
  • Do thất bại ê chề trước đó, Huy phải làm lại từ đầu

>>> Tham khảo thêm: 10 phrasal verb bắt đầu drop – cụm động từ với drop thường dùng

Start to V hay Ving?

Khi mới bắt đầu học tiếng Anh, nhiều bạn còn chưa biết sau start là to V hay Ving. Ngay trong bài viết này, IZONE sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc start + v gì.

Về mặt tổng quan, chúng ta có thể  sử dụng start to V, hay Start Ving khi muốn đề diễn đạt nét nghĩa “bắt đầu một hành động nào đó”. 

Tuy nhiên, bạn vẫn nên lưu ý đến sự khác biệt nhỏ về nét nghĩa của 2 cụm từ này như sau:

Start to VStart Ving

Khi sử dụng cấu trúc start to V, thì ta ngầm hiểu rằng hành động này trước đó chưa xảy ra, hoặc mới vừa xảy ra.

Ví dụ: I need to start to exercise more regularly. (Tôi cần bắt đầu tập thể dục thường xuyên hơn. => Việc tập thể dục trước đó chưa xảy ra)

Khi sử dụng cấu trúc start Ving thì ta ngầm hiểu rằng, hành động này đã diễn ra trong một khoảng thời gian rồi.

Ví dụ: I started exercising more regularly last month. (Tôi bắt đầu tập thể dục thường xuyên hơn vào tháng trước => Việc tập thể dục đã diễn ra được 1 khoảng thời gian)

Ngoài ra, nếu sử dụng từ start trong các thì tiếp diễn, thì cụm từ start to V sẽ được sử dụng phổ biến hơn là  start Ving.

Ví dụ: Khi ta muốn diễn đạt câu “trời bắt đầu mưa”, thì sẽ dùng từ start như sau:

  • It is starting to rain (ĐÚNG)
  • It is starting raining (SAI)

Bài tập thực hành với phrasal verb start

Bài 1: Điền các phrasal verbs trong bảng để hoàn thành các câu sau

Start offStart out asStart on at
Start from scratchStart up 
  1. He decided to _______ and try a new approach to solve the problem.
  2. After the power outage, we had to _______ the computer and restart our work.
  3. She _______ a sales assistant before becoming a manager.
  4. The customer _______ the salesperson, but the manager intervened and resolved the issue.
  5. The man decided to _______ the meeting by telling a joke.

Bài 2: Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C

  1. After realizing the mistakes in their approach, they decided to scrap their previous work and _______.
    a) start all over again
    b) start out as
    c) start back
  2. She ________ by introducing herself and outlining the agenda.
    a) started on at somebody
    b) started off
    c) started back
  3. The company had to ________ after the recession caused a significant financial loss.
    a) start from scratch
    b) start up
    c) start out as
  4. He ________ and drove home after realizing he left his wallet at the restaurant.
    a) started back
    b) started on at somebody
    c) started out
  5. The new employee ________ as a customer service representative before being promoted to team leader.
    a) started out as
    b) started from scratch
    c) started again

Bài 1: 

  1. He decided to start from scratch and try a new approach to solve the problem. (Anh ấy quyết định bắt đầu lại từ đầu và thử một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề.)
  2. After the power outage, we had to start up the computer and restart our work. (Sau khi mất điện, chúng tôi phải khởi động máy tính và bắt đầu lại công việc của mình.)
  3. She started out as a sales assistant before becoming a manager. (Cô ấy khởi nghiệp với vị trí trợ lý bán hàng trước khi trở thành quản lý.)
  4. The customer started on at the salesperson, but the manager intervened and resolved the issue. (Khách hàng bắt đầu chỉ trích nhân viên bán hàng, nhưng người quản lý đã can thiệp và giải quyết vấn đề.)
  5. The man decided to start off the meeting by telling a joke. (Người đàn ông quyết định bắt đầu cuộc họp bằng một câu chuyện cười.)

Bài 2: 

  1. After realizing the mistakes in their approach, they decided to scrap their previous work and start all over again. (Sau khi nhận ra những sai lầm trong cách tiếp cận của mình, họ quyết định loại bỏ công việc trước đó và bắt đầu lại từ đầu.)
  2. She started off by introducing herself and outlining the agenda. (Cô ấy bắt đầu bằng cách giới thiệu bản thân và nói tổng quan về các vấn đề phải bàn.)
  3. The company had to start from scratch after the recession caused a significant financial loss. (Công ty đã phải bắt đầu lại từ đầu sau khi suy thoái kinh tế gây ra tổn thất tài chính đáng kể.)
  4. He started back and drove home after realizing he left his wallet at the restaurant. (Anh ấy bắt đầu quay lại và lái xe về nhà sau khi nhận ra mình đã để quên ví ở nhà hàng.)
  5. The new employee started out as a customer service representative before being promoted to team leader. (Nhân viên mới bắt đầu với vai trò là đại diện phòng chăm sóc khách hàng trước khi được thăng chức trưởng nhóm.)

Qua bài viết này, IZONE hy vọng  các bạn đã nắm rõ được các phrasal verbs với “start”. Chúc các bạn học tốt.