21 cụm động từ với make (Phrasal Verb Make) mà bạn cần nhớ
Phrasal verb, như IZONE đã giới thiệu với các bạn, là một dạng collocation đặc biệt. Về bản chất, một phrasal verb cũng tương đương một động từ, mô tả một hành động nhất định. Trong bài viết hôm nay, IZONE sẽ tiếp tục giới thiệu cho các bạn một loạt phrasal verb make – cụm động từ đi với make nhé.
[Xem thêm]: Kiến thức CẦN NHỚ về phrasal verb? 55 cụm động từ QUAN TRỌNG
“Make” là gì?
Trước hết, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem “make” là gì?
“Make” là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh. “Make” có rất nhiều nét nghĩa, ví dụ như
- “làm ra, tạo ra” (make a cake: làm bánh, make tea: pha trà),
- “gây ra” (make some noise: gây ra tiếng ồn),
- “khiến cho, làm cho ai như thế nào” (make somebody happy: làm cho ai vui vẻ),….
Từ “make” khi kết hợp với các tiểu từ sẽ tạo ra các phrasal verbs thể hiện thêm nhiều các nét nghĩa khác.
Các phrasal verb make
Dưới đây là một số các phrasal verbs phổ biến với “make”.
Lưu ý, bản thân mỗi phrasal verb này có thể có nhiều hơn một nét nghĩa. IZONE sẽ giúp các bạn làm quen với một vài nét nghĩa cơ bản của các phrasal verbs này nhé.
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Make after |
Đuổi theo ai đó |
She made after the man, but soon he disappeared into the darkness. (Cô ấy đuổi theo người đàn ông, nhưng anh ta sớm biến mất vào bóng đêm.) Lưu ý: Phrasal verb make after là một cụm từ không được sử dụng phổ biến ngày nay. Nếu bạn muốn diễn đạt nét nghĩa “đuổi theo ai đó”, thì nên dùng sang cụm động từ: “chase after” |
2 | Make away with |
vội vàng rời đi với cái gì (thường là lấy vụng, lấy trộm, lấy cắp cái gì) |
The dog made away with the burger I had just bought. (Chú chó chạy béng đi với cái bơ gơ tôi vừa mới mua.) |
3 | Make a go of something |
thành công (thường là bằng cách nỗ lực làm việc) |
She’s so determined to make a go of her music career. (Cô ấy rất cố gắng để thành công trong sự nghiệp âm nhạc của mình |
4 | Make do with |
Tạm, miễn cưỡng dùng cái gì để thay thế |
There’s no coke, so we’ll have to make do with plain water. (Không có cola nên chúng tôi sẽ tạm dùng nước trắng để thay thế. |
5 | Make for | Đi về hướng nào |
She got up and made for the lift. (Cô ấy đứng dậy và đi về phía thang máy.) |
6 | Make fun of |
Chế nhạo / Lấy ra làm trò cười |
They always made fun of her old fashioned scarf. (Họ luôn luôn lấy chiếc khăn lỗi thời của cô ấy ra làm trò cười.) |
7 | Make it | Sống sót, vượt qua được khó khăn, nguy hiểm / Thành công |
The company has made it through the economic crisis. (Công ty đã sống sốt qua được khủng hoảng kinh tế.) |
8 | Make it up to someone | Bù đắp cho ai (vì bạn đã làm họ buồn) |
Yesterday, I forgot my friend’s birthday. Today, I made it up for her by buying her some flowers and making her a cake. (Hôm qua, tôi đã quên mất sinh nhật của bạn mình. Hôm nay, tôi bù đắp cho bạn ấy bằng cách mua hoa và làm bánh tặng bạn ấy.) |
9 | Make of | Có ý kiến, nhận xét về ai/ một điều nào đó |
What do you make of this proposal? (Bạn có ý kiến gì về đề xuất này không?) |
10 | Make off with | Bỏ trốn với cái gì |
The thieves made off with the money found in the safe. (Bọn trộm bỏ trốn với số tiền tìm thấy trong két sắt.) |
11 | Make oneself out (to be) | Nói khoác, giả bộ mình là …. |
He made himself out to be smarter than other people. (Anh ấy nói khoác rằng mình thông minh hơn người khác.) |
12 | Make out | có thể nhìn ra, nghe ra, đọc ra cái gì |
I can’t make out what he has written. His handwriting is so ugly. (Tôi không thể đọc ra anh ta đã viết gì. Chữ viết tay của anh ta siêu xấu.) |
13 | Make over | Thay đổi ngoại hình, vẻ bề ngoài |
She made herself over with a new haircut. (Cô ấy thay đổi ngoại hình của mình với một kiểu tóc mới.) |
14 | Make towards | Di chuyển về hướng cái gì / ai đó |
She put on her coat and made towards the door. (Cô ấy mặc áo khoác lên và đi về hướng cửa ra vào.) |
15 | Make up |
Cấu thành, tạo thành, chiếm tỷ lệ |
Women made up only a small proportion of employees in my company. (Phụ nữ chỉ chiếm một phần nhỏ trong số lao động tại công ty tôi.) |
16 | Make up for | Bù đắp cho (sai lầm / thiếu sót nào đó) |
How can I make up for my mistake? (Làm thế nào tôi có thể bù đắp cho lỗi sai của mình đây?) |
17 | Make up with | Làm lành, kết thúc mâu thuẫn, cãi vã, trở lại bình thường (với ai) |
Have you made up with your mother? (Cậu đã làm lành với mẹ cậu chưa?) |
18 | Make up (your mind) | Đưa ra quyết định |
He has made up his mind to come back and work in his hometown after graduation. (Anh ấy đã quyết định sẽ trở về và làm việc tại quê hương sau khi tốt nghiệp.) |
19 | Make up | bịa chuyện (để lừa / giải trí) |
He is good at making up stories to entertain his children. (Anh ấy giỏi bịa ra chuyện để chọc cười các con.) |
20 | Make up |
Dọn, sắp xếp |
She always makes up the bed after getting up. (Cô ấy luôn luôn sắp xếp lại giường chiếu sau khi ngủ dậy.) |
21 | Make (something) into | Biến (cái gì) trở thành |
She wants to make her hobby of painting into a career someday. (Cô ấy muốn biến sở thích vẽ vời của mình thành sự nghiệp vào ngày nào đó.) |
[Xem thêm]: Put đi với giới từ gì? 30+ phrasal verb (cụm động từ) với put
[Xem thêm]: Bring đi với giới từ gì? Ý nghĩa và ví dụ cụ thể
Bài tập thực hành với phrasal verb “make”
Bài tập áp dụng: Điền tiểu từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:
into |
for |
up to |
over |
up for |
off with |
of |
up |
out |
out |
1. Every day, while waiting for the bus, I often kill time by making stories about people I see.
2. He picked up the umbrella and made the door.
3. The robbers made the money in a stolen car.
4. These bottles can be recycled and made some beautiful decorations.
5. I wasn’t sure what to make his behavior.
6. She wanted to stay longer with her mother on vacation to make the years she worked abroad far from home.
7. He made himself that he was rich. But in fact, he was as poor as a church mouse.
8. They decided to make their old house with a fresh coat of paint and new furniture.
9. I could not make the bus number because I forgot to bring my glasses.
10. She made it her children by cooking them a nice meal.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
Như vậy, trong bài viết này, IZONE cung cấp cho các bạn các phrasal verbs make. Nếu các bạn muốn biết thêm nhiều phrasal verbs bổ ích khác thì hãy tiếp tục đón đọc các bài viết khác của IZONE nhé.