Phrasal Verb Get - Tổng hợp 15+ cụm động từ với GET

Phrasal Verb Get – 15+ cụm động từ với get: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập

“GET” là một động từ có tần suất xuất hiện nhiều trong tiếng Anh và cũng có cách dùng đa dạng. IZONE sẽ cùng bạn tìm hiểu về Get và phrasal verb get phổ biến cùng bài tập luyện tập chi tiết. 

Get là gì?

Get /ɡet/ mang ý nghĩa là nhận được hoặc đạt được một điều gì đó. Một số từ đồng nghĩa của get có thể kể đến như receive, obtain,… Trong một số ngữ cảnh, get còn được hiểu là mua về một thứ gì đó. Ví dụ:

  • I got good grades last week (Tuần trước tôi đạt được nhiều điểm số tốt)
  • I got a car for my youngest kid (Tôi đã mua một chiếc ô tô cho đứa con út của mình)

Phrasal verb get – 20+ cụm từ cần nhớ

Get up

Phrasal verb get đầu tiên mà IZONE sẽ giới thiệu đến bạn đó là get up. Ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của get up là thức dậy để làm điều gì đó

phrasal verb get

Ví dụ: 

  • I got up at 7 but still went to school late this morning. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ nhưng tôi vẫn đi học muộn sáng nay.)
  • My mother had to get up early to prepare breakfast for my whole family. (Mẹ tôi phải dậy rất sớm để chuẩn bị bữa sáng cho cả nhà.)

Ngoài ra, chúng ta còn có thể sử dụng cấu trúc get something up với ý nghĩa tập hợp một nhóm người để làm gì

Ví dụ:

  • She is getting up a small group to work as volunteers for the hospital. (Cô ấy đang tập hợp một nhóm nhỏ để làm tình nguyện viên cho bệnh viện.)

Get up còn có thể được sử dụng với ý nghĩa đứng dậy.

Ví dụ:

  • The whole audience got up and started clapping for Taylor Swift’s performance. (Tất cả các khán giả đều đứng dậy và bắt đầu vỗ tay cho màn trình diễn của Taylor Swift.)

Get down to

Cụm động từ get down to được sử dụng với ý nghĩa là bắt đầu làm việc gì đó một cách nghiêm túc, đặc biệt là trong công việc.

Ví dụ:

  • I’m not sure about my future but I would try to get down to studying Business. (Tôi không chắc chắn về tương lai của mình nhưng tôi đang dần tập nghiêm túc với việc học kinh doanh.)

Get away

Cụm động từ get away được sử dụng với ý nghĩa là dời đi hoặc thoát khỏi người nào hoặc địa điểm nào đó

Ví dụ:

  • I walked to the park to get away from the crowds on the street. (Tôi đi bộ đến công viên để thoát khỏi đám đông trên phố.)

Ngoài ra, get away còn có nghĩa là đi tới đâu đó nghỉ ngơi một vài ngày.

Ví dụ:

  • My mother has been very stressed over her work these days, I think she needs to get away for a few days. (Mẹ tôi gần đây rất căng thẳng vì công việc, tôi nghĩ mẹ tôi cần đi du lịch một vài ngày để nghỉ ngơi.)

Get over

Cụm động từ get over có thể sử dụng với cấu trúc get over somebody/ something với ý nghĩa trở nên khỏe hơn sau khi bị ốm hoặc trở nên vui vẻ hơn sau khi buồn.

phrasal verb get

Ví dụ:

  • My sister was only just getting over the headache when she had a nap. (Chị gái tôi vừa mới khỏe hơn sau cơn đau đầu khi chị ấy ngủ trưa.)
  • It took him ages to get over Sara when they broke up. (Anh ấy đã mất rất nhiều thời gian để quên Sara sau khi họ chia tay.)

Get off

Cụm động từ get off được sử dụng với nghĩa dời đi, thường để bắt đầu một hành trình nào đó

Ví dụ:

  • If we get off by six o’clock, the roads will be clearer. (Nếu như chúng ta bắt đầu đi lúc 6 giờ, đường sẽ quang hơn.)

Get on (with)

Cụm động từ get on (with) được sử dụng phổ biến với ý nghĩa có mối quan hệ tốt đẹp, thân thiết với ai đó. Cụm động từ này có thể đi cùng trạng từ “well”.

Ví dụ:

  • I don’t want to live with my cousin as we are not getting on well with each other. (Tôi không muốn sống cùng chị họ vì chúng tôi không có mối quan hệ tốt lắm.)

Get in

Cụm động từ get in được sử dụng với ý nghĩa thành công vào một nơi nào đó, đặc biệt là nhờ sử dụng lực hoặc thủ đoạn nào đó.

Ví dụ:

  • The thief must have got in through the kitchen window. (Tên trộm chắc chắn đã vào nhà qua cửa sổ nhà bếp.)

Get out

Cụm động từ get out được sử dụng với ý nghĩa dời đi (dời một phương tiện giao thông, một tòa nhà,…) hoặc xuất bản một sản phẩm nào đó (sách, đĩa CD,…)

Ví dụ:

  • I’ll get out when you stop at the train station. (Tôi sẽ xuống xe khi bạn dừng lại ở ga tàu.)
  • One Direction has just got the latest CD out. (One Direction vừa mới xuất bản đĩa CD mới nhất.)

Get through

Cụm động từ get through được sử dụng với ý nghĩa thành công trong một cuộc thi hoặc một kỳ thi nào đó

Ví dụ: 

  • She got through her exams without too much trouble. (Cô ấy vượt qua kì thi mà không gặp rắc rối nào cả.)

Ngoài ra, chúng ta có thể dùng cấu trúc get through something với ý nghĩa ai đó xử lý một điều gì đó không vui

Ví dụ:

  • She doesn’t know how to get through the first couple of months after her husband’s death. (Cô ấy không biết làm thế nào để vượt qua những tháng đầu tiên khi chồng cô ấy qua đời.)

Get along

Cụm động từ get along có nghĩa là trở nên thân thiết với ai đó.

Ví dụ:

  • I don’t really get along with my colleagues. (Tôi không thể trở nên thân thiết với đồng nghiệp của mình được.)

Ngoài ra, get along có nghĩa là có tiến bộ, giải quyết thành công một vấn đề gì đó.

Ví dụ: 

  • I wonder how Lena is getting along in his new job? (Tôi tự hỏi rằng làm thế nào Lena có thể tiến bộ trong công việc mới của cô ấy.)

Get ahead

Cụm động từ get ahead có nghĩa là tiến triển, phát triển.

Ví dụ:

  • It was tough for a woman to get ahead in Information Technology. (Trước đây phụ nữ sẽ khó phát triển trong ngành Công nghệ thông tin.)

Get back 

Cụm động từ get back được sử dụng với nghĩa quay trở về nơi nào đó

Ví dụ:

  • When we got back to the hotel, Jennie had already left. (Khi chúng tôi trở về khách sạn, Jennie đã rời đi rồi.)

Get above

Cụm động từ này thường đi với cấu trúc get above yourself với ý nghĩa là tự phụ, thể hiện bản thân mình quan trọng hơn những người khác.

Ví dụ:

  • Ever since she was promoted to be a manager assistant, she’s been getting above herself. (Từ khi cô ấy được thăng chức lên làm trợ lý cho quản lý, cô ấy thể hiện bản thân mình quan trọng hơn những người khác.)

Get across

Cụm động từ get across được sử dụng với ý nghĩa khiến ai đó hiểu và tin tưởng vào một điều gì đó

Ví dụ:

  • I tried to get my point across, but the lecturer just didn’t pay any attention. (Tôi đã cố gắng làm rõ ý của mình, nhưng giảng viên thậm chí còn chẳng để ý tới.)

Get around

Cụm động từ get around được sử dụng với nghĩa đi du lịch nhiều nơi

phrasal verb get

Ví dụ:

  • We should have a map to get around this town. (Chúng ta nên có một cái bản đồ dể đi du lịch nhiều nơi trong thị trấn này.)

Ngoài ra get around cũng có thể mang nghĩa là có khả năng di chuyển mà không gặp khó khăn, đặc biệt là với những người có vấn đề về sức khỏe hoặc người lớn tuổi

Ví dụ:

  • It’s difficult for my grandfather to get around when it’s cold. (Ông tôi cảm thấy khó khăn khi đi lại vào những ngày trời lạnh.)

Get by

Cụm động từ Get by có thể được sử dụng với nghĩa có thể đối mặt với một tình huống khó khăn bằng các có đủ những thứ mình cần

Ví dụ: 

  • How can he get by on so little money? (Sao anh ta có thể sống bằng chút tiền ít ỏi đó được?)

Get at

Cụm động từ get at có thể được sử dụng với cấu trúc get at someone với nghĩa là chỉ trích ai đó liên tục

Ví dụ:

  • My girlfriend kept getting at me because I forgot to text her last night. (Bạn gái tôi liên tục chỉ trích tôi vì tôi quên không nhắn tin cho cô ấy tối qua. )

Bài tập thực hành với phrasal verb get

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với cụm động từ Get cho trước:

get alongget downget over
get offget aroundget away
  1. My sister always __________, Hoi An yesterday, Da Nang today and Nha Trang City tomorrow.
  2. Why does Jack always have conflict with his brother? Can they just _______________ with each other? 
  3. She didn’t like the noise at the party, so she came back home to __________ from the crowds.
  4. It took my mom almost 10 days to ___________ the Covid-19 last month.
  5. I have been really busy with my business recently, but I think I would try to __________ to my studying
  6. They must have _________ late. I haven’t seen them. 

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng 

  1. Our new neighbours are really friendly and easy to…………
  1. get across
  2. get along with 
  3. get through
  1. We’re planning to …….…. this weekend. Tam Dao may be a good choice.
  1. get above
  2. get up
  3. get away
  1. My little sister only just ……….. the disappearance of her cat.  
  1. getting over
  2. getting up
  3. getting across
  1. In the end, I managed to …………. everything to my best friend.
  1. getting over
  2. getting up
  3. getting through
  1. It took me almost 3 years to ………….. to my homeland due to the Covid-19 pandemic. 
  1. getting back
  2. getting up
  3. getting across

Bài tập 1:

  1. gets around
  2. get along
  3. get away
  4. get over
  5. get down
  6. got off

Bài tập 2:

  1. B
  2. C
  3. A
  4. C
  5. A

Trên đây là chi tiết giải thích về get và phrasal verb get cùng với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Bạn hãy đọc kỹ lại hoặc ghi chú lại để nắm được phrasal verb get nhé!