[Tổng hợp] Phrasal Verb thi THPT quốc gia 2025 QUAN TRỌNG
Phrasal verb là mảng kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Trong bài viết trước, IZONE đã giới thiệu những thông tin cơ bản về loại collocation này. Ở bài viết hôm nay, IZONE cùng các bạn ôn lại kiến thức đã học: Phrasal verb là gì? Cấu tạo của phrasal verbs? Cách dùng phrasal verbs?… và cung cấp cho mọi người một số Phrasal Verb thi THPT quốc gia 2025 cần nhớ.
Phrasal verb là gì?
Phrasal verb là một dạng collocation đặc biệt trong tiếng Anh. Một phrasal verb sẽ tương đương với một động từ, mô tả một hành động.
Cấu tạo của phrasal verbs
Phrasal verb thường được cấu tạo với công thức như sau:
Phrasal verb = Verb (động từ) + Particle (Tiểu từ: giới từ hoặc trạng từ) |
Ta sẽ thử phân tích một phrasal verb sau đây:
- We looked after our neighbors’ dog when they went to Paris last week. (Chúng tôi chăm sóc chú chó của nhà hàng xóm khi họ đến Paris vào tuần trước.)
Ở đây ta có phrasal verb look after nghĩa là chăm sóc, trông nom.
Phrasal verb này được cấu tạo như sau:
Look after = Look (động từ) + After (Tiểu từ: một giới từ) |
Lưu ý:
Khi học về các phrasal verbs, chúng ta cần lưu ý điều đặc biệt sau về nghĩa của chúng.
- Nghĩa của phrasal verb thường không đơn giản chỉ do nghĩa đen của động từ và nghĩa của tiểu từ theo sau ghép lại tạo thành.
Ví dụ:
look (v): nhìn, after (prep): sau
Tuy nhiên look after lại có nghĩa là chăm sóc, trông nom - Nghĩa của phrasal verb sẽ không giống nghĩa của động từ chính.
Tại sao nên sử dụng phrasal verb trong tiếng Anh
Tiếng Anh có vô cùng nhiều các phrasal verbs và việc học các phrasal verbs không hề dễ dàng do sự lắt léo về nghĩa của chúng. Tuy nhiên, dù khó vậy nhưng tại sao chúng ta lại cần học và sử dụng được các phrasal verbs?
Từ góc độ của người đi thi IELTS, việc hiểu và sử dụng được các phrasal verb sẽ giúp các bạn rất nhiều trong việc ghi thêm điểm ở các bài thi.
- Đối với IELTS Listening và Reading: Phrasal verb có thể được cài cắm vào trong các bài Nghe/ Đọc. Thông thường, chúng ta sẽ khó đoán được nghĩa của các phrasal verbs vì nghĩa của chúng thường không liên quan đến nghĩa của động từ chính, cũng không phải do nghĩa đen của động từ chính ghép lại với nghĩa đen của tiểu từ đi sau.
Bởi vậy, việc tìm hiểu về các phrasal verb phổ biến là vô cùng cần thiết. Nếu bạn không có kiến thức về các phrasal verb cơ bản, và phổ biến thì sẽ khó lòng hiểu được nội dung của bài Nghe hay bài Đọc trong IELTS. - Đối với IELTS Speaking: Trong tiêu chí về Lexical resources (từ vựng) sử dụng được các phrasal verbs có thể giúp người dự thi tăng được band điểm, bởi vì phrasal verb có thể được tính là một dạng “idiomatic vocabulary/language”. Trong khi đó, thí sinh muốn đạt band 7 Speaking trở lên cần thể hiện được bản thân có vốn idiomatic vocabulary nhất định.
Từ góc độ của việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày trong cuộc sống, biết và sử dụng đúng các phrasal verbs sẽ giúp các bạn giao tiếp được tự nhiên hơn, đọc sách hay xem phim thuận tiện hơn vì người bản xứ rất hay sử dụng phrasal verbs trong cuộc sống hàng ngày.
Cách dùng phrasal verb
Chúng ta sử dụng một phrasal verb hệt như sử dụng một động từ. Ví dụ:
– Phrasal verb có thể làm động từ chính trong câu:
- Ví dụ: The plane will take off in a few minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong một vài phút tới.)
– Phrasal verb có thể được biến đổi thành dạng danh động từ để đảm nhận các chức năng khác nhau:
- Ví dụ: Looking after a child is not easy at all. (Chăm sóc một đứa trẻ thì không dễ dàng một chút nào.)
Như vậy, tóm lại, cách dùng phrasal verb chính là cách sử dụng động từ. Nhìn vào cái tên của nó “phrasal verb”, chắc các bạn có thể nhận ra đây chính là một loại “verb”, một loại động từ đúng không?
Một số quy tắc phrasal verb
Khi sử dụng các phrasal verbs, các bạn cần lưu ý một số các quy tắc như sau:
– Vì mỗi phrasal verbs tương đương với một động từ, mô tả một hành động, phrasal verbs có thể được phân loại thành intransitive phrasal verbs và transitive phrasal verbs.
Intransitive phrasal verbs có bản chất tương đương với intransitive verbs (nội động từ). Transitive phrasal verbs có bản chất tương đương với transitive verbs (ngoại động từ).
– Intransitive phrasal verb không thể phân tách ra được.
Các intransitive phrasal verbs có bản chất tương đương với nội động từ. Chúng không có tân ngữ đi kèm. Do đó, các intransitive phrasal verbs không thể bị phân tách. Phân tách ở đây là tách rời động từ và tiểu từ phía sau.
Ví dụ:
- She wakes up early every day. (correct)
- She wakes early up every day. (incorrect)
(Ngày nào cô ấy cũng dậy sớm.)
– Một số transitive phrasal verb có thể được phân tách ra.
Các transitive phrasal verbs có bản chất tương đương với ngoại động từ. Chúng có tân ngữ đi kèm. Theo đó, chúng ta có thể phân tách một số transitive phrasal verbs bằng cách chèn tân ngữ vào giữa động từ và tiểu từ.
Ví dụ:
- Can you turn off the television?
- Can you turn the television off?
- Can you turn it (= the television) off?
(Bạn có thể tắt tivi đi được không?)
- Put on your scarf. It’s very cold outside.
- Put your scarf on. It’s very cold outside.
- Put it (= your scarf) on. It’s very cold outside.
(Quàng khăn của con lên. Ngoài trời rất lạnh).
Lưu ý: Khi tân ngữ của transitive phrasal verbs là một đại từ (pronoun), phải luôn luôn chèn tân ngữ đó vào giữa động từ và tiểu từ.
Ví dụ:
- I won’t tell my mother the truth. I don’t want to let her down. (not let down her) (Tớ sẽ không nói sự thật với mẹ đâu. Tớ không muốn làm mẹ thất vọng.)
- You do not have to choose a gift for their engagement. They have called it off. (not called off it) (Em không phải chọn quà cho lễ đính hôn của họ đâu. Họ hủy nó rồi.)
[Xem thêm]: Pronoun là gì? – A – Z kiến thức về đại từ trong tiếng Anh [Bài tập]
– Một số transitive phrasal verbs không thể phân tách ra được.
Cũng có một số transitive phrasal verbs không thể phân tách ra được. Chúng ta không thể chèn tân ngữ vào giữa động từ và tiểu từ. Tân ngữ luôn phải theo sau phrasal verbs.
Ví dụ:
- Mai takes after her father. (correct)
- Mai takes her father after. (incorrect)
(Mai giống bố của cô ấy.)
- Can you look after my dog when I’m away? (correct)
- Can you look my dog after when I’m away? (incorrect)
(Cậu có thể chăm sóc giúp chó của tớ trong khi tớ đi vắng được không?)
– Phrasal verbs có cấu tạo gồm 3 từ trở lên không thể phân tách ra được.
Ví dụ:
- We have come up with a better solution to this problem. (correct)
- We have come a better solution up with to this problem. (incorrect)
(Chúng tôi đã nghĩ ra một giải pháp tốt hơn cho vấn đề này.)
- It’s time you got rid of this old T-shirt. (correct)
- It’s time you got rid this old T-shirt of. (incorrect)
(Đã đến lúc bạn bỏ cái áo phông cũ này đi rồi.)
Cách học và ghi nhớ phrasal verb
Để học và ghi nhớ các phrasal verbs, các bạn có thể thử theo từng cách sau:
– Nhóm các phrasal verbs thành các nhóm theo động từ mở đầu
Chúng ta có thể thử học các phrasal verbs theo nhóm có cùng động từ mở đầu. Ví dụ, ta có thể một loạt các phrasal verbs bắt đầu với từ get: get up, get down, get down to something, get by, get at,… Vì các phrasal verbs đều trông na ná nhau, đều bắt đầu với một động từ, chúng ta sẽ có ý thức phân biệt ý nghĩa của chúng cũng như ghi nhớ kiến thức một cách có hệ thống hơn.
– Đoán nghĩa của phrasal verb mới gặp trước khi tra từ điển
Khi gặp một phrasal verb mới, chúng ta nên thử suy đoán nghĩa của phrasal verb đó trước khi cầu cứu từ điển.
- Bước 1: Đầu tiên, chúng ta cần tìm hiểu nghĩa đen của phrasal verbs.
Ví dụ: “pick up” = “pick” + “up” = nhặt lên
- Bước 2: Đặt thử nghĩa đen vào câu mà phrasal verb đó xuất hiện.
Dù đã nói ở trên, nghĩa của phrasal verbs thường không đơn giản chỉ do nghĩa đen của động từ và nghĩa của tiểu từ theo sau ghép lại tạo thành. Nhưng đôi khi, nghĩa đen đó chính là nét nghĩa mà bạn đang tìm.
Ví dụ: She is picking up shells on the beach. (Cô bé đang “nhặt lên” những vỏ sò trên bãi biển.)
- Bước 3: Nếu nghĩa đen không khớp, thử liên tưởng xem có nghĩa bóng nào phù hợp không. Sau đó, hãy thử tra từ điển để kiểm chứng liên tưởng của bạn. Nếu chịu khó động não, bạn sẽ thường tìm ra được mối liên hệ giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của phrasal verb.
Ví dụ: She picked up a lot of useful expressions in that book. (Cô ấy “học được” nhiều cách diễn đạt hữu ích trong quyển sách đó.)
Việc “học” của cô ấy ở đây chính là bắt gặp, nhặt nhạnh và ghi nhớ những cụm từ mà cô ấy cho là hữu ích trong khi đọc quyển sách đó. Hay nói cách khác, việc “học” của cô ấy cũng tương đương với việc chọn lọc và “nhặt lên” những kiến thức từ quyển sách.
Hay ví dụ: Could you pick the child up after school? (Anh có thể đón con tan học được không?)
Việc “đón” ở đây, nói nôm na, dù có khiến bạn phì cười, nhưng cũng khá giống hành động “nhặt lên”. Chúng ta “đón ai đó” tương tự với việc “nhặt” họ từ một địa điểm nào đó và đưa họ đến một chỗ khác.
– Xem phim Âu, Mỹ
Trong đời sống hàng ngày, người bản xứ thường sử dụng phrasal verbs khá thường xuyên. Do đó, các bạn có thể tích cóp vốn từ của mình bằng cách xem các bộ phim nói tiếng Anh, đặc biệt là các series phim hài tình huống hoặc các phim có bối cảnh cuộc sống thường ngày.
Các phrasal verb thường gặp trong cuộc sống và kỳ thi THPT Quốc gia
Dưới đây, IZONE sẽ giới thiệu đến các bạn một số các phrasal verbs thường gặp. Bản thân mỗi phrasal verb này có thể có nhiều hơn một nét nghĩa. IZONE sẽ chỉ giới thiệu đến các bạn một nét nghĩa thôi nhé.
Phrasal verb với get
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Get ahead (of somebody) | thăng tiến, tiến xa hơn, tiến bộ hơn | She soon got ahead of the others in her class. (Cô ấy nhanh chóng tiến bộ vượt các bạn trong lớp.) |
2 | Get along (with somebody) | (sống) hòa hợp | Despite their differences, she and her roommates managed to get along well. (Bất chấp những sự khác biệt giữa họ, cô ấy và bạn cùng phòng đã cố gắng hòa hợp được với nhau.) |
3 | Get by | xoay sở sống bằng số tiền ít ỏi | I don’t know how she can get by on such a small salary. (Tôi không biết làm thế nào bà ấy có thể xoay sở sống được bằng số tiền lương ít ỏi như thế.) |
4 | Get over | vượt qua một căn bệnh hay một cảm xúc tiêu cực, hồi phục, cảm thấy tốt hơn | She is trying hard to get over the shock of being made redundant. (Cô ấy đang cố gắng để vượt qua cú sốc bị buộc thôi việc.) |
5 | Get up | ngồi dậy, đứng dậy (sau khi nằm, hoặc ngồi) | The whole class got up to greet the teacher. (Cả lớp đứng lên chào cô giáo.) |
Phrasal verb với take
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Take after | giống bố mẹ / họ hàng | He takes after his father with his love for nature. (Thằng bé giống cha mình ở điểm nó cũng yêu thiên nhiên.) |
2 | Take apart | tháo rời các bộ phận của máy móc | He took apart the engine of the car to find out what had been causing the strange sound. (Anh ấy tháo rời động cơ ô tô của mình ra để xem xem cái gì đã gây ra âm thanh lạ.) |
3 | Take back | thừa nhận bản thân nói chưa đúng, rút lại lời nói | I take back all I’ve said. (Tôi xin rút lại tất cả những gì mình vừa nói.) |
4 | Take somebody in | lừa ai đó | Don’t be taken in by his story. (Đừng để bị lừa vì câu chuyện của anh ta.) |
5 | Take up | bắt đầu một sở thích nào đó | He has taken up collecting stamps recently. (Anh ta gần đây đã bắt đầu sưu tầm tem.) |
Phrasal verb với look
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Look after | chăm sóc | He asked me to look after his cat when he was away. (Ảnh nhờ tui trông hộ con mèo của mình khi ảnh đi vắng.) |
2 | Look around | thăm thú, đi quanh tham quan | Let’s look around the town this afternoon. (Cùng đi thăm thú thị trấn buổi chiều này đi.) |
3 | Look down on somebody | nghĩ mình giỏi hơn người khác | He looks down on people who haven’t been to university. (Anh ta nghĩ mình giỏi hơn những người không đi học đại học.) |
4 | Look up to somebody | kính trọng, ngưỡng mộ ai | She really looks up to her teacher. (Cô ấy rất ngưỡng mộ cô giáo của mình.) |
5 | Look through somebody | ngó lơ hoặc giả bộ không nhìn thấy ai | She looked straight through me as if I weren’t there. (Cô ấy bơ đẹp tôi luôn, như thể tôi không có mặt ở đó vậy.) |
Phrasal verb với put
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Put aside | để dành ra | You should put some money aside for emergencies. (Bạn nên để dành ra một ít tiền phòng trường hợp khẩn cấp.) |
2 | Put away | cất vào đúng chỗ | Remember to put your toys away after you finish playing. (Nhớ phải cất đồ chơi của con vào đúng chỗ sau khi con chơi xong.) |
3 | Put forward | đề xuất, đưa ra ý tưởng, kế hoạch | The arguments put forward by him weren’t convincing to me at all. (Những lập luận anh ấy đưa ra chẳng thuyết phục chút nào đối với tôi.) |
4 | Put off | hoãn, đẩy lùi lại | They have put off their wedding until December. (Họ đã hoãn lại đám cưới đến tháng 12.) |
5 | Put out | dập tắt (điếu thuốc, nến, đèn) | All people hoped that the fire would be put out soon. (Tất cả mọi người đều hy vọng đám cháy sẽ sớm bị dập tắt.) |
Phrasal verb với come
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Come about | xảy ra | Tell me how the incident came about. (Nói cho tôi biết sự việc xảy ra như thế nào.) |
2 | Come across | tình cờ bắt gặp, tình cờ thấy | I came across my mother’s old diary in a drawer. (Tôi tình cờ tìm thấy cuốn nhật ký cũ của mẹ trong một ngăn kéo.) |
3 | Come down on somebody | Khiển trách / Chỉ trích / Phạt ai đó | Don’t come down too hard on him. Everyone has room for improvement. (Đừng mắng cậu ấy nặng lời quá. Ai cũng có chỗ cần cải thiện.) |
4 | Come out | phát hành, được xuất bản | The new novel by Wendy Song is coming out next month. (Cuốn tiểu thuyết mới của Wendy Song sẽ được phát hành vào tháng sau.) |
5 | Come up against | Phải đối mặt với | We expect to come up against a lot of difficulties when implementing this plan. (Chúng tôi dự là sẽ phải đối mặt với rất nhiều khó khăn khi triển khai dự án này.) |
Phrasal verb với go
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Go about | bắt đầu tiến hành làm gì | How should a new graduate go about finding a job? (Một sinh viên mới tốt nghiệp nên bắt đầu đi tìm việc như thế nào?) |
2 | Go after | đuổi theo / theo sau ai đó | She left the room in tears so he went after her. (Cô ấy rời phòng trong nước mắt nên anh ta chạy đuổi theo.) |
3 | Go against | đi ngược lại, chống lại | She could not go against her mother’s wishes. (Cô ấy không thể đi ngược lại với mong muốn của mẹ mình.) |
4 | Go ahead | tiến hành | The demolition of the old building will go ahead as planned. (Việc phá bỏ tòa nhà cũ sẽ được tiến hành như đã lên kế hoạch.) |
5 | Go off somebody/ something | dần không thích ai / cái gì nữa | She has gone off banana milk. (Cô ấy đã hết thích sữa chuối.) |
Phrasal verb với give
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Give something/ somebody away | tiết lộ, khiến ai đó/ cái gì bị lộ tẩy | Her voice gave her away. (Giọng nói của cô ấy tiết lộ cô ấy là ai / khiến cô ấy bị lộ tẩy.) |
2 | Give in | nhận thua, nhượng bộ | The rebels were forced to give in last week. (Phiến quân bị buộc phải nhận thua vào tuần trước.) |
3 | Give off | tạo ra, tỏa ra (mùi hương, nhiệt, ánh sáng,…) | I love the fragrance given off by lotus flowers. (Tớ rất thích mùi hương tỏa ra từ hoa sen.) |
4 | Give out | hết, bị sử dụng hết | His patience finally gave out. (Sự kiên nhẫn của anh ấy cuối cùng cũng hết.) |
5 | Give up | bỏ cuộc, ngừng làm gì | He won’t give up easily. (Anh ta sẽ không bỏ cuộc dễ dàng đâu.) |
Phrasal verb với make
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Make off | bỏ trốn, chạy trốn | It seems that the burglars made off without being seen by changing their clothes. (Có vẻ như bọn trộm đã bỏ trốn mà không bị nhìn thấy bằng cách thay đổi quần áo của mình.) |
2 | Make out | có thể nhìn ra, nghe ra, đọc ra cái gì | Someone was waving at me in the distance, but I couldn’t make out who it was. (Ai đó đang vẫy tôi ở đằng xa, nhưng tôi không thể nhìn ra đó là ai.) |
3 | Make out | Nói điều gì đó sai sự thật (nói điêu) | She’s not as beautiful as people make out. (Cô ấy chẳng xinh như mọi người hay nói.) |
4 | Make something up | bịa chuyện (để lừa / làm ai vui) | He told his girlfriend a story, making it up as he went along. (Anh ấy kể cho bạn gái một câu chuyện, vừa kể vừa bịa.) |
5 | Make up (with somebody) | hòa giải, kết thúc mâu thuẫn, cãi vã, trở lại bình thường (với ai) | She had an argument with her best friend, but they soon made up. (Cô ấy đã có tranh cãi với bạn thân nhất của mình, nhưng họ nhanh chóng làm hòa.) |
Phrasal verb với turn
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Turn down | từ chối | He asked her to have dinner with him, but she turned him down. (Anh ấy mời cô ấy cùng dùng bữa tối nhưng cô ấy từ chối anh ta.) |
2 | Turn into | hóa thành, chuyển thành (một điều gì khác) | She turned into a totally different person after the death of her mother. (Cô ấy đã hóa thành một người hoàn toàn khác sau cái chết của mẹ mình.) |
3 | Turn out | tiến triển và có kết quả như thế nào, cuối cùng hóa ra | Translating this book turned out to be much harder than I thought. (Dịch quyển sách này cuối cùng hóa ra khó hơn tôi tưởng.) |
4 | Turn over | giở, lật sang trang khác | If you turn over, you’ll see a really beautiful photo of the universe. (Nếu bạn lật sang trang, bạn sẽ thấy một bức ảnh tuyệt đẹp về vũ trụ của chúng ta.) |
5 | Turn up | xuất hiện (không báo trước) | I have been waiting for 2 hours but he hasn’t turned up yet. (Tôi đã đợi được 2 tiếng nhưng anh ta vẫn chưa xuất hiện.) |
Phrasal verb với break
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Break down | hỏng | My TV has broken down. (Tivi của tôi đã hỏng.) |
2 | Break into | đột nhập (có dùng vũ lực, có dùng tác động mạnh) | Someone broke into my house while I was on vacation. (Ai đó đã đột nhập vào nhà tôi khi tôi đang đi nghỉ.) |
3 | Break off | ngừng nói hoặc ngừng làm gì | She broke off when her mother walked in. (Cô ta im bặt khi mẹ bước vào. ) |
4 | Break out | (đột nhiên) bắt đầu, búng phát | The fire broke out at midnight. (Đám cháy bùng phát vào lúc nửa đêm.) |
5 | Break up | tan vỡ (đồ vật, mối quan hệ), chia tay | Jane and Pete decided to break up after 8 years being together. (Jane và Pete quyết định chia tay sau 8 năm bên nhau.) |
Phrasal verb với call
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Call in | gọi, mời ai đó đến | He is losing consciousness, please call in a doctor. (Anh ấy đang mất ý thức, làm ơn hãy mời bác sĩ đến.) |
2 | Call off | hủy | The picnic was called off because of bad weather. (Buổi dã ngoại bị hủy vì thời tiết xấu.) |
3 | Call on/upon somebody | kêu gọi, yêu cầu ai làm gì | She called on the authorities to conduct a thorough investigation into the incident. (Cô ấy yêu cầu các nhà chức trách tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng về vụ việc.) |
4 | Call somebody out | chỉ trích (công khai) ai | The manager called out the employees who repeatedly came to work late. (Quản lý trách mắng những nhân viên hay đi làm muộn.) |
5 | Call something up | gợi lại trong tâm trí ai điều gì | The smell of pine trees called up memories of the time I lived in Da Lat. (Mùi thông gợi lại trong tâm trí tôi những ký ức về thời gian tôi sống ở Đà Lạt.) |
Phrasal verb với bring
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Bring about | gây ra, khiến điều gì xảy ra | Your efforts will definitely bring about changes in your test results. (Nỗ lực chăm chỉ của em chắc chắn sẽ tạo ra thay đổi trong kết quả các bài kiểm tra của em.) |
2 | Bring forward | đẩy lịch lên sớm hơn | Their wedding has been brought forward from 15 March to 10 March. (Lễ cưới của họ đã được đẩy sớm lên từ ngày 15 tháng 3 xuống ngày 10 tháng 3.) |
3 | Bring somebody in | nhờ ai cùng tham gia vào việc gì | Experts were brought in to give advice to the board of managers. (Các chuyên gia được mời cùng tham gia để cho ban quản lý lời khuyên.) |
4 | Bring something off | thành công làm gì | It was not an easy task but he brought it off. (Đó không phải là một nhiệm vụ dễ dàng nhưng anh ấy đã thành công.) |
5 | Bring somebody up | nuôi nấng, dạy dỗ ai | Bringing up three children is absolutely not easy. (Nuôi dạy ba đứa trẻ thực sự không hề dễ dàng.) |
Tham khảo thêm đầy đủ các cụm động từ khác với bring trong bài viết: Bring đi với giới từ gì? Ý nghĩa và ví dụ cụ thể
Như vậy, trong bài viết trên, IZONE đã giúp các bạn có một cái nhìn tổng quan về phrasal verb. Hãy tiếp tục đón đọc các bài viết khác thuộc chuỗi bài viết về phrasal verb của IZONE để biết thêm nhiều phrasal verbs hữu ích nhé.
[Xem thêm]: Concerned đi với giới từ gì? – 7 cụm từ thường gặp
[Xem thêm]: Hate to v hay ving? – Hiểu đúng, dùng đúng ngữ pháp