20 Phrasal Verb Come - Cách dùng và bài tập thực hành

20 Phrasal Verb Come – Cách dùng và bài tập thực hành

“Come” là một động từ có tần suất xuất hiện nhiều trong tiếng Anh và cũng có cách dùng đa dạng. Trong bài viết này, hãy cùng IZONE  tìm hiểu về come phrasal verb come phổ biến cùng bài tập luyện tập chi tiết nhé.

Come là gì?

Khi nhắc đến từ come /kʌm/ có lẽ đa số trong chúng ta đều nghĩ đến một nét nghĩa rất phổ biến của nó là “đi, di chuyển tới đâu đó”.

Ví dụ: 

  • I am not sure how many people can come to the party.
    (Tôi không chắc chắn bao nhiêu người có thể đến bữa tiệc.)

Tuy nhiên, bạn có biết rằng, ngoài nét nghĩa trên, từ come còn có một vài những nét nghĩa sau:

  • Come (v): xảy ra, xảy đến
    Ví dụ:
    This year summer may come early.
    (Mùa hè năm nay có vẻ đến sớm.)
  • Come + adj (v): trở nên như nào đó
    Ví dụ:
    If you try hard, your dream can come true.
    (Nếu bạn cố gắng, ước mơ của bạn có thể thành hiện thực).
  • Come + to V: dần trở nên, bắt đầu làm gì
    Ví dụ: 
    I’ve come to love Lan over the years
    (Tôi đã dần yêu Lan theo năm tháng)

Phrasal verb come

Come about

Phrasal Verb với Come đầu tiên mà IZONE sẽ giới thiệu đến bạn đó là Come about. Cụm động từ Come about có thể được sử dụng với ý nghĩa xảy ra, bắt đầu xảy đến.

Ví dụ:

  • I do not really know how the problem came about in the first place?
    (Tôi thật sự không hiểu vấn đề đã xảy ra như thế nào lúc ban đầu vậy?)

Come across

Cụm động từ Come across được sử dụng với ý nghĩa tìm thấy thứ gì đó một cách tình cờ.

Ví dụ:

  • He came across his old high school uniform when he cleaned the wardrobe.
    (Anh ấy tình cờ tìm thấy đồng phục cấp ba khi anh ấy lau dọn tủ quần áo.)

Come along

Cụm động từ Come along được sử dụng với ý nghĩa đến hoặc xuất hiện ở một nơi nào đó.

Ví dụ:

  • I had been waiting half an hour for a bus, then three came along at once.
    (Tôi đã đợi xe buýt nửa tiếng, và sau đó 3 chiếc xuất hiện cùng lúc.)

phrasal verb come

Ngoài ra, Come along còn có nghĩa là đi cùng với ai đó.

Ví dụ:

  • We’re going to the music concert tonight. Do you want to come along?
    (Chúng tôi sẽ đi tới buổi hòa nhạc tối nay. Bạn có muốn đi cùng không?)

Come apart

Cụm động từ Come apart được sử dụng với ý nghĩa vỡ vụn hoặc được chia thành nhiều mảnh.

Ví dụ:

  • The window came apart when he cleaned it.
    (Cửa sổ vỡ vụn khi anh ấy lau nó.)

phrasal verb come

Come around

Cụm động từ Come around được sử dụng với ý nghĩa ghé qua nhà ai đó. 

Ví dụ: 

  • Do you want to come around and play video games later?
    (Bạn có muốn ghé qua nhà tôi và chơi game sau đó không?)

Come back

Cụm động từ Come back được sử dụng với ý nghĩa trở về, quay lại nơi nào đó. 

Ví dụ:

  • We’ve just come back to Hanoi a recently.
    (Chúng tôi mới trở lại Hà Nội gần đây thôi.)

Come before

Cụm động từ Come before có thể được sử dụng với cấu trúc Come before somebody/ something với ý nghĩa điều gì/ người nào quan trọng hơn.

Ví dụ:

  • My children always come before my career.
    (Con cái của tôi luôn quan trọng hơn sự nghiệp của tôi.)

Come by

Cụm động từ Come by có thể được sử dụng với cấu trúc Come by somewhere với ý nghĩa đến nơi nào đó trong một khoảng thời gian ngắn. 

Ví dụ:

  • I’ll come by your town for a few days next week. We can have a chat.
    (Tôi sẽ ghé qua thị trấn một vài ngày tuần tới. Chúng ta có thể gặp nhau.)

Come down with

Cụm động từ Come down with được sử dụng với ý nghĩa mắc bệnh nào đó, đặc biệt là những bệnh không nặng.

Ví dụ:

  • My little sister came down with a slight fever yesterday.
    (Em gái tôi bị sốt nhẹ ngày hôm qua.)

phrasal verb come

Come forward

Cụm động từ Come foward được sử dụng với ý nghĩa giúp đỡ ai đó hoặc cho ai đó thông tin.

Ví dụ:

  • Nobody has yet come forward with any information relating to the accident.
    (Hiện chưa có ai đưa ra bất kỳ thông tin nào liên quan đến vụ tai nạn.)

Come into

Cụm động từ Come into được sử dụng với ý nghĩa thừa kế tiền hoặc tài sản.

Ví dụ:

  • She came into a big apartment when her grandfather passed away.
    (Cô ấy được thừa kế một căn hộ khi ông cô ấy qua đời.)

Come off

Cụm động từ Come off được sử dụng thể hiện điều gì đó thành công hoặc xảy ra theo đúng kế hoạch từ trước.

Ví dụ: 

  • I’m not sure if the music show planned for this winter will come off.
    (Tôi không chắc chắn rằng buổi biểu diễn âm nhạc mùa đông năm nay có thể thành công.)

Come out

Cụm động từ Come out được sử dụng với ý nghĩa đi đâu đó cùng người khác đến một sự kiện.

Ví dụ:

  • Would you like to come out for a drink tonight?
    (Bạn có muốn ra ngoài uống chút gì đó tối nay không ?)

Ngoài ra Come out cũng được sử dung khi ta nói về việc xuất bản sách, đĩa CD, phim,…

Ví dụ:

  • When does Taylor Swift’s new album come out?
    (Khi nào album nhạc của Taylor Swift sẽ ra mắt?)

Come out with

Cụm động từ Come out with được sử dụng với ý nghĩa nói ra điều gì đó, đặc biệt là những điều gây bất ngờ, hoặc là thô lỗ

Ví dụ:

  • Hoa suddenly came out with some appalling news
    (Hoa đột nhiên nói ra một vài tin khủng khiếp)

Come over

Cụm động từ Come over (to… from ..) được sử dụng với ý nghĩa di chuyển từ nơi này qua nơi khác (thường 2 nơi có khoảng cách xa)

Ví dụ:

  • Is your whole family coming over from Hanoi for the wedding?
    (Cả gia đình bạn có ghé qua tiệc cưới từ Hà Nội không?)

Come through

Cụm động từ Come through được sử dụng với ý nghĩa vượt qua những tình huống khó khăn. 

Ví dụ:

  • We had a really hard time, but in the end, we came through.
    (Chúng ta đã có một thời gian hết sức khó khăn, nhưng cuối cùng chúng ta vẫn vượt qua được.)

Come up

Cụm động từ Come up được sử dụng với ý nghĩa di chuyển tới chỗ ai đó.

Ví dụ:

  • A child came up to me and asked me for help.
    (Một đứa trẻ đi đến chỗ tôi và nhờ tôi giúp đỡ.)

Ngoài ra, Come up còn dùng để miêu tả điều gì đó xảy ra, nằm ngoài dự đoán.

Ví dụ:

  • I need to go right now as something has just come up at home.
    (Tôi cần phải đi bây giờ vì có điều gì đó đang xảy ra ở nhà.)

Come up against

Cụm động từ Come up against được sử dụng với ý nghĩa đối mặt, xử lý tình huống khó khăn nào đó.

Ví dụ:

  • If you come up against difficulties, don’t hesitate to ask me for help.
    (Nếu như bạn gặp khó khăn, đừng ngại nhờ tôi giúp đỡ.)

Come up with

Cụm động từ Come up with được sử dụng với ý nghĩa nghĩ về hoặc gợi ý một ý tưởng nào đó. 

Ví dụ:

  • She’s come up with some amazing ideas for our client.
    (Cô ấy vừa nghĩ ra một vài ý tưởng thú vị cho khách hàng của chúng ta.)

Come upon

Cụm động từ Come upon được sử dụng với ý nghĩa tìm điều gì hoặc gặp ai đó một cách bất ngờ.

Ví dụ:

  • He came upon this film on Netflix. (Anh ấy vô tình tìm thấy bộ phim này trên Netflix.)

>>> Tham khảo thêm: Tổng hợp 26 cụm động từ với go – Phrasal Verb Go: Cách dùng + Bài tập

Bài tập thực hành với phrasal verb come

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với Phrasal Verb Come dưới đây

come backcome intocome before
come upcome acrosscome out
  1. Anna might ____________ $200,000 when her grandmother passed away. 
  2. Ever since she __________ from holiday in Greece, she’s been eating only salad.
  3. My boyfriend told me that career should ____________ love.
  4. Disney film will _________ next month
  5. My manager gave her compliments as she ________ with brilliant ideas in the meeting yesterday. 
  6. My dad _________ some love letters my mom sent him when they were university students. 

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng hoàn thành những câu sau. 

  1. I think I ___________ flu as I am having a cough.
  1. come down
  2. come down with
  3. come by
  1. My mother may _________ her hometown a few weeks as she needs to rest. 
  1. come through
  2. come up
  3. come by
  1. When the problems ___________, I was not really surprised.
  1. come across
  2. come about
  3. come apart
  1. I hope any of those would _________ him his daughter’s information.
  1. come back
  2. come by
  3. come forward
  1. My best friend was having a mental breakdown. I hope she could ________ it soon. 
  1. come through
  2. come by
  3. come back

Bài tập 1: 

  1. come into
  2. came back
  3. come before
  4. come out
  5. come up
  6. came across

Bài tập 2:

  1. B
  2. C
  3. B
  4. C
  5. A

Trên đây là chi tiết giải thích về Come và Phrasal Verb Come cùng với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Bạn hãy đọc kỹ lại hoặc ghi chú lại để nắm được Come Phrasal Verb nhé!