Phép ẩn dụ (Metaphor) là gì? Ứng dụng thế nào trong IELTS?

Phép ẩn dụ (Metaphor) tiếng Anh là gì? Cách ứng dụng Metaphor hiệu quả nhất trong IELTS

Phép ẩn dụ (metaphor) là một biện pháp tu từ so sánh hai sự vật, sự việc khác nhau nhưng có điểm tương đồng, giúp tăng tính biểu cảm và sức gợi hình cho ngôn ngữ. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng phép ẩn dụ để làm phong phú vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng viết IELTS. 

Mentaphor là gì? Định nghĩa về Phép ẩn dụng (Metaphor) trong tiếng Anh

Phép ẩn dụ tiếng Anh là gì?

Theo Cambridge, Ẩn dụ (metaphor) là một biện pháp tu từ được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, được dùng để mô tả một người hoặc một vật bằng cách liên hệ đến người/ vật kháccó 1 số đặc điểm tương tự

Ví dụ:

  • She is a night owl. (Cô ấy là một con cú đêm.)
    → Ý chỉ cô ấy làm việc và sống về đêm hơn là hoạt động vào buổi sáng.

Các phép ẩn dụ trong tiếng Anh

phep-an-du-1

Ẩn dụ có rất nhiều loại khác nhau, nhưng chúng đều có chung một mục đích là tạo ra những liên tưởng bất ngờ và thú vị. Dưới đây là bảng so sánh các phép ẩn dụ trong tiếng Anh:

Tên phép ẩn dụSự khác biệt giữa các phép ẩn dụVí dụ minh họa

Ẩn dụ cơ bản 
(Standard Metaphor)

So sánh hai sự vật một cách trực tiếp mà không cần giải thích thêm. Phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

“She has a heart of stone.” 
(Cô ấy có trái tim bằng đá.)

→ Ý nghĩa là cô ấy lạnh lùng và không có cảm xúc.

Ẩn dụ ngụ ý 
(Implied Metaphor)

Không so sánh trực tiếp giữa hai thực thể mà ngụ ý sự so sánh thông qua một thay đổi tinh tế trong cách diễn đạt.

“Ariana howled some extremely high notes to wrap up her concert.” 
(Ariana đã hét lên những nốt cực cao để kết thúc buổi hòa nhạc của mình.)

→ Ẩn dụ ngụ ý ở đây so sánh Ariana với một con sói, sử dụng động từ “howl” thường được liên kết với loài sói, ngụ ý rằng âm thanh cao vút của cô ấy giống như tiếng hú của sói.

Ẩn dụ hình ảnh
(Visual Metaphor)

Sử dụng hình ảnh để truyền tải ý tưởng, thường tạo ra hình ảnh mạnh mẽ trong tâm trí người đọc hoặc người nghe.

“The world is a stage.” 
(Thế giới là một sân khấu.) 

→ So sánh thế giới với một sân khấu, ngụ ý rằng cuộc sống là một chuỗi các hành động mà con người là những diễn viên.

Ẩn dụ mở rộng
(Extended Metaphor)

Dạng ẩn dụ kéo dài, được sử dụng xuyên suốt trong một đoạn văn hoặc bài thơ, xây dựng trên nhiều ngôn ngữ hình tượng và các so sánh khác nhau.

“Life is a journey. Each day is a step forward on the winding road.” 
(Cuộc sống là một hành trình. Mỗi ngày là một bước tiến trên con đường quanh co.) 

→ So sánh cuộc sống với một hành trình, mô tả các khía cạnh khác nhau của cuộc sống như con đường bằng phẳng và gồ ghề, những người bạn đồng hành và những bài học.

Ẩn dụ chết
(Dead Metaphor)

Kiểu ẩn dụ mà bây giờ không còn sử dụng nhiều nữa, bởi vì nó trong quá khứ nó được sử dụng quá nhiều khiến nó trở nên sáo rỗng.

“Time flies.” 
(Thời gian bay nhanh.) 

→ Ban đầu là một ẩn dụ hình tượng cho thấy thời gian trôi nhanh như thể đang bay, nhưng giờ đây nó chỉ đơn giản được hiểu là thời gian trôi nhanh, mà không cần đến sự tưởng tượng về hình ảnh ban đầu.

Phân biệt phép ẩn dụ và phép so sánh

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa phép ẩn dụ và phép so sánh. Cả hai đều là biện pháp tu từ dùng để so sánh, nhưng điểm khác biệt cơ bản là:

Có thể ứng dụng phép ẩn dụng trong IELTS không?

Việc sử dụng các idioms (thành ngữ) trong tiếng Anh thực chất cũng đồng nghĩa với sử dụng các câu ẩn dụ. Việc sử dụng được những phép ẩn dụ này trong IETLS Writing và Speaking sẽ gây ấn tượng mạnh với giám khảo và tăng điểm trong các phần bài. Điều này cũng chứng tỏ được bạn đọc sử dụng và hiểu tiếng Anh một các thuần thục và tự tin.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc lạm dụng phép ẩn dụ (metaphor) hay sử dụng sai ý nghĩa, mục đích sẽ là con dao hai lưỡi cho bài làm của bạn, dẫn đến việc phản tác dụng và làm điểm bài thi giảm đi. 

Các bạn tham khảo ở trong hai ví dụ dưới về cách sử dụng đúng và sai phép ẩn dụ trong tiếng Anh nhé.

Một số lưu ý khi sử dụng phép ẩn dụ (Metaphor)

Ẩn dụ là công cụ mạnh mẽ để sử dụng trong văn viết và văn nói, nhờ nó mà bạn có thể truyền tải cảm xúc hay ý tưởng theo một cách sống động hơn mà không cần phải nói trực tiếp ra. Tuy nhiên, khi dùng phép ẩn dụ cần lưu ý một số điểm dưới đây, nếu không sẽ làm cho thông điệp của bạn bị hiểu nhầm với người nghe.

Một số từ/cụm từ thể hiện ẩn dụ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ hoặc cụm từ sử dụng ẩn dụ trong tiếng Anh theo ngữ cảnh nhất định (Nhấp vào từng bài để đọc bạn nhé):

Phép ẩn dụ phù hợp

Giải thích

1. “Reach for the stars”

(Vươn tới những vì sao)

Khuyến khích người nghe đặt mục tiêu cao cả và phấn đấu đạt được những điều tưởng chừng như không thể.

2. “Break new ground” 

(Mở đường, đột phá mới)

Khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới và tiên phong trong mọi lĩnh vực.

3. “Rise from the ashes” 

(Vươn lên từ tro tàn)

Ẩn dụ này thể hiện sự phục hồi mạnh mẽ và khả năng vượt qua nghịch cảnh, giống như phượng hoàng tái sinh từ đống tro tàn, truyền cảm hứng cho sự kiên cường.

4. “Harness the winds of change” 

(Chế ngự những luồng gió của sự thay đổi)

Khuyến khích sự đón nhận và tận dụng cơ hội từ những thay đổi, chuyển biến trong cuộc sống và công việc.

5. “Plant seeds of greatness” 

(Gieo những hạt giống của sự vĩ đại)

Ẩn dụ này khuyến khích mọi người bắt đầu những việc làm nhỏ nhưng có tiềm năng lớn, hướng tới những thành công và vĩ đại trong tương lai.

Phép ẩn dụ 

Giải thích

1. “Life is a blank canvas” 

(Cuộc đời là một tấm toan trống)

Khuyến khích các sinh viên tốt nghiệp tự mình vẽ nên cuộc đời họ với những lựa chọn và hành động của riêng mình.

2. “The future is an open book” 

(Tương lai là một cuốn sách mở)

Ẩn dụ này biểu thị rằng tương lai chưa được viết sẵn và các sinh viên có quyền tự do viết nên câu chuyện của chính mình.

3. “Navigate your own ship” 

(Tự lái con tàu của mình)

Khuyến khích sự tự chủ và định hướng bản thân trong cuộc sống và sự nghiệp, như việc tự lái con tàu qua những cơn sóng của cuộc đời.

4. “Climb every mountain” 

(Chinh phục mọi ngọn núi)

Ẩn dụ này khuyến khích sự nỗ lực và bền bỉ để vượt qua những thách thức và đạt được mục tiêu lớn trong cuộc sống.

5. “Build bridges, not walls” 

(Xây cầu nối, không xây tường ngăn)

Khuyến khích sự kết nối, hợp tác và hiểu biết giữa mọi người, thay vì tạo ra sự ngăn cách hoặc mâu thuẫn.

Phép ẩn dụ phù hợp

Giải thích

1. “His eyes were shining stars” 

(Đôi mắt anh ấy là những vì sao lấp lánh)

Sử dụng hình ảnh những ngôi sao để miêu tả đôi mắt sáng và lấp lánh, tạo sự liên tưởng đến vẻ đẹp và sự kỳ diệu.

2. “The forest was a sleeping giant” 

(Khu rừng là một gã khổng lồ đang ngủ)

Ẩn dụ này tạo ra hình ảnh một khu rừng rộng lớn và bí ẩn, như một sinh vật khổng lồ đang ngủ, tăng tính kỳ diệu và huyền bí cho câu chuyện.

3. “The castle stood like a sentinel guarding the land” 

(Lâu đài đứng vững như một người lính gác bảo vệ vùng đất)

Tạo hình ảnh một lâu đài kiên cố và mạnh mẽ, như một người lính gác luôn bảo vệ an toàn cho vương quốc.

4. “Her hair was a river of gold” 

(Mái tóc cô ấy như một dòng sông vàng)

Dùng hình ảnh dòng sông vàng để miêu tả mái tóc dài, óng ả và sáng bóng, tăng thêm nét đẹp mê hoặc cho nhân vật trong truyện.

5. “The moon was a silver shield in the night sky” 

(Mặt trăng như chiếc khiên bạc trên bầu trời đêm)

Ẩn dụ này sử dụng hình ảnh chiếc khiên bạc để mô tả mặt trăng sáng rực, bảo vệ bầu trời đêm, tạo nên không khí thần thoại cho câu chuyện.

Lưu ý: Khi sử dụng phép ẩn dụ trong bài viết IELTS, bạn cần đảm bảo rằng ẩn dụ đó phù hợp với ngữ cảnh và dễ hiểu. Tránh sử dụng những ẩn dụ quá cầu kỳ hoặc mang tính cá nhân quá cao.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo bài viết về các Idioms để hoàn thiện bài viết: Idioms For IELTS Speaking: 120 Idioms để đạt 7.0+ IELTS

Phép ẩn dụ trong tiếng Anh là một công cụ hữu ích trong giao tiếp và viết lách, giúp làm cho ngôn ngữ trở nên sống động, thuyết phục và giàu cảm xúc hơn. Khi được sử dụng đúng cách, ẩn dụ không chỉ là một biện pháp tu từ, mà còn là chìa khóa mở ra những tầng nghĩa sâu sắc và phong phú trong ngôn từ. Hãy khám phá và áp dụng ẩn dụ một cách sáng tạo để nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của bạn.