Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Postpone. Phân biệt Postpone to V và V-ing
Có lẽ nhiều bạn vẫn còn lạ lẫm khi nghe đến Postpone hay cấu trúc Postpone. Postpone mang ý nghĩa là “hoãn lại, trì hoãn”, vậy Postpone sẽ đi cùng với to V hay V-ing đây? Và liệu cấu trúc Postpone to V và Postpone v-ing có sự khác biệt nào về cách dùng hay không? cùng IZONE tìm hiểu qua bài viết dưới đây bạn nhé!
Tổng quan kiến thức về động từ Postpone
Từ vựng |
Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Postpone (v) |
/pəʊˈspəʊn/ |
Hoãn lại, trì hoãn (sự việc/ hành động nào đó) |
Theo từ điển Oxford, Postpone có nghĩa là “hoãn lại, trì hoãn”. Đây là động từ được sử dụng để mô tả hành động dời lại một sự kiện hoặc hành động nào đó đến một thời điểm khác.
Ví dụ:
-
The meeting has been postponed until next week due to a shortage of staff.
(Cuộc họp đã bị hoãn lại cho đến tuần sau do thiếu nhân sự.)
-
The doctor advised me to postpone my trip until I am fully recovered.
(Bác sĩ khuyên tôi nên hoãn lại chuyến du lịch cho đến khi tôi hồi phục hoàn toàn)
-
The live show was postponed due to heavy rain.
(Buổi biểu diễn trực tiếp bị hoãn lại do mưa lớn)
Ngoài ra, “postpone” cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, để chỉ việc dời lại một việc gì đó trong tâm trí hoặc trong kế hoạch tương lai.
-
I’ll postpone thinking about that for now.
(Tôi sẽ hoãn việc suy nghĩ về điều đó cho bây giờ.)
Cấu trúc Postpone: Postpone to V hay V-ing?
Cấu trúc Postpone có thể đi với cả “to V” hoặc “V Ing”, tùy vào từng trường hợp cụ thể mà chúng ta linh hoạt sử dụng 1 trong 2 cấu trúc Postpone này.
Postpone + to V
Cấu trúc:
S + postpone + to V + …. |
Mục đích: Cấu trúc Postpone to V được sử dụng để nói về việc trì hoãn một sự kiện hoặc hành động cụ thể đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ
-
The live show has been postponed to next month.
(Buổi biểu diễn trực tiếp đã được hoãn lại sang tháng tới.)
-
The doctor advised me to postpone my trip to Europe until I am fully recovered.
(Bác sĩ khuyên tôi nên hoãn chuyến đi châu Âu cho đến khi tôi bình phục hoàn toàn.)
-
The launch of the new product has been postponed to the second quarter of next year.
(Việc ra mắt sản phẩm mới đã bị hoãn lại sang quý 2 năm sau.)
Postpone + V-ing
Cấu trúc:
S + postpone + V-ing |
Mục đích: Cấu trúc Postpone V-ing được sử dụng để nói về việc trì hoãn hành động nói chung, không xác định thời điểm cụ thể trong tương lai
Ví dụ
-
I had to postpone working on my project because I had to attend an important meeting.
(Tôi đã phải hoãn lại dự án của mình vì phải tham dự một cuộc họp quan trọng.)
-
The company has postponed hiring new employees due to the economic downturn.
(Công ty đã hoãn tuyển dụng nhân viên mới do suy thoái kinh tế.)
Postpone kết hợp với một số loại từ khác
Postpone đi với trạng từ
Postpone có thể đi với một số trạng từ để nhấn mạnh cho mỗi tình huống xảy ra.
Dưới đây là một số trạng từ mà Postpone thường xuất hiện cùng và ví dụ:
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
indefinitely |
vô thời hạn |
The meeting has been postponed indefinitely due to unexpected incident (Cuộc họp đã bị hoãn vô thời hạn vì sự cố bất ngờ) |
until |
cho đến (khi nào) |
I had to postpone my trip until next week because of a big storm (Tôi đã phải hoãn chuyến đi của mình đến tuần sau vì cơn bão lớn) |
again |
lại |
The doctor advised me to postpone my exercise again until I am fully recovered (Bác sĩ khuyên tôi nên hoãn việc tập thể dục lại cho đến khi hồi phục hoàn toàn) |
further |
thêm nữa |
The government has postponed the implementation increase gas prices further (Chính phủ tiếp tục trì hoãn việc thực hiện tăng giá xăng thêm nữa) |
till |
cho đến |
The game has been postponed till tomorrow due to bad weather. (Trận đấu đã bị hoãn lại đến ngày mai vì thời tiết xấu.) |
to a later date |
đến một ngày sau |
The company has postponed its expansion plans to a later date due to the economic downturn. (Công ty đã hoãn kế hoạch mở rộng đến một ngày sau vì suy thoái kinh tế.) |
Postpone đi với giới từ
Postpone cũng có thể đi với một số giới từ để nói về việc trì hoãn sự việc/ hành động nào đó đến một thời điểm xác định, hoặc cũng có thể là trì hoãn vô thời hạn.
Dưới đây là một số giới từ đi với Postpone và ví dụ:
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
until |
cho đến |
The meeting has been postponed until next month. (Cuộc họp đã bị hoãn lại đến tháng sau.) |
from…to |
từ…đến |
The launch of the new product has been postponed from October 23 to October 30. (Lễ ra mắt sản phẩm mới đã bị hoãn lại từ ngày 23 tháng 10 đến ngày 30 tháng 10.) |
for |
trong |
The decision on the new CMO has been postponed for two weeks. (Quyết định về CMO mới đã bị hoãn lại trong hai tuần.) |
on |
vào |
The live show has been postponed on account of bad weather. (Buổi biểu diễn trực tiếp đã bị hoãn lại vì thời tiết xấu.) |
after |
sau |
The doctor advised me to postpone my exercise after I have recovered from my injury. (Bác sĩ khuyên tôi nên hoãn việc tập thể dục lại sau khi tôi bình phục chấn thương.) |
before |
trước |
The company has postponed its expansion plans before the economic downturn. (Công ty đã hoãn kế hoạch mở rộng trước khi suy thoái kinh tế xảy ra.) |
during |
trong thời gian |
The wedding was postponed during the Covid -19 pandemic. (Đám cưới đã bị hoãn lại trong thời gian đại dịch covid – 19) |
Một số từ đồng nghĩa, cấu trúc tương đồng với postpone
Từ đồng nghĩa với postpone
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
defer |
hoãn lại |
delay |
trì hoãn |
put off |
hoãn |
table (v) |
hoãn lại, bàn sau |
shelve |
gác lại |
Cấu trúc tương đồng với postpone
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
put on hold |
hoãn lại |
put on ice |
tạm dừng, gác lại kế hoạch, dự án nào đó |
put off until later |
hoãn lại (việc gì đó) cho đến thời điểm khác |
put off until tomorrow |
hoãn lại (cho đến ngày mai) |
put on the back burner |
tạm gác lại |
put on the back shelf |
tạm gác lại một kế hoạch, dự án, mục tiêu |
*Lưu ý:
Tuy là các từ được liệt kê tại 2 bảng phía trên có cùng nét nghĩa tương đồng với “postpone”, tuy nhiên chúng vẫn có sự khác biệt nho nhỏ về ý nghĩa mà bạn cần lưu ý khi sử dụng trong các văn bản hay bài viết cần độ chính xác cao.
Ví dụ:
“defer” và “delay” đều mang ý nghĩa rằng bạn đang trì hoãn việc gì đó cho đến thời điểm sau đó, nhưng “defer” ngụ ý rằng bạn làm như vậy vì một lý do cụ thể nào đó.
Xem thêm: Decide To V Hay Ving?
Bài tập vận dụng cấu trúc Postpone
Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ “postpone”
1. The meeting has been until next week.
2. The doctor advised me to my trip until I am fully recovered.
3. The launch of the new product has been indefinitely due to unforeseen circumstances.
4. The game was due to heavy rain.
5. The decision on the new CEO has been until further notice.
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “postpone to V” hoặc cấu trúc “postpone v-ing“
1. I can’t go to the gym because I have a lot of work to do.
2. The doctor told me to take a rest (do not exercise) for a few weeks because I am sick.
3. The teacher canceled the class because it was raining heavily.
4. The company delayed the project because they didn’t have enough resources.
5. The government decided to postpone the election because of the pandemic.
- I had to postpone going to the gym tonight because I have a lot of work to do.
- The doctor advised me to postpone exercising for a few weeks because I am sick.
- The teacher postponed the class because it was raining heavily.
- The company postponed the project because they didn’t have enough resources.
- The government decided to postpone the election because of the pandemic.
Trên đây là toàn bộ thông tin về động từ postpone, cũng như cách dùng cấu trúc postpone to V hay postpone v-ing trong từng trường hợp cụ thể. IZONE hy vọng bài viết này cung cấp các kiến thức bổ ích cho bạn trong quá trình tìm hiểu về cấu trúc postpone. Chúc các bạn học tốt!