Phân Biệt "Made From" và "Made Of" - Cách sử dụng đúng nghĩa

Phân Biệt Made Of và Made From + Cách sử dụng đúng trong IELTS

Trong tiếng Anh, nhiều người học dễ dàng nhầm lẫn giữa Made of và Made from vì cả hai đều được dùng để mô tả chất liệu hoặc vật liệu cấu thành một vật thể. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng lại vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây của IZONE sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng made of và made from và phân biệt hai cụm từ này một cách chi tiết, dễ hiểu.

Key takeaways

Nghĩa của cụm từ “Made of” và “Made from”:

  • Made of dùng để chỉ khi vật liệu gốc vẫn giữ nguyên trạng thái sau quá trình sản xuất. Ví dụ: ghế làm từ gỗ, cốc làm từ nhựa…
  • Made from được sử dụng khi vật liệu đã thay đổi trạng thái hoặc bản chất trong quá trình sản xuất. Ví dụ: rượu làm từ nho, vải làm từ nhựa tái chế…

Mẹo nhớ nhanh sự khác biệt của “Made of” và “Made form”:

  • Made of: Dùng khi bạn có thể nhận ra vật liệu gốc.
  • Made from: Dùng khi vật liệu đã biến đổi hoàn toàn, không thể nhận ra được nữa.

Made of là gì? Định nghĩa và cách sử dụng Made of

Định nghĩa Made of trong tiếng Anh

Made of là cụm từ mang nghĩa “được làm từ“, “được tạo thành từ“. Made of được sử dụng để chỉ việc vật liệu gốc vẫn giữ nguyên cấu tạo sau quá trình sản xuất hoặc sau khi được làm ra (Chiếc bàn này được làm từ gỗ tre).

Ví dụ: 

  • The chair is made of bamboo and designed for outdoor use.
    (Cái ghế được làm từ tre và thiết kế để dùng ngoài trời.)
  • The walls of the cottage are made of stone, keeping the inside cool in summer.
    (Những bức tường của ngôi nhà tranh được làm từ đá, giúp bên trong mát mẻ vào mùa hè.)
Định nghĩa của cụm từ "Made of" trong tiếng Anh
Cụm từ “Made of” khi vật liệu gốc vẫn giữ nguyên trạng thái. Ví dụ: The ring is made of gold.

Cách sử dụng đúng Made of

Made of thường được dùng để miêu tả các vật liệu không thay đổi sau quá trình sản xuất. Nó thường xuất hiện trong các câu mô tả đồ nội thất, trang sức hoặc các vật dụng thường ngày.

Ví dụ:

  • Tom’s house is made of bricks.
    (Ngôi nhà của Tom làm từ gạch.)
  • Jame’s necklace is made of ruby.
    (Sợi dây chuyền của Jame làm từ đá ruby.)

Một lỗi phổ biến mà nhiều người mắc phải là dùng sai “made from” thay cho “made of“. Điều này thường xảy ra khi người học không chắc chắn về việc liệu vật liệu có thay đổi hay không. Ví dụ, nếu vật liệu vẫn giữ nguyên, như gỗ hay kim loại, bạn phải dùng “made of” thay vì “made from”.

Made from là gì? Định nghĩa và cách sử dụng Made from

Định nghĩa Made from trong tiếng Anh

Made from là cụm từ được sử dụng khi nguyên liệu gốc đã trải qua sự thay đổi về trạng thái hoặc bản chất trong quá trình sản xuất. Khi sử dụng “made from“, ta muốn nhấn mạnh rằng vật liệu gốc không còn nhận ra được trong sản phẩm cuối cùng.

Ví dụ: 

  • Wine is made from fermented grapes.
    (Rượu vang được làm từ nho lên men.)
  • This eco-friendly fabric is made from recycled plastic bottles.
    (Loại vải thân thiện với môi trường này được làm từ chai nhựa tái chế.)
Định nghĩa cụm từ "Made from" trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “Made from” được sử dụng khi muốn chỉ việc vật liệu gốc đã có sự thay đổi về trạng thái hoặc bản chất. Ví dụ: Cheese is made from milk (Phô mai được làm từ sữa)

Cách sử dụng đúng made from

Made from” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả quá trình sản xuất công nghiệp hoặc quá trình biến đổi nguyên liệu tự nhiên thành sản phẩm khác. Điều này áp dụng trong cả công nghiệp thực phẩm, hóa chất và các sản phẩm tái chế.

Ví dụ:

  • Plastic is made from oil. (Nhựa được làm từ dầu mỏ).
  • Cheese is made from milk. (Phô mai được làm từ sữa).

Một nhầm lẫn thường gặp khi dùng “made of” thay cho “made from”, đặc biệt khi mô tả các sản phẩm công nghiệp hay thực phẩm. Ví dụ, “Plastic is made of oil” là không chính xác, vì dầu mỏ đã biến đổi hoàn toàn khi trở thành nhựa, nên phải dùng “made from”.

Sự khác biệt giữa made of và made from trong tiếng Anh

Made of và Made from là 2 cụm động từ với Make và đều mang ý nghĩa là “tạo ra/sản xuất từ vật liệu nào đó” (ý chỉ nguồn gốc của các sản phẩm).

Sự khác biệt giữa made of và made from trong tiếng Anh

 

Tiêu chí

Made Of

Made From

Định nghĩa

Dùng để chỉ vật liệu gốc vẫn giữ nguyên trạng thái sau quá trình tạo ra sản phẩm. Vật liệu có thể nhận biết rõ ràng trong sản phẩm cuối cùng.

Dùng để chỉ vật liệu gốc đã trải qua sự thay đổi về trạng thái hoặc bản chất trong quá trình sản xuất. Vật liệu không còn có thể nhận ra trong sản phẩm cuối cùng.

Ngữ cảnh sử dụng

Thường dùng khi mô tả các sản phẩm có vật liệu nguyên vẹn, không biến đổi.

Thường dùng trong các tình huống khi vật liệu đã bị thay đổi hoàn toàn trong quá trình tạo ra sản phẩm.

Ví dụ minh họa

  • The chair is made of wood.(Cái ghế được làm từ gỗ).
  • The ring is made of gold. (Chiếc nhẫn được làm từ vàng).
  • Paper is made from wood.(Giấy được làm từ gỗ).
  • Wine is made from grapes. (Rượu vang được làm từ nho).

Mẹo ghi nhớ

Dùng khi bạn có thể nhận ra vật liệu gốc.

Dùng khi vật liệu đã biến đổi hoàn toàn, không thể nhận ra được nữa.

Ví dụ tình huống minh họa để phân biệt cụm từ "Made from" và "Made of" trong tiếng Anh
Mẹo phân biệt made from và made of: Nếu bạn có thể nhận ra vật liệu gốc thì dùng Made of. Nếu vật liệu gốc đã biến đổi hoàn toàn, không thể nhận ra được thì dùng Made from.

Hướng dẫn sử dụng Made ofMade from trong bài thi IELTS

Ứng dụng vào trong IELTS Writing Task 1

Một trong những dạng bài của Writing Task 1 là mô tả Quy trình (Process). Thí sinh sẽ thường gặp các câu hỏi yêu cầu mô tả biểu đồ quy trình sản xuất hoặc các công đoạn sản xuất của một sản phẩm nào đó. Bạn có thể sử dụng made from/made of trong phần này.

Khi mô tả quy trình sản xuất, nếu vật liệu gốc đã bị thay đổi trong quá trình sản xuất, bạn sẽ dùng “made from“.

Ví dụ:

  • Biểu đồ sản xuất giấy: The process shows how paper is made from wood. (Quá trình cho thấy cách giấy được làm từ gỗ.)

Nếu bạn cần mô tả một sản phẩm có vật liệu không thay đổi trong quá trình sản xuất, thì dùng “made of”.

Ví dụ:

  • Miêu tả một ngôi nhà: The house is made of bricks and wood.
    (Ngôi nhà này được làm từ gạch và gỗ.)
Tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết: Cách xử lý dạng bài IELTS Writing Task 1 Process cùng bài mẫu kèm theo.

Ứng dụng vào trong IELTS Writing Task 2

Trong Writing Task 2, khi viết về các vấn đề liên quan đến công nghiệp, sản xuất hay môi trường, việc phân biệt chính xác giữa made from và made of giúp bài viết của bạn chính xác và mạch lạc hơn.

Ví dụ:

  • Bài viết về tái chế:
    “Many products are made from recycled materials, such as plastic and paper.”
    (Nhiều sản phẩm được làm từ vật liệu tái chế, chẳng hạn như nhựa và giấy.)
  • Bài viết về công nghiệp sản xuất nội thất:
    “Furniture made of natural wood tends to be more durable than furniture made from processed materials.”
    (Nội thất làm từ gỗ tự nhiên thường bền hơn so với nội thất làm từ vật liệu đã qua chế biến.)

Ứng dụng vào trong IELTS Speaking

Trong phần IELTS Speaking, đặc biệt là phần Part 2 (miêu tả), bạn có thể sử dụng Made from Made of khi miêu tả các đồ vật, công nghệ, hoặc sản phẩm mà bạn quen thuộc.

Ví dụ:

  • Câu hỏi về một món đồ yêu thích:
    “My favorite bag is made of alligator.”
    (Tôi thích nhất chiếc túi làm từ da cá sấu.)
  • Câu hỏi về quy trình sản xuất:
    “Plastic is made from oil, which undergoes a process of chemical transformation.”
    (Nhựa được làm từ dầu, trải qua quá trình biến đổi hóa học.)

Lưu ý quan trọng khi cách sử dụng Made fromMade of trong IELTS

  • Hãy xác định rõ vật liệu có thay đổi hay không trong quá trình tạo ra sản phẩm.
  • Sử dụng các cụm từ một cách tự nhiên trong câu trả lời IELTS, không nên quá lạm dụng.
  • Trong Speaking, bạn có thể kết hợp thêm các cụm từ khác như “made out of” hoặc “made with” để tăng sự phong phú.
Tìm hiểu chi tiết về Các cấu trúc Make. Phân biệt make và do 

Các giới từ khác đi với Make

Ngoài made of và made from còn có nhiều cụm từ khác với “make” kết hợp cùng các giới từ như “made by”, “made with”, “made in”. Hiểu rõ cách sử dụng các cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng chúng một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp.

Made By

Định nghĩa: “Made by” dùng để nhấn mạnh người, tổ chức hoặc công ty sản xuất hoặc tạo ra sản phẩm. Tức là được sản xuất, tạo ra bởi ai. 

Ví dụ:

  • This car is made by Mercedes-Benz. (Chiếc xe này được sản xuất bởi Mercedes-Benz).
  • The film was made by Jame Cameron, a famous director. (Bộ phim được thực hiện bởi Jame Cameron, một đạo diễn nổi tiếng).
Made With

Định nghĩa: “Made with” nhấn mạnh thành phần hoặc nguyên liệu chính trong quá trình sản xuất, đặc biệt thường được dùng trong các công thức nấu ăn hoặc mô tả món ăn.

Ví dụ:

  • This cake is made with sugar, eggs and flour.
    (Bánh này được làm từ đường, trứng và sữa.)
  • The salad is made with fresh vegetables and olive oil.
    (Salad này được làm từ rau tươi và dầu ô liu.)
Made In

Định nghĩa: “Made in” dùng để chỉ nơi sản xuất hoặc xuất xứ của một sản phẩm.

Ví dụ:

  • This stunning watch was made in Switzerland.
    (Chiếc đồng hồ tuyệt đẹp này được sản xuất ở Thụy Sĩ.)
  • These shiny leather shoes are made in Italy.
    (Đôi giày sáng bóng này được sản xuất tại Ý.)
Made Out Of

Định nghĩa: “Made out of” được dùng để nhấn mạnh quá trình tạo ra sản phẩm từ vật liệu gốc và thường được sử dụng trong văn nói. Nó có ý nghĩa tương tự như “made of”, nhưng nhấn mạnh vật liệu ban đầu một cách rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • This sculpture is made out of clay. (Tác phẩm điêu khắc này được làm từ đất sét).
  • The boat is made out of wood. (Chiếc thuyền được làm từ gỗ).

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn “made of” hoặc “made from” để hoàn thành các câu sau:

  1. The modern table is glass, giving it a sleek and transparent appearance.
  2. This paper is recycled materials, which were processed and reused.
  3. The sculpture is metal, making it both durable and elegant.
  4. Plastic bottles are oil, which is transformed through a chemical process.
  5. This bag is leather, making it both fashionable and long-lasting.
  6. The building is concrete, ensuring it can withstand harsh weather conditions.

Bài tập 2: Chọn “made by”, “made with”, “made in”, “made out of” để hoàn thành các câu sau:

  1. The house was an experienced architect who carefully designed every detail.
  2. This pizza is fresh ingredients and baked in a traditional wood-fired oven.
  3. The smartphone was Japan, where advanced technology is a key industry.
  4. The chair is recycled materials, helping to reduce environmental impact.
  5. The famous painting was one of the most renowned artists of the 20th century.
  6. The sculpture is bronze, giving it a timeless and classic look.

Bài tập 3: Chọn “made of” hoặc “made from” để điền vào chỗ trống sao cho đúng ngữ cảnh và ý nghĩa:

  1. The ancient vase is clay, which was carefully shaped and fired in a kiln for durability.
  2. This jacket is synthetic fibers that allow it to withstand extreme weather conditions.
  3. The sculpture, which was exhibited at the museum, is marble, reflecting the artist’s attention to detail.
  4. The eco-friendly packaging is recycled materials, which makes it both sustainable and biodegradable.
  5. This type of glass is sand, which has undergone a high-temperature melting process.
  6. Traditional Japanese paper, also known as “washi”, is mulberry bark and has been used for centuries.
  7. The walls of the medieval castle were stone, providing both strength and protection against invaders.
  8. Modern fabrics are often polyester, a material designed to be both lightweight and durable.

Bài tập 1:

  1. made of
  2. made from
  3. made of
  4. made from
  5. made of
  6. made from
  7. made of
  8. made of

Bài tập 2:

  1. made by
  2. made with
  3. made in
  4. made out of
  5. made by
  6. made of

Bài tập 3:

  1. made of
  2. made from
  3. made of
  4. made from
  5. made from
  6. made from
  7. made of
  8. made from

Bài viết trên đã phân biệt phân biệt made of và made from cũng như đưa ra cách sử dụng đúng cho Made of/made from. Tìm hiểu thêm về Series Phân biệt các lỗi sai ngữ pháp thường gặp của IZONE để tránh được những lỗi sai thường gặp trong tiếng Anh nhé!