Amongst là gì? Phân biệt Amongst, Among và Between đơn giản, dễ hiểu
Amongst là một từ tiếng Anh cổ được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong các tác phẩm văn học. Vậy amongst là gì? Và amongst có điểm gì khác biệt so với among và between? Cùng IZONE giải đáp các câu hỏi này qua bài viết dưới đây nhé!
Amongst là gì?
Theo từ điểm Cambridge, “amongst” là 1 giới từ. “amongst” có nghĩa là nằm ở giữa một nhóm hoặc được bao quanh bởi một số thứ. Có ý nghĩa tương tự như “among”
Ví dụ:
- The crowd cheered amongst the noise. (Đám đông reo hò giữa tiếng ồn ào.)
Về hình thức | “amongst” có tính chất trang trọng hơn so với “among”. “amongst” thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc sự kiện lịch sử. |
Tần suất sử dụng | Ít phổ biến hơn “among”. |
Cách dùng amongst trong tiếng Anh
Amongst có nghĩa là “giữa“, nhưng “amongst” thường được sử dụng khi nói về một nhóm người hoặc vật lớn, thường là từ ba trở lên. Ví dụ:
Amongst the crowd, I saw my friend waving at me. (Giữa đám đông, tôi thấy bạn tôi đang vẫy tay gọi tôi.)
Amongst cũng có thể được sử dụng khi nói về một thứ gì đó nằm ở giữa những thứ khác, nhưng không được xác định cụ thể. Ví dụ:
The comic was hidden amongst the other books on the shelf. (Cuốn truyện tranh bị giấu giữa những cuốn sách khác trên giá sách.)
Amongst đôi khi cũng được sử dụng trong các cụm từ cố định.
Một số cụm từ đi với amongst
Dưới đây là một số cụm từ đi với amongst thông dụng:
Cụm từ | Ví dụ |
Amongst others: giữa những người khác | Amongst others, the guests included the CEO, the manager, and the chairman of the company, only the head of human resources is female. (Trong số khách mời có CEO, giám đốc, chủ tịch công ty, chỉ có trưởng phòng nhân sự là nữ.) |
Amongst ourselves: giữa chúng ta/ chúng tôi | We talked amongst ourselves about the family’s financial situation. (Chúng tôi đã nói chuyện với nhau về tình hình tài chính của gia đình.) |
Amongst the best: trong số những người giỏi nhất | He is amongst the best students in the class. (Anh ấy là một trong những sinh viên giỏi nhất trong lớp.) |
Amongst the clouds: giữa những đám mây | I used to wish I could fly amongst the clouds. (Tôi từng ước mình có thể bay giữa những đám mây.) |
Amongst the trees: giữa những cây cối | The house was hidden amongst the trees. (Ngôi nhà nằm ẩn mình giữa những cây cối.) |
Amongst the stars: giữa những ngôi sao | The stars shone amongst the darkness. (Những ngôi sao tỏa sáng giữa bóng tối.) |
Amongst the crowd: ở giữa đám đông | The crowd cheered amongst the noise. (Đám đông reo hò giữa tiếng ồn ào.) |
Có nên sử dụng amongst trong bài thi IELTS?
Trong bài thi IELTS, thí sinh được đánh giá cao về khả năng sử dụng tiếng Anh chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Do đó, thí sinh nên sử dụng “amongst” trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, nếu thí sinh muốn sử dụng amongst để tạo ra một phong cách viết trang trọng hoặc thơ ca, thì điều này cũng được chấp nhận.
Dưới đây là một số trường hợp thí sinh có thể sử dụng amongst trong bài thi IELTS:
Khi nói về một nhóm người hoặc vật lớn, thường là từ ba trở lên.
Khi nói về một thứ gì đó nằm ở giữa những thứ khác, nhưng không được xác định cụ thể.
Trong các cụm từ cố định:
Amongst other things
Amongst others
Amongst ourselves
Amongst the best
…
Các cụm từ sáng tạo hoặc trong thơ ca.
*** Lưu ý: Cần sử dụng amongst một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Nếu sử dụng amongst một cách không phù hợp, thí sinh có thể bị đánh giá thấp về khả năng linh hoạt trong sử dụng tiếng Anh.
Phân biệt amongst, among, và between
Phân biệt amongst và among
Đặc điểm | Amongst | Among |
Nghĩa | Giữa | Giữa |
Mức độ phổ biến | Ít phổ biến hơn. | Phổ biến hơn. |
Sử dụng trong nói | Ít được sử dụng. | Được sử dụng phổ biến. |
Sử dụng trong văn viết | Thường được ưu tiên sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc văn học. | Khá phổ biến trong văn nói và văn viết thông thường |
Ví dụ | Amongst the crowd, I saw my friend waving at me.(Giữa đám đông, tôi thấy bạn tôi đang vẫy tay gọi tôi.) | The treasure was buried among the trees.(Kho báu được chôn giấu giữa những tán cây.) |
Phân biệt amongst và between
Đặc điểm | Amongst | Between |
Nghĩa | Giữa | Giữa |
Mức độ phổ biến | Ít phổ biến hơn. | Phổ biến hơn. |
Sử dụng trong nói | Ít được sử dụng. | Được sử dụng phổ biến. |
Sử dụng trong văn viết | Thường được ưu tiên sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc văn học. | Khá phổ biến trong văn nói và văn viết thông thường |
Số lượng đối tượng | Thường sử dụng khi nói về một nhóm người hoặc vật lớn, thường là từ ba trở lên. | Thường sử dụng khi nói về một nhóm người hoặc vật nhỏ, thường là từ hai trở xuống. |
Ví dụ | The decision was made between the two of them, amongst the other members of the team. (Trong câu này, between được sử dụng để chỉ sự phân chia giữa hai người, và amongst được sử dụng để chỉ sự phân chia giữa hai người và những người khác trong nhóm.) | The dyke runs between two fields. (Con đê chạy giữa hai cánh đồng) |
Tóm tại, “amongst” thường được sử dụng khi nói về một nhóm người hoặc vật lớn, thường là từ ba trở lên. “Between” thường được sử dụng khi nói về một nhóm người hoặc vật nhỏ, thường là từ hai trở xuống.
Bài tập amongst
Bài tập thực hành:
Chọn giới từ phù hợp (amongst, among hoặc between) để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
The train passed the two mountains.
There is a strong connection education and success.
The results of the survey showed that young people, the most popular social media platform is TikTok.
The choice the three candidates was difficult.
The choice the two candidates was difficult.
The stars shone the clouds.
Between
Between
Amongst
Among
Between
Trên đây là toàn bộ kiến thức về amongst là gì? Làm sao để phân biệt giữa amongst, among và between mà IZONE tổng hợp được. Hy vọng các thông tin trong bài viết giúp ích cho các bạn trong quá trình ứng dụng ngữ pháp tiếng Anh vào cuộc sống. Chúc các bạn học tập tốt!