Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) – Tổng quan chi tiết và Ứng dụng trong IELTS
Perfect gerund hay Danh động từ hoàn thành là một nội dung ngữ pháp quan trọng và có phần khó trong Tiếng Anh. Với công thức “having V3/ed”, Perfect gerund thường bị nhầm lẫn với Perfect participle. Vậy thì trong bài viết dưới đây, bạn hãy cùng IZONE điểm lại những kiến thức quan trọng về Danh động từ hoàn thành, cách phân biệt với Gerund và Perfect participle cũng như cách ứng dụng hiệu quả vào bài thi IELTS nhé!
Key takeaways |
|
Danh động từ (Gerund)
Danh động từ hoàn thành là một bộ phận của danh động từ, vì vậy trước khi đi sâu vào danh động từ hoàn thành, chúng ta cùng nhau tìm hiểu về danh động từ trước nhé!
Danh động từ là gì?
|
Điều này có nghĩa là danh động từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.
Công thức:
V-ing |
Ví dụ:
- Overcoming numerous challenges has made her stronger and more resilient. (Việc vượt qua nhiều thách thức đã khiến cô ấy trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn.)
- She regrets not taking the opportunity to study abroad when she had the chance. (Cô ấy hối tiếc vì đã không nắm lấy cơ hội đi du học khi cô ấy có cơ hội.)
- His greatest achievement is winning the national chess championship after years of hard work. (Thành tựu lớn nhất của anh ấy là chiến thắng giải vô địch cờ vua quốc gia sau nhiều năm nỗ lực.)
Trong các câu trên, “swimming,” “reading,” và “running” đều là danh động từ. Mặc dù có nguồn gốc từ động từ, nhưng trong câu, chúng đóng vai trò của một danh từ.
Các loại danh động từ
Danh động từ có thể được phân loại dựa trên mức độ hoàn thành của hành động mà nó diễn tả:
- Danh động từ cơ bản (Gerund): Là dạng phổ biến nhất của danh động từ, chỉ đơn giản là động từ nguyên mẫu thêm đuôi “-ing” mà không có sự chỉ định rõ ràng về thời gian hoàn thành của hành động. Ví dụ: “running” (chạy), “eating” (ăn), “swimming” (bơi lội).
- Danh động từ hoàn thành (Perfect gerund): Là một dạng phức tạp hơn của danh động từ, được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Perfect gerund được tạo thành bằng cách thêm “having” trước quá khứ phân từ (past participle) của động từ. Ví dụ: “having finished” (đã hoàn thành), “having seen” (đã thấy).
Perfect gerund không chỉ là một cách để biến động từ thành danh từ mà còn giúp nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động trước một thời điểm cụ thể. Điều này rất hữu ích trong các bài viết học thuật hoặc các văn bản cần sự chính xác về ngữ pháp.
Danh động từ hoàn thành (Perfect gerund)
Danh động từ hoàn thành (Perfect gerund) là một dạng phức tạp hơn của danh động từ, được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động được đề cập đã hoàn thành trước một hành động hoặc một thời điểm khác trong quá khứ. Cụ thể, khi sử dụng Perfect gerund, người nói hoặc người viết muốn làm rõ rằng hành động đã được hoàn tất và kết quả của nó có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hành động hoặc thời điểm sau đó.
Công thức:
having + past participle (V3/-ed) |
Ví dụ:
- He was accused of having stolen the money. (Anh ta bị buộc tội vì đã ăn cắp tiền.)
Trong ví dụ này, “having stolen” là Perfect gerund, được dùng để chỉ rõ rằng hành động “ăn cắp tiền” đã hoàn thành trước khi hành động buộc tội xảy ra.
|
Cấu trúc câu với Danh động từ hoàn thành
Đứng ở đầu câu làm chủ ngữ
Perfect gerund có thể đứng ở đầu câu để làm chủ ngữ, diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác.
Cấu trúc:
Having + V3/ed + …. + V + … |
Ví dụ:
- Having completed the project on time was a significant achievement for the team. (Hoàn thành dự án đúng hạn là một thành tựu đáng kể cho cả đội.)
Đứng phía sau động từ/to be làm tân ngữ.
Danh động từ hoàn thành có thể đứng sau động từ hoặc to be để làm tân ngữ, mô tả hành động đã hoàn thành trước thời điểm động từ chính xảy ra.
Cấu trúc:
S + V/ tobe (+ not) + having + V3/ed |
Ví dụ:
- She regrets having said those harsh words to her friend. (Cô ấy hối hận vì đã nói những lời cay nghiệt đó với bạn mình.)
- His greatest regret is having wasted so much time on trivial matters. (Điều hối tiếc lớn nhất của anh ấy là đã lãng phí quá nhiều thời gian vào những chuyện vặt vãnh.)
Đứng sau giới từ hoặc liên từ.
Perfect gerund có thể xuất hiện sau giới từ hoặc liên từ, đóng vai trò là một tân ngữ theo sau giới từ/liên từ, thể hiện hành động đã hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm.
Cấu trúc:
S + V + giới từ + having + V3/ed + … |
Ví dụ:
- She was praised for having solved the problem so quickly. (Cô ấy được khen ngợi vì đã giải quyết vấn đề nhanh chóng như vậy.)
- After having finished the book, he started working on the report. (Sau khi đã hoàn thành cuốn sách, anh ấy bắt đầu làm báo cáo.)
Một vài cụm động từ và giới từ đi với having V3/ed phổ biến:
Cụm động từ + Giới từ | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
Apologize for | Xin lỗi vì đã làm gì | She apologized for making a mistake that affected the entire team’s performance. |
Accuse (someone) of | Buộc tội ai vì đã làm gì | They accused him of breaking the rules, which ultimately led to the disqualification. |
Take responsibility for | Chịu trách nhiệm về việc gì | He took responsibility for causing the delay, despite several attempts to speed up the process. |
Thank (someone) for | Cảm ơn ai vì đã làm gì | I thanked her for helping me with my homework, even though she was busy with her own studies. |
Pride oneself on | Tự hào về việc gì | She prides herself on winning the competition every year, which has become a tradition for her. |
Blame (someone) for | Đổ lỗi cho ai vì đã làm gì | They blamed him for losing the game after making several strategic errors. |
Take an interest in | Quan tâm, thích thú việc gì | He takes an interest in learning new languages, especially those spoken in countries he plans to visit. |
Fear | Sợ làm gì | She fears failing the exam, despite having studied rigorously for months. |
Insist on | Khăng khăng đòi làm gì | They insisted on finishing the project by themselves, even though they were offered help. |
Look forward to | Mong chờ làm gì | I look forward to meeting you at the event, which I’ve heard will be quite informative. |
Succeed in | Thành công trong việc gì | He succeeded in completing the project on time, despite facing numerous unexpected challenges. |
Forgive (someone) for | Tha thứ cho ai vì đã làm gì | She forgave him for hurting her feelings, although it took her a long time to move on. |
Focus on | Tập trung vào việc gì | They focused on improving their skills in the training sessions, which were specifically designed for that purpose. |
Surprise (someone) at/by | Ngạc nhiên vì đã làm gì | I surprised him by remembering his birthday, even though we hadn’t spoken in months. |
Complain about | Phàn nàn về việc gì | She complained about working late every day, which was affecting her work-life balance. |
Concentrate on | Tập trung vào việc gì | He concentrated on finishing the task before the deadline, despite the many distractions around him. |
Devote oneself to | Cống hiến cho việc gì | She devoted herself to helping others, especially those in need, even when it required personal sacrifice. |
Prepare for | Chuẩn bị cho việc gì | He prepared for giving a presentation at the conference, which was crucial for his career advancement. |
Applaud (someone) for | Tán thưởng ai vì đã làm gì | They applauded her for standing up for her rights, which inspired others to do the same. |
Phân biệt Perfect gerund và Perfect participle
Bởi có cấu trúc giống nhau nên Perfect gerund và Perfect participle thường bị nhầm lẫn. Nhưng thực tế, hai loại từ này có cách sử dụng, vai trò trong câu khác nhau. Dưới đây là bảng Phân biệt Perfect gerund và Perfect participle:
Tiêu chí | Perfect gerund | Perfect Participle | |
Khái niệm | Là dạng đặc biệt của danh động từ | Là dạng phân từ hoàn thành | |
Giống nhau | Cả hai đều sử dụng cấu trúc “having + V3/ed” và chỉ hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác. | ||
Khác nhau | Vai trò trong câu | Đóng vai trò như một danh từ (thường là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ) trong câu. | Đóng vai trò như một tính từ hoặc trạng từ, bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc hành động chính. |
Vị trí trong câu | Thường xuất hiện sau động từ hoặc giới từ, đóng vai trò tương tự như một danh từ. | Thường xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa câu, bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc hành động chính. | |
Khác nhau | Sử dụng như một danh từ, mang chức năng ngữ pháp của danh từ trong câu. | Sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ, bổ nghĩa và cung cấp thông tin thêm cho một hành động hoặc trạng thái khác. | |
Ví dụ | He denied having taken the money. | Having finished his work, Mark went to bed early. |
Tham khảo bài viết chuyên sâu: Bài tập Perfect gerund và Perfect participle có đáp án chi tiết
Ứng dụng Perfect gerund trong bài thi IELTS
Trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking, khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và chính xác như Perfect gerund có thể giúp bạn nổi bật và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. Danh động từ hoàn thành không chỉ cho thấy khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao mà còn giúp câu văn trở nên rõ ràng và logic hơn, một yếu tố quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng mạch lạc và thuyết phục.
Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành và có tác động đến hiện tại |
Trong các bài luận IELTS, bạn có thể cần diễn tả sự hối hận hoặc thừa nhận một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Sử dụng Perfect gerund sẽ giúp bạn nhấn mạnh rằng hành động đó đã hoàn thành và có tác động đến hiện tại.
Ví dụ:
- Many people regret having neglected their health when they were younger. (Nhiều người hối hận vì đã bỏ bê sức khỏe của mình khi còn trẻ.)
- The government admitted having failed to address the environmental issues effectively. (Chính phủ thừa nhận đã không giải quyết hiệu quả các vấn đề môi trường.)
Liên kết lý do và kết quả |
Perfect gerund cũng có thể được sử dụng để nêu rõ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả hiện tại. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần lập luận hoặc phân tích trong Writing Task 2.
Ví dụ:
- By having implemented stricter environmental policies, the government successfully reduced pollution levels. (Bằng cách thực hiện các chính sách môi trường nghiêm ngặt hơn, chính phủ đã thành công trong việc giảm mức độ ô nhiễm.)
- The company appreciated having invested in employee training programs. (Công ty đánh giá cao việc đã đầu tư vào các chương trình đào tạo nhân viên.)
Phân tích và đánh giá hành động trong quá khứ |
Khi phân tích các hành động hoặc quyết định trong quá khứ và đánh giá tác động của chúng, Perfect gerund có thể được sử dụng để giúp các câu văn rõ ràng và logic hơn.
Ví dụ:
- Critics often cite having ignored early warnings as a major mistake in handling the crisis. (Các nhà phê bình thường trích dẫn việc phớt lờ các cảnh báo ban đầu là một sai lầm lớn trong việc xử lý khủng hoảng.)
Diễn tả kinh nghiệm hoặc hành động quá khứ |
Khi bạn cần nói về kinh nghiệm hoặc các sự kiện trong quá khứ trong phần thi Speaking, Perfect gerund có thể giúp bạn nhấn mạnh rằng hành động đã hoàn thành và có liên quan đến tình huống hiện tại.
Ví dụ:
- I regret having wasted so much time when I was in school. (Tôi hối hận vì đã lãng phí quá nhiều thời gian khi còn đi học.)
- I appreciate having learned different languages during my travels. (Tôi đánh giá cao việc đã học được nhiều ngôn ngữ khác nhau trong các chuyến du lịch của mình.)
Thể hiện ý thức trách nhiệm và nhận thức về hành động quá khứ |
Perfect gerund có thể được sử dụng để thể hiện nhận thức của bạn về trách nhiệm trong quá khứ hoặc để giải thích lý do cho hành động hiện tại.
Ví dụ:
- I take responsibility for having made mistakes in my previous job. (Tôi nhận trách nhiệm về những sai lầm mình đã mắc phải trong công việc trước đây.)
- I understand the importance of having saved money for emergencies. (Tôi hiểu tầm quan trọng của việc đã tiết kiệm tiền cho những trường hợp khẩn cấp.)
Lưu ý khi sử dụng Perfect gerund
Khi sử dụng Perfect gerund, cần chú ý một số điểm sau:
- Đảm bảo tính đúng thời điểm: Hành động được diễn tả bằng Perfect gerund phải là hành động đã hoàn thành trước khi hành động hoặc thời điểm khác xảy ra.
- Tránh nhầm lẫn với perfect participle: Mặc dù cả hai đều có cấu trúc “having + V3/ed”, nhưng cách dùng lại khác nhau. Perfect gerund thường đứng sau động từ và đóng vai trò như một danh từ, trong khi perfect participle thường bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc động từ chính.
Bài viết trên IZONE đã tổng hợp tất tần tật các thông tin quan trọng về Danh động từ hoàn thành trong Tiếng Anh cũng như cách ứng dụng phù hợp trong bài thi IELTS để đạt điểm cao. Hy vọng bạn đã bổ sung cho mình những kiến thức hữu ích về nội dung ngữ pháp quan trọng này.