Paraphrase là gì? Sử dụng Paraphrase tối ưu điểm IELTS Writing ra sao?

Paraphrase là gì? Sử dụng Paraphrase tối ưu điểm trong IELTS Writing ra sao?

Paraphrase là một kỹ năng khá phổ biến trong bài thi IELTS và được sử dụng rộng rãi trong cả bốn kỹ năng Listening, Reading, Writing Speaking. Trong bài viết này, IZONE sẽ hướng dẫn các bạn các cách paraphrase tối ưu điểm trong IELTS Writing Task 1Task 2. Cùng đón đọc nhé.

Paraphrase là gì?

Nếu bạn là một người đã học tiếng Anh, chắc hẳn bạn chẳng còn xa lạ gì với đề bài “Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi”. Nói cách khác, yêu cầu này được gọi là paraphrase.

Định nghĩa và ví dụ paraphrase

Như đã đề cập, Paraphrase là việc diễn đạt lại một đoạn văn hoặc một câu với ngữ từ khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính của nó. Paraphrase khiến đoạn văn hay câu văn đó  trở nên dễ hiểu hơn, bằng cách thay đổi cấu trúc ngữ pháp, hoặc sử dụng từ vựng khác mà vẫn bảo toàn ý nghĩa gốc.

paraphrase là gì? định nghĩa chi tiết về phương pháp paraphrase trong tiếng Anh
Như vậy, Paraphrase là việc diễn đạt lại một đoạn văn hoặc một câu với ngữ từ khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính của nó

Ví dụ:

  • Climate change is a global issue that requires urgent attention from governments worldwide. (Biến đổi khí hậu là vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự quan tâm khẩn cấp của các chính phủ trên toàn thế giới.)

=> Câu sau khi được paraphrase: The global challenge of climate change demands immediate action from governments around the world.

Để hiểu những cụm từ nào được paraphrase trong câu trên, hãy xem bảng dưới đây

Câu gốcCâu sau khi được paraphrase
global issueglobal challenge
requiresdemands
urgent attentionimmediate action
worldwidearound the world

Ngoài ra cấu trúc câu cũng được thay đổi: 

Câu gốcCâu sau khi được paraphrase

Sử dụng mệnh đề quan hệ với “that”

… a global issue that requires urgent attention …

Sử dụng cấu trúc câu (S + V)  đơn giản

Lợi ích của paraphrase

Rèn luyện kỹ năng Paraphrase một cách thành thạo trong phần viết của kỳ thi IELTS sẽ mang lại nhiều ưu điểm và tăng điểm số IELTS Writing:

  • Nâng cao vốn từ vựng (Lexical Resources): Paraphrase giúp mở rộng vốn từ vựng cho bài viết, tránh sự lặp lại quá nhiều từ ngữ và tạo ra sự đa dạng ngôn ngữ.
  • Cải thiện cấu trúc ngữ pháp (Grammar Range and Accuracy): Paraphrase bao gồm việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng, giúp người viết tránh bị điểm trừ do ngữ pháp quá đơn điệu.
  • Nhanh chóng hoàn thiện phần IntroductionConclusion: Kỹ năng Paraphrase giúp việc viết phần giới thiệu và kết luận trở nên nhanh chóng và mạch lạc hơn, tiết kiệm thời gian cho phần Body của bài viết.
  • Nắm bắt thông tin nhanh chóng khi đọc: Có khả năng Paraphrase tốt giúp người đọc hiểu và nắm bắt thông tin từ đoạn văn một cách nhanh chóng, đặc biệt là khi làm các bài IELTS Reading phức tạp.
  • Hỗ trợ quá trình tạo ý và Brainstorming: Kỹ năng Paraphrase có lợi trong quá trình tạo ý và lập outline cho bài viết, giúp quá trình viết và hoàn thành bài nhanh chóng hơn.

Các cách paraphrase trong IELTS Writing

Trong IELTS Writing, có rất nhiều cách để paraphrase câu văn sao cho thật mạch lạc và tự nhiên. Bạn có thể sử dụng một số cách cho cả Writing Task 1 và Writing Task 2.

Cách paraphrase writing task 1

Sử dụng từ đồng nghĩa để paraphrase nghĩa là thay thế các từ vựng trong câu gốc bằng từ có nghĩa tương đương. Đây là cách thức paraphrase khá phổ biến trong IELTS Writing Task 1 và đòi hỏi người học cần có vốn từ nhất định. Tuy vậy, người học cũng cần để ý đến ngữ cảnh câu và mức độ đồng nghĩa giữa các từ để chọn từ cho phù hợp.

Ví du: 

Câu gốc: The bar chart shows the number of cars per 1000 people in five European countries over the 3 years 2005, 2009, 2015, compared with the European average.

Câu sau khi paraphrase: The given bar chart illustrates the car ownership figures for five nations in Europe in comparison with the European average between 2005 and 2015.

Trong đề bài Writing Task 1 Cars trên, các từ in đậm đã được thay thế bằng từ gạch chân bên dưới, mà nghĩa của câu vẫn được đảm bảo.

Đây là cách khá đơn giản được sử dụng để paraphrase trong Writing. Với cách này, người học sẽ thay từ trong câu gốc thành dạng từ khác nhưng vẫn đảm bảo ý nghĩa câu. Ví dụ, người học có thể chuyển danh từ thành tính từ, động từ thành danh từ,…

Ví dụ:

Câu gốc: The number of visitors to the museum increased significantly in June.

Câu sau khi được paraphrase: There was a significant increase in the number of visitors at the museum in June.

Trong câu trên, động từ “increased” đã được thay bằng dạng danh từ “increase” và trạng từ “significantly” được thay bằng dạng tính từ “significant”. Vì thay đổi dạng từ nên cấu trúc câu cũng có phần thay đổi, thay vì sử dụng chủ ngữ “The number of visitors” thì câu paraphrase dùng cấu trúc “There was …”

cách paraphrase writing task 1
Cách Paraphrase Writing Task 1 hiệu quả

Khi paraphrase đề bài trong Writing Task 1, người học có thể paraphrase bằng cách sử dụng mệnh đề danh ngữ. Cách này sẽ rất hữu hiệu trong trường hợp không tìm được từ đồng nghĩa thay thế cho từ ở câu gốc.

Ví dụ:

Câu gốc: The diagram below shows the manufacturing process for making sugar from sugar cane.

Câu sau khi được paraphrase: The diagram illustrates how sugar is manufactured from sugar cane.

Trong đề bài Writing Task 1 chủ đề Making Sugar trên, cụm danh từ “the manufacturing process for making sugar” đã được thay thế bằng một mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng “how”.

  • Chuyển dạng chủ động sang bị động hoặc ngược lại

Khi paraphrase trong IELTS Writing, các bạn có thể chuyển dạng chủ động sang bị động hoặc ngược lại.

Câu gốc: The two pie charts below show the pollution entering a particular part of ocean in 1997 and 2007.

Câu sau khi paraphrase: The provided pie charts compare the proportions of different contaminants released into the ocean between 1997 and 2007.

Trong đề bài Writing Task 1 chủ đề Ocean Pollution trên, câu gốc sử dụng động từ ở dạng bị động “entering”. Khi paraphrase, do động từ “enter” không chuyển sang dạng bị động được, người viết đã thay thế bằng từ”release” và dùng nó ở dạng bị động.

  • Thay cấu trúc ngữ pháp tương đương

Đối với phương pháp này, người học phải có kiến thức ngữ pháp chắc chắn để linh hoạt sử dụng trong nhiều trường hợp. Trong Writing Task 1, người học cần paraphrase các cấu trúc về mối quan hệ nhân – quả hoặc đối lập để giúp bài viết được đa dạng cấu trúc hơn.

Ví dụ: 

Câu gốc: Although there was a decrease in the number of tourists in the preceding years, it is projected to surge to a peak of 25% in 2020.

Câu sau khi được paraphrase: Despite a decline in the number of visitors in the previous years, it is anticipated to peak at 25% in 2020.

Trong câu trên, cấu trúc “Although” đã được thay thế bằng cấu trúc “Despite”. Dù hai từ có nghĩa tương đương nhau (Mặc dù…) nhưng cấu trúc đi sau hai từ này lại khác nhau:

  • “Although” được theo sau bởi một mệnh đề: there was a decrease in the number of tourists in the preceding years
  • Despite” được theo sau bởi một cụm danh từ: a decline in the number of visitors in the previous years

Vì vậy khi thay đổi từ, người học cũng cần xem cấu trúc sau liên từ đó như thế nào để thay đổi cho phù hợp.

Cách paraphrase writing task 2

Cách paraphrase Writing Task 2
6 phương pháp paraphrase Writing Task 2 bạn có thể tham khảo

Cách paraphrase sử dụng từ đồng nghĩa cũng khá phổ biến trong IELTS Writing Task 2. Một số từ vựng hay được paraphrase trong Task 2 là rich – wealthy, humans – people,…

Ví dụ: 

Câu gốc: “The economy is growing rapidly.”

Câu sau khi paraphrase: “The economy is expanding swiftly.”

Tuy đây là cách đơn giản và khá phổ biến trong IELTS Writing, bạn cũng không nên lạm dụng nó quá nhiều bằng cách thay hết các từ trong câu gốc bằng từ đồng nghĩa, bởi lẽ:

  • Một số từ nếu thay thế sẽ không phù hợp với ngữ cảnh và yêu cầu đề bài.

Ví dụ:

Câu gốc: Some people say students should live alone when going to university or college while others believe they should live with their parents during this period.

Lỗi sai (lỗi không phù hợp yêu cầu đề bài): Some people believe that students should live by themselves when attending educational institutions while others think that they should live with their family during this stage.

Trong ví dụ trên, “educational institutions” là chỉ giáo dục ở mọi cấp bậc, trong khi “university or college” chỉ dùng để chỉ cấp bậc đại học/ cao đẳng nên sử dụng hai từ này thay thế nhau là không phù hợp với phạm vi đề bài.

  • Các từ khi sau được thay thế hết có thể sẽ không phù hợp để kết hợp với nhau. Đây là lỗi sai về Collocation.

Câu gốc: The government should encourage citizens to adopt eco-friendly habits to protect the environment.

Lỗi sai (lỗi về collocation): The government should boost citizens to adopt eco-friendly habits to protect the environment.

Tuy từ “boost” được coi là một từ đồng nghĩa với “encourage” nhưng dùng trong trường hợp này bị sai collocation do không có cấu trúc “boost sb to do sth”.

Đây là dạng paraphrase khá đơn giản, người học chỉ cần đổi vị trí chủ – vị trong câu gốc mà không cần thay đổi loại từ hay từ nào trong câu.

Câu gốc: The primary cause of traffic congestion is the increase in the number of vehicles.

Câu sau khi paraphrase: The increase in the number of vehicles is the main primary cause of traffic congestion.

Tuy nhiên, dạng paraphrase này thường không được đánh giá cao vì không thể hiện quá nhiều khả năng ngữ pháp và vốn từ vựng của người viết. Kể cả khi sử dụng cách paraphrase này, bạn vẫn nên thay một số từ khác thay vì “copy” nguyên từ câu gốc.

Phiên bản tốt hơn sau khi được đảo thứ tự từ và thay từ:

The surge in the number of vehicles is the main factor contributing to traffic congestion.

Trong trường hợp bạn không thể tìm từ đồng nghĩa, bạn có thể liệt kê các từ thuộc phạm vi từ bạn cần paraphrase.

Câu gốc: Advertisements are seen everywhere.

Câu sau khi paraphrase: Flyers, billboards and pop-ups are easily found everywhere.

Trong câu trên, các từ “flyers”, “billboards” và “pop-ups” thuộc phạm vi của “advertisements” nên có thể được dùng để paraphrase.

Câu bị động (Passive Voice) được sử dụng khá nhiều trong các bài viết học thuật vì tính khách quan của nó. Câu bị động thường được sử dụng khi người viết không muốn nêu ý kiến chủ quan mà thường là góc nhìn/ quan điểm chung.

Ví dụ: 

Câu gốc: People say that climate change poses a serious threat to our planet.

Câu sau khi paraphrase: Climate change is said to pose a serious threat to our planet.

Cách paraphrase này cũng được sử dụng trong IELTS Writing Task 2.

Câu gốc: Consistent study leads to better grades for students.

Câu sau khi paraphrase: Students who study consistently achieve better grades.

Sau khi thay đổi loại từ, người viết cũng cần sử dụng cấu trúc phù hợp để câu văn được viết đúng ngữ pháp. Như câu trên, người viết sử dụng cấu trúc ngữ pháp mệnh đề quan hệ.

Chủ ngữ giả (dummy subject) là một từ hoặc một cụm từ được thêm vào câu để làm cho cấu trúc câu trở nên đầy đủ, nhưng nó không có ý nghĩa hoặc không đề cập đến bất kỳ người hoặc vật cụ thể nào. Cấu trúc này được dùng khá nhiều trong văn viết học thuật.

Ví dụ: 

Câu gốc: “Environmental preservation is crucial.”

Câu sau khi paraphrase: “It is important to take care of the environment.”

Các website hữu ích giúp paraphrase

Chat GPT

Đây là một AI khá phổ biến từ đầu năm 2023. Chat GPT có thể làm bất cứ điều gì phụ thuộc vào lệnh, như paraphrase câu, lên ý tưởng cho bài Writing, viết bài Sample Writing, hay thậm chí là chấm chữa Writing cho người học.

paraphrase ielts

Tuy nhiên, ngôn ngữ của chat GPT cũng chỉ là ngôn ngữ AI, nên không được tự nhiên như ngôn ngữ của người viết. Vì vậy bạn chỉ nên sử dụng Chat GPT như một công cụ tham khảo để paraphrase thôi nhé.

QuillBot

QuillBot sử dụng trí tuệ nhân tạo để paraphrase văn bản một cách tự động. Bạn có thể thử nghiệm miễn phí hoặc đăng ký tài khoản để có các tính năng nâng cao hơn. Với tài khoản miễn phí, bạn sẽ được dùng tối đa 10 lần/ngày và giới hạn từ là không quá 125 từ.

Ngoài paraphrase văn bản, QuillBot cũng có nhiều tính năng khác như kiểm tra đạo văn, kiểm tra ngữ pháp, trích nguồn, dịch văn bản,…

Paraphrase Online 

Trang web Paraphrase Online cung cấp dịch vụ paraphrase trực tuyến nhanh chóng và dễ sử dụng. Trang web này khá tiện dụng bởi có giới hạn lên đến 7000 từ và có thể paraphrase theo nhiều kiểu: thay đổi từ, thay đổi cấu trúc,… hoặc paraphrase theo nhiều phong cách: học thuật, sáng tạo,…

cách paraphrase

Paraphraser

Paraphraser là một công cụ paraphrase trực tuyến với cách sử dụng khá đơn giản và có giới hạn 600 từ. Tuy nhiên, hãy sử dụng phần mềm cẩn thận và kiểm tra kỹ trước bởi ngôn ngữ được paraphrase bởi AI khác với ngôn ngữ người viết. Bạn chỉ nên sử dụng phần mềm này như một công cụ tham khảo.

cách paraphrase

Ngoài ra, trang web cũng có nhiều tính năng khác như: kiểm tra ngữ pháp, tóm tắt văn bản, edit văn bản,…

Grammarly

Mặc dù chủ yếu là công cụ kiểm tra ngữ pháp, nhưng Grammarly cũng cung cấp các tính năng paraphrase để người học thay đổi cách diễn đạt nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của văn bản.

cách paraphrase

Bài tập paraphrase và đáp án 

Sau khi đã nắm vững lý thuyết về paraphrase, các bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé:

Bài tập: Paraphrase các câu sau sử dụng các cách đã học ở trên:

  1. The education system plays a crucial role in shaping the future of individuals.
  2. In recent years, there has been a significant increase in the popularity of online shopping.
  3. Many people believe that the government should invest more in public transportation to reduce traffic congestion.
  4. The rise of social media has transformed the way people connect and communicate.
  5. Climate change is a pressing global issue that requires collective efforts.
1. The development of individuals is significantly influenced by the education system. => Đảo thứ tự từ trong câu, sử dụng từ đồng nghĩa và chuyển dạng chủ động thành bị động. 2. The surge in online shopping has been notable in recent years.  => Thay đổi cấu trúc câu và sử dụng từ đồng nghĩa. 3. It is believed that increased government investment in public transportation should be made to alleviate traffic congestion.  => Sử dụng chủ ngữ giả, thay đổi loại từ và sử dụng từ đồng nghĩa. 4. The advent of social media has revolutionized how people connect and communicate.  => Chuyển cụm danh từ thành mệnh đề danh ngữ và sử dụng từ đồng nghĩa 5. Climate change stands as a critical global challenge demanding collaborative action.  => Thay đổi cấu trúc câu (rút gọn mệnh đề quan hệ) và sử dụng từ đồng nghĩa.

Trên đây là các cách Paraphrase tối ưu điểm trong IELTS Writing. Hãy luyện tập chăm chỉ để thành thạo hơn kỹ năng này trong Writing nhé!