Cách nói về Thời Gian trong Tiếng Anh đúng ngữ pháp

Tất Tần Tật Về Cách Diễn Đạt Thời Gian trong Tiếng Anh: Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Việc nắm được cách nói và viết thời gian trong Tiếng Anh chính xác là kỹ năng thiết yếu giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết dưới đây IZONE sẽ hướng dẫn bạn các cách diễn đạt thời gian từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tránh những lỗi thường gặp và nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Khám phá ngay các cách hữu ích để thể hiện thời gian một cách tự nhiên và trôi chảy nhé!

Cách nói Thiên niên kỷ, thế kỷ, thập kỷ, năm trong Tiếng Anh

  • Thiên niên kỷ là đơn vị thời gian lâu nhất, 1 thiên niên kỷ tương đương với 1000 năm. Thiên niên kỷ trong Tiếng Anh là millennium.
  • 1 thế kỷ tương đương với 100 năm, Tiếng Anh là century.
  • Thập kỷ Tiếng Anh là decade, tương đương với 10 năm.
  • Năm trong Tiếng Anh là year.

Để hỏi năm nay là năm bao nhiêu trong Tiếng Anh, bạn có thể sử dụng cấu trúc câu sau:

What year is it?
– It’s 2024 (It’s two thousand twenty-four.)

Bạn có thể xem chi tiết bài viết Cách đọc, cách viết ngày tháng năm trong Tiếng Anh sẽ giải thích chi tiết tất cả các cách hỏi và trả lời hay về ngày, tháng, năm trong tiếng Anh.

thời gian trong tiếng anh

Lưu ý: Light year có nghĩa là năm ánh sáng, đây không phải đơn vị tính thời gian mà là đơn vị tính khoảng cách.

  • Ví dụ: The universe is so vast, distances are measured in light years. (Vũ trụ rất rộng lớn, khoảng cách được đo bằng năm ánh sáng.)

Bên cạnh lịch Dương lịch (solar calendar), một số nước Châu Á còn dùng lịch Âm lịch (lunar calendar). Lịch Dương được tính bằng thời gian Trái Đất quay một vòng quanh Mặt Trời, trong khi lịch Âm được tính bằng chu kỳ tròn khuyết của Mặt Trăng. Tại Việt Nam cũng như một số nước Châu Á, Âm lịch đóng một vai trò quan trọng trong văn hóa và tiềm thức của người Á Đông. Một số ngày lễ quan trọng trong năm cũng được tính theo lịch Mặt Trăng như: Tết Nguyên Đán, Lễ Vu lan, Tết Trung thu…

Chúng ta có bảng sau: 

Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
millennium/mɪˈlɛniəm/thiên niên kỷ
century/ˈsɛnʧəri/thế kỷ
decade/ˈdɛkeɪd/thập kỷ
year/jɪər/năm

Cách nói tháng trong Tiếng Anh

Để hỏi tháng mấy trong Tiếng Anh, bạn có thể sử dụng mẫu câu sau:

What month is it?
– It’s July

Một năm có 12 tháng và tên gọi, ý nghĩa của các tháng trong Tiếng Anh như sau:

Tháng Tiếng AnhCách phát âmNguồn gốc và ý nghĩa
January/ˈdʒæn.ju.er.i/January được đặt theo thần Janus của La Mã, vị thần canh giữ chiếc cổng trên thiên giới và đại diện cho sự khởi đầu. Tháng Một đánh dấu sự khởi đầu của năm mới, gợi nhắc về những cánh cửa mở ra cơ hội mới.
February/ˈfeb.ruː.er.i/February mang tên lễ hội Februalia của La Mã, một thời điểm dành cho sự thanh tẩy và làm mới. Đây là tháng để thanh lọc và chuẩn bị cho sự thay đổi và sự phát triển trong năm mới.
March/mɑːrʧ/March được đặt theo thần Mars, vị thần chiến tranh của La Mã. Tháng Ba gợi lên sự dũng cảm và năng lượng của mùa xuân, một thời điểm để bắt đầu các cuộc chiến mới và khởi đầu mới.
April/ˈeɪ.prɪl/April có thể bắt nguồn từ từ Latinh “aperire,” nghĩa là “mở”. Tháng Tư như một cánh cửa mở ra mùa xuân, với những bông hoa nở rộ và sự sống mới đang trỗi dậy.
May/meɪ/May được đặt theo thần Maia, người bảo vệ mùa màng và sinh sản. Tháng Năm mang đến năng lượng của sự sinh sôi nảy nở, là thời điểm của sự phát triển và hưng thịnh.
June/dʒuːn/June mang tên thần Juno, nữ thần của hôn nhân và gia đình. Đây là sự gợi nhớ về sự kết nối, tình yêu và sự bảo vệ, phản ánh những mối quan hệ và gắn kết bền vững.
July/dʒʊˈlaɪ/July được đặt theo Julius Caesar, nhà lãnh đạo vĩ đại của La Mã. Qua đó, nó gợi nhớ đến di sản và sự vĩ đại, là thời điểm để kỷ niệm và tôn vinh các thành tựu.
August/ɔːˈɡʌst/August mang tên Hoàng đế Augustus, người đã nâng cao đế chế La Mã. Tháng Sáu phản ánh sự tôn vinh và sự cao quý, một khoảng thời gian để tận hưởng thành quả và đạt được những đỉnh cao mới.
September/sɛpˈtɛmbər/September từ Latinh “septem,” nghĩa là “bảy,” tháng này nguyên là tháng thứ bảy trong lịch La Mã. Nó sự thu hoạch và kết thúc của mùa hè, chuẩn bị cho mùa thu sắp tới.
October/ɒkˈtoʊbər/October từ Latinh “octo,” nghĩa là “tám,” tháng này nguyên là tháng thứ tám trong lịch La Mã. Tháng này mang đến sự thay đổi màu sắc của thiên nhiên và sự chuyển mình từ mùa thu sang đông.
November/noʊˈvɛmbər/November từ Latinh “novem,” nghĩa là “chín,” tháng này nguyên là tháng thứ chín trong lịch La Mã. Đó là gợi nhớ về sự chuẩn bị và lắng đọng trước khi kết thúc năm.
December/dɪˈsɛmbər/December từ Latinh “decem,” nghĩa là “mười,” tháng này nguyên là tháng thứ mười trong lịch La Mã. Thời điểm của sự tổng kết, nhìn lại và chuẩn bị cho sự khởi đầu của năm mới.

Tuần trong Tiếng Anh

Tuần trong Tiếng Anh là week. Các ngày trong tuần là weekdays, cuối tuần là weekend.

Bên cạnh cách nói 2 tuần liên tiếp là 2 weeks, bạn có thể dùng cách diễn đạt là fortnight.

Tiếng AnhPhiên ÂmTiếng Việt
Week/wiːk/Tuần
Weekdays/ˈwiːk.deɪz/Các ngày trong tuần
Weekend/ˈwiːkˌɛnd/Cuối tuần
Fortnight/ˈfɔːrt.naɪt/Hai tuần

các cách nói về thời gian trong tiếng anh

Ngày trong Tiếng Anh

Lưu ý: day date khác nhau: 

  • Day chỉ các Thứ trong tuần, ví dụ: Wednesday.
    Để hỏi hôm nay là thứ mấy, bạn sử dụng mẫu câu: 

What’s the day?
– Today’s Tuesday.

  • Date chỉ ngày trong tháng, ví dụ: August 30th.
    Để hỏi hôm nay là ngày bao nhiêu, bạn sử dụng câu sau:

What’s the date?
– Today’s June 1st.

Một tuần có 7 ngày và tên gọi của các Thứ trong Tiếng Anh như sau:

Tên các thứ trong Tiếng AnhPhiên âmNguồn gốc và ý nghĩa
Monday/ˈmʌn.deɪ/Tên gọi Monday bắt nguồn từ “Moon’s day” trong Tiếng Anh cổ, mượn hình ảnh Mặt Trăng làm biểu tượng cho sự khởi đầu và mới mẻ của tuần làm việc.
Tuesday/ˈtjuːz.deɪ/Tuesday xuất phát từ tên Tiw – vị thần chiến tranh trong thần thoại Norse, thể hiện sức mạnh và sự dũng cảm.
Wednesday/ˈwɛnz.deɪ/Wednesday được đặt theo tên của Odin – thần tối cao trong thần thoại Norse, thường liên quan đến trí tuệ và lãnh đạo, phản ánh một ngày trung tâm trong tuần làm việc.
Thursday/ˈθɜːrz.deɪ/Thursday kết nối với Thor – thần sấm sét của Norse, biểu tượng cho sức mạnh và bảo vệ, mang lại một ngày đầy năng lượng và hành động.
Friday/ˈfraɪ.deɪ/Friday lấy tên từ Frigg – nữ thần tình yêu và hôn nhân trong thần thoại Norse, đem lại ý nghĩa của sự ấm áp và chăm sóc, làm cho ngày này trở thành thời điểm lý tưởng để nuôi dưỡng các mối quan hệ.
Saturday/ˈsæt.ər.deɪ/Saturday được đặt theo tên của thần Saturn – vị thần La Mã của nông nghiệp, gợi lên một ngày để nghỉ ngơi, cân bằng lại sau một tuần làm việc.
Sunday/ˈsʌn.deɪ/Sunday, ngày của Mặt Trời, là thời điểm để tái tạo năng lượng và chuẩn bị cho tuần mới, nó mang lại ánh sáng và sức sống, kết thúc tuần làm việc bằng sự lạc quan.

Cách nói, viết giờ bằng Tiếng Anh

Giờ Tiếng Anh là hour, thường dùng để chỉ độ dài của thời gian. 

Ví dụ: 

Còn khi muốn diễn đạt bây giờ là 3 giờ, bạn nói như sau: It’s 3 o’clock.

Ngoài cách nói giờ chẵn như trên, còn có cách nói giờ hơn, giờ kém, các mốc thời gian đặc biệt, cụ thể:

giờ tiếng anh

Cách viết, cách nói giờ chẵn trong Tiếng Anh

Muốn nói giờ chẵn trong Tiếng Anh chúng ta sử dụng mẫu câu sau:

It’s + số giờ + o’clock

Lưu ý: trong Tiếng Anh sử dụng múi giờ 12 giờ.

Ví dụ: 

  • 9:00 – It’s nine o’clock. (Bây giờ là 9 giờ.)
  • 11:00 – It’s eleven o’clock (Bây giờ là 11 giờ.)

Cách viết, cách nói giờ hơn trong Tiếng Anh

Để nói giờ hơn trong Tiếng Anh chúng ta có 2 cách:

It’s + số giờ + số phút
hoặc
It’s + số phút + past + số giờ (Áp dụng khi số phút < 30 phút)

Ví dụ:

  • 4:11 – It’s four eleven/It’s eleven past four. (Bây giờ là 4 giờ 11 phút.)
  • 5:22 – It’s five twenty-two/ It’s twenty-two past five. (Bây giờ là 5 giờ 22 phút.)

Cách viết, cách nói giờ kém trong Tiếng Anh

Khi muốn nói giờ kém trong Tiếng Anh, chúng ta sử dụng công thức sau:

It’s + số phút + to + số giờ (Áp dụng khi số phút > 30 phút)

Lưu ý:  Với cách nói này, bạn cần +1 giờ với giờ hiện tại và tính số phút = 60 trừ đi số phút hiện tại.

Ví dụ:

  • 4:54 – It’s six to five (Bây giờ là 5 giờ kém 6 phút.)
  • 5:42 – It’s eighteen to six (Bây giờ là 6 giờ kém 18 phút.)

Cách viết, cách nói giờ đặc biệt trong Tiếng Anh

Các khoảng thời gian đặc biệt trong Tiếng Anh như 15 phút, 30 phút được nói như thế nào? Câu trả lời ở ngay phần dưới đây:

Trường hợp

Công thức

Ví dụ

Đúng 15 phút

(a ) quarter past: hơn 15 phút

6:15 – It’s (a) quarter past six. (Bây giờ là 6 giờ 15 phút.)

(a ) quarter to: kém 15 phút

6:45 – It’s (a) quarter to seven. (Bây giờ là 7 giờ kém 15 phút.)

Đúng 30 phút

half past

8:30 – It’s half past eight/ It’s eight thirty (Bây giờ là 8 rưỡi)

Cách đọc chung giờ hơn/giờ kém

It’s + số giờ + số phút

5:36 – It’s five thirty- six. (Bây giờ là 5 giờ 36 phút.)

Cách sử dụng a.m và p.m khi nói giờ trong Tiếng Anh

Vì Tiếng Anh sử dụng múi giờ 12 giờ, nên để phân biệt thời gian sáng và tối, chúng ta sử dụng a.m và p.m:

  • a.m (“ante meridiem” (trước buổi trưa)): Dùng với thời gian buổi sáng, từ 00:00 – 12:00.
  • p.m (“post meridiem” (sau buổi trưa)): Dùng với thời gian buổi chiều tối, từ 12:00:01 đến 23:59:59.

Ví dụ: 7 a.m or 7p.m? (7 giờ sáng hay 7 giờ tối?)

Lưu ý: Khi thời gian là 12 giờ, bạn có thể nói theo các cách sau: twelve o’clock, midday/noon hoặc midnight tùy theo hoàn cảnh.

12 giờ trưa và 12 giờ đêm Tiếng Anh nói như thế nào?

  • 12 p.m là 12 giờ trưa
  • 12 a.m là 12 giờ đêm, hoặc midnight.

thời gian trong tiếng anh

Cách ước lượng thời gian trong Tiếng Anh

Trong tiếng Việt cũng như trong Tiếng Anh, chúng ta đôi khi không nói rõ thời gian cụ thể, vì vậy có một số từ/cụm từ sau để ước lượng thời gian:

Từ/cụm từ để ước lượng thời gian

Ý nghĩa

Ví dụ

By

Chỉ thời gian đến một thời điểm cụ thể nào đó.

I have to be at school by seven a.m. (Tôi phải có mặt ở trường chậm nhất 7 giờ sáng.)

Past và Till

Đề cập đến giờ hơn/giờ kém.

5:30 – It’s half past five/It’s thirty minutes till six (Bây giờ là 5 giờ 30 phút.)

Couple và Few

A couple minutes: tương đương khoảng 2 – 3 phút.

A few minutes: tương đương khoảng 3 – 5 phút.

2:02 – It’s a couple minutes past two. (Bây giờ là 2 giờ hơn mấy phút.)

4:56 – It’s a few minutes to five (Bây giờ là 5 giờ kém mấy phút.)

Cách nói về khoảng thời gian trong ngày

Bạn có thể sử dụng một số cách nói sau để diễn tả các khoảng thời gian trong ngày hay hơn:

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

The crack of dawn

/ðə kræk ɒv dɔːn/

Rạng sáng

It’s still a bit dark in the crack of dawn. (Trời còn hơi tối vào lúc rạng sáng.)

Noon

/nuːn/

Buổi trưa

The office was eerily quiet at noon, as everyone had gone out for lunch. (Văn phòng yên tĩnh lạ thường vào buổi trưa, vì mọi người đã ra ngoài ăn trưa.)

Midday

/ˌmɪdˈdeɪ/

Giữa ngày. Midday ám chỉ khoảng thời gian rộng hơn noon (11:00 a.m – 2:00 p.m)

We decided to have a picnic in the park at midday to enjoy the warm sunshine. (Chúng tôi quyết định tổ chức một buổi dã ngoại trong công viên vào buổi giữa ngày để tận hưởng ánh nắng ấm áp.)

Afternoon

/ˌæf.tɚˈnuːn/

Buổi chiều. Afternoon chỉ bất kỳ thời điểm nào từ 12 giờ trưa đến khi mặt trời lặn (thường là 6 giờ chiều). Vì phụ thuộc vào thời điểm mặt trời lặn nên không cố định và thay đổi theo mùa.

I’ll play soccer with my friends this afternoon after school. (Tôi sẽ chơi đá bóng với bạn bè vào chiều nay sau giờ học.)

Midnight

/ˈmɪd.naɪt/

Nửa đêm (từ 12:00 a.m – 3:00 a.m)

We stayed up until midnight, watching shooting stars streak across the night sky. (Chúng tôi thức đến nửa đêm, ngắm nhìn những vệt sao băng trên bầu trời đêm.)

Twilight

/ˈtwaɪ.laɪt/

Chạng vạng

Walking through the forest at twilight felt both mysterious and enchanting. (Đi bộ xuyên rừng lúc chạng vạng có cảm giác vừa bí ẩn vừa mê hoặc.)

Sunrise

/ˈsʌn.raɪz/

Bình minh

We woke up early to catch the breathtaking sunrise at the beach. (Chúng tôi thức dậy sớm để đón bình minh tuyệt đẹp trên bãi biển.)

Sunset

/ˈsʌn.set/

Hoàng hôn

The sun slowly sank below the horizon, bidding farewell to the beautiful sunset. (Mặt trời từ từ lặn xuống dưới đường chân trời, chào tạm biệt buổi hoàng hôn tuyệt đẹp.)

các cách nói về thời gian trong tiếng anh

Khi nào nói good morning, good afternoon, good evening?

Cách nói

Khoảng thời gian

Good morning

Chào hỏi vào buổi sáng cho đến 12 giờ trưa. 

Good afternoon

Dùng để chào hỏi khi gặp vào sau 12 giờ trưa đến 6 giờ chiều.

Good evening

Chào hỏi trong các cuộc gặp gỡ sau 6 giờ chiều.

Cách hỏi và trả lời về giờ trong Tiếng Anh

Để hỏi về giờ trong Tiếng Anh, chúng ta sử dụng các mẫu câu sau:

Trường hợp

Mẫu câu

Cách hỏi thân mật, gần gũi

Hỏi:

What is the time?

What time is it?

Do you know what time it is?

Do you have the time?

Have you got the time?

Trả lời:

It’s + số giờ.

Cách hỏi giờ lịch sự

Hỏi:

Could you tell me the time, please?

Trả lời:

It’s + số giờ.

Cách hỏi giờ diễn ra sự kiện hoặc sự việc nào đó

Hỏi:

What time/When + do/does + S + Vo+…?

Trả lời:

S + V(s/es) + at + số giờ.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn từ phù hợp từ danh sách dưới đây để điền vào chỗ trống trong các câu sau: millennium, century, decade, year

  1. A consists of ten years.
  2. It’s been a quarter of a since the city was founded.
  3. Many significant technological advances happened in the last .
  4. This historical event took place back in the 12th .

Bài tập 2: Viết cách đọc đúng cho mỗi mốc thời gian sau:

  1. 3:51 
  2. 4:00 
  3. 5:26 
  4. 2:33 
  5. 7:15 
  6. 1:45 
  7. 2:21 
  8. 1:37 
  9. 4:30 
  10. 3:15 

Bài tập 3: Viết cách ước lượng thời gian đúng cho mỗi mốc thời gian sau:

  1.  4:02 
  2. 7:55 
  3. chậm nhất là 6:00 tối 

Bài tập 4: Dùng các từ hoặc cụm từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh: weekend, midnight, fortnight, early morning

  1. I usually go hiking on the .
  2. The streets are very quiet at .
  3. We are going on vacation for a in July.
  4. She likes to start her day in the to enjoy the peace.

Đáp án:

  1. A decade consists of ten years.
  2. It’s been a quarter of a century since the city was founded.
  3. Many significant technological advances happened in the last decade.
  4. This historical event took place back in the 12th millennium. (Lưu ý: câu này có lỗi về mặt lịch sử vì “millennium” được dùng sai, đáp án đúng phải là “century”)
  1. It’s three fifty-one/It’s nine to four.
  2. It’s four o’clock.
  3. It’s five twenty-six/It’s twenty-six past two.
  4. It’s two thirty-three/It’s twenty-seven to three.
  5. It’s seven fifteen/ It’s a quarter past seven.
  6. It’s one forty-five/It’s a quarter to two.
  7. It’s two twenty-one/It’s twenty-one past two.
  8. It’s one thirty-seven/it’s twenty-three to two.
  9. It’s four thirty/It’s half past four.
  10. It’s three fifteen/It’s a quarter past three.
  1. It’s a couple minutes past four.
  2. It’s a few minutes to eight.
  3. It’s by six p.m.
  1. I usually go hiking on the weekend.
  2. The streets are very quiet at midnight.
  3. We are going on vacation for a fortnight in July.
  4. She likes to start her day in the early morning to enjoy the peace.

Qua bài viết trên IZONE đã tổng hợp những thông tin quan trọng cần biết về thời gian trong Tiếng Anh. Đừng quên làm bài tập áp dụng kèm theo để có thể nắm chắc kiến thức nhé!