Những cấu trúc ngữ pháp khi học tiếng Anh nâng cao cần phải biết
Việc có một nền tảng ngữ pháp tiếng anh nâng cao là bước quan trọng nếu bạn mong muốn thành thạo ngôn ngữ này hay có ý định thi chứng chỉ IELTS. Dù là việc học nói tiếng anh nâng cao hay học viết tiếng anh nâng cao thì cũng đều cần biết và vận dụng được những mẫu câu “level trên”.
Trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng IZONE học và ghi nhớ những cấu trúc ngữ pháp tiếng anh trình độ nâng cao nhé!
Các cấu trúc câu cần nắm vững trong tiếng Anh
Câu Đơn
Câu đơn (Simple Sentence) trong tiếng Anh là loại câu cơ bản chỉ bao gồm một mệnh đề độc lập (independent clause). Mệnh đề này chứa một chủ ngữ (Subject) và một động từ (Verb), thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh. Câu đơn có thể có thêm các thành phần bổ sung như tân ngữ (Object) và trạng ngữ (Adverbial) để bổ sung chi tiết cho hành động hoặc trạng thái.
Cấu trúc phổ biến và đơn giản nhất của một câu đơn là:
S + V + O |
Trong đó:
- S (Subject) – Chủ ngữ: Thành phần thực hiện hoặc chịu trách nhiệm cho hành động trong câu.
- V (Verb) – Động từ: Hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
- O (Object) – Tân ngữ: Thành phần nhận tác động của hành động (không bắt buộc trong câu đơn).
Câu Ghép
Câu ghép là câu bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập (independent clauses), trong đó mỗi mệnh đề độc lập đều có thể đứng riêng lẻ thành một câu đơn hoàn chỉnh.
Các mệnh đề này được kết nối bằng liên từ kết hợp (coordinating conjunction) hoặc dấu chấm phẩy (semicolon) để tạo thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa rộng hơn.
Cấu trúc phổ biến của câu ghép có thể được thể hiện như sau:
Mệnh đề 1 + Liên từ kết hợp / Dấu chấm phẩy + Mệnh đề 2 |
Các liên từ kết hợp thường gặp là: for, and, nor, but, or, yet, so (viết tắt là FANBOYS).
Câu Phức
Câu phức là một loại câu bao gồm một mệnh đề chính (independent clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc (dependent/subordinate clauses). Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình mà cần phải liên kết với mệnh đề chính để hoàn chỉnh ý nghĩa.
Cấu trúc cơ bản của câu phức có thể được biểu đạt như sau:
Mệnh đề chính + Mệnh đề phụ thuộc |
Trong đó:
- Mệnh đề chính (Independent Clause): Là một mệnh đề có thể đứng độc lập, bao gồm chủ ngữ và động từ, và diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh.
- Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause): Là một mệnh đề có chứa chủ ngữ và động từ, nhưng không diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh nếu đứng một mình. Mệnh đề phụ thuộc cần liên kết với mệnh đề chính và thường bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) như because, although, if, when, since,…
Mệnh đề phụ thuộc có thể được phân loại theo chức năng, bao gồm:
1. Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) |
Diễn đạt thông tin bổ sung về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, kết quả…
Bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như because, if, when, although, after, before…
Ví dụ: “I stayed home because it was raining.”
- Mệnh đề chính: “I stayed home”
- Mệnh đề phụ thuộc: “because it was raining” (chỉ lý do)
2. Mệnh đề danh từ (Noun Clause) |
Đóng vai trò như một danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Thường bắt đầu bằng that, whether, if, what, who, which…
Ví dụ: “I know that she is coming.”
- Mệnh đề chính: “I know”
- Mệnh đề phụ thuộc: “that she is coming” (làm tân ngữ cho động từ “know”)
3. Mệnh đề tính từ (Adjective/Relative Clause) |
Đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, thường bắt đầu bằng who, whom, whose, which, that.
Ví dụ: “The book that I borrowed is interesting.”
- Mệnh đề chính: “The book is interesting”
- Mệnh đề phụ thuộc: “that I borrowed” (bổ nghĩa cho danh từ “book”)
Xem thêm bài viết chuyên sâu về câu phức và câu ghép: Câu phức – Câu ghép & Kết nối giữa các câu
Các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh nâng cao
Cấu trúc Đảo ngữ (Inversion)
Định nghĩa: Đảo ngữ là cấu trúc đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ, thường dùng để nhấn mạnh hoặc tạo câu hỏi dạng đảo.
Cấu trúc:
Trợ động từ (Auxiliary Verb) + Chủ ngữ (Subject) + Động từ chính (Main Verb) |
Các cụm từ thường sử dụng đảo ngữ: Never, Rarely, Seldom, Little, Hardly, Scarcely, No sooner, Not only…
Ví dụ:
- “Never have I seen such a beautiful view.” (Tôi chưa bao giờ thấy cảnh đẹp như vậy)
- “Seldom does he go out on weekends.” (Hiếm khi anh ấy đi ra ngoài vào cuối tuần)
Xem thêm bài viết chuyên sâu về Đảo ngữ và Câu chẻ: Đảo ngữ và Câu chẻ
Cấu trúc Câu Điều Kiện Đảo (Inverted Conditionals)
Định nghĩa: Dùng để nhấn mạnh trong câu điều kiện bằng cách bỏ “if” và đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ. Thường gặp trong điều kiện loại 1, 2 và 3.
Cấu trúc:
- Điều kiện loại 1: Should + S + V, S + will/can/may + V
- Điều kiện loại 2: Were + S + to V, S + would/could/might + V
- Điều kiện loại 3: Had + S + V(past participle), S + would have/could have/might have + V(past participle)
Ví dụ:
- “Should you need any help, please let me know.”
(Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, hãy cho tôi biết) - “Were she to become the president, she would change the policy.”
(Nếu cô ấy trở thành tổng thống, cô ấy sẽ thay đổi chính sách) - “Had I known about the meeting, I would have attended.”
(Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã tham gia)
Xem thêm bài viết về Đảo ngữ câu điều kiện: Đảo ngữ câu điều kiện: Cấu trúc và cách chuyển đổi chính xác
Cấu trúc “Not only… but also”
Định nghĩa: Nhấn mạnh hai ý song song bằng cách dùng “not only” ở đầu câu và đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
Cấu trúc:
Not only + Trợ động từ + S + V, but S + also + V |
Ví dụ:
- “Not only did she excel in math, but she also won the science fair.”
(Cô ấy không chỉ giỏi toán mà còn thắng cuộc thi khoa học) - “Not only is he talented, but he also works very hard.”
(Anh ấy không chỉ tài năng mà còn làm việc rất chăm chỉ)
Xem thêm bài viết chuyên sâu về cấu trúc Not only – But also: Cấu trúc Not only but also – Lý thuyết và bài tập
Cấu trúc “So… that” và “Such… that”
Định nghĩa: Diễn đạt kết quả của tính chất hoặc hành động của chủ ngữ.
Cấu trúc:
So + Adj/Adv + that + Clause |
Ví dụ:
- “The test was so difficult that no one passed.”
(Bài kiểm tra khó đến mức không ai qua được) - “She is such a talented musician that she won the competition.”
(Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng đến mức cô ấy đã thắng cuộc thi)
Xem thêm bài viết chuyên sâu về cấu trúc So that – Such that: Cấu trúc so that such that: Lý thuyết + Bài tập A – Z
Cấu trúc “It was not until … that…”
Định nghĩa: Dùng để nhấn mạnh thời điểm mà một sự việc bắt đầu xảy ra.
Cấu trúc:
It was not until + thời điểm + that + S + V |
Ví dụ:
- “It was not until midnight that they finally arrived.” (Phải đến nửa đêm thì họ mới đến)
- “It was not until he was 18 that he learned to drive.” (Phải đến khi anh ấy 18 tuổi, anh ấy mới học lái xe)
Xem thêm: Cấu trúc NOT UNTIL: Cách dùng & cấu trúc thay thế – Only when
Cấu trúc “No sooner… than” và “Hardly/Scarcely… when”
Định nghĩa: Dùng để diễn tả sự kiện này vừa kết thúc thì sự kiện khác xảy ra ngay sau đó.
Cấu trúc:
No sooner + had + S + V(past participle) + than + S + V(past) |
Ví dụ:
- “No sooner had he entered the room than the phone rang.”
(Anh ấy vừa vào phòng thì điện thoại reo) - “Hardly had I finished my homework when the doorbell rang.”
(Tôi vừa xong bài tập thì chuông cửa reo)
Cấu trúc “Would rather”
Định nghĩa: Dùng để diễn tả sở thích hoặc mong muốn của chủ ngữ về một hành động ở hiện tại hoặc quá khứ.
Cấu trúc:
Hiện tại: S + would rather + V (bare infinitive) Quá khứ: S + would rather + have + V(past participle) So sánh hành động của người khác: S1 + would rather + S2 + V (simple past) |
Ví dụ:
- “I would rather stay home tonight.”
(Tôi muốn ở nhà tối nay) - “She would rather have gone to the party.”
(Cô ấy ước rằng mình đã đến bữa tiệc)
Cấu trúc “As if/As though”
Định nghĩa: Diễn tả giả định, dùng khi người nói giả vờ hoặc suy đoán điều gì không có thật.
Cấu trúc:
S + V + as if/as though + S + V(past simple/past perfect) |
Ví dụ:
- “She acts as if she knew everything.”
(Cô ấy hành động như thể cô ấy biết mọi thứ) - “He talks as though he had been there before.”
(Anh ấy nói chuyện như thể anh ấy đã từng ở đó)
Cấu trúc “Were it not for…” và “Had it not been for…”
Định nghĩa: Cấu trúc này dùng để chỉ tình huống giả định, thể hiện ý nghĩa “nếu không vì…” (thường dùng trong văn viết trang trọng).
Cấu trúc:
Hiện tại: Were it not for + Noun Phrase, S + would/could/might + V |
Ví dụ:
- “Were it not for his support, I wouldn’t have succeeded.”
(Nếu không có sự giúp đỡ của anh ấy, tôi đã không thành công) - “Had it not been for the storm, we would have arrived on time.”
(Nếu không vì cơn bão, chúng tôi đã đến đúng giờ)
Cấu trúc “With a view to”
Định nghĩa: Dùng để diễn đạt mục đích hoặc ý định thực hiện hành động nào đó, tương tự như “in order to.”
Cấu trúc:
With a view to + V-ing |
Ví dụ:
- “She took the course with a view to improving her skills.”
(Cô ấy tham gia khóa học nhằm cải thiện kỹ năng của mình)
Cấu trúc “No matter how/what/where/when…”
Định nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn đạt ý nghĩa “bất kể thế nào” hay “bất kể điều gì xảy ra.”
Cấu trúc:
No matter + how/what/where/when + Clause |
Ví dụ:
- “No matter how hard he tried, he couldn’t lift the box.”
(Dù anh ấy cố gắng thế nào, anh ấy cũng không thể nhấc được cái hộp) - “No matter what you say, I won’t change my mind.”
(Bất kể bạn nói gì, tôi cũng sẽ không thay đổi quyết định của mình)
Cấu trúc “As/So + adj/adv + as to + V”
Định nghĩa: Dùng để diễn đạt mức độ của tính từ hoặc trạng từ đến mức có thể thực hiện hành động nào đó.
Cấu trúc:
S + V + so/as + adj/adv + as to + V |
Ví dụ:
- “He was so careless as to leave the door unlocked.”
(Anh ấy bất cẩn đến mức để cửa không khóa) - “She is as talented as to perform with the best musicians.”
(Cô ấy tài năng đến mức có thể biểu diễn cùng những nhạc sĩ giỏi nhất)
Cấu trúc “Much as”
Định nghĩa: Dùng để diễn tả mặc dù có cảm xúc mạnh mẽ (thường là tích cực) nhưng kết quả lại ngược lại.
Cấu trúc:
Much as + S + V, Clause |
Ví dụ:
- “Much as I admire his work, I can’t support his decision.”
(Dù rất ngưỡng mộ công việc của anh ấy, tôi không thể ủng hộ quyết định của anh ấy) - “Much as they wanted to stay, they had to leave.”
(Dù rất muốn ở lại, họ phải rời đi)
Lợi ích của việc sử dụng ngữ pháp tiếng anh nâng cao
1. Tăng khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách mạch lạc |
Khi sử dụng các cấu trúc nâng cao, người học có thể diễn đạt những ý tưởng phức tạp và sâu sắc một cách rõ ràng, giúp bài viết hoặc bài nói trở nên chuyên nghiệp và ấn tượng hơn.
Ví dụ:
- Thay vì chỉ nói, “He entered the room and the phone rang immediately,” bạn có thể sử dụng cấu trúc “No sooner had he entered the room than the phone rang,” để nhấn mạnh vào tính chất “trước/sau” của hành động. Trong câu trên, tác giả muốn nhấn mạnh vào ý “anh ta bước vào phòng” xảy ra trước “điện thoại reo chuông”.
2. Thể hiện sự thành thạo và phong phú trong ngôn ngữ |
Việc sử dụng cấu trúc nâng cao thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách điêu luyện, chứng minh rằng người học đã nắm vững ngữ pháp và có khả năng diễn đạt đa dạng. Điều này không chỉ gây ấn tượng trong môi trường học thuật, công việc mà còn có tác động tích cực trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEFL, nơi các giám khảo đánh giá cao khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chính xác.
Ví dụ:
- Việc sử dụng cấu trúc “Not only… but also” trong câu, chẳng hạn: “Not only did she win the competition, but she also set a new record,” giúp người nói/viết thể hiện sự phong phú và đa dạng về ngữ pháp so với cấu trúc đơn giản hơn như “She won the competition and set a new record.”
3. Tạo ấn tượng mạnh và tăng tính thuyết phục trong giao tiếp |
Những cấu trúc như “Would rather”, “Much as”, hay “Be that as it may” giúp người nói thể hiện sắc thái tình cảm, lập trường và ý nghĩa một cách sâu sắc, góp phần làm cho lời nói trở nên thuyết phục và ấn tượng hơn.
Ví dụ:
- Cấu trúc “Much as I respect your opinion, I disagree” thể hiện sự kính trọng nhưng vẫn giữ lập trường riêng, một cách nói tinh tế và chuyên nghiệp hơn hẳn so với câu nói đơn giản như “I respect your opinion, but I disagree.”
Các cách học tiếng Anh nâng cao hiệu quả
Các nguồn tài liệu uy tín
Dưới đây là một số phương pháp học tiếng Anh nâng cao hiệu quả cùng với các nguồn tài liệu uy tín để giúp bạn rèn luyện các kỹ năng ngôn ngữ chuyên sâu:
Đọc sách và báo tiếng Anh chuyên ngành
- The Economist, The New York Times, The Guardian: Những tờ báo uy tín này cung cấp nhiều bài viết chuyên sâu về kinh tế, xã hội, văn hóa, và chính trị, giúp cải thiện vốn từ và kỹ năng đọc hiểu.
- Sách tiếng Anh chuyên ngành: Đọc sách chuyên ngành theo lĩnh vực mà bạn quan tâm (công nghệ, y học, kinh tế, marketing…) để nắm bắt được từ vựng và các cách diễn đạt chuyên sâu trong lĩnh vực đó.
Nghe Podcast và xem video học tiếng Anh nâng cao
- TED Talks: Nhiều bài nói chuyện từ các chuyên gia ở nhiều lĩnh vực khác nhau, cung cấp không chỉ kỹ năng nghe mà còn là kiến thức bổ ích.
- BBC Learning English: Một nguồn tài liệu miễn phí với các chương trình phù hợp cho người học nâng cao như “6 Minute English”, “The English We Speak” để cải thiện khả năng nghe, từ vựng, và ngữ pháp.
- Podcast tiếng Anh: Một số podcast như Luke’s English Podcast, The English We Speak của BBC, hoặc Grammar Girl giúp luyện nghe và học cách sử dụng từ trong ngữ cảnh.
Học từ vựng nâng cao qua các từ điển chuyên biệt
- Oxford Advanced Learner’s Dictionary hoặc Cambridge English Dictionary: Hai từ điển này không chỉ giải nghĩa từ mà còn cung cấp ví dụ và các cách dùng từ nâng cao.
- Merriam-Webster’s Word of the Day: Ứng dụng này giúp bạn tiếp cận từ vựng mới hàng ngày, với các định nghĩa và ví dụ cụ thể.
- Flashcard app (Anki, Quizlet): Sử dụng các ứng dụng flashcard để lưu lại từ vựng mới và luyện tập mỗi ngày giúp ghi nhớ lâu hơn.
Khóa học Speaking tại IZONE
Nhằm thành thạo những câu tiếng anh giao tiếp nâng cao, bạn có thể lựa chọn khóa học Speaking tại IZONE. Khoá học bao gồm những ưu điểm vượt trội
- Lộ trình học tập rõ ràng và phù hợp với mọi trình độ: IZONE cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, như:
Khóa Speaking & Writing Nền tảng: Dành cho học viên có trình độ 3.0 – 5.0 IELTS, giúp xây dựng nền tảng vững chắc về kỹ năng nói và viết.
Khóa Speaking & Writing Chuyên sâu: Phù hợp với học viên ở mức 5.5 – 6.5 IELTS, tập trung vào 16 chủ đề Speaking và 8 bài học Writing chuyên sâu, hướng tới mục tiêu 7.0 IELTS trở lên.
Khóa Alumni: Hướng đến học viên có trình độ từ 6.0 IELTS, mục tiêu đạt 7.5 – 8.5 IELTS, tập trung vào kỹ năng Speaking và các kiến thức nâng cao.
- Phương pháp giảng dạy hiệu quả: IZONE áp dụng phương pháp RMSL độc quyền, kết hợp học tập đa giác quan, giúp học viên khắc sâu kiến thức và tăng hiệu quả học tập.
- Cam kết chất lượng và đầu ra: Trung tâm cam kết đảm bảo mục tiêu đầu ra cho học viên đáp ứng đủ các điều kiện: đạt chuẩn đầu vào, không nghỉ quá 3 buổi học mỗi trình độ và hoàn thành đầy đủ bài tập về nhà. Hơn 90% học viên học online tại IZONE đã đạt mục tiêu đề ra, nhiều bạn còn vượt target, đạt 7.5 hoặc 8.0 IELTS.
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao: Giảng viên tại IZONE đều có trình độ IELTS 8.0 trở lên, sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế và kinh nghiệm phong phú, đảm bảo chất lượng giảng dạy và hỗ trợ học viên tối đa.
- Học phí hợp lý: IZONE cung cấp các khóa học với chi phí phải chăng, phù hợp với nhiều đối tượng học viên, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng đào tạo.
Nhìn chung, đây là một khoá học giúp bạn dễ dàng nắm vững những kiến thức ngữ pháp tiếng anh nâng cao đúng và đủ cho giao tiếp cũng như phục vụ bài thi IELTS!
Tổng kết
Để có thể thành thạo những câu tiếng anh giao tiếp nâng cao hay viết những bài văn đạt band điểm cao, hãy luôn nhớ rằng phải có một nền tảng ngữ pháp tiếng anh nâng cao thật vững chắc. Bài viết trên đã tổng hợp 10+ cấu trúc ngữ pháp tiếng anh nâng cao thông dụng nhất, có thể vận dụng vào nhiều trường hợp trong đời sống.
Bạn có thể tìm thêm các bài viết tương tự tại Grammar | Luyện Thi IELTS ONLINE. Chúc bạn học tập vui vẻ!