Kiến thức về Nguyên Âm và Phụ Âm trong tiếng Anh bạn cần biết
Học phát âm nói chung, học về nguyên âm, phụ âm nói riêng là bước quan trọng giúp xây dựng nền tảng vững chắc khi bắt đầu học tiếng Anh. Việc nắm vững về các nguyên âm và phụ âm sẽ giúp bạn hiểu được bản chất của các phiên âm trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn phát âm hay hơn và giao tiếp tự tin hơn.
Tổng quan về Nguyên âm trong tiếng anh
Nguyên âm là gì?
Nguyên âm là âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ phổi đi qua thanh quản mà không bị cản trở bởi lưỡi hay môi. Khi phát âm nguyên âm, dây thanh quản rung động, tạo ra âm thanh vang.
Các loại nguyên âm trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 5 nguyên âm chính: u, e, o, a, i. Dựa vào cách phát âm và độ dài, nguyên âm được chia thành các loại sau:
1. Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi (diphthongs) là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn tạo thành một âm tiết. Trong phiên âm tiếng Anh, nguyên âm đôi được biểu thị bằng hai ký hiệu IPA (International Phonetic Alphabet) ghép lại với nhau. |
Phân loại nguyên âm đôi: Có 02 cách phân loại nguyên âm đôi phổ biến:
Phân loại theo âm tiết |
- Nguyên âm đôi dài (long diphthongs): /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/, /əʊ/, /aʊ/
- Nguyên âm đôi ngắn (short diphthongs): /ɪə/, /eə/, /ʊə/
Phân loại theo vị trí đặt lưỡi |
- Nhóm /ɪə/, /eə/, /ʊə/: lưỡi di chuyển từ vị trí cao về vị trí trung tâm
- Nhóm /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/: lưỡi di chuyển từ vị trí cao về vị trí mở
- Nhóm /əʊ/, /aʊ/: lưỡi di chuyển từ vị trí trung tâm về vị trí mở
Cách phát âm nguyên âm đôi |
Lưu ý 02 yếu tố sau, nếu bạn muốn phát âm nguyên âm đôi chính xác:
- Khẩu hình miệng: vị trí của môi, lưỡi và hàm khi phát âm
- Dòng khí: cách thức điều khiển hơi thở khi phát âm
2. Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn (Monophthongs) là những âm tiết được tạo ra bởi một nguyên âm duy nhất, không kết hợp với các nguyên âm khác để tạo thành âm thanh kép. Khi phát âm nguyên âm đơn, luồng khí từ thanh quản tới miệng không bị cản trở. |
Các loại nguyên âm đơn: Có 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh:
6 nguyên âm đơn ngắn |
- /ɪ/ (như trong từ “ship”)
- /e/ (như trong từ “bed”)
- /ʊ/ (như trong từ “up”)
- /ʌ/ (như trong từ “cup”)
- /ɒ/ (như trong từ “hot”)
- /ə/ (như trong từ “sofa”)
6 nguyên âm đơn dài |
- /i:/ (như trong từ “sheep”)
- /æ/ (như trong từ “cat”)
- /u:/ (như trong từ “boot”)
- /a:/ (như trong từ “father”)
- /ɔ:/ (như trong từ “thought”)
- /ɜ:/ (như trong từ “bird”)
Cách phát âm nguyên âm đơn |
- Vị trí lưỡi: Vị trí lưỡi đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các nguyên âm đơn khác nhau. Lưỡi có thể di chuyển lên, xuống, ra trước, ra sau, hoặc ở vị trí trung tâm.
- Hình dạng miệng: Hình dạng miệng cũng ảnh hưởng đến cách phát âm nguyên âm đơn. Miệng có thể mở rộng, thu hẹp, hoặc giữ nguyên vị trí.
- Độ dài âm thanh: Nguyên âm đơn ngắn được phát âm ngắn hơn nguyên âm đơn dài.
Phân biệt nguyên âm đơn ngắn và dài |
Việc phân biệt nguyên âm đơn ngắn và dài rất quan trọng vì nó có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ. Ví dụ:
- “ship” (nguyên âm đơn ngắn /ɪ/) có nghĩa là “tàu”
- “sheep” (nguyên âm đơn dài /i:/) có nghĩa là “cừu”
Tổng quan về phụ âm trong tiếng Anh
Phụ âm là gì?
Phụ âm là âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ thanh quản bị cản trở bởi các bộ phận khác nhau trong khoang miệng. Trong tiếng Anh, có 24 phụ âm được biểu thị bởi 21 chữ cái (c, g, j, k, q, s, x, y, z có thể đại diện cho hai âm thanh khác nhau).
Các cặp phụ âm vô thanh và hữu thanh
Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh |
- Âm hữu thanh: Khi phát âm, dây thanh quản rung động tạo ra âm thanh vang. Ví dụ: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /l/, /r/, /j/, /w/.
- Âm vô thanh: Khi phát âm, dây thanh quản không rung động, chỉ tạo ra tiếng xì, bật hơi nhẹ. Ví dụ: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/.
Các cặp phụ âm vô thanh và hữu thanh |
Các cặp phụ âm | Âm hữu thanh | Âm vô thanh | Ví dụ |
/b/ & /p/ | /b/ (bật tiếng) | /p/ (bật hơi) | bed – pet |
/d/ & /t/ | /d/ (bật tiếng) | /t/ (bật hơi) | dog – tog |
/g/ & /k/ | /g/ (bật tiếng) | /k/ (bật hơi) | girl – kill |
/v/ & /f/ | /v/ (bật tiếng) | /f/ (bật hơi) | very – ferry |
/z/ & /s/ | /z/ (bật tiếng) | /s/ (bật hơi) | zip – sip |
/dʒ/ & /tʃ/ | /dʒ/ (bật tiếng) | /tʃ/ (bật hơi) | jump – chump |
/ð/ & /θ/ | /ð/ (bật tiếng) | /θ/ (bật hơi) | this – think, that – thin |
/ʒ/ & /ʃ/ | /ʒ/ (bật tiếng) | /ʃ/ (bật hơi) | pleasure – misure |
Lưu ý:
- Một số âm có thể có cách phát âm khác nhau tùy theo vị trí trong từ. Ví dụ, /t/ có thể là âm vô thanh khi đứng đầu từ (top) hoặc âm hữu thanh khi đứng giữa hai nguyên âm (better).
- Các cặp âm được liệt kê tại bảng phía trên là những cặp phụ âm phổ biến. Trong quá trình sử dụng có thể gặp một số trường hợp đặc biệt không xuất hiện trong bảng, bạn vui lòng tìm hiểu thêm tại các tài liệu liên quan nhé
Các phụ âm khác
Ngoài phụ âm vô thanh và hữu thanh, ta còn có các loại phụ âm khác dựa trên cách phát âm và vị trí đặt lưỡi:
Phụ âm mũi:
| Phụ âm lướt:
| Phụ âm bán nguyên âm:
|
Phụ âm tắc:
| Phụ âm xát:
| Phụ âm tiếp cận:
|
Phụ âm bật hơi:
| Phụ âm hít vào:
| Phụ âm lưỡi cong:
|
Lưu ý:
- Phân loại phụ âm có thể khác nhau tùy theo hệ thống phiên âm và ngôn ngữ cụ thể.
- Một số phụ âm có thể thuộc về nhiều loại phụ âm khác nhau.
Một số quy tắc phát âm/ Cách đọc phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh
Quy tắc phát âm Phụ âm
Phụ âm hữu thanh |
- Khi một phụ âm được phát âm hữu thanh, dây thanh quản sẽ rung.
- Ví dụ: /b/, /d/, /g/, /j/, /l/, /m/, /n/, /r/, /v/, /w/, /y/, /z/.
Phụ âm vô thanh |
- Khi một phụ âm được phát âm vô thanh, dây thanh quản sẽ không rung.
- Ví dụ: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /θ/, /ð/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/.
Quy tắc phát âm nguyên âm
Nguyên âm ngắn |
- Khi nguyên âm đứng giữa hai phụ âm, nó thường được phát âm ngắn. Ví dụ: “hat”, “bed”, “sit”.
- Khi nguyên âm đứng trước một phụ âm cuối, nó thường được phát âm ngắn. Ví dụ: “cat”, “dog”, “pen”.
Nguyên âm dài |
- Khi nguyên âm đứng cuối một từ, nó thường được phát âm dài. Ví dụ: “cake”, “name”, “time”.
- Khi nguyên âm có dấu ngã (~), nó được phát âm dài. Ví dụ: “hàte”, “màke”, “tíme”.
Một số quy tắc phát âm đặc biệt
C: |
- C có thể được phát âm là /k/ hoặc /s/.
- Ví dụ: “cat” (/kæt/), “city” (/ˈsɪt.i/).
G: |
- G có thể được phát âm là /g/ hoặc /dʒ/.
- Ví dụ: “go” (/ɡoʊ/), “giant” (/ˈdʒaɪ.ənt/).
H: |
- H thường được phát âm là /h/.
- Tuy nhiên, h có thể là âm câm trong một số trường hợp.
- Ví dụ: “hour” (/ˈaʊ.ə(r)/), “honor” (/ˈɒn.ə(r)/).
K: |
- K thường được phát âm là /k/.
- Tuy nhiên, k có thể câm trong một số trường hợp.
- Ví dụ: “knight” (/naɪt/), “know” (/noʊ/).
Ph: |
- Ph thường được phát âm là /f/.
- Ví dụ: “phone” (/foʊn/), “photo” (/ˈfoʊ.toʊ/).
Th: |
- Th có thể được phát âm là /θ/ hoặc /ð/.
- Ví dụ: “think” (/θɪŋk/), “that” (/ðæt/).
W: |
- W thường được phát âm là /w/.
- Tuy nhiên, w có thể câm trong một số trường hợp.
- Ví dụ: “wrong” (/rɒŋ/), “answer” (/ˈæn.sə(r)/).
Y: |
- Y có thể được phát âm là /j/ hoặc /ɪ/.
- Ví dụ: “yes” (/jɛs/), “city” (/ˈsɪt.i/).
Lưu ý:
- Đây chỉ là một số quy tắc phát âm cơ bản trong tiếng Anh.
- Có nhiều trường hợp ngoại lệ và các quy tắc phức tạp hơn.
- Cách tốt nhất để học phát âm tiếng Anh chính xác là luyện tập thường xuyên và nghe tiếng Anh thường xuyên.
Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
- Ghép phụ âm + nguyên âm:
Đây là cách ghép phổ biến nhất trong tiếng Anh. Ví dụ:
- cat /kæt/
- dog /dɒɡ/
- school /skuːl/
- Ghép phụ âm + âm /h/:
Khi âm /h/ đứng sau một phụ âm, nó tạo thành một âm tiết riêng biệt với phụ âm đó. Ví dụ:
- this /ðɪs/
- that /ðæt/
- what /wɒt/
- Ghép nguyên âm + nguyên âm:
Trong trường hợp này, hai nguyên âm sẽ tạo thành một âm tiết. Ví dụ:
- teacher /ˈtiː.tʃə/
- reader /ˈriː.də/
- player /ˈpleɪ.ə/
- Một số lưu ý khi ghép nguyên âm và phụ âm:
Phụ âm cuối có thể được gấp đôi:
- Sau nguyên âm ngắn trong một số từ đơn âm tiết: cat, hat, hot.
- Sau nguyên âm ngắn trong một số từ có hai âm tiết: funny, letter, dinner.
Nguyên âm có thể bị câm:
- Một số nguyên âm có thể không được phát âm trong một số từ. Ví dụ: the, a, an.
Mẹo ghi nhớ nguyên âm và phụ âm
Một số tips đơn giản giúp bạn ghi nhớ và phân biệt nguyên âm, phụ âm hiệu quả:
- Mẹo ghi nhớ nguyên âm:
- Quy tắc “uể oải”: Nhớ cụm từ “uể oải” để ghi nhớ 5 nguyên âm “u, e, o, a, i”.
- Vị trí trong từ: Nguyên âm thường đứng đầu câu hoặc âm tiết.
- Phát âm: Khi phát âm nguyên âm, luồng khí không bị cản trở.
- Mẹo ghi nhớ phụ âm:
- Cách phát âm: Khi phát âm phụ âm, luồng khí bị cản trở bởi các bộ phận trong khoang miệng.
- Quy tắc “uể oải”: Chữ cái còn lại sau khi loại trừ 5 nguyên âm là phụ âm.
- Nhóm phụ âm: Phân loại phụ âm theo vị trí phát âm (môi, lưỡi,…) hoặc cách phát âm (bật hơi, rung,…).
Xem thêm bài viết cùng chủ đề: Ngữ Âm Trong Tiếng Anh (Phonetics) Là Gì? Bí Quyết Học Ngữ Âm Tiếng Anh Hiệu Quả
Tổng kết
Như vậy, qua bài viết này, IZONE và bạn đã cùng nhau tìm hiểu những thông tin cơ bản về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là gì, các quy tắc phát âm sao cho chuẩn và một số mẹo giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn. Bạn hãy kết hợp việc học lý thuyết kết hợp với thực hành phát âm qua việc luyện nghe và nói với bạn bè để có phản xạ Nói tốt hơn nhé!
Chúc các bạn học tốt!