Ngữ pháp sơ cấp – Unit 27: Will/Shall.
I. Kiến thức cơ bản
A. Cấu trúc ngữ pháp của Will
(Nguồn: Essential Grammar In Use)
- Sarah goes to work every day. She is always there from 8.30 until 4.30
Sarah đi làm mỗi ngày. Cô ấy luôn ở đó từ 8 giờ 30 cho đến tận 4 giờ 30
- It is 11 o’clock now. Sarah is at work. Hiện tại là 11 giờ. Sarah đang làm việc
- At 11 o’clock yesterday, she was at work. Ngày hôm qua lúc 11 giờ, cô ấy đã làm việc
- At 11 o’clock tomorrow, she will be at work. Vào lúc 11 giờ ngày mai, cô ấy sẽ làm việc.
will + infinitive (will be/ will win/ will come etc.)
Chú thích: infinitive: nguyên thể, win: thắng, come: đến
I/we/you/they/he/she/it | will (‘ll) will not (won’t) | be win eat come etc. |
‘ll = will: I’ll (I will)/ you’ll/ she’ll etc.
won’t = will not. I won’t (= I will not)/ you won’t/ she won’t etc.
will | I/we/you/they/he/she/it | be? win? eat? come? etc. |
‘ll = will: I’ll (I will) /you’ll/ she’ll etc.
won’t= will not: I won’t (= I will not)/you won’t/she won’t etc.
B. Những trường hợp sử dụng “will”
We use will for the future (tomorrow/ next week etc.)
Chúng ta sử dụng will cho tương lai (tomorrow(ngày mai)/next week (tuần sau) etc.):
Sue travels a lot. Today she is in Madrid. Tomorrow she’ll be in Rome. Next week she’ll be in Tokyo. Cô ấy đi du lịch rất nhiều. Hôm nay cô ấy đang ở Madrid. Ngày mai cô ấy sẽ ở Rome. Tuần sau cô ấy sẽ ở Tokyo.
You can call me this evening. I’ll be at home.
Bạn có thể gọi điện cho tôi vào tối nay. Tôi sẽ ở nhà.
Leave the old bread in the garden. The birds will eat it.
Để cái bánh mì cũ ra vườn đi. Những con chim sẽ ăn nó.
We’ll probably go out this evening.
Chúng ta có lẽ sẽ đi ra ngoài vào tối nay.
Will you be at home this evening?
Bạn sẽ ở nhà vào tối nay chứ?
I won’t be here tomorrow. (= I will not be here)
Tôi sẽ không ở đây vào ngày mai được.
Don’t drink coffee before you go to bed. You won’t sleep.
Đừng uống cà phê trước khi bạn ngủ. Bạn sẽ không ngủ được đâu.
We often say (I think … I will… )
Chúng ta thường nói (tôi nghĩ… tôi sẽ …)
I think Kelly will pass the exam
Tôi nghĩ Kelly sẽ vượt qua bài kiểm tra
I don’t think it will rain this afternoon.
Tôi nghĩ trời sẽ không mưa vào chiều nay)
Do you think the exam will be difficult?
Bạn có nghĩ bài kiểm tra sẽ khó không?
C. Trường hợp không sử dụng “will”
We do not use will for things we have already arranged or decided to do Chúng ta không sử dụng will cho những việc mà chúng ta đã sắp xếp hoặc quyết định để làm
We’re going to the cinema on Saturday. Do you want to come with us? Chúng tôi sẽ đi xem phim vào chủ nhật. Bạn có muốn đi cùng chúng tôi không?
I’m not working tomorrow. Tôi sẽ không làm việc vào ngày mai
Are you going to do the exam? Bạn có định làm bài kiểm tra không?
D. Cách sử dụng Shall
You can say I shall (= I will) and we shall (= we will):
Bạn có thể nói I shall (= I will) và We shall (= we shall):
I shall be late tomorrow or I will (I’ll) be late tomorrow
Tôi sẽ đến muộn ngày mai
I think we shall win or I think we will (we’ll) win.
Tôi nghĩ chúng ta sẽ thắng
But do not use shall with you/they/he/she/it:
Nhưng không sử dụng shall với you/they/he/she/it:
Tom will be late (not Tom shall be)
Tom sẽ đến muộn
II. Bài tập vận dụng
Exercise 1: Helen is travelling in Europe. Complete the sentences with she was, she’s or she’ll be.
Bài tập 1: Helen đang đi du lịch ở Châu Âu. Hoàn thành các câu với she was, she’s or she’ll be.
1. Yesterday she was in Paris
2. Tomorrow in Amsterdam
3. Last week in Barcelona
4. Next week in London
5. At the moment in Brussels
6. Three days ago in Munich.
7. At the end of her trip very tired
Exercise 2: Where will you be? Write sentences about yourself. Use:
Bạn sẽ ở đâu? Viết vài dòng về bản thân bạn. Sử dụng:
I’ll be or I’ll probably be or I don’t know where I’ll be
1.(at 10 o’clock tomorrow) I’ll probably be on the beach.
2. (one hour from now)
3. (at midnight tonight)
4. (at 3 o’clock tomorrow afternoon)
5. (two years from now)
Exercise 3: Put in will (‘ll) or won’t.
Điền will (‘ll) hoặc won’t
1. Don’t drink coffee before you go to bed. You won’t sleep
2. A: Are you ready yet?
B: Not yet. I be ready in five minutes
3. I’m going away for a few days. I’m leaving tonight, so I be at home tomorrow
4. It rain, so you don’t need to take an umbrella
5. A: I don’t feel very well this evening.
B: Well, go to bed early and you feel better in the morning
6. It’s Ben’s birthday next Monday. He be 25.
7. I’m sorry I was late this morning. It happen again.
Exercise 4: Write sentences with I think or I don’t think
Viết các câu với “tôi nghĩ rằng” hoặc “tôi không nghĩ rằng”
1. (Kelly will pass the exam)
I think Kelly will pass the exam
2. (Kelly won’t pass the exam)
I don’t think Kelly will pass the exam
3. (we’ll win the game)
I
4. (I won’t be here tomorrow)
5. (Sue will like her present)
6. (they won’t get married)
7. (you won’t enjoy the film)
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
Sau khi đã hoàn thành bài tập và kiểm tra đáp án, các bạn hãy xem phần dịch dưới đây nhé!
Exercise 1: Helen is travelling in Europe. Complete the sentences with she was, she’s or she’ll be.
Bài tập 1: Helen đang đi du lịch ở Châu Âu. Hoàn thành các câu với she was, she’s or she’ll be.
1. Yesterday she was in Paris
Hôm qua cô ấy đã ở Paris
2. Tomorrow she’ll be in Amsterdam
Ngày mai cô ấy sẽ ở Amsterdam
3. Last week she was in Barcelona
Tuần trước cô ấy đã ở Barcelona
4. Next week she’ll be in London
Tuần sau cô ấy sẽ ở London
5. At the moment she’s in Brussels
Hiện tại cô ấy đang ở Brussels
6. Three days ago she was in Munich.
Ba ngày trước, cô ấy đã ở Munich.
7. At the end of her trip she’ll be very tired
Vào cuối chuyến đi cô ấy sẽ rất mệt
Exercise 2: Where will you be? Write sentences about yourself. Use:
Bạn sẽ ở đâu? Viết vài dòng về bản thân bạn. Sử dụng:
1. (at 10 o’clock tomorrow I’ll probably be on the beach.
Vào lúc 10 giờ ngày mai, tôi có thể sẽ ở trên bãi biển.
2. (one hour from now) I’ll be at home
(một giờ kể từ bây giờ) Tôi sẽ ở nhà
3. (at midnight tonight) I’ll probably be in bed
(vào lúc nửa đêm tối nay) Tôi có thể sẽ ở trên giường
4. (at 3 o’clock tomorrow afternoon) I’ll be at work.
(lúc 3 giờ chiều mai) Tôi sẽ đến nơi làm việc.
5. (two years from now) I don’t know where I’ll be.
(hai năm nữa) Tôi không biết mình sẽ ở đâu
Exercise 3: Put in will (‘ll) or won’t.
Điền will (‘ll) hoặc won’t
1. Don’t drink coffee before you go to bed. You won’t sleep
Đừng uống cà phê trước khi đi ngủ. Bạn sẽ không ngủ được đâu
2. A: Are you ready yet?
A: Bạn đã sẵn sàng chưa?
B: Not yet. I will be ready in five minutes
B: Chưa. Tôi sẽ sẵn sàng sau năm phút nữa
3. I’m going away for a few days. I’m leaving tonight, so I won’t be at home tomorrow
Tôi sẽ đi xa vài ngày. Tôi đi tối nay, vì vậy tôi sẽ không ở nhà vào ngày mai
4. It won’t rain, so you don’t need to take an umbrella
Trời sẽ không mưa nên bạn không cần mang ô
5. A: I don’t feel very well this evening.
A: Tôi cảm thấy không được khỏe vào buổi tối hôm nay.
B: Well, go to bed early and you will feel better in the morning
B: Thôi, đi ngủ sớm và sáng mai bạn sẽ cảm thấy dễ chịu hơn
6. It’s Ben’s birthday next Monday. He will be 25.
Hôm nay là sinh nhật của Ben vào thứ Hai tuần sau. Anh ấy sẽ 25 tuổi.
7. I’m sorry I was late this morning. It won’t happen again.
Tôi xin lỗi vì tôi đã đến muộn sáng nay. Nó sẽ không xảy ra nữa.
Exercise 4: Write sentences with I think or I don’t think
Viết các câu với “tôi nghĩ rằng” hoặc “tôi không nghĩ rằng”
1. (Kelly will pass the exam)
I think Kelly will pass the exam
Tôi nghĩ Kelly sẽ vượt qua kỳ thi
2. (Kelly won’t pass the exam)
I don’t think Kelly will pass the exam
Tôi không nghĩ Kelly sẽ vượt qua kỳ thi
3. (we’ll win the game)
I think we’ll win the game
Tôi nghĩ chúng tôi sẽ thắng trò chơi
4. (I won’t be here tomorrow)
I don’t think I’ll be here tomorrow.
Tôi không nghĩ rằng tôi sẽ ở đây vào ngày mai.
5. (Sue will like her present)
I think Sue will like her present
Tôi nghĩ Sue sẽ thích món quà của cô ấy
6. (they won’t get married)
I don’t think they’ll get married
Tôi không nghĩ họ sẽ kết hôn
7. (you won’t enjoy the film)
I don’t think you’ll enjoy the film
Tôi không nghĩ bạn sẽ thích bộ phim
Sau khi đã nắm vững lý thuyết của bài này, các bạn hãy luyện tập thêm các phần sau để củng cố kiến thức nhé:
- Tìm hiểu các từ quan trọng trong bài ở bài viết này.
- Luyện tập với bài luyện nghe này.