Làm chủ Mệnh đề tuyệt đối (Absolute Clause) trong tiếng Anh

Làm chủ Mệnh đề tuyệt đối (Absolute Clause) trong tiếng Anh trong 5 phút

Mệnh đề tuyệt đối (absolute clause) là một trong những mệnh đề rút gọn hữu hiệu nhất thế nhưng absolute clause lại ít phổ biến trong cả văn nói và văn viết tiếng anh, kể cả đối với người bản địa hay những người học theo chuyên ngành ngôn ngữ Anh. 

Tuy nhiên, trong thực tế, thỉnh thoảng khi đọc tài liệu, ta vẫn thấy có sự xuất hiện của loại mệnh đề này, và nếu không nắm rõ, ắt hẳn bạn sẽ thấy khó khăn trong việc hiểu được ý tưởng của tác giả. Vì vậy, trong bài viết này, IZONE sẽ giúp bạn Làm chủ mệnh đề tuyệt đối (Absolute clause) trong tiếng anh trong 5 phút nhé.

Mệnh đề tuyệt đối là gì?

Mệnh đề tuyệt đối (Absolute clause) là một cấu trúc đặc biệt và ít gặp trong tiếng Anh, được sử dụng để bổ sung thông tin cho mệnh đề chính trong câu.
Ngữ pháp về Mệnh đề tuyệt đối trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Mệnh đề tuyện đối Mệnh đề tuyệt đối là một cấu trúc ngữ pháp được dùng để bổ sung thông tin cho toàn bộ câu, tương tự như chú thích bên cạnh. Cấu trúc Mệnh đề tuyệt đối thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu, và không có liên kết ngữ pháp trực tiếp với các phần còn lại của câu.
  • Ví dụ: His dad sick, he didn’t attend the meeting.
    (Ba anh ấy ốm nên anh ấy không thể tham dự buổi họp.)

Về chức năng của mệnh đề tuyệt đối:

Chức năng Ví dụ

Bổ sung thông tin cho mệnh đề chính với quan hệ nguyên nhân kết quả

Her ankle sprained, she couldn’t continue the match.
(Cô ấy bị bong gân mắt cá chân nên không thể tiếp tục trận đấu.)

Bổ sung thông tin cho mệnh đề chính với quan hệ bổ sung

The man stood laughing, his weapons at his hips.
(Người đàn ông đứng đó cười, vũ khí giắt bên hông.)

Đặc điểm của mệnh đề tuyệt đối

Qua khái niệm và ví dụ trên, chắc hẳn bạn chưa hiểu rõ về mệnh đề tuyệt đối. Sau đây là đặc điểm rõ hơn của mệnh đề tuyệt đối (absolute clause):

Cấu trúc của mệnh đề tuyệt đối:

Danh từ + Phân từ

  • Ví dụ 1: Her arms folded, she waited patiently.
    – Danh từ  
    – Phân từ quá khứ

Mệnh đề tuyệt đối là “her arms folded”, được dùng để bổ sung nghĩa cho câu “she waited patiently”. Mệnh đề tuyệt đối “Her arms folded” được viết theo cấu trúc Danh từ + Phân từ như ở trên.

Danh từ + Tính từ

  • Ví dụ 2: Her Ipad dead, Natalie felt bored.
    – Danh từ 
    – Tính từ

→ Mệnh đề tuyệt đối “Her Ipad dead”, được dùng để bổ sung nghĩa cho câu “Natalie felt bored”. Mệnh đề tuyệt đối “Her Ipad dead” được viết theo cấu trúc Danh từ + Tính từ như ở trên.

Lưu ý: Khi sử dụng mệnh đề tuyệt đối với tính từ, từ “being” có thể được sử dụng hoặc không.

  • Ví dụ: She (being) tired, she still tried her best to finish work. 

Vị trí của mệnh đề tuyệt đối thường đứng ở đầu hoặc cuối câu và được tách biệt bởi dấu phẩy.

  • Ví dụ: He smiled at his girlfriend, his clothes all muddy and tattered.
    – Danh từ
    – Tính từ + Phân từ quá khứ

Mệnh đề tuyệt đối (Absolute clause) không phụ thuộc vào mệnh đề chính, nhưng sẽ cung cấp bối cảnh hoặc thông tin bổ sung cho câu.

Ví dụ: 

  • Mệnh đề tuyệt đối: The weather being nice, we decided to go for a walk.
    (Trời đẹp nên chúng tôi quyết định đi dạo bộ.)
    ~ Với câu thường: Because the weather was nice, we decided to go for a walk.
Ở đây mệnh đề tuyệt đối “The weather being nice” bổ sung ý nghĩa về mặt lý do cho câu “we decided to go for a walk”
  • Mệnh đề tuyệt đối: Weather permitting, we will have a barbecue tomorrow.
    ~ Với câu thường: If the weather is permitted, we will have a barbecue tomorrow.(Nếu thời tiết thuận lợi, chúng ta sẽ tổ chức tiệc nướng vào ngày mai.)
Ở đây, mệnh đề tuyệt dối “Weather permitting” bổ sung ý nghĩa về mặt lý do cho câu “we will have a barbecue tomorrow”.

Phân biệt mệnh đề tuyệt đối với các mệnh đề khác

Dưới đây là bảng phân biệt mệnh đề tuyệt đối (Absolute clause) với các mệnh đề khác.

Mệnh đề tuyệt đối (Absolute clause) với Mệnh đề quan hệ (Relative clause):

  Mệnh đề tuyệt đối
(Absolute clause)
Mệnh đề quan hệ
(Relative clause)
Đặc điểm Không có động từ chính, đóng vai trò cung cấp bối cảnh cho mệnh đề chính.
Có động từ chính, đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ đứng trước đó.
Ví dụ The sun having set, she and I returned home.
The man who is standing there is my boyfriend.

Các lỗi thường gặp khi dùng mệnh đề tuyệt đối

Khi sử dụng mệnh đề tuyệt đối, người học tiếng Anh thường gặp một số lỗi phổ biến:

Một mệnh đề tuyệt đối phải bao gồm ít nhất một danh từ và một phân từ.

    • Sai: “Her voice, she started to speak.”
    • Đúng: “Her voice trembling, she started to speak.”

Mệnh đề tuyệt đối phải được tách biệt khỏi mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

    • Sai: “The sun having set we returned home.”
    • Đúng: “The sun having set, we returned home.”

Một mệnh đề tuyệt đối không chứa động từ chính, không như mệnh đề phụ thuộc.

    • Sai: “When the sun set, we returned home.”
    • Đúng: “The sun having set, we returned home.”

Đảm bảo rằng mệnh đề tuyệt đối thực sự cung cấp thêm thông tin hoặc bối cảnh hữu ích cho câu chính.

    • Sai: “She walked home, her phone in her hand.”
    • Đúng: “Her phone battery dead, she walked home.”

Bài tập vận dụng

Dưới đây là bài tập vận dụng của mệnh đề tuyệt đối (Absolute clause).

1. The meeting, __________, ended early.

2. __________, the team celebrated their success.

3. Her work __________, she left the office.

4. __________, he decided to take a walk.

5. The lights __________, we couldn't see anything.

6. __________, she was able to relax.

7. __________, we decided to call it a day.

8. The weather __________, we postponed the picnic.

9. __________, they could now focus on the new project.

10. __________, the audience applauded loudly.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Trên đây là toàn bộ phần kiến thức của Mệnh đề tuyệt đối (Absoltute Clause). IZONE hy vọng qua bài viết này bạn có thể làm chủ mệnh đề tuyệt đối (absolute clause) trong tiếng Anh trong 5 phút!