Participle Clauses (Mệnh đề phân từ): Lý thuyết và bài tập thực hành
Participle Clauses (Mệnh đề phân từ) giúp rút gọn các mệnh đề phức tạp, tạo nên các cấu trúc câu học thuật. Bài viết này IZONE sẽ cung cấp toàn bộ lý thuyết chi tiết, cùng với các bài tập thực hành đa cấp độ – từ cơ bản đến nâng cao – để bạn thành thạo sử dụng.
Participle Clause là gì?
Phân từ và mệnh đề phân từ là 2 khái niệm cần hiểu trước khi học sâu về cách sử dụng, phân loại cũng như các cấu trúc mệnh đề phân từ thi HSG.
Participle (Phân từ) là một dạng của động từ, nhưng nó mang đặc điểm của tính từ và có thể đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ, động từ hoặc được sử dụng trong các cấu trúc đặc biệt.
Ví dụ:
- The smiling girl is my friend. (Cô gái mỉm cười là bạn tôi.)
- The broken window needs to be fixed. (Cửa sổ bị vỡ cần được sửa chữa.)
Để hiểu rõ về phân từ bạn có thể đọc thêm Cụm phân từ (Participle phrase): Cấu trúc ngữ pháp và Bài tập vận dụng
Vậy Participle Clause là gì? Participle Clause (Mệnh đề phân từ) là một mệnh đề được rút gọn từ các mệnh đề phụ (subordinate clauses) bằng cách sử dụng phân từ hiện tại (V-ing) hoặc phân từ quá khứ (V3/V-ed). Cấu trúc này giúp câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ ý nghĩa.
Ví dụ:
- Mệnh đề đầy đủ: When Mai saw the accident, she called the police immediately.
- Mệnh đề phân từ: Seeing the accident, Mai called the police immediately.
Chức năng của Participle Clauses
Participle Clauses (Mệnh đề phân từ) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Chúng có thể đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau trong câu, dưới đây là các chính năng chính của Participle Clauses
- Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động chính trong câu.
- Diễn tả thời gian xảy ra đồng thời trước/ sau hành động chính.
- Có thể thay thế một mệnh đề điều kiện (If – Clause).
- Diễn tả kết quả hoặc hậu quả của một hành động.
- Diễn tả cách thức hoặc phương tiện thực hiện hành động.
- Bổ nghĩa cho danh từ, giúp rút gọn mệnh đề quan hệ.
- Diễn tả trạng thái hoặc tình huống liên quan đến hành động chính.
Các loại của Participle Clauses
Present Participle Clause (Mệnh đề phân từ hiện tại)

Present Participle Clause là một mệnh đề rút gọn sử dụng phân từ hiện tại (V-ing). Mệnh đề này giúp câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích mà vẫn giữ được ý nghĩa. Nó thường mang nghĩa chủ động.
Cấu trúc: V-ing, S + V + O |
Ví dụ:
- Mệnh đề đầy đủ: While Anna was walking to school, she met her friend.
- Mệnh đề phân từ hiện tại: Walking to school, Anna met her friend.
Present Participle Clause thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Trường hợp 1: Diễn tả hành động xảy ra đồng thời với hành động chính |
Ví dụ:
- Mệnh đề đầy đủ: Sarah stood at the window while she was watching the rain.
- Mệnh đề phân từ hiện tại: Sarah stood at the window, watching the rain.
Trường hợp 2: Diễn tả nguyên nhân của một hành động |
Ví dụ:
- Mệnh đề đầy đủ: Because An didn’t want to be late, she ran to the bus stop.
- Mệnh đề phân từ hiện tại : Not wanting to be late, An ran to the bus stop.
Trường hợp 3: Dùng để diễn tả cách mà hành động chính được thực hiện |
Ví dụ:
- Mệnh đề đầy đủ: Louis solved the problem by analyzing the data carefully
- Mệnh đề phân từ hiện tại: Analyzing the data carefully, Louis solved the problem.
Trường hợp 4: Thay thế cho mệnh đề thời gian bắt đầu bằng when, while |
Ví dụ:
- Mệnh đề đầy đủ: While working on the assignment, he listened to music.
- Mệnh đề phân từ hiện tại: Working on the assignment, he listened to music.
Trường hợp 5: Được sử dụng như một mệnh đề quan hệ rút gọn |
Ví dụ:
- Mệnh đề đầy đủ: The boy who is playing in the garden is my nephew.
- Mệnh đề phân từ hiện tại: The boy playing in the garden is my nephew.
Past Participle Clauses (Mệnh đề phân từ quá khứ)

Past Participle Clauses, hay còn gọi là Mệnh đề phân từ quá khứ, là một dạng rút gọn của mệnh đề phụ trong tiếng Anh, sử dụng phân từ quá khứ (Past Participle – Ved/PII) để diễn đạt ý nghĩa một cách ngắn gọn và súc tích. Loại mệnh đề này thường mang nghĩa bị động hoặc chỉ hành động đã hoàn thành.
Cấu trúc: Ved/PII, S + V + O |
Past Participle Clauses (Mệnh đề phân từ quá khứ) thường sử dụng trong các tình huống và chức năng như sau:
Trường hợp 1: Mệnh đề phân từ quá khứ thay thế mệnh đề điều kiện |
Ví dụ:
- Mệnh đề đầy đủ: If the team was given enough time, they will complete the project.
- Mệnh đề phân từ quá khứ: Given enough time, the team will complete the project.
Trường hợp 2: Past Participle Clauses rút gọn mệnh đề nguyên nhân bắt đầu bằng “because” hoặc “since” |
Ví dụ:
- Mệnh đề đầy đủ: Because it was damaged, the item was returned.
- Mệnh đề phân từ quá khứ: Damaged, the item was returned.
Trường hợp 3: Dùng để thay thế mệnh đề thời gian, được sử dụng để diễn tả kết quả của một hành động trước đó. |
Ví dụ:
- Mệnh đề đầy đủ: When the project is completed, it will be presented to the client.
- Mệnh đề phân từ quá khứ: Completed, the project will be presented to the client.
Trường hợp 4: Được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc tình huống |
Ví dụ: Surrounded by mountains, the village enjoyed a peaceful atmosphere.
Perfect Participle Clause (Mệnh đề phân từ hoàn thành)

Perfect Participle Clause, hay còn gọi là mệnh đề phân từ hoàn thành, được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn tất trước một hành động khác. Nó thường mang ý nghĩa chủ động hoặc bị động.
Cấu trúc:
|
Perfect Participle Clause được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, dưới đây là các trường hợp sử dụng chính.
Trường hợp 1: Diễn tả hành động đã hoàn thành trước hành động khác |
Ví dụ:
- Mệnh đề đầy đủ: If the team was given enough time, they will complete the project.
- Mệnh đề phân từ quá khứ: Given enough time, the team will complete the project.
Trường hợp 2: Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do ,thay thế cho mệnh đề chỉ nguyên nhân bắt đầu bằng “because” hoặc “since”. |
Ví dụ:
Chủ động |
|
Bị động |
|
Bảng tóm tắt Past Participle Clauses, Present Participle Clause và Perfect Participle Clause
Để phân biệt rõ hơn past / present participle là gì và perfect participle, chúng tôi tổng hợp các loại Participle Clauses giúp bạn hiểu rõ hơn.
Tiêu chí | Past Participle Clauses | Present Participle Clauses | Perfect Participle Clauses |
Cấu trúc | Ved/PII | V-ing | Chủ động: Having + Ved/PII Bị động: Having been + Ved/PII |
Ý nghĩa chính | Hành động bị động hoặc trạng thái đã hoàn tất | Hành động đang diễn ra hoặc mang nghĩa chủ động | Hành động đã hoàn thành trước hành động khác |
Ví dụ – Chủ động | Không áp dụng. | Running down the street, he tripped. (Khi đang chạy trên đường, anh ấy vấp ngã.) | Having finished her homework, Anna went to bed. (Hoàn thành bài tập xong, Anna đi ngủ.) |
Ví dụ – Bị động | Surrounded by mountains, the village is peaceful. (Được bao quanh bởi núi non, ngôi làng rất yên bình.) | Không áp dụng. | Having been warned about the storm, they stayed indoors. (Được cảnh báo về cơn bão, họ ở trong nhà.) |
Các lưu ý khi sử dụng Participle Clauses

Sử dụng Participle Clauses (mệnh đề phân từ) cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo câu đúng ngữ pháp và tránh gây hiểu nhầm.
1/ Chủ ngữ phải đồng nhất: Mệnh đề phân từ và mệnh đề chính phải có cùng chủ ngữ. Nếu không, câu sẽ trở nên sai ngữ pháp hoặc gây hiểu lầm.
Ví dụ:
Sai | Driving to work, the traffic was terrible. ➜ Chủ ngữ của mệnh đề phân từ là I, nhưng câu này lại không chỉ rõ, gây hiểu nhầm là “the traffic” đang lái xe. |
Đúng | Driving to work, I found the traffic terrible. (Tôi đang lái xe đi làm thì thấy giao thông tệ.) |
2/ Phân từ chủ động và bị động phải phù hợp: Sử dụng V-ing (Present Participle) nếu hành động do chủ ngữ thực hiện và sử dụng Ved/PII (Past Participle) nếu hành động xảy ra trên chủ ngữ hoặc bị động.
Ví dụ:
Sai | Writing by the teacher, the book was very interesting. ➜ Câu này gây hiểu nhầm, vì cuốn sách không thể tự viết. |
Đúng | Written by the teacher, the book was very interesting. (Được viết bởi giáo viên, cuốn sách rất thú vị.) |
3/ Tránh lạm dụng mệnh đề phân từ: Không nên rút gọn mệnh đề phân từ trong các câu quá dài hoặc phức tạp, vì điều đó có thể làm câu khó hiểu.
Ví dụ: Entering the building late at night while holding a flashlight and searching for something mysterious, the man seemed very suspicious.
➜ Câu này dài và phức tạp vì vậy không nên rút gọn dễ gây khó hiểu
4/ Cần lưu ý về thì: Khi sử dụng mệnh đề phân từ nên chú ý đến thì với hành động phù hợp.
Ví dụ:
Hearing the news, Mai burst into tears. |
Having finished the project, Simon went home. |
Bài tập vận dụng
Bài tập mệnh đề phân từ cơ bản
Bài 1: Điền dạng phân từ đúng vào chỗ trống
1/ (See) the accident, he immediately called for help.
2/ The documents (send) by email should be reviewed carefully.
3/ (Not know) what to say, she stayed silent.
4/ (Finish) the project early, they decided to celebrate.
5/ The old house, (build) in the 19th century, is still standing.
6/ (Realize) his mistake, he apologized to everyone.
Bài 2: Rút gọn các câu dưới đây bằng cách sử dụng mệnh đề phân từ
1/ Because she didn’t know the way, she asked for directions.
2/ While they were waiting for the bus, they talked about their plans.
3/ After Nam had finished his homework, he went to bed.
4/ When I entered the room, I saw everyone looking at me.
5/ Since he was late for the meeting, he missed the presentation.
6/ The man who is standing by the door is my teacher.
Đáp án
1/ Seeing
2/ Sent
3/ Not knowing
4/ Having finished
5/ Built
6/ Realizing
1/ Not knowing the way, she asked for directions.
2/ Waiting for the bus, they talked about their plans.
3/ Having finished his homework, Nam went to bed.
4/ Entering the room, I saw everyone looking at me.
5/ Being late for the meeting, he missed the presentation.
6/ The man standing by the door is my teacher.
Bài tập mệnh đề phân từ nâng cao
Bài 1: Kết hợp các câu sau thành một câu duy nhất, sử dụng các mệnh đề phân từ.
1/ She stepped onto the stage. She felt nervous. She adjusted the microphone. Then she began to sing.
2/ The spacecraft was launched propitiously. It orbited the Earth twice. It then returned to its base without any issues.
3/ The old library was demolished. The old library was replaced with a modern building. The new facility attracted many visitors.
4/ The soldier was injured during the battle. The soldier was treated at a field hospital. The soldier rejoined his unit the next day.
5/ The document was reviewed by several experts. The document was revised multiple times. The document was finally approved for publication.
Bài 2: Xác định lỗi sai về mệnh đề phân từ trong các câu sau và sửa lại cho đúng
1/ Walking through the museum, the ancient artifacts were fascinating to look at.
2/ Being one of the best-known authors of her generation, her books are widely read across the globe.
3/ Having missed the train, the station seemed eerily quiet.
4/ Built in the 16th century, many visitors admire the architectural beauty of the palace.
5/ Not understanding the instructions clearly, the experiment was a failure.
Đáp án
1/ Stepping onto the stage, she adjusted the microphone, feeling nervous, and then began to sing.
2/ Launched propitiously, the spacecraft orbited the Earth twice before returning to its base without any issues.
3/ Built on a hill, the house offers a panoramic view of the surrounding area, attracting many tourists.
4/ Injured during the battle, the soldier was treated at a field hospital before rejoining his unit the next day.
5/ Reviewed by several experts, the document was revised multiple times before being finally approved for publication.
1/ Walking through the museum, she found the ancient artifacts fascinating to look at.
2/ Being one of the best-known authors of her generation, she has her books widely read across the globe.
3/ Having missed the train, he found the station eerily quiet.
4/ Built in the 16th century, the palace is admired by many visitors for its architectural beauty.
5/ Not understanding the instructions clearly, they conducted the experiment poorly, leading to failure.
Thông qua việc hiểu rõ các dạng Participle Clauses (Mệnh đề phân từ) và áp dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Học sinh không chỉ cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn nâng cao kỹ năng viết trong các bài luận, báo cáo và giao tiếp chuyên nghiệp.
Bạn có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp phục vụ cho IELTS tại Grammar | Luyện Thi IELTS ONLINE