Listen Carefully – Unit 5 – At home
Activity 1
Bạn hãy nghe mọi người gọi điện cho bạn của họ và tích vào những nơi mà người có tên dưới đây đang làm việc riêng.
Audio
Kathy | Bill | Susan | Terry | Mr Lee | Helen | |
In the garage | ||||||
In the bathroom | ||||||
In the bedroom | ||||||
In the kitchen | ||||||
In the living room | ||||||
He/she has gone out |
Đáp án
Kathy – in the garage
Bill – in the bedroom
Susan – in the bathroom
Terry – he has gone out
Mr Lee – in the kitchen
Helen – in the living room
Sau khi kiểm tra đáp án hãy nghe lại từng câu tại đây nhé
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
A: Could I speak to Kathy, please?
B: Do you want me to get her? She’s working on her car.
A: Tôi có thể nói chuyện với Kathy được không?
B: Bạn có muốn tôi gọi cô ấy không? Cô ấy đang sửa xe ô tô của mình.
Work on sth (v): sửa chữa/hoàn thiện một thứ gì đó
A: Is Bill there, please?
B: Yes, just a moment. I think he’s still asleep.
A: Cho hỏi Bill có ở đó không ạ?
B: Có, chờ một chút nhé. Tôi nghĩ anh ấy vẫn đang ngủ.
Asleep (a): ngủ
A: I’d like to speak to Susan, please.
B: Could you ring back in ten minutes? She’s just having a bath.
A: Tôi muốn nói chuyện với Susan, làm ơn.
B: Bạn có thể gọi lại sau 10 phút được không? Cô ấy đang tắm.
Would like to do sth: mong muốn làm gì
Ring back (v): gọi điện thoại lại cho ai
Have a bath (v): tắm
A: Is Terry there, please?
B: Oh, he’s not here right now.
A: Cho hỏi Terry có ở đó không ạ?
B: Ồ, lúc này anh ấy không có ở đây.
A: Could I speak to Mr Lee, please?
B: Could you call back in a little while? He’s cooking right now.
A: Tôi có thể nói chuyện với ông Lee được không?
B: Bạn có thể gọi lại sau một lát được không? Ông ấy đang nấu ăn.
Call back (v): gọi điện thoại lại cho ai
A little while: lát nữa, tí nữa
A: Is Helen busy at the moment?
B: Well she’s just watching the volleyball game on television. I’ll get her.
A: Cho hỏi Helen có đang bận không?
B: Cô ấy đang xem trò chơi bóng chuyền trên TV. Tôi sẽ gọi cô ấy.
Activity 2
Roy và Sylvia có rất nhiều thứ để làm vào cuối tuần này. Bạn hãy nghe xem họ muốn làm những việc gì. Tích vào cột ứng với việc họ làm.
Audio
Roy | Sylvia | Leave till later | |
Clean the bathroom | |||
Take out the rubbish | |||
Go shopping | |||
Clean the car | |||
Vacuum the carpet | |||
Clean the fridge | |||
Clean the windows | |||
Put away the groceries | |||
Iron the sheets |
Đáp án
Roy
Clean the bathroom
Go shopping
Clean the car
Put away the groceries
Sylvia
Take out the rubbish
Vacuum the carpet
Clean the windows
Leave till later
Clean the fridge
Iron the sheets
Sau khi kiểm tra đáp án hãy nghe lại từng câu tại đây nhé
Sylvia: There’s so much to do today. What do you want to do?
Sylvia: Có rất nhiều việc cần làm trong hôm nay. Anh muốn làm việc gì?
Roy: Well, I’ll clean the bathroom, if you like.
Roy: Chà, anh sẽ dọn nhà tắm, nếu em muốn.
Clean the bathroom (v): dọn nhà tắm
Sylvia: OK, and I’ll take out the rubbish. What about the shopping?
Sylvia: OK, em sẽ đi đổ rác. Thế còn việc mua sắm thì sao?
Take out the rubbish (v): đổ rác
Roy: Oh, I’ll go shopping. I tell you what, I’ll clean the car and then go shopping.
Roy: Ồ, anh sẽ đi mua sắm. Anh đã bảo em rồi đó, anh sẽ rửa xe và sau đó đi mua sắm.
Clean the car (v): rửa xe
Sylvia: Right. I’ll vacuum the carpet, then. But I need to clean the fridge.
Sylvia: Được rồi. Vậy sau đó em sẽ hút bụi cho cái thảm. Nhưng em cần phải lau dọn tủ lạnh nữa.
Vacuum the carpet (v): hút bụi thảm
Clean the fridge (v): lau, dọn tủ lạnh
Roy: Oh, leave the fridge. Clean it next week.
Roy: Ồ, cứ để cái tủ lạnh ở đó đi. Chúng ta sẽ dọn nó vào tuần tới.
Leave sth: để lại, bỏ lại cái gì
Sylvia: OK, but I’ll clean the windows.
Sylvia: OK, nhưng em sẽ lau cửa sổ.
Clean the windows (v): lau cửa sổ
Roy: All right, and I’ll put the groceries away when I get back.
Roy: Được rồi, và anh sẽ cất đồ tạp hóa đi khi anh quay lại.
Put sth away: cất cái gì đi
Sylvia: Fine. I’m going to leave the sheets. I’ll iron them later.
Sylvia: Được thôi. Em sẽ để những chiếc ga trải giường lại. Em sẽ ủi chúng sau.
Iron (v): là, ủi
Activity 3
Bạn đang ở nhà cùng với bạn cùng phòng của mình – Virginia. Hãy nghe những gì cô ấy nói. Bạn nghĩ rằng cô ấy chuẩn bị yêu cầu bạn làm điều gì? Tích vào ô mà bạn nghĩ cô ấy sẽ yêu cầu.
Audio
1.
Could you turn on the TV?
Could you turn on the radio?
2.
Could you get me something to drink?
Could you get me something to eat?
3.
Could you open the window?
Could you close the window?
4.
Could you turn on the lamp?
Could you turn off the lamp?
5.
Could you turn up the heating?
Could you turn down the heating?
Đáp án
1. Could you turn on the TV?
2. Could you get me something to eat?
3. Could you close the window?
4. Could you turn on the lamp?
5. Could you turn up the heating?
Sau khi kiểm tra đáp án hãy nghe lại từng câu tại đây nhé
I’d like to watch the news.
Tớ muốn xem tin tức.
Watch the news (v): xem tin tức
I’m getting rather hungry.
Tớ đang khá đói.
It’s very windy outside.
Bên ngoài trời rất gió.
Windy (a): thời tiết có nhiều gió
It’s very dark in here.
Ở đây rất tối.
It’s very cold in this room.
Trong phòng này lạnh quá.
Bảng tổng hợp từ vựng
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng quan trọng của bài
Từ | Nghĩa |
Work on sth
| sửa chữa/hoàn thiện một thứ gì đó |
Asleep | Đang ngủ |
Ring back | gọi điện thoại lại cho ai |
Have a bath | tắm |
Take out the rubbish | đổ rác |
Vacuum the carpet | hút bụi thảm |
Put sth away | cất cái gì đi |
Iron | Là, ủi (quần áo) |