Listening 3.0 - 4.5 | IZONE

Listen Carefully – Unit 2 – Places

Activity 1

Bạn sẽ nghe tên một số quận hạt ở Anh Quốc. Chọn quận hạt mà bạn nghe được. (Một ví dụ đã được làm sẵn)

Audio

1.

Berkshire

Buckinghamshire

2.

Cambridgeshire

Cornwall

3.

Devon

Durham

Dorset

4.

Gwent

Kent

5.

Lincolnshire

Leicestershire

Lancanshire

6.

Merseyside

Tayside

7.

Strathclyde

Staffordshire

8.

West Glamorgan

West Midlands

Đáp án:
1. Berkshire
2. Cornwall
3. Durham
4. Gwent
5. Lancashire

Sau khi kiểm tra đáp án hãy nghe lại từng câu tại đây nhé

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Activity 2

Những người trong các đoạn hội thoại sau đến từ Mỹ. Họ đến từ bang nào? Nghe audio và chọn bang phù hợp (Một ví dụ đã được làm sẵn cho bạn)

    1. Pueblo

Kansas

Colorado

Utah

2. Wayne

Ohio

Illinois

Indiana

3. Springfield

Illinois

Indiana

Iowa

4. Birmingham

Georgia

Alabama

Mississippi

5. Harrisburg

West Virginia

Indiana

Pennsylvania

6. Prescott

Arizona

New Mexico

California

7. Great Falls

North Dakota

Montana

Wyoming

8. Salem

Oregon

Washington

Idaho



1. Colorado


2. Indiana


3. Illinois


4. Alabama


5. Pennsylvania


6. Arizona


7. Montana


8. Oregon



Sau khi kiểm tra đáp án hãy nghe lại từng câu tại đây nhé

Activity 3

Những người trong audio đang sống ở đâu? Nghe audio và chọn thành phố hoặc đất nước phù hợp. (Một ví dụ đã được làm sẵn cho bạn)

Audio

1.

London

Manchester

2.

Paris

New York

3.

Tokyo

Hongkong

4.

Dallas

St Louis

5.

Barcelona

Madrid

6.

Italy

France

7.

Mexico

Ecuador

8.

Cambridge

Oxford



1. Manchester


2. Paris


3. Hong Kong


4. St Louis


5. Barcelona


6. France


7. Ecuador


8. Oxford



Sau khi kiểm tra đáp án hãy nghe lại từng câu tại đây nhé

Activity 4

Nghe các học sinh trong một lớp học giới thiệu bản thân. Có bao nhiêu học sinh đến từ mỗi khu vực sau? Điền số lượng học sinh vào chỗ trống (Một ví dụ đã được làm sẵn cho bạn)

Audio

Pacific: 1

Asia (Châu Á):

Africa (Châu Phi):

Europe (Châu Âu):

South America (Nam Mỹ):

Middle East (Trung Đông):



Asia – 3


Africa – 2


Europe – 2


South America -1


Middle East -1



Sau khi kiểm tra đáp án hãy nghe lại từng câu tại đây nhé

Bảng tổng hợp từ vựng

Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng quan trọng của bài

Từ vựng

Nghĩa

surname (n)

My surname's Asada.

tên họ (danh từ)

Họ của tôi là Asada.

first name (n)

And your first name, please?

tên chính (danh từ)

Còn tên chính của bạn thì sao?

spell (v)

How do you spell that?

đánh vần (động từ)

Bạn đánh vần nó như thế nào?

last name (n)

Yes, my last name's Pennington.

tên họ (danh từ)

Vâng, họ của tôi là Pennington.

correctly (adv)

Did I spell your surname correctly Miss Hazzard?

một cách chính xác (trạng từ)

Tôi đã đánh vần tên cô chính xác chưa, thưa cô Hazzard?

check (v)

Could I just check your name?

kiểm tra (động từ)

Tôi có thể kiểm tra tên của bạn được không?

initials (n)

And your initials, please?

những chữ cái đầu của tên riêng (danh từ)

Và xin vui lòng nói những chữ cái đầu của tên bà?

Miss (n)

Is that Miss Agrabanti?

Cô (danh từ)

Có phải là cô Agrabanti không?

Mrs (n)

Would that be Mrs Foster?

bà (danh từ)

Có phải là bà Foster không?

Mr (n)

Is that Mr Corpuz?

ông (danh từ)

Có phải ông Corpuz không?

guess (v)

I guess Montana or North Dakota.

đoán

Tôi đoán ở Montana hoặc North Dakota.

decide (v)

I decided not to move to Madrid.

quyết định (động từ)

Tôi quyết định không chuyển đến ở Madrid.``

neither 

Neither. It’s in Oregon.

cả hai đều không phải

Cả 2 chỗ đó đều không phải. Nó ở Oregon.

move (v)

I've just moved from London to Manchester.

chuyển đến (động từ)

Tôi vẫn đang sống ở Barcelona. Tôi đã quyết định không chuyển đến Madrid.

Doctor (Dr)

That's Doctor Agrabanti. Dr P M Agrabanti.

Tiến sĩ (danh từ)

Tiến sĩ Agrabanti. Tiến sĩ P M Agrabanti

double (adj)

Gass. That's G-A-double-S.

nhân đôi, gấp đôi, kép (tính từ)

Gass. Đánh vần là G-A- hai chữ S

Asia (n)

châu Á (danh từ)

Africa (n)

châu Phi (danh từ)

Europe (n)

châu Âu (danh từ)

South America (n)

Nam Mỹ (danh từ)

Middle East (n)

Trung Đông (danh từ)

spell (v)

How do you spell that?

đánh vần (động từ)

Bạn đánh vần nó như thế nào?