Tổng hợp lý thuyết Lùi Thì trong tiếng Anh và bài tập vận dụng

Tất tần tật lý thuyết lùi thì & Bài tập vận dụng

Lùi thì là quy tắc ngữ pháp được sử dụng khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp. Đây là kiến thức quen thuộc và quan trọng mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm chắc. Hãy cùng IZONE tìm hiểu lý thuyết lùi thì chi tiết qua bài viết dưới đây bạn nhé!

Tổng quan về lùi thì

Lùi thì là quy tắc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để chuyển câu trực tiếp (Direct Speech) sang câu gián tiếp (Reported Speech). Mục đích của việc lùi thì là để thể hiện rằng lời nói được thuật lại là ở trong quá khứ và có thể không đúng ở hiện tại.

Lùi thì là gì trong tiếng Anh? Giải thích chi tiết về quy tắc này
Tóm lại, “Lùi thì” là quy tắc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp.

Lùi thì thường được dùng trong các trường hợp sau:

Tường thuật lời nói gián tiếp của một người hoặc từ một nguồn tin.

Ví dụ: 

“I am so happy” – John said

→ John said that he was so happy

Thuật lại một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

“Trang went to the hair salon yesterday” – Huyen said

→ Huyen said that Trang had gone to the hair salon the day before

Nói về một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai nhưng ở một thời điểm trước một sự kiện khác trong quá khứ.

Ví dụ:

“I will go to the supermarket after I finish all my tasks”

→ He said that he would go to the supermarket after he had finished all his tasks

Trong ví dụ này, sự kiện “I will go to the supermarket” xảy ra ở một thời điểm sau sự kiện “I finish all my tasks”. Vì vậy, động từ “will go” trong câu trực tiếp được lùi về thì quá khứ hoàn thành “would go” trong câu gián tiếp.

Lùi thi tiếng Anh được thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Thay đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu ở câu trực tiếp
  • Bước 2: Thay đổi thì của động từ.
  • Bước 3: Thay đổi trạng từ chỉ thời gian & nơi chốn.

Bảng lùi thì chi tiết

Bảng thay đổi thì của động từ

Thì trong câu trực tiếp
(Direct Speech)
Thì trong câu gián tiếp
(Reported Speech)
Hiện tại đơnQuá khứ đơn
Hiện tại tiếp diễn
Quá khứ tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ hoàn thành
Quá khứ đơn
Quá khứ hoàn thành
Quá khứ tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành
Quá khứ hoàn thành ở dạng thụ động
Tương lai đơn
Tương lai trong quá khứ
Tương lai tiếp diễn
Tương lai tiếp diễn dạng quá khứ (would be + V Ing)
Tương lai hoàn thành
Tương lai hoàn thành dạng quá khứ (would have + V_P3)

Bảng thay đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu trong câu

Trực tiếpGián tiếp
IHe/ she/ it
YouHe/ she/ it
wethey
youthey
He/ she/ itHe/ she/ it
theythey

Bảng tổng hợp các từ chỉ thời gian & nơi chốn thay đổi khi lùi thì

Trực tiếpGián tiếp
TodayThay day
TomorrowNext day
Yesterday
The day before
Last week
The week before
Next week
The week after
This monthThat month
Next month
The month after
This yearThat year
Next year
The year after
HereThere
NowThen

Một số lưu ý khi lùi thì trong Tiếng Anh

***Lưu ý một số các trường hợp không lùi thì trong câu tường thuật:

Modal verb
KHÔNG lùi thì khi sử dụng Modal Verb trong câu tường thuật. (might, would, could, should, ought to,…)

Ví dụ:

“I can speak Vietnamese very well”

→ He said that he could speak Vietnamese very well

Câu chỉ sự thật hiển nhiên
KHÔNG lùi thì khi sử dụng câu chỉ sự thật hiển nhiên trong câu tường thuật.

Ví dụ:

“Water boils at 100 Celsius” – The teacher said

→ The teacher said that water boils at 100 Celsius

Câu tường thuật sử dụng từ “to be”
Nếu động từ chính trong câu trực tiếp là “to be”, thì chúng ta KHÔNG cần lùi thì trong câu tường thuật. Tuy nhiên, chúng ta cần thay đổi đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu tương ứng.

Ví dụ:

“Tom is a student”

→ I told Tom that he is a student.

Bảng lưu ý quy tắc lùi thì trong tiếng anh và trường hợp đặc biệt khi lùi thì

Bài tập vận dụng

Bài tập thực hành: Vận dụng lý thuyết lùi thì hãy chuyển các câu trực tiếp sau sang câu gián tiếp:

  1. “I Iive in the city center”

  2. “I had a stomach yesterday” – Louis said

  3. Tom said – “I’ve been studying a lot”

  4. “I had finished my homework before midnight.”

  5. “I will go to HaLong bay tomorrow.”

  1. He/She said that he/ she lived in the city center.

  2. Louis said that she’d had a stomach the day before.

  3. Tom said that he had been studying a lot

  4. She said that she had finished her homework before midnight.

  5. He said that he would go to Ha Long Bay the following day.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững lý thuyết lùi thì và có thể vận dụng thành thạo trong các bài tập. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng câu tường thuật trong tiếng Anh nhé!