IELTS Speaking Part 1 – Unit 1
1. What do you do?
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi là sinh viên năm nhất/năm hai/… ở + (tên trường) Tôi làm nghề + (tên nghề) | first-year (second-year …) work/as |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I am a first-year second-year/… university student at …
I work as a/an …
Giải thích
work as a/an + (tên nghề): làm nghề gì
Ví dụ: I work as a teacher. (Tôi là một giáo viên)
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
(tên trường) … là một trường tốt/lớn Tôi làm nghề … được … (số năm) năm (sử dụng thì Hiện tại hoàn thành) | great/big work/as/for |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
… is a great/big school.
I have worked as a/an … for … year(s)
Giải thích
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng trong câu (thể hiện qua cụm “have worked”) được dùng để diễn tả hành động “làm nghề gì” đã xảy ra ở quá khứ và kéo dài đến thời điểm hiện tại.
Bước 3: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi yêu ngôi trường này Tôi yêu công việc này. | love/school love/job |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I love this school
I love this job
2. What is your dream job?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi muốn được làm nghề … (tên nghề) toàn thời gian/bán thời gian | want/work/full-time (part-time) |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I want to work as a full-time/part-time……..
Giải thích
work as a full-time/part-time + (tên nghề): làm nghề gì toàn thời gian hoặc bán thời gian.
Ví dụ: work as a full-time doctor (làm bác sĩ toàn thời gian)
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Làm + (tên nghề) rất thú vị Tôi có thể học được nhiều từ nó | work/interesting learn/a lot/from |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
Working as a/an … is interesting
I can learn a lot from it.
Giải thích
Tính từ đuôi “-ing” “interesting” đi sau động từ to be “is” và miêu tả tính chất của chủ ngữ (Working as a/an …).
Ở câu này, ta không thể dùng tính từ đuôi “-ed” “interested” để thay thế cho “interesting” bởi tính từ đuôi “-ed” chỉ dùng để miêu tả cảm xúc của con người.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi rất phấn khích khi trở thành + (tên nghề) | excited/be (become) |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I am excited to be/become a/an …
Giải thích
Tính từ đuôi “-ed” “excited” đi sau động từ to be “am” và miêu tả tính chất của chủ ngữ (I).
Ở câu này, ta không thể dùng tính từ đuôi “-ing” “exciting” để thay thế cho “excited” bởi câu cần một tính từ đuôi “-ed” để miêu tả cảm xúc chứ không phải tính từ đuôi “-ing” để miêu tả tính chất.
3. Why do you like that job?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi thích …. (tên công việc) | love/be/a (an) |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I love being a/an …
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi có thể kiếm nhiều tiền/cải thiện nhiều kỹ năng Tuy nhiên, rất khó để trở thành một … (tên nghề) bởi: + Có nhiều việc phải làm + Tôi phải làm thêm ca | earn/money OR improve/skill however/difficult (hard)/become a (an) …/because: + there/work/do + have/take/extra shift |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I can earn a lot of money/improve a lot of skills.
However, it is difficult/hard to become a/an … because:
+ there is a lot of work to do
+ I have to take extra shifts.
Giải thích
It is + adjective + to do something: dùng để miêu tả tính chất của một việc.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi sẽ cố gắng hết mình để có được công việc này. | try/best/get/job |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I will try my best to get that job.
4. What are you doing in order to get that job in the future?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi đang làm nhiều thứ nên tôi có thể có được công việc đó trong tương lai | do/thing/get/job/future |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I am doing a lot of things so I can get that job in the future.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi đang học chăm chỉ để đạt điểm tốt ở trường và có bằng đại học. Tôi cũng đang chuẩn bị hồ sơ. | study/get/good/grade/school/get/ degree prepare/CV |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I am studying hard to get good grades at school and get a university degree
I am also preparing my CV.
Giải thích
“điểm” (grade) trong câu chỉ điểm số chung chung, không nhắc đến cụ thể một điểm số nào nên “grade” được để ở dạng số nhiều “grades”.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi cần cố gắng hết sức để có được công việc. | need/try/best/get/job |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I need to try my best to get the job.
5. What will you try to do next if you get that job?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Sẽ có nhiều thứ phải làm nếu tôi có được công việc đó. | there/thing/do/if/get/job |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
There will be many things to do if I get that job
Giải thích
Ở thì tương lai đơn, sau “will” sẽ là động từ nguyên thể nên động từ to be theo sau “will” sẽ ở dạng “be
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi sẽ: + học hỏi từ sếp của tôi + tiếp tục cải thiện các kỹ năng làm việc nhóm + có được tiền thưởng bằng cách làm việc chăm chỉ (Sử dụng thì tương lai đơn) | + learn/boss + continue/improve/teamwork skill + get/bonus/work hard |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I will learn from my boss.
I will continue to improve my teamwork skills
I will get a bonus by working hard.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi hy vọng rằng tôi có thể đạt được những mục tiêu này nếu tôi có được công việc mơ ước. | hope/achieve/goal/if/get/dream job |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I hope that I can achieve these goals if I get my dream job