IELTS Speaking Part 1 – Unit 9
1. How do you often go to school?
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
Tôi thường đến trường bằng xe buýt/ xe máy/ đi bộ. | often/go/school by (bus/ motorbike/ walk on foot) |
Đáp án
I often go to school by (bus/ motorbike) on foot.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
+Tôi thích đi xe buýt vì đi xe buýt tiết kiệm tiền, tôi có thể nói chuyện với bạn trên xe, và nhà tôi gần bến xe buýt. +Đi xe máy tiện lợi, tôi có thể đi bất cứ khi nào tôi muốn. +Tôi đi bộ vì nhà tôi gần trường và tôi có thể rèn luyện sức khỏe. +Trong khi việc đi bằng xe buýt/ xe máy rẻ, tôi thích đi bằng xe máy/ đi bộ. | bus/ +save/money +chat/friend/bus/ +house/near/bus station +motorbike/convenient/any time/want +walk on foot/school/near /house/stay healthy +While/ go by (bus/motorbike) …/prefer |
Đáp án
I prefer going by bus because I can save money/chat with friends on bus/ my house is near the bus station
Going by motorbike is convenient because I can go in anytime that I want
I walk on foot because my house is near my school and I can stay healthy
While going by bus/motorbike is cheap, I prefer going by motorbike/walking on foot
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý Tiếng Anh | Viết câu |
Tôi đã sử dụng phương tiện này trong … năm (Sử dụng thì Hiện tại hoàn thành) và tôi rất thích/ không thích. | use/transport/for/year/ like/not like |
Đáp án
I have used this means of transport for … years and I really like/don’t like it.
2. Where are you going to visit this summer?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
+Có rất nhiều nơi để cân nhắc như Nha Trang, Đà Lạt, Huế … +Nhưng nơi tôi thích nhất là Đà Lạt. | +many/place/consider/such as/Nha Trang, Da Lat, Hue … +place/like/most/Da Lat |
Đáp án
There are many places to consider such as Nha Trang, Da Lat, Hue …
But the place (that) I like the most is Da Lat.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
+Đây là một thành phố đẹp với thời tiết … +Đồ ăn ở đây ngon. +Vé máy bay một chiều/ hai chiều rẻ. +Những thành phố khác xa nhà tôi/ đắt đỏ/ nóng nực …, trong khi Đà Lạt: gần hơn/ rẻ hơn … | + city/beautiful/weather +/food/delicious (tasty) +(one-way/round trip) flight ticket/cheap +Other/city/(far/home/ expensive/ hot)/while/ Da Lat/(nearer/ cheaper/ …) |
Đáp án
It is a beautiful city with … weather.
The food here is delicious/tasty.
The one-way/ round trip flight ticket is cheap.
Other cities are far from my home/ expensive/ hot/ …, while Da Lat is nearer/ cheaper/ …
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý Tiếng Anh | Viết câu |
+Tôi rất háo hức/ vui vẻ … về chuyến đi này. +Tôi hi vọng sẽ được tới thăm nhiều nơi/ ăn đồ ăn ngon/ đi ngắm cảnh nhiều ở Đà Lạt . | +(excited/ happy/ …)/ trip +hope/ (visit/place/good food/go/sightsee)/ a lot |
Đáp án
I am excited/ happy/ … about this trip.
I hope to visit many places/ eat good food/ go sightseeing a lot in Da Lat.
3. How many places/countries have you visited?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
Tôi đã đi thăm … đất nước. (nêu số lượng) (Sử dụng thì Hiện tại hoàn thành) | visit/country |
Đáp án
I have visited … countries.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
+Lý do tôi đi du lịch rất ít/nhiều đất nước là vì tôi bận (học/ làm việc) hoặc tôi thích đi du lịch … +Tôi đã tới thăm (tên nước) để giảm căng thẳng, gặp nhiều người mới. +Trong quá khứ, khi còn là một đứa trẻ, tôi có nhiều thời gian rảnh nên đi du lịch nhiều >< Bây giờ, tôi đã là người lớn nên bận rộn và ít có thời gian đi du lịch. | +reason/travel/so (few/ many) country/be/busy/ studies (work)/ (or) like/ travel/ … +visit/reduce stress/ meet new people +past/kid/a lot/free time/travel/much >< Now/adult/busy/less time/travel |
Đáp án
The reason I travel to so few/ so many countries is that I am busy with my studies (work)/ I like traveling/ …
I have visited … to reduce stress/ meet new people.
In the past, when I was a kid, I had a lot of free time so I travelled much >< Now, I am an adult so I’m busy and have less time to travel.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý Tiếng Anh | Viết câu |
+Tôi thấy thư giãn/ vui vẻ/ … sau chuyến đi tới … +Tôi hy vọng sẽ quay trở lại đây/ thăm nơi này. | +(relaxed/ happy/ …)/ after/trip to … +hope/come back/here/ visit/place |
Đáp án
I feel relaxed/ happy/ … after the trip to …
I hope to come back here/ visit this place.
4. Can you tell me about your recent trip?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
Năm ngoái/ Tuần trước/ Tháng trước, tôi đã đi đến …. (địa điểm). (Sử dụng thì Quá khứ đơn) | Last (year/week/ month)/ go |
Đáp án
Last year/week/ month, I went to …
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
+Tôi đã mua vé một chiều/ hai chiều. +Tôi đã đi du lịch bằng máy bay vì nó nhanh hơn/ tiện lợi hơn/ đắt hơn … xe buýt/ tàu hỏa/ xe ô tô. Vào mùa hè/ đông, (tên địa điểm) rất đông đúc. +Tôi đã tham gia rất nhiều hoạt động như đi ngắm cảnh, đi mua sắm, ăn nhiều thức ăn ngon ví dụ như … | +buy/(one-way/round-trip) ticket +travel/plane/(faster/ more convenient/ more expensive/…)/(bus/train/car) +(summer/winter)/ crowded/in +do/a lot/activity/go (sightsee/shop)/ eat/a lot food/delicious |
Đáp án
I bought a one-way ticket/round-trip ticket.
I travelled by plane because it was faster/ more convenient/ more expensive/… than bus/train/car.
In the summer/winter, it is very crowded in …
I did a lot of activities like going sightseeing, going shopping, and eating a lot of delicious food such as …
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý Tiếng Anh | Viết câu |
+Tôi thấy thư giãn/ vui vẻ/ … sau chuyến đi tới … +Tôi hy vọng sẽ quay trở lại đây/ thăm nơi này. | +(relaxed/ happy/ …)/ after/trip to … +hope/come back/here/ visit/place |
Đáp án
I feel relaxed/ happy/ … after the trip to …
I hope to come back here/ visit this place.
5. Who do you often travel with?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
Tôi thường đi du lịch với bạn thân/ gia đình/ bạn trai/ bạn gái … | travel/often/(best friend/ family/ boyfriend/ girlfriend/…) |
Đáp án
I often travel with my best friend/ family/ boyfriend/ girlfriend/…
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
+Anh ấy/ cô ấy hiểu tôi nhất. +Chúng tôi có chung sở thích và hứng thú. +Anh ấy/ cô ấy chăm sóc tốt cho tôi. +Những người khác thường đi du lịch một mình nhưng tôi thường đi với người yêu vì vui hơn, ít nguy hiểm hơn. | +understand/me/most +same hobby & interest(s) +take care of/ well +Other people/travel/ alone/I/travel/partner/more fun/less dangerous | |
Đáp án
He/she understands me the most.
We have the same hobby (ies) and interest(s).
He/she takes care of me well.
Other people often travel alone but I often travel with my partner because it is more fun and less dangerous.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý Tiếng Anh | Viết câu |
Tôi cảm thấy an toàn/ phấn khởi khi đi du lịch với anh ấy/ cô ấy. | (safe/excited)/travel with |
Đáp án
I feel safe/excited to travel with him/her.