Speaking 3.0 - 4.5 | IZONE

IELTS Speaking Part 1 – Unit 5

1. Do you like playing sports?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thích chơi thể thao vào thời gian rảnh.like (enjoy)/ play/ sport/ time/ free

Đáp án và Giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi đặc biệt thích môn bóng đá.



Tôi chơi bóng đá hai lần một tuần, vào chiều thứ bảy và chủ nhật.


Tôi thường chơi với bạn bè/em trai/em gái …
especially/ like (enjoy)/ …
(Ex: football, swimming, cycling, etc.)


twice a week/ Saturday and Sunday/ afternoon


often/ play/ friend/ brother/ sister/ …








Đáp án và Giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Sau khi chơi thể thao, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng/thư giãn.After/ play/ sport/ energetic/ relaxed

Đáp án và Giải thích

2. What are the benefits of playing sports?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Chơi thể thao có nhiều lợi ích.many/ a lot of (lots of)/ benefit

Đáp án và Giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Nó giúp tôi:
thư giãn
cải thiện các kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề
phát triển cơ bắp
sống khỏe mạnh
help
relax
improve/ communication/ teamwork/ problem-solving/ skill
build/ muscle/ up
healthy/ stay

Đáp án và Giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thường chơi … (môn thể thao) -> Hiệu quả sau một khoảng thời gian

Ví dụ: Tôi thường chơi bóng rổ. Sau 5 năm chơi, tôi đã phát triển được cơ bắp.
(Sử dụng thì Hiện tại hoàn thành)
usually/ basketball/ play
After/ 5 year/ play/ build up/ muscle

Đáp án và Giải thích

3. What new sports would you like to try? Why?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi sẽ thử môn cầu lông/bóng bàn/chạy …would/ try/ badminton/ table tennis/ running/ etc.

Đáp án và Giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Môn thể thao này sẽ giúp tôi … (sử dụng các gợi ý ở câu 2)help

Đáp án và Giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Hiện tại, tôi bận rộn với việc học/công việc của mình.


Trong tương lai, tôi sẽ cố gắng dành thời gian cho môn thể thao này.
Now: busy/ school/ work


Future: try/ find/ time / sport/ new


Đáp án và Giải thích

4. Who is your favorite sportsperson?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Vận động viên ưa thích của tôi là …favorite/ sportsperson….

Đáp án và Giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Người đó là ai: Anh ấy/cô ấy là một cầu thủ bóng đá/ cầu thủ bóng rổ ..


Tuổi: Anh ấy/cô ấy … tuổi


Người nước nào: ví dụ: Anh ấy đến từ Úc

Tại sao lại thích người đó: Tôi thích anh ấy/cô ấy bởi
+ Anh ấy/cô ấy là một vận động viên tuyệt vời
+ Anh ấy/cô ấy thân thiện/tốt bụng
football player/ basketball player/ etc.

Tuổi: He/ she/ be



Người nước nào: Ex: from/ Australia


Tại sao lại thích người đó: love/ him (her) because
+ great player
+ friendly/ nice














Đáp án và Giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi rất hâm mộ anh ấy/cô ấy, tôi hy vọng rằng sẽ có một cơ hội để gặp anh ấy/cô ấy.a big fan of => hope/ chance/ meet/ him (her)

Đáp án và Giải thích

Đáp án

I am a big fan of him/ her, so I hope to have a chance to meet him/ her.

5. Do you prefer watching sports or playing them?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thích xem thể thao hơn chơi thể thao/thích chơi thể thao hơn xem.favorite/ sportsperson….

Đáp án và Giải thích

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Nếu thích chơi thể thao hơn: áp dụng lại các ý ở câu 2.


Nếu thích xem thể thao hơn:
+ Khi tôi bị căng thẳng, tôi có thể xem thể thao để giải trí.
+ Tôi có thể ở nhà và không phải đi ra ngoài



stressed: watch/ sport/ relax

stay/ home/ not/ go/ outside





Đáp án và Giải thích

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Nếu thích chơi thể thao hơn: áp dụng lại các ý ở câu 2


Nếu thích xem thể thao hơn: Tôi lười nên không thích các hoạt động thể chất.


lazy/ not/ like/ activity/ physical


Đáp án và Giải thích