IELTS Speaking Part 1 – Unit 5
1. Do you like playing sports?
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi thích chơi thể thao vào thời gian rảnh. | like (enjoy)/ play/ sport/ time/ free |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I like/ enjoy playing sports in my free time.
Giải thích
- Ở đây ta chỉ “(các môn) thể thao” nói chung nên “sports” cần có đuôi “s”
- enjoy + Verb-ing = thích làm gì. Lưu ý: sau động từ “enjoy” luôn dùng Verb-ing
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi đặc biệt thích môn bóng đá. Tôi chơi bóng đá hai lần một tuần, vào chiều thứ bảy và chủ nhật. Tôi thường chơi với bạn bè/em trai/em gái … | especially/ like (enjoy)/ … (Ex: football, swimming, cycling, etc.) twice a week/ Saturday and Sunday/ afternoon often/ play/ friend/ brother/ sister/ … |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
- I especially like/ enjoy + môn thể thao. (Ex: football, swimming, cycling, etc.)
- I play football twice a week, on Saturday and Sunday afternoons.
- I often play it with my friends/ my brother/ my sister/ etc.
Giải thích
- Ở đây ta chỉ “các buổi chiều T7 và CN”, nên trong cụm “Saturday and Sunday afternoons” từ “afternoons” phải có đuôi “s” ở dạng số nhiều.
- Ở đây ta chỉ “bạn bè” nói chung nên “friend” – một danh từ đếm được – phải có đuôi “s” ở dạng số nhiều.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Sau khi chơi thể thao, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng/thư giãn. | After/ play/ sport/ energetic/ relaxed |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
After playing sports, I feel energetic/relaxed.
Giải thích
after + Verb-ing = sau khi làm gì đó. Lưu ý: sau giới từ “after” luôn dùng Verb-ing
2. What are the benefits of playing sports?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Chơi thể thao có nhiều lợi ích. | many/ a lot of (lots of)/ benefit |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
There are many/ a lot of/ lots of benefits.
Giải thích
- Vì đứng sau “many/a lot of/lots of” (nhiều/rất nhiều) nên “benefit” – một danh từ đếm được – cần có đuôi “s”.
- Đứng trước “many/a lot of/lots of benefits” (nhiều/ rất nhiều lợi ích) phải là “there are” chứ không phải “there is”
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Nó giúp tôi: thư giãn cải thiện các kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề phát triển cơ bắp sống khỏe mạnh | help relax improve/ communication/ teamwork/ problem-solving/ skill build/ muscle/ up healthy/ stay |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
It helps me:
- relax
- improve my communication, teamwork and problem-solving skills
- build up muscles
- stay healthy
Giải thích
- Ở đây ta chỉ “các kỹ năng…” nên “skill” – một danh từ đếm được – cần có đuôi “s”
- Ở đây ta chỉ “cơ bắp” nói chung, nên “muscle” – một danh từ đếm được – cần có đuôi “s”
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi thường chơi … (môn thể thao) -> Hiệu quả sau một khoảng thời gian Ví dụ: Tôi thường chơi bóng rổ. Sau 5 năm chơi, tôi đã phát triển được cơ bắp. (Sử dụng thì Hiện tại hoàn thành) | usually/ basketball/ play After/ 5 year/ play/ build up/ muscle |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I usually play basketball. After 5 years of playing, I have built up muscles.
Giải thích
- Trạng từ chỉ tần suất “usually” thường đứng trước động từ thứ nhất trong câu.
- Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng vì quá trình “phát triển cơ bắp” bắt đầu tại một thời điểm trong quá khứ và kéo dài cho tới hiện tại.
3. What new sports would you like to try? Why?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi sẽ thử môn cầu lông/bóng bàn/chạy … | would/ try/ badminton/ table tennis/ running/ etc. |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I would like to try badminton/ table tennis/ running/ etc.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Môn thể thao này sẽ giúp tôi … (sử dụng các gợi ý ở câu 2) | help |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
This sport will help me …
- relax
- improve my communication, teamwork and problem-solving skills
- build up muscles
- stay healthy
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Hiện tại, tôi bận rộn với việc học/công việc của mình. Trong tương lai, tôi sẽ cố gắng dành thời gian cho môn thể thao này. | Now: busy/ school/ work Future: try/ find/ time / sport/ new |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
- Now, I am busy with my studies/ work.
- In the future, I will try to find time for this new sport.
Giải thích
Sau “to” luôn là động từ nguyên thể (infinitive) => “try to find time …”
4. Who is your favorite sportsperson?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Vận động viên ưa thích của tôi là … | favorite/ sportsperson…. |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
My favorite sportsperson is …
Giải thích
Ở đây, “my favourite sportsperson” (VĐV ưa thích của tôi) là danh từ số ít nên sẽ đi với động từ to be “is”
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Người đó là ai: Anh ấy/cô ấy là một cầu thủ bóng đá/ cầu thủ bóng rổ .. Tuổi: Anh ấy/cô ấy … tuổi Người nước nào: ví dụ: Anh ấy đến từ Úc Tại sao lại thích người đó: Tôi thích anh ấy/cô ấy bởi + Anh ấy/cô ấy là một vận động viên tuyệt vời + Anh ấy/cô ấy thân thiện/tốt bụng | football player/ basketball player/ etc. Tuổi: He/ she/ be Người nước nào: Ex: from/ Australia Tại sao lại thích người đó: love/ him (her) because + great player + friendly/ nice |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
- Người đó là ai: He/She is a football player/ basketball player/ etc.
- Tuổi: He/ she is …
- Người nước nào: Example: He/She is from Australia.
- Tại sao lại thích người đó: I love him/ her because
- he/ she is a great player
- he/ she is friendly/ nice
Giải thích
- Ở đây ta chỉ “một cầu thủ bóng đá/ bóng rổ/ etc” nên phải có “a/an” đứng đằng trước.
- Sb + to be + from + somewhere = ai đó đến từ đâu
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi rất hâm mộ anh ấy/cô ấy, tôi hy vọng rằng sẽ có một cơ hội để gặp anh ấy/cô ấy. | a big fan of => hope/ chance/ meet/ him (her) |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I am a big fan of him/ her, so I hope to have a chance to meet him/ her.
5. Do you prefer watching sports or playing them?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi thích xem thể thao hơn chơi thể thao/thích chơi thể thao hơn xem. | favorite/ sportsperson…. |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
I prefer watching sports to playing them/ playing sports to watching them.
Giải thích
- Ở đây ta chỉ “(các môn) thể thao” nói chung nên “sports” cần có đuôi “s”
- prefer doing A to doing B = thích làm việc A hơn làm việc B
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Nếu thích chơi thể thao hơn: áp dụng lại các ý ở câu 2. Nếu thích xem thể thao hơn: + Khi tôi bị căng thẳng, tôi có thể xem thể thao để giải trí. + Tôi có thể ở nhà và không phải đi ra ngoài | stressed: watch/ sport/ relax stay/ home/ not/ go/ outside |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
- Nếu chọn playing sports: áp dụng lại các ý ở câu 2
- Nếu chọn watching sports:
+ When I’m stressed, I watch sports to relax
+ I can stay at home and don’t have to go outside
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Nếu thích chơi thể thao hơn: áp dụng lại các ý ở câu 2 Nếu thích xem thể thao hơn: Tôi lười nên không thích các hoạt động thể chất. | lazy/ not/ like/ activity/ physical |
Đáp án và Giải thích
Đáp án
Nếu chọn playing sports: áp dụng lại các ý ở câu 2
Nếu chọn watching sports: I am lazy, so I do not like physical activities.
Giải thích
Ở đây ta chỉ “các hoạt động thể chất” nói chung nên trong cụm “physical activities” từ “activities” phải được viết ở dạng số nhiều.