IELTS Speaking Part 1 – Unit 13
1. When do you listen to music?
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi thường nghe nhạc vào thời gian rảnh. | often/listen/music/time |
Đáp án và giải thích
I often listen to music in my free time.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi thích nghe nhạc pop/rock/rap … Nghe nhạc khiến tôi cảm thấy thư giãn và thoải mái. | love/listen/pop (rock/rap…) listen/music/make/relax/comfortable |
Đáp án và giải thích
I love listening to pop/rock/rap … music.
Listening to music makes me relax and comfortable
Bước 3: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi hy vọng tôi có thể dành nhiều thời gian hơn để nghe các bài hát yêu thích trong tương lai. | hope/spend/time/listen/song/future |
Đáp án và giải thích
I hope I can spend more time listening to my favorite songs in the future.
2. Did you often listen to music when you were a child?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Có, tôi đã từng | Yes |
Đáp án và giải thích
Yes, I did
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Vào sinh nhật lần thứ 10, tôi được tặng một cái máy nghe nhạc. Tôi đã có nhiều bài hát ở trên máy. Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thường nghe nhạc trên máy. | 10th birthday/be/give/music player have/lot/song/it. when/free time/listen/usually/player |
Đáp án và giải thích
On my 10th birthday, I was given a music player. I had a lot of songs on it. When I had free time, I usually listened to music on the player.
Giải thích
Câu bị động “On my 10th birthday, I was given a music player.” ở dạng quá khứ có cấu trúc như sau: S + to be (thì quá khứ) + past participle
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Giờ tôi vẫn giữ máy nghe nhạc. Tôi thích nghe nhạc trên máy. | now/keep/player love/listen/music/it |
Đáp án và giải thích
Now I still keep my music player.
I love listening to music on it
3. Have you ever been to a musical performance?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Có, tôi đã từng | Yes |
Đáp án và giải thích
Yes, I have
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi được cho một cái vé tới một buổi nhạc sống cuối tuần trước/tháng trước … Thế nên tôi đã quyết định đi đến đó. Không khí ở đấy rất tuyệt. | be/give/ticket/live concert/week So/decide/go atmosphere/great |
Đáp án và giải thích
I was given a ticket to a live concert last week/month …
So I decided to go there.
The atmosphere there was really great.
Giải thích
Câu bị động “I was given a ticket to a live concert last week/month …” ở dạng quá khứ có cấu trúc như sau: S + to be (thì quá khứ) + past participle
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi muốn đến một buổi nhạc sống lần nữa. | want/go/live concert/again |
Đáp án và giải thích
I want to go to a live concert again.
4. What kinds of music are popular in Vietnam?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi nghĩ nhạc + (tên các loại nhạc, ví dụ: pop, rap, rock,…) phổ biến ở Việt Nam. | think/popular/Vietnam |
Đáp án và giải thích
I think …. are popular in Vietnam
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Những loại nhạc này thường có giai điệu bắt tai. Các bài hát + (tên các loại nhạc, ví dụ: pop, rap, rock,…) thường được thể hiện bởi các ca sĩ nổi tiếng. (Sử dụng thì hiện tại hoàn thành) | these/music/catchy/melody song/usually/be/perform/by/singer |
Đáp án và giải thích
These kinds of music often have catchy melodies.
… songs have usually been performed by famous singers
Giải thích
Câu thứ hai là câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành nên có cấu trúc: S + have/has + been + past participle.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi rất hâm mộ nhạc + (tên các loại nhạc, ví dụ: pop, rap, rock,…) | big fan/music |
Đáp án và giải thích
I am a big fan of … music.
5. Have you ever learned to play a musical instrument?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Cách 1: Có, tôi đã từng Cách 2: Không, tôi chưa từng | Yes/No |
Đáp án
Yes, I have.
OR
No, I haven’t.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Nếu có: – Tôi đã được dạy các bài học về guitar/piano … ở trường học. – Chơi guitar/piano … rất thú vị. Nếu không: – Tôi đã không được dạy chơi nhạc cụ gì ở trường. – Tôi cũng đã không hứng thú với việc chơi nhạc cụ. | If yes: – be/teach/guitar (piano …) lesson/school – play guitar (piano…)/be/interesting If no: – not get/teach/play/instrument/school. – also/not/interested/play/instrument |
Đáp án và giải thích
If yes:
– I was taught guitar/piano … lessons at school.
– Playing guitar/piano … was really interesting
If no:
– I didn’t get taught to play any instruments at school.
– I was also not interested in playing musical instruments.
Giải thích
Câu bị động “I was taught guitar/piano … lessons at school.” ở dạng quá khứ có cấu trúc như sau: S + to be (thì quá khứ) + past participle
Câu “I didn’t get taught to play any instruments at school.” cũng là một câu bị động. Trong câu, cụm “didn’t get” đã thay thế cho từ “wasn’t”
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Nếu có: – Tôi sẽ học chơi + (tên một nhạc cụ khác) vào tuần tới. (sử dụng cấu trúc: be + V-ing) Nếu không: – Tôi thích nghe nhạc hơn là chơi nhạc cụ | If yes: – learn/play/week If no: – prefer/listen/music/to/play/instrument |
Đáp án và giải thích
If yes:
– I am learning to play … next week.
If no:
– I prefer listening to music to playing musical instruments.
Giải thích
Cấu trúc “S + be + V-ing” có thể được sử dụng để diễn tả việc đã được lên kế hoạch trước và sẽ xảy ra trong tương lai gần.