Từ vựng sơ cấp – Unit 13: I didn’t … Did you …? (past simple negative and questions)
Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 13: I DIDN’T …. DID YOU?
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
Tuesday (n)
They worked on Monday, but they didn’t work on Tuesday.
Dịch tiếng Việt
Thứ Ba (danh từ)
Họ làm việc vào Thứ Hai, nhưng họ không làm vào thứ Ba
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ “they” đi với trợ động từ “didn’t” trong câu phủ định thì quá khứ đơn
Câu tiếng Anh
pen (n)
She had a pen, but she didn’t have any paper.
Dịch tiếng Việt
cái bút (danh từ)
Cô ấy đã có một chiếc bút, nhưng không có tờ giấy nào cả
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ “she” đi với trợ động từ “didn’t” trong câu phủ định thì quá khứ đơn
Câu tiếng Anh
paper (n)
She had a pen, but she didn’t have any paper.
Dịch tiếng Việt
giấy (danh từ)
Cô ấy đã có một chiếc bút, nhưng không có tờ giấy nào cả.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ “she” đi với trợ động từ “didn’t” trong câu phủ định thì quá khứ đơn
Câu tiếng Anh
before (adj/adv/preposition)
I didn’t get up before 7 o’clock.
Dịch tiếng Việt
trước (tính từ/trạng từ/giới từ)
Tôi không ngủ dậy trước 7 giờ.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ “I” đi với trợ động từ “didn’t” trong câu phủ định thì quá khứ đơn
Câu tiếng Anh
hand (n)
I cut my hand this morning. – How did you do that?
Dịch tiếng Việt
bàn tay (danh từ)
Tôi cắt vào tay sáng nay – Thế nào mà anh lại làm thế?
Kiến thức cần lưu ý
“Did” đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi thì quá khứ đơn.
Câu tiếng Anh
long (adj)
We were tired, so we didn’t stay long at the party
Dịch tiếng Việt
dài (tính từ)
Chúng tôi đã rất mệt, vì vậy chúng tôi không ở lại bữa tiệc quá lâu
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ “we” đi với trợ động từ “didn’t” trong câu phủ định thì quá khứ đơn
Câu tiếng Anh
shirt (n)
What did Tom buy? He bought some new clothes yesterday – two shirts, a jacket and a pullover
Dịch tiếng Việt
áo sơ mi (danh từ)
Tom đã mua những gì? Anh ta mua chút quần áo mới hôm qua – 2 chiếc sơ mi, 1 chiếc áo khoác và 1 chiếc áo len chui đầu.
Kiến thức cần lưu ý
“Did” đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi thì quá khứ đơn.
Câu tiếng Anh
clothes (n)
What did Tom buy? He bought some new clothes yesterday – two shirts, a jacket and a pullover.
Kiến thức cần lưu ý
quần áo (danh từ)
Tom đã mua những gì? Anh ta mua chút quần áo mới hôm qua – 2 chiếc sơ mi, 1 chiếc áo khoác và 1 chiếc áo len chui đầu.
Kiến thức cần lưu ý
“Did” đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi thì quá khứ đơn.
Câu tiếng Anh
shopping (n)
‘Did you do the shopping?
Dịch tiếng Việt
mua sắm (danh từ)
Bạn đã đi mua sắm chưa?
Kiến thức cần lưu ý
“Did” đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi thì quá khứ đơn.
Câu tiếng Anh
French (n)
Jack did French at school, but he didn’t do German.
Dịch tiếng Việt
tiếng Pháp (danh từ)
Jack đã học tiếng Phấp ở trường, nhưng cậu ta không học tiếng Đức.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ “he” đi với trợ động từ “didn’t” trong câu phủ định thì quá khứ đơn
Câu tiếng Anh
by (preposition)
We came home by taxi. -How much did it cost?
Dịch tiếng Việt
bằng (giới)
Chúng tôi về nhà bằng taxi. – Đi taxi hết bao nhiêu?
Kiến thức cần lưu ý
“Did” đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi thì quá khứ đơn.
Câu tiếng Anh
half (n)
What time did it happen? – Half past nine.
Dịch tiếng Việt
một nửa, rưỡi (danh từ)
Chuyện đó xảy ra lúc mấy giờ? – 9 giờ rưỡi
Kiến thức cần lưu ý
“Did” đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi thì quá khứ đơn.
Câu tiếng Anh
past (preposition)
What time did it happen? – Half past nine.
Dịch tiếng Việt
giờ hơn, hơn (giới từ)
Chuyện đó xảy ra lúc mấy giờ? – 9 giờ rưỡi
Kiến thức cần lưu ý
“Did” đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi thì quá khứ đơn.
Câu tiếng Anh
afternoon (n)
I played tennis this afternoon. – Did you win?
Dịch tiếng Việt
buổi chiều (danh từ)
Tôi vừa chơi quần vợt chiều này – Cậu có thắng không?
Kiến thức cần lưu ý
“Did” đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi thì quá khứ đơn.
Câu tiếng Anh
good (adj)
I had a nice holiday. –Good. Where did you go?
Dịch tiếng Việt
tốt, tuyệt vời (tính từ)
Tôi đã có một kỳ nghỉ tốt đẹp – Tuyệt. Bạn đã đi nghỉ ở đâu vậy?
Kiến thức cần lưu ý
“Did” đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi thì quá khứ đơn.
Câu tiếng Anh
time (n)
What time did it happen? – Half past nine
Dịch tiếng Việt
thời gian, giờ giấc (danh từ)
Chuyện đó xảy ra lúc mấy giờ? – 9 giờ rưỡi
Kiến thức cần lưu ý
“Did” đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi thì quá khứ đơn.
Câu tiếng Anh
well (adj)
Did you sleep well last night?
Dịch tiếng Việt
tốt, (ngủ) ngon
Bạn có ngủ ngon tối qua không?
Kiến thức cần lưu ý
“Did” đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi thì quá khứ đơn.
Câu tiếng Anh
German (n)
Jack did French at school, but he didn’t do German.
Dịch tiếng Việt
tiếng Đức (danh từ)
Jack học tiếng Pháp ở trường, nhưng cậu ấy không học tiếng Đức
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ “he” đi với trợ động từ “didn’t” trong câu phủ định thì quá khứ đơn
Câu tiếng Anh
much (adjective)
We came home by taxi. -How much did it cost?
Dịch tiếng Việt
nhiều/bao nhiêu
Chúng tôi về nhà bằng taxi – Đi taxi hết bao nhiêu?
Kiến thức cần lưu ý
“Did” đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi thì quá khứ đơn.
Câu tiếng Anh
post office (n)
We went to the post office, but we didn’t go to the bank
Dịch tiếng Việt
bưu điện (danh từ)
Chúng tôi đi đến bưu điện, nhưng không đến ngân hàng.
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ “we” đi với trợ động từ “didn’t” trong câu phủ định thì quá khứ đơn
Câu tiếng Anh
magazine (n)
I didn’t buy a magazine
Dịch tiếng Việt
tạp chí (danh từ)
Tôi đã không mua một cuốn tạp chí
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ “I” đi với trợ động từ “didn’t” trong câu phủ định thì quá khứ đơn
Câu tiếng Anh
meeting (n)
We didn’t go to the meeting.
Dịch tiếng Việt
buổi họp (danh từ)
Chúng tôi đã không đến buổi họp
Kiến thức cần lưu ý
Chủ ngữ “we” đi với trợ động từ “didn’t” trong câu phủ định thì quá khứ đơn
Câu tiếng Anh
cut (động từ)
I cut my hand this morning. – How did you do that?
Dịch tiếng Việt
cắt (động từ)
Tôi cắt vào tay sáng nay – Thế nào mà cậu lại cắt vào tay được vậy?
Kiến thức cần lưu ý
“Did” đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi thì quá khứ đơn.
Câu tiếng Anh
mountains (n)
Where did you go? To the mountains
Dịch tiếng Việt
ngọn núi (danh từ)
Cậu đã đi đâu? Đến những ngọn núi
Kiến thức cần lưu ý
“Did” đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi thì quá khứ đơn.
Câu tiếng Anh
pullover (n)
What did Tom buy? He bought some new clothes yesterday – two shirts, a jacket and a pullover.
Dịch tiếng Việt
áo len chui đầu (danh từ)
Tom đã mua những gì? Anh ta mua chút quần áo mới hôm qua – 2 chiếc sơ mi, 1 chiếc áo khoác và 1 chiếc áo len chui đầu.
Kiến thức cần lưu ý
“Did” đóng vai trò là trợ động từ trong câu hỏi thì quá khứ đơn.