Hướng dẫn sử dụng cấu trúc Threaten trong tiếng Anh
Chắc hẳn bạn đã gặp từ threaten rất nhiều khi đang học và ôn thi tiếng Anh, nhưng liệu bạn đã biết hết các cách sử dụng của cấu trúc threaten này chưa? Vậy thì hôm nay hãy cùng IZONE tham khảo tất tần tật các cấu trúc threaten trong tiếng Anh nhé.
Threaten là gì?
Trong từ điển Cambridge, threaten là động từ mang nghĩa là đe dọa hoặc gây ra sự lo lắng, sợ hãi cho ai đó bằng lời nói hoặc hành động.
Đây là một từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến văn phong pháp lý, thương mại.
Ví dụ:
They threatened the shopkeeper with a gun.
(Họ đe dọa chủ shop với một khẩu súng.)
Hung’s boss threatened to fire him if he still made the same mistake
(Sếp Hùng dọa sa thải nếu vẫn mắc lỗi tương tự)
Threaten đi với giới từ gì?
Động từ threaten có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, tạo nên những nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số giới từ thường đi kèm với threaten:
Cấu trúc:
Threaten somebody with something |
Định nghĩa: Threaten with có nghĩa là đe dọa bằng một vật cụ thể hoặc một hành động cụ thể.
Ví dụ:
-
He threatened her with a knife.
Anh ta đe dọa cô ấy bằng một con dao) - The manager threatened the employees with termination.
(Người quản lý đe dọa nhân viên bằng việc sa thải)
Cấu trúc:
Be threatened by + (someone/something) |
Định nghĩa: Threatened by thường được dùng để diễn tả ai đó hoặc cái gì đó bị đe dọa bởi một yếu tố khác.
Ví dụ:
-
The village is threatened by floods every year.
(Ngôi làng bị đe dọa bởi lũ lụt mỗi năm) - She felt threatened by his presence.
(Cô ấy cảm thấy bị đe dọa bởi sự hiện diện của anh ta).
Cấu trúc:
Threaten against + (someone/something) |
Định nghĩa: Threaten against thường ít phổ biến hơn so với hai cụm trên và thường dùng để diễn tả việc đe dọa chống lại ai đó hoặc một nhóm nào đó.
Ví dụ:
- The leader threatened against any opposition.
(Người lãnh đạo đe dọa chống lại bất kỳ sự phản đối nào)
Các cấu trúc thông dụng của threaten
Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng của threaten mà bạn đọc có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong các bài viết học thuật nhé!
Cấu trúc:
Under Threat of Something (bị đe dọa bởi một điều gì đó cụ thể) |
Ví dụ:
- The company is under threat of closure.
(Công ty đang bị đe dọa đóng cửa) - They are under threat of eviction.
(Họ đang bị đe dọa bị đuổi khỏi nhà)
Empty threat (một lời đe dọa không có cơ sở hoặc không có khả năng thực hiện) |
Ví dụ:
- His threat to quit was just an empty threat.
(Lời đe dọa nghỉ việc của anh ta chỉ là lời đe dọa suông)
Carry out a threat (có nghĩa là thực hiện hoặc hiện thực hóa một lời đe dọa) |
Ví dụ:
- He carried out his threat to leave the company.
(Anh ta đã thực hiện lời đe dọa rời công ty)
Pose / Present / Represent a Threat (Những cấu trúc này dùng để nói về việc ai đó hoặc cái gì đó tạo ra một mối đe dọa) |
Ví dụ:
-
Climate change poses a threat to global health.
(Biến đổi khí hậu tạo ra mối đe dọa đối với sức khỏe toàn cầu) - The new policy presents a threat to our freedom.
(Chính sách mới tạo ra mối đe dọa đối với tự do của chúng ta)
Threaten To V Hay Ving?
Nhiều bạn có thể thắc mắc threaten đi với to V hay Ving, thì IZONE xin trả lời là threaten đi với động từ nguyên mẫu (to V) chứ không phải Ving.
Ví dụ:
He threatened to leave.
(Anh ta đe dọa sẽ rời đi)She threatened to call the police.
(Cô ấy đe dọa sẽ gọi cảnh sát)
>>> Xem thêm: Phân biệt Gerund và Infinitive trong tiếng Anh đúng ngữ pháp
Bài tập cấu trúc threaten
Các bạn hãy cùng IZONE luyện tập một số bài tập nhỏ để củng cố lại cấu trúc threaten đã được học ở trên nhé!
Bài tập lựa chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây:
Câu hỏi 1: The village is __________ floods every year.
Câu hỏi 2: The CEO is under threat __________ being ousted by the board.
Câu hỏi 3: His promise to quit was just an __________ threat.
Câu hỏi 4: They are __________ cancel the event if they didn’t improve their performance.
Câu hỏi 5: The new law __________ a threat to small businesses.
Câu hỏi 6: She felt __________ by the stranger's presence.
Câu hỏi 7: The rebels threatened __________ the town if their demands were not met.
Câu hỏi 8: The company is under threat __________ losing its market share.
Câu hỏi 8: He carried out his __________ to report the incident to the authorities.
Bài tập điền từ
1. The teacher to give extra homework if the students didn't behave.
2. Climate change many species with extinction.
3. He to quit his job if he didn’t get a raise.
4. The dark clouds a heavy storm.
5. The doctor to report the patient if they didn’t follow the treatment.
6. Rising sea levels coastal communities.
7. She to call the police if the noise didn’t stop.
8. The manager to cut salaries if the sales didn't improve.
9. The protesters to block the roads if their demands weren't met.
10.The animal the intruder by showing its teeth.
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Trên đây là toàn bộ hướng dẫn sử dụng về cấu trúc threaten trong tiếng Anh kèm theo một số bài tập ôn luyện nhỏ dành cho các bạn đọc. Hy vọng qua bài này, IZONE đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc threaten!