Grammar | IZONE

Grammar Unit 1: Những thành phần cơ bản của câu nói Chủ ngữ – Vị ngữ và 4 từ loại cơ bản.

Trong series cấu trúc câu này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách một câu tiếng Anh được hình thành: liệu nó chỉ là việc ghép các từ tiếng Anh từ trái sang phải, hay còn những điều khác? Nắm được điều này, các bạn sẽ dễ dàng hiểu hơn các câu tiếng Anh dài và khó, cũng như nói/viết ra được những câu tiếng Anh vừa đúng vừa tự nhiên.

Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những phần cơ bản nhất của một câu nói nhé:

1. Hai thành phần không thể thiếu trong một câu và từ loại thể hiện chúng

Trước khi học ngữ pháp tiếng Anh, chắc nhiều bạn đã nghe đến 2 cái tên Chủ ngữVị ngữ. Đây là 2 thành phần chính của câu tiếng Việt, đã được giới thiệu từ chương trình Tiếng Việt tiểu học. 

Cùng nhau điểm nhanh lại những gì đã được học nhé:

Xét câu 1: Nam đang học tiếng Anh.

Câu này mở đầu bằng tên 1 người (Nam). Cái tên này sẽ trả lời cho câu hỏi: Ai?

Xét câu 2: Con chó đuổi con mèo. 

Phần mở đầu (con chó) sẽ trả lời câu hỏi: Cái gì?

Phần mở đầu câu trả lời cho câu hỏi Ai/Cái gì này được gọi là Chủ ngữ. Và để thể hiện phần thông tin chỉ người/vật này, chúng ta dùng những từ gọi chung là Danh từ.

Sau phần Chủ ngữ của 2 câu trên là phần thông tin trả lời câu hỏi: Làm gì? (Câu 1: Học tiếng Anh; Câu 2: Đuổi con mèo). Phần thông tin này được gọi là Vị ngữ.

Phần quan trọng nhất của Vị ngữ là những từ nêu hành động, gọi là Động từ (như ở 2 câu trên Học, Đuổi…) .

Lưu ý: Ngoài việc trả lời câu hỏi Làm gì?, phần Vị ngữ cũng có thể trả lời cho một loại câu hỏi khác, câu hỏi Như thế nào?

Xét câu sau: Nam rất đẹp trai.

Phần “rất đẹp trai” sẽ trả lời cho câu hỏi: Nam như thế nào?. Kiểu câu này sẽ được bàn tới trong Bài số 2, còn trong bài viết này chúng ta hãy tập trung vào loại câu nêu hành động các bạn nhé.

Vậy là với kiểu câu chỉ hành động, một câu nói đầy đủ sẽ phải có 2 phần:

  • Phần đầu tiên chỉ người/vật (Chủ ngữ),
  • Phần thứ hai chỉ Hành động gắn liền với người/vật đó (Vị ngữ).
  • Hai phần quan trọng nhất trong câu này được thể hiện bởi 2 từ loại: Danh từĐộng từ.

nhung-thanh-phan-co-ban-cua-cau-noi-1

Tuy nhiên, các bạn cần chú ý rằng, trong cuộc sống cũng có những câu nhìn qua thì không có chủ ngữ, đó là những câu mệnh lệnh (cầu khiến) như: 

  • Ra ngoài đi! (Get out!)
  • Lái xe cẩn thận nhé! (Drive carefully!)

Nhưng thực ra các câu này vẫn có chủ ngữ, chỉ là chủ ngữ này quá hiển nhiên đến mức không cần nói ra – ai cũng biết người làm hành động là ai (chính là người đối diện)

  • (Bạn) ra ngoài đi! 
  • (Bạn) lái xe cẩn thận nhé!

Vì vậy, trong câu mệnh lệnh thì Chủ ngữ hay được ẩn đi.

Bên cạnh câu mệnh lệnh, cũng có những câu không truyền đạt thông tin (ai – cái gì – làm gì) chỉ thể hiện cảm xúc (câu cảm thán)

  • Trời ơi! (Oh my god!)
  • Waooo!

Với những câu này thì chỉ các từ chỉ cảm xúc là đủ.

2. Danh từ – Động từ cần có những từ phụ trợ cho chúng

Ví dụ như: thay vì nói Cái ô tô đang chạy thì có thể thêm nhiều thông tin phong phú vào câu: Cái ô tô màu đen đang chạy rất nhanh. 

Hai từ “màu đen” và “rất nhanh” là 2 thông tin phụ cho “Ô tô” và “Chạy”. Những thông tin phụ này được thể hiện bởi 2 từ loại tiêu biểu trong ngôn ngữ: Tính từ Trạng từ.

2.1. Nhóm từ chỉ tính chất của người hoặc vật

Có 3 nhóm từ nêu lên tính chất của người hoặc vật là:

  1. Tính từ (adjective)
  2. Chỉ định từ (determiner)
  3. Mạo từ (article)

Những nhóm từ này thường được sử dụng để bổ sung thông tin (bổ nghĩa) cho danh từ.

2.1.1. Tính từ (Adjective)

Tính từ (adjective) từ loại thể hiện tính chất của người/ con vật/ sự vật/ sự việc

Có nhiều loại tính chất khác nhau: 

    • màu sắc (màu đỏ – red)
    • nhiệt độ (nóng – hot,)
    • mùi vị (ngọt – sweet)
    • vẻ ngoài (xinh đẹp – beautiful)

a-beautiful-girl-1

Câu trên cho ta biết rằng, Hoa là một cô gái có vẻ ngoài xinh đẹp.

2.1.2. Chỉ định từ (Determiner)

Có lẽ khi nhắc đến từ loại chỉ tính chất, nhiều bạn sẽ nghĩ ngay đến tính từ. Tuy nhiên, trên thực tế, bên cạnh tính từ, ta còn có một số loại từ chỉ tính chất khác mà thường bị bỏ qua, hay ít được nhắc đến. Một trong những loại từ đó là Chỉ định từ (determiner).

Xét câu sau: Cái bánh này thật là ngon
Câu tiếng Anh tương ứng: This cake is good

Bên cạnh tính từ “good”, thì câu này còn xuất hiện một “tính từ đặc biệt” khác. Từ đó chính là “This”.

Từ “This” (này) cũng có vai trò như một tính từ, nó nêu lên một tính chất về khoảng cách giữa cái bánhngười nói, với hàm ý: cái bánh ở gần người nói. 

Xét câu sau: Con mèo của tôi đang ngủ
Câu tiếng Anh tương ứng: My cat is sleeping.

Từ “My” (của tôi), trong câu này cũng có vai trò như một tính từ, nó chỉ tính chất về chủ sở hữu của con mèo: con mèo này là của ai? => của tôi. 

Với từ “this” hay “my”, nếu các bạn tra các từ này trong từ điển, sẽ thấy từ loại của chúng là Determiner (Chỉ định từ)

Qua đây, ta có thể rút ra kết luận rằng Chỉ định từ (determiner) cũng là những từ chỉ tính chất mà chúng ta cần nhớ.

2.1.3. Mạo từ (Article)

Bên cạnh Chỉ định từ (Determiner), thì một loại từ khác cũng được sử dụng để nêu lên một “tính chất đặc biệt” chính là Mạo từ (Article).

Hãy đọc ví dụ sau:

Giả sử có 10 quyển sách trên bàn trước mặt bạn, và một người bạn của bạn đang ngồi cạnh chồng sách đó. Bạn nói với người đó: 

Đưa tớ một quyển sách đi.

Câu tiếng Anh tương ứng: Give me a book. 

Hàm ý của câu: Hãy đưa tôi 1 trong 10 quyển sách kia, còn cụ thể là quyển gì thì tôi cũng chưa xác định rõ. 

Từ “a” ở đây không chỉ có nghĩa là một, mà còn có hàm ý rằng: người nói và người nghe vẫn chưa biết (chưa xác định) cụ thể được quyển sách đang được nói đến là quyển nào.

Trong một trường hợp khác: 

Bạn cho một người bạn mượn sách, nhưng người đó mãi không trả, lại còn tránh mặt bạn. Sau vài hôm, 2 người tình cờ gặp nhau, bạn sẽ nói với người kia:

Đưa sách đây!

Câu tiếng Anh tương ứng: Give me the book. 

Hàm ý của câu: Hãy đưa tôi quyển sách (mà cả bạn và tôi đều biết thừa là quyển gì – quyển mà bạn mượn tôi mãi không trả đó)

Từ “The” ở đây chỉ một tính chất rất đặc biệt của quyển sách: nó đã được xác định rõ bởi người nói và người nghe.

Hai từ “a”“the” trong 2 ví dụ trên đã thể hiện một tính chất đặc biệt (sự không xác định/ xác định của danh từ). Tính chất này rất phổ biến trong tiếng Anh – họ rất muốn thể hiện hàm ý đó trong câu nói (3 từ A/an/the là những từ tiếng Anh phổ biến nhất)

Tuy nhiên, trong tiếng Việt thì lại không có tính từ nào có vai trò như 2 từ này, vì vậy người Việt mới học tiếng Anh thường không hề đưa A/an/the vào trong câu nói. Các bạn hãy để ý điều này nhé.

Dù là Tính từ (Adjective), Chỉ định từ (Determiner) hay Mạo từ (Article) thì tác dụng của chúng đều là nêu lên tính chất của người/ con vật/ sự vật/ sự việc

2.2. Trạng từ (Adverb)

Khi muốn miêu tả thêm cho Danh từ, chúng ta thường sử dụng từ loại thuộc những nhóm từ chỉ tính chất trên. Vậy những từ còn lại trong câu (những từ mà không phải Danh từ) thì sao? Chúng sẽ được bổ nghĩa thêm bởi từ loại nào? 

Câu trả lời là: Trạng từ (Adverb)

Xét câu sau: Nam chạy rất nhanh 

Câu tiếng Anh tương ứng: Nam runs very fast.

Từ “chạy” (run) đã được bổ sung thêm thông tin bằng cách: Chạy như thế nào? => Chạy nhanh. “Nhanh” (fast) đã nêu cách Nam chạy. Nói cách khác, từ “fast” đã bổ nghĩa cho động từ Run. Mà khi tra từ điển, từ loại của “fast” là trạng từ. Qua đó ta có thể thấy rằng, trạng từ có thể được sử dụng bổ nghĩa cho động từ.

nhung-thanh-phan-co-ban-cua-cau-noi-2

Đến lượt mình, từ “fast” lại được bổ sung thêm thông tin: Nhanh đến mức nào? => Rất nhanh.

“Rất” (very) đã nêu mức độ của trạng từ “nhanh” (fast). Nói cách khác, từ “very” đã bổ nghĩa cho trạng từ “fast”. Khi tra từ điển, từ loại của “very” là trạng từ. Qua đó ta có thể thấy rằng, trạng từ có thể được sử dụng bổ nghĩa cho một trạng từ khác.

nhung-thanh-phan-co-ban-cua-cau-noi-3

Trạng từ (adverb) có thể bổ nghĩa cho tất cả các từ loại ngoài Danh từ, đó là: Động từ – Tính từ – Trạng từ khác trong câu.

Bạn có thể xem mindmap sau đây, để nắm rõ được nội dung trong phần 2

mindmap-tom-tat-noi-dung

2.3. Chú ý quan trọng với Tính từ & Trạng từ – Mối liên hệ của các từ loại trong câu

2.3.1. Với tính từ

Dù câu có phức tạp đến đâu thì nó vẫn luôn có 2 phần là Chủ ngữ và Vị ngữ, trong đó quan trọng nhất là Danh từ và Động từ. Tìm ra được những từ này thì mới đảm bảo chúng ta hiểu được nghĩa của câu. 

Ví dụ như câu sau:

That big, black hairy dog is looking at you!

Khi đọc từ trái qua phải, Đầu óc chúng ta (vốn quen với thứ tự của tiếng Việt) sẽ mong chờ một danh từ ở ngay đầu câu: Con chó đen lông lá to bự kia… Thay vào đó thì ta đọc được trong câu tiếng Anh: (Ở kia)(to lớn)(màu đen)(nhiều lông)… 

Giả sử như còn nhiều tính từ nữa rồi mới đến danh từ thực sự (dog) thì có thể chúng ta chưa đọc đến danh từ đã nản lòng vì không hiểu được.

Vậy nhiệm vụ của chúng ta là không để các tính từ kia làm nản lòng, mà phải đọc tiếp để tìm bằng được danh từ. Chỉ cần nhìn đến từ Dog là bao nhiêu sự khó hiểu mình phải chịu đứng trước đó sẽ tan biến.

Như vậy, với câu có nhiều tính từ để bổ nghĩa cho danh từ, cần xác định xem những tính từ đó miêu tả cho người hay vật nào. Nói cách khác, để hiểu câu được rõ ràng, nhiệm vụ của chúng ta là xác định được Danh từ trong câu.

2.3.2. Với trạng từ

Xét 2 câu sau: 

1. I don’t [really like] him.

2. I [really don’t] like him.

Hai câu này nhìn khá giống nhau, chỉ khác vị trí của trạng từ really (thực sự là, rất là…). Vậy liệu ý nghĩa của chúng có giống nhau?

  • Ở câu 1: Really sẽ bổ nghĩa cho like. “really like” = thực sự thích, rất thích, cực kỳ thích.
    trang-tu-1
    Cả câu sẽ có nghĩa: Tôi không “really like” anh ta đâu = Nếu bạn hỏi tôi có cực kỳ thích anh ta không, thì tôi không thích anh ta đến mức đấy đâu. Câu này chưa thể hiện ý ghét anh ta nhiều lắm, chỉ là hơi hơi không thích thôi. Câu tương ứng bên tiếng Việt là: Tôi không thích anh ta cho lắm.
  • Ở câu 2: Really sẽ bổ nghĩa cho don’t: really don’t = thực sự không / rất là không thích
    trang-tu-2

Cả câu sẽ có nghĩa: Tôi rất là không thích anh ta.
Ý ghét anh ta được nhấn mạnh hơn hẳn câu 1: câu 1 chỉ là “không đến mức cực kỳ thích anh ta”, câu 2 là “
không thích anh ta một chút nào / rất là ghét”.

Qua 2 câu ví dụ, có thể thấy việc nhận ra mối liên hệ giữa các từ (từ nào đi với từ nào, từ nào bổ nghĩa cho từ nào) là rất quan trọng, nếu xác định nhầm thì sẽ nhầm nghĩa của cả câu.

Trong tiếng Anh, bất kỳ từ nào trong câu cũng có vai trò của nó và đều có liên hệ đến từ nào đó khác trong câu. Nếu chúng ta tìm được mối liên hệ này thì tức là chúng ta đã hiểu đúng và sâu sắc nghĩa của câu – các bạn hãy cố gắng làm điều đó mỗi khi học tiếng Anh nhé.

3. Bài tập ứng dụng

 

Bài 1: Hoàn thành các yêu cầu sau. 

 

a. Tìm chủ ngữ và động từ trong các câu sau.
1. Many people are running along the beach.
Chủ ngữ: Động từ:
2. My beautiful dogs slept on the sofa.
Chủ ngữ: Động từ:
3. The children were playing in the garden.
Chủ ngữ: Động từ:
b. Sắp xếp các từ sau theo trật tự đúng để tạo thành câu hoàn chỉnh:
1. opens / the / museum / at 9 a.m.
2. up / early / every / he / gets / morning.
3. visited/London/last/I/year.

 

Bài 2: Đọc và trả lời các câu hỏi sau. 

 

1

Tìm các từ chỉ tính chất trong câu sau:

The little elephant is playing.

Các từ chỉ tính chất trong câu trên làm rõ nghĩa cho danh từ nào?

2

Tìm các từ chỉ tính chất trong câu sau:

The handsome doctors arrived yesterday.

Các từ chỉ tính chất trong câu trên làm rõ nghĩa cho danh từ nào?

3

Tìm trạng từ trong câu sau:

My students study hard.

Trạng từ trong câu trên làm rõ nghĩa cho động từ nào?

4

Tìm trạng từ trong câu sau:

The dog swims well.

Trạng từ trong câu trên làm rõ nghĩa cho động từ nào?

5

Tìm trạng từ trong câu sau:

The woman is quite pretty.

Trạng từ trong câu trên làm rõ nghĩa cho tính từ nào?

 

Bài 3: Phân tích thành phần các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống trong bảng theo mẫu. 

 

Mẫu:

The old refrigerator always ran noisily.

Cái tủ lạnh cũ kỹ luôn chạy ầm ĩ.

Chủ ngữ:

The old refrigerator

Vị ngữ:

always ran noisily.

Danh từ chính trong chủ ngữ

refrigerator

Động từ trong vị ngữ

ran

Các từ phụ cho danh từ (Tính từ / Mạo từ / Chỉ định từ)

The - old phụ cho refrigerator

Các trạng từ

always, noisily phụ cho ran

 

Câu 1:

Two expensive cars burned last night.

Hai cái ô tô đắt tiền đã cháy tối qua.

Chủ ngữ:

Vị ngữ:

Danh từ chính trong chủ ngữ

Động từ trong vị ngữ

Các từ phụ cho danh từ (Tính từ / Mạo từ / Chỉ định từ)

Các trạng từ

 

Câu 2:

Some complicated dishes must be served carefully.

Một số món cá phức tạp phải được dọn lên một cách cẩn thận.

Chủ ngữ:

Vị ngữ:

Danh từ chính trong chủ ngữ

Động từ trong vị ngữ

Các từ phụ cho danh từ (Tính từ / Mạo từ / Chỉ định từ)

Các trạng từ

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Đáp án và giải thích

Bài 1: Hoàn thành các yêu cầu sau

1. Tìm chủ ngữ và động từ trong các câu sau. 

Chủ ngữ: phần được in đậm

Động từ: phần được gạch chân

  1. Many people are running along the beach.

     Nhiều người đang chạy dọc bờ biển.

2. My beautiful dogs slept on the sofa.

     Những con chó xinh đẹp của tôi ngủ trên ghế sofa.

3. The children were playing in the garden.

     Những đứa trẻ đang chơi trong vườn.

2. Sắp xếp các từ sau theo trật tự đúng để tạo thành câu hoàn chỉnh:

Thứ tự sắp xếp các thành phần trong câu: Chủ ngữ => Động từ chính => Phần còn lại của câu

  1. opens / the / museum / at 9 a.m.

    The museum opens at 9.a.m.

     Bảo tàng mở cửa lúc 9:00 sáng.

2. up / early / every / he / gets / morning.

    He gets up early every morning.

    Anh ấy thức dậy sớm mỗi buổi sáng.

3. visited/London/last/I/year.

     I visited London last year.

    Tôi đến thăm Luân Đôn vào năm ngoái.

Bài 2: Đọc và trả lời các câu hỏi sau:

1

Tìm các từ chỉ tính chất trong câu sau:

The little elephant is playing.

little (tính từ)

the (mạo từ)

The little elephant is playing.

(Con voi nhỏ đang chơi.)

Các từ chỉ tính chất trong câu trên làm rõ nghĩa cho danh từ nào?

elephant

2

Tìm các từ chỉ tính chất trong câu sau: 

The handsome doctors arrived yesterday.

handsome (tính từ)

the (mạo từ)

The handsome doctors arrived yesterday.

(Những bác sĩ đẹp trai đã đến ngày hôm qua.)

Các từ chỉ tính chất trong câu trên làm rõ nghĩa cho danh từ nào?

doctors

3

Tìm trạng từ trong câu sau: 

My students study hard.

hard

My students study hard.

(Những học sinh của tôi học hành chăm chỉ.)

Trạng từ trong câu trên làm rõ nghĩa cho động từ nào?

study

4

Tìm trạng từ trong câu sau:

The dog swims well.

well

The dog swims well.

(Con chó bơi giỏi.)

Trạng từ trong câu trên làm rõ nghĩa cho động từ nào?

swim

5

Tìm trạng từ trong câu sau: 

The woman is quite pretty.

quite

The woman is quite pretty.

(Người phụ nữ khá xinh.)

Trạng từ trong câu trên làm rõ nghĩa cho tính từ nào?

pretty

Bài 3: Phân tích thành phần các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống trong bảng theo mẫu

Câu 1

Two expensive cars burned last night.

Hai cái ô tô đắt tiền đã cháy tối qua.

Chủ ngữ:

Two expensive cars

Vị ngữ:

burned last night

Danh từ chính trong chủ ngữ

cars

Động từ trong vị ngữ

burned

Các từ phụ cho danh từ (Tính từ / Mạo từ / Chỉ định từ)

two, expensive phụ cho cars

Các trạng từ

không có

 

Câu 2:

Some complicated dishes must be served carefully.

Một số món cá phức tạp phải được dọn lên một cách cẩn thận.

Chủ ngữ:

Some complicated fish dishes

Vị ngữ:

must be served carefully

Danh từ chính trong chủ ngữ

dishes

Động từ trong vị ngữ

served

Các từ phụ cho danh từ (Tính từ / Mạo từ / Chỉ định từ)

some, complicated phụ cho dishes

Các trạng từ

carefully phụ cho served