Grammar In Use – Unit 29: Be/get used to something (I’m used to …)
A. Lý thuyết
B. Bài tập
Sau khi đã đọc xong phần Lý thuyết, các bạn hãy làm các bài tập sau để hiểu sâu hơn về Lý thuyết của bài nhé!
Nhấn vào đây để xem đáp án các bài tập nhé
61.1
1 When Jack started working in this job, he wasn’t used to driving two hours to work every morning, but after some time he got used to it. Now it’s no problem for him. He‘s used to driving two hours every morning. / He is used to driving …
2 She wasn’t used to working nights and it took her a few months to get used to it. Now, after a year, it’s OK for her. She‘s used to working nights. / She is used to working …
61.2
2 No, I’m used to sleeping on the floor.
3 I’m used to working long hours.
4 Yes, I’m not used to going to bed so late
61.3
2 They soon got used to her. / … to the/their new teacher.
3 She had to get used to living in a much smaller house.
4 (example answers) They’ll have to get used to the weather. / … to the food. /… to speaking a foreign language.
61.4
2 drink
3 eating
4 having
5 have
6 go
7 be
8 being
9 live … living
C. Từ vựng
Dưới đây là Tổng hợp các từ vựng quan trọng xuất hiện trong bài
Câu tiếng Anh
apartment (n)
Our new apartment is on a very busy street. I expect we’ll get used to the noise, but at the
moment it’s very disturbing.
Dịch tiếng Việt
căn hộ, chung cư
Căn hộ mới của chúng tôi nằm trên một con phố rất sầm uất. Tôi hy vọng chúng ta sẽ quen với tiếng ồn, nhưng hiện tại nó rất đáng lo ngại.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “get used to sth” được sử dụng để diễn tả việc làm quen với cái gì đó. (Tôi kỳ vọng chúng tôi sẽ làm quen được với tiếng ồn …)
Câu tiếng Anh
a bit
I bought some new shoes. They felt a bit strange at first because I wasn’t used to them.
Dịch tiếng Việt
một chút, hơi
Tôi đã mua một vài đôi giày mới. Ban đầu họ cảm thấy hơi lạ vì tôi chưa quen.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “be used to sth” được sử dụng ở dạng phủ định để diễn tả trạng thái không quen với cái gì đó. (Lúc đầu tôi cảm thấy hơi lạ vì tôi chưa quen với đôi giày mới)
Câu tiếng Anh
full (adj)
I feel very full after that meal. I’m not used to eating so much.
Dịch tiếng Việt
no
Tôi cảm thấy rất no sau bữa ăn đó. Tôi không quen với việc ăn nhiều như vậy.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “be used to sth” được sử dụng ở dạng phủ định để diễn tả trạng thái không quen với cái gì đó. (Tôi không quen với việc ăn nhiều đến thế)
Câu tiếng Anh
boss (n)
I’m the boss here! I’m not used to being told what to do.
Dịch tiếng Việt
sếp, chủ
Tôi là ông chủ ở đây! Tôi không quen bị bảo phải làm gì.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “be used to sth” được sử dụng ở dạng phủ định để diễn tả trạng thái không quen với cái gì đó. (Tôi không quen với việc bị bảo phải làm gì)
Câu tiếng Anh
share (v)
I wouldn’t like to share an office. I’m used to having my own office.
Dịch tiếng Việt
chia sẻ
Tôi không muốn chia sẻ một văn phòng. Tôi đã quen với việc có văn phòng riêng của mình.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “be used to sth” được sử dụng ở dạng khẳng định để diễn tả trạng thái quen với cái gì đó. (Tôi đã quen với việc có văn phòng riêng)
Câu tiếng Anh
own
I wouldn’t like to share an office. I’m used to having my own office.
Dịch tiếng Việt
của (riêng)
Tôi không muốn chia sẻ một văn phòng. Tôi đã quen với việc có văn phòng của riêng mình.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “be used to sth” được sử dụng ở dạng khẳng định để diễn tả trạng thái quen với cái gì đó. (Tôi đã quen với việc có văn phòng riêng)
Câu tiếng Anh
children
The children at school got a new teacher. She was different from the teacher before her, but this wasn’t a problem for the children. They soon got used to it.
Dịch tiếng Việt
trẻ em
Những đứa trẻ ở trường có một giáo viên mới. Cô ấy khác với giáo viên trước, nhưng đây không phải là vấn đề đối với bọn trẻ. Họ sớm quen với nó.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “get used to sth” được sử dụng để diễn tả việc làm quen với cái gì đó. (… Chúng đã sớm làm quen được với điều đó)
Câu tiếng Anh
school (n)
The children at school got a new teacher. She was different from the teacher before her, but this wasn’t a problem for the children. They soon got used to it.
Dịch tiếng Việt
trường học
Những đứa trẻ ở trường có một giáo viên mới. Cô ấy khác với giáo viên trước, nhưng đây không phải là vấn đề đối với bọn trẻ. Họ sớm quen với nó.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “get used to sth” được sử dụng để diễn tả việc làm quen với cái gì đó. (… Chúng đã sớm làm quen được với điều đó)
Câu tiếng Anh
noisy (adj)
Some friends of yours have just moved into an apartment on a busy street. It is very noisy.
They’ll have to get used to the noise.
Dịch tiếng Việt
ầm ĩ, ồn ào
Một số người bạn của bạn vừa chuyển đến một căn hộ trên một con phố đông đúc. Nó rất ồn.
Họ sẽ phải làm quen với tiếng ồn.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “get used to sth” được sử dụng để diễn tả việc làm quen với cái gì đó. (… Họ sẽ phải làm quen với điều đó)
Câu tiếng Anh
new (adj)
The children at school got a new teacher. She was different from the teacher before her, but this wasn’t a problem for the children. They soon got used to it.
Dịch tiếng Việt
mới
Những đứa trẻ ở trường có một giáo viên mới. Cô ấy khác với giáo viên trước, nhưng đây không phải là vấn đề đối với bọn trẻ. Họ sớm quen với nó.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “get used to sth” được sử dụng để diễn tả việc làm quen với cái gì đó. (… Chúng đã sớm làm quen được với điều đó)
Câu tiếng Anh
hour (n)
Now it’s no problem for him. He is used to driving two hours every morning.
Dịch tiếng Việt
giờ, tiếng
Bây giờ không có vấn đề gì với anh ấy. Anh ấy đã quen với việc lái xe hai giờ mỗi sáng.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “be used to sth” được sử dụng ở dạng khẳng định để diễn tả trạng thái quen với cái gì đó. (Anh ấy đã quen với việc lái xe hai tiếng mỗi buổi sáng)
Câu tiếng Anh
sleep (v)
Friend: Wouldn’t you prefer to sleep in a bed?
You: “I’m used to sleeping on the floor.”
Dịch tiếng Việt
ngủ
Bạn: Cậu thích ngủ trên giường không?
Tôi: Tôi quen ngủ ở trên sàn nhà rồi
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “be used to sth” được sử dụng ở dạng khẳng định để diễn tả trạng thái quen với cái gì đó. (Tôi đã quen với việc ngủ trên sàn)
Câu tiếng Anh
floor (n)
Friend: Wouldn’t you prefer to sleep in a bed?
You: “I’m used to sleeping on the floor.”
Dịch tiếng Việt
sàn nhà, mặt đất
Bạn: Cậu thích ngủ trên giường không?
Tôi: Tôi quen ngủ ở trên sàn nhà rồi
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “be used to sth” được sử dụng ở dạng khẳng định để diễn tả trạng thái quen với cái gì đó. (Tôi đã quen với việc ngủ trên sàn)
Câu tiếng Anh
right
Driving on the left in Britain was strange and difficult for her because she was used to driving on the right.
Dịch tiếng Việt
bên phải
Lái xe bên trái ở Anh thật lạ và khó đối với cô vì cô đã quen với việc lái bên phải.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “be used to sth” được sử dụng ở dạng khẳng định để diễn tả trạng thái quen với cái gì đó. (… cô ấy đã quen với việc lái xe bên phải)
Câu tiếng Anh
Britain
Driving on the left in Britain was strange and difficult for her because she was used to driving on the right.
Dịch tiếng Việt
Anh Quốc
Lái xe bên trái ở Anh thật lạ và khó đối với cô vì cô đã quen với việc lái bên phải.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “be used to sth” được sử dụng ở dạng khẳng định để diễn tả trạng thái quen với cái gì đó. (… cô ấy đã quen với việc lái xe bên phải)
Câu tiếng Anh
because
Driving on the left in Britain was strange and difficult for her because she was used to driving on the right.
Dịch tiếng Việt
bởi vì
Lái xe bên trái ở Anh thật lạ và khó đối với cô vì cô đã quen với việc lái bên phải.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “be used to sth” được sử dụng ở dạng khẳng định để diễn tả trạng thái quen với cái gì đó. (… cô ấy đã quen với việc lái xe bên phải)
Câu tiếng Anh
practice (v)
But after a lot of practice, driving on the left became less strange. So she got used to driving on the left.
Dịch tiếng Việt
luyện tập
Nhưng sau nhiều lần luyện tập, việc lái xe bên trái đã trở nên ít kỳ lạ hơn. Sau đó, cô đã quen với việc lái xe bên trái.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “get used to sth” được sử dụng để diễn tả việc làm quen với cái gì đó. (… Cô ấy đã làm quen với việc lái xe bên trái)
Câu tiếng Anh
become (v)
But after a lot of practice, driving on the left became less strange. So she got used to driving on the left.
Dịch tiếng Việt
trở nên
Nhưng sau nhiều lần luyện tập, việc lái xe bên trái đã trở nên ít kỳ lạ hơn. Sau đó, cô đã quen với việc lái xe bên trái.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “get used to sth” được sử dụng để diễn tả việc làm quen với cái gì đó. (… Cô ấy đã làm quen với việc lái xe bên trái)
Câu tiếng Anh
result (n)
You usually go to bed early. Last night you went to bed very late (for you) and as a result you are very tired this morning.
Friend : You look tired this morning.
You: Yes, I’m used to going to bed early.
Dịch tiếng Việt
kết quả
Bạn thường đi ngủ sớm. Đêm qua bạn đã đi ngủ rất muộn (đối với bạn) và kết quả là sáng nay bạn rất mệt mỏi.
Bạn: Sáng nay trông bạn có vẻ mệt mỏi.
Tôi: Vâng, tôi thường đi ngủ sớm.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “be used to sth” được sử dụng ở dạng khẳng định để diễn tả trạng thái quen với cái gì đó. (Tôi đã quen với việc đi ngủ sớm)
Câu tiếng Anh
disturbing (adj)
Our new apartment is on a very busy street. I expect we’ll get used to the noise, but at the moment it’s very disturbing.
Dịch tiếng Việt
đáng lo ngại, gây phiền phức
Căn hộ mới của chúng tôi nằm trên một con phố rất sầm uất. Tôi hy vọng chúng ta sẽ quen với tiếng ồn, nhưng hiện tại nó rất đáng lo ngại.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “get used to sth” được sử dụng để diễn tả việc làm quen với cái gì đó. (Tôi kỳ vọng chúng tôi sẽ làm quen được với tiếng ồn …)