Grammar In Use – Unit 28: Verb (+object) + to … (I want you to… etc.)
A. Lý thuyết
B. Bài tập
Sau khi đã đọc xong phần Lý thuyết, các bạn hãy làm các bài tập sau để hiểu sâu hơn về Lý thuyết của bài nhé!
Nhấn vào đây để xem đáp án các bài tập nhé
55.1
2 or do you want me to lend you some
3 or would you like me to shut it
4 or would you like me to show you
5 does she
6 isn’t he
7 hasn’t she
55.2
2 to stay with them
3 her to call joe.
4 him to be careful
5 her to give him a hand
55.3
2 I didn’t expect it to rain.
3 Let him do what he wants.
4 Tim’s glasses make him look older.
5 I want you to know the truth.
6 Sarah persuaded me to apply for the job.
7 My lawyer advised me not to say anything to the police.
8 I was warned not to believe everything he says.
9 Having a car enables you to get around more easily.
55.4
2 to go
3 to do
4 cry
5 to study
6 booking or you to book
7 borrow
8 to work
9 think
C. Từ vựng
Dưới đây là Tổng hợp các từ vựng quan trọng xuất hiện trong bài
Câu tiếng Anh
machine (n)
Do you know how to use the machine, or would you like me to repeat?
Dịch tiếng Việt
máy
Bạn nào biết sử dụng chiếc máy không, hay mình phải nhắc lại?
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “would like sb to …” được sử dụng để diễn tả ý muốn ai đó làm việc gì. (Bạn có muốn tôi nhắc lại không)
Câu tiếng Anh
stop
Don’t stop him doing what he wants.
or
Let him do what he wants.
Dịch tiếng Việt
dừng lại, ngăn cản
Đừng ngăn cản anh ta làm những gì anh ta muốn.
hoặc là
Hãy để anh ấy làm những gì anh ấy muốn.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “let sb + infinitive” được dùng để diễn tả ý để ai đó (được) làm việc gì. (Để anh ấy làm điều anh ấy muốn đi)
Câu tiếng Anh
get around
If you’ve got a car, you are able to get around more easily.
or
Having a car enables you to get around more easily.
Dịch tiếng Việt
đi, di chuyển xung quanh
Nếu bạn có một chiếc ô tô, bạn có thể đi lại dễ dàng hơn.
hoặc là
Có một chiếc xe hơi giúp bạn đi lại dễ dàng hơn.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “enable sb to …” được dùng để diễn tả ý tạo điều kiện thuận lợi cho ai đó làm việc gì. (Việc có một chiếc xe ô tô cho phép bạn di chuyển dễ dàng hơn)
Câu tiếng Anh
easily
If you’ve got a car, you are able to get around more easily.
or
Having a car enables you to get around more easily.
Dịch tiếng Việt
dễ dàng
Nếu bạn có một chiếc ô tô, bạn có thể đi lại dễ dàng hơn.
hoặc là
Có một chiếc xe hơi giúp bạn đi lại dễ dàng hơn.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “enable sb to …” được dùng để diễn tả ý tạo điều kiện thuận lợi cho ai đó làm việc gì. (Việc có một chiếc xe ô tô cho phép bạn di chuyển dễ dàng hơn)
Câu tiếng Anh
cry (v)
The film was very sad. It made me cry.
Dịch tiếng Việt
khóc
Bộ phim rất buồn. Nó đã khiến tôi khóc.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “make sb + infinitive” được dùng để diễn tả ý khiến cho ai đó làm việc gì. (Bộ phim rất buồn và khiến tôi khóc)
Câu tiếng Anh
cry (v)
Lisa’s parents always encouraged her to study hard at school.
Dịch tiếng Việt
khóc
Cha mẹ của Lisa luôn khuyến khích cô chăm chỉ học tập ở trường.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “encourage sb to …” được dùng để diễn tả ý cổ vũ ai đó làm việc gì. (Bố mẹ Lisa luôn cổ vũ cô ấy học hành chăm chỉ ở trường)
Câu tiếng Anh
enter (v)
If you enter a country with a tourist visa, you are normally not allowed to work there.
Dịch tiếng Việt
vào
Nếu bạn nhập cảnh vào một quốc gia bằng thị thực du lịch, bạn thường không được phép làm việc ở đó.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “allow sb to …” được dùng để diễn tả ý cho phép ai đó làm việc gì. Ở đây cấu trúc này được dùng ở dạng bị động. (… bạn sẽ không được cho phép làm việc ở đó)
Câu tiếng Anh
tourist (n)
If you enter a country with a tourist visa, you are normally not allowed to work there.
Dịch tiếng Việt
khách du lịch
Nếu bạn nhập cảnh vào một quốc gia bằng thị thực du lịch, bạn thường không được phép làm việc ở đó.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “allow sb to …” được dùng để diễn tả ý cho phép ai đó làm việc gì. Ở đây cấu trúc này được dùng ở dạng bị động. (… bạn sẽ không được cho phép làm việc ở đó)
Câu tiếng Anh
encourage (v)
Lisa’s parents always encouraged her to study hard at school.
Dịch tiếng Việt
khuyến khích
Cha mẹ của Lisa luôn khuyến khích cô chăm chỉ học tập ở trường.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “encourage sb to …” được dùng để diễn tả ý cổ vũ ai đó làm việc gì. (Bố mẹ Lisa luôn cổ vũ cô ấy học hành chăm chỉ ở trường)
Câu tiếng Anh
advise (v)
I wouldn’t advise staying in that hotel.
Dịch tiếng Việt
khuyên
Tôi sẽ không khuyên ở lại khách sạn đó.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “advise + verb-ing” và “advise sb to …” có ý nghĩa tương đương và đều có nghĩa là khuyên ai đó làm gì. (Tôi sẽ không khuyên ai ở khách sạn đó)
Câu tiếng Anh
allow (v)
If you enter a country with a tourist visa, you are normally not allowed to work there.
Dịch tiếng Việt
cho phép
Nếu bạn nhập cảnh vào một quốc gia bằng thị thực du lịch, bạn thường không được phép làm việc ở đó.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “allow sb to …” được dùng để diễn tả ý cho phép ai đó làm việc gì. Ở đây cấu trúc này được dùng ở dạng bị động. (… bạn sẽ không được cho phép làm việc ở đó)
Câu tiếng Anh
intend (v)
I didn’t intend to be late.
Dịch tiếng Việt
có ý định
Tôi không có ý định đến muộn.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “intend to …” được sử dụng để diễn tả ý định làm việc gì. (Tôi đã không định đến muộn đâu)
Lưu ý: Trong trường hợp này, đi sau động từ “intend” không có tân ngữ (object).
Câu tiếng Anh
forget (v)
‘Don’t forget to call Joe.”
=> Reported speech:
He reminded her to call Joe.
Dịch tiếng Việt
quên
“Đừng quên gọi cho Joe.”
=>Câu tường thuật:
Anh nhắc cô gọi cho Joe.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “remind sb to …” được dùng để diễn tả ý nhắc ai đó làm việc gì. (Anh ta nhắc cô ấy gọi điện cho Joe)
Câu tiếng Anh
lawyer (n)
My lawyer said I shouldn’t say anything to the police.
or
My lawyer advised me not to say anything to the police.
Dịch tiếng Việt
luật sư
Luật sư của tôi nói rằng tôi không nên nói bất cứ điều gì với cảnh sát.
hoặc là
Luật sư của tôi khuyên tôi không nên nói bất cứ điều gì cho cảnh sát.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “advise sb to …” được dùng để diễn tả ý khuyên ai đó làm việc gì. (Luật sư của tôi khuyên tôi đừng nói gì với cảnh sát cả).
Lưu ý: Cấu trúc “advise + verb-ing” và “advise sb to …” có ý nghĩa tương đương và đều có nghĩa là khuyên ai đó làm gì.
Câu tiếng Anh
trust (v)
Sarah wouldn’t let me borrow her car. She doesn’t trust me.
Dịch tiếng Việt
tin tưởng
Sarah không cho tôi mượn xe của cô ấy. Cô ấy không tin tưởng tôi.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “let sb + infinitive” được dùng để diễn tả ý để ai đó (được) làm việc gì. (Sarah sẽ không để tôi mượn xe của cô ấy đâu)
Câu tiếng Anh
visa
If you enter a country with a tourist visa, you are normally not allowed to work there.
Dịch tiếng Việt
thị thực
Nếu bạn nhập cảnh vào một quốc gia bằng thị thực du lịch, bạn thường không được phép làm việc ở đó.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “allow sb to …” được dùng để diễn tả ý cho phép ai đó làm việc gì. Ở đây cấu trúc này được dùng ở dạng bị động. (… bạn sẽ không được cho phép làm việc ở đó)
Câu tiếng Anh
force (v)
I really have to force myself to be nice to him.
Dịch tiếng Việt
bắt buộc, ép
Tôi thực sự phải ép mình đối xử tốt với anh ấy.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “force sb to …” được dùng để diễn tả ý ép ai đó làm việc gì. (Tôi thực sự phải ép bản thân mình tử tế với anh ta)
Câu tiếng Anh
order (v)
They ordered him to leave the room.
Dịch tiếng Việt
ra lệnh
Họ ra lệnh cho anh ta rời khỏi phòng.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “order sb to …” được dùng để diễn tả ý ra lệnh ai đó làm việc gì. (Họ ra lệnh anh ta rời khỏi phòng)
Câu tiếng Anh
beg (v)
He begged her to stay, but she simply laughed and put her bags in the car..
Dịch tiếng Việt
cầu xin
Anh cầu xin cô ở lại, nhưng cô chỉ cười và bỏ túi vào xe.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “beg sb to …” được dùng để diễn tả ý cầu xin ai đó làm việc gì. (Anh ta cầu xin cô ấy ở lại, nhưng…)
Câu tiếng Anh
enable (v)
Having a car enables you to get around more easily.
Dịch tiếng Việt
cho phép
Có một chiếc xe hơi cho phép bạn đi lại dễ dàng hơn.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “enable sb to …” được dùng để diễn tả ý tạo điều kiện thuận lợi cho ai đó làm việc gì. (Nếu bạn có xe ô tô thì bạn đã có thể di chuyển dễ dàng hơn)