Grammar In Use – Unit 19: If I do … and If I did…
A. Lý thuyết
B. Bài tập
Sau khi đã đọc xong phần Lý thuyết, các bạn hãy làm các bài tập sau để hiểu sâu hơn về Lý thuyết của bài nhé!
Nhấn vào đây để xem đáp án các bài tập nhé
38.1
2 b
3 a
4 b
5 b
6 a
7 b
38.2
2 bought
3 asked
4 would lose
S ‘d be / would be
6 were … stopped
7 gave …’d have / would have
38.3
2 If he did his driving test now, he’d fail (it) / … he would fail (it).
3 if we stayed at a hotel, it would cost too much.
4 If she left her job, she wouldn’t get another one.
5 If we invited Ben (to the party), we’d have to invite his friends too. / … we would have to …
6 If I told him what happened, he wouldn’t believe me.
C. Từ vựng
Dưới đây là Tổng hợp các từ vựng quan trọng xuất hiện trong bài
Câu tiếng Anh
cheaper
If we go by bus, it will be cheaper.
Dịch tiếng Việt
rẻ hơn
Nếu đi xe buýt thì rẻ hơn, và việc đi xe buýt hoàn toàn có thể xảy ra
Kiến thức cần lưu ý
Nếu đi xe buýt thì rẻ hơn, và việc đi xe buýt hoàn toàn có thể xảy ra
Câu tiếng Anh
quicker
If we went by bus,it would be cheaper, but the train is quicker.
Dịch tiếng Việt
nhanh hơn
Nếu đi xe buýt thì rẻ hơn, nhưng mà thực tế thì không đi xe buýt
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + past tense, S + would + infinitive” được dùng để miêu tả kết quả của một sự việc không xảy ra ở hiện tại (Nếu đi xe buýt thì rẻ hơn, nhưng mà thực tế thì không đi xe buýt)
Câu tiếng Anh
lend (v)
If she asked me, I wouldn’t lend her mine.
Dịch tiếng Việt
cho vay, cho mượn (động từ)
Nếu cô ấy hỏi xin tôi thì tôi sẽ không cho vay/mượn, nhưng mà thực tế thì cô ấy không hỏi xin tôi
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + past tense, S + would + infinitive” được dùng để miêu tả kết quả của một sự việc không xảy ra ở hiện tại (Nếu cô ấy hỏi xin tôi thì tôi sẽ không cho vay/mượn, nhưng mà thực tế thì cô ấy không hỏi xin tôi).
Câu tiếng Anh
caught
If we caught the 10.30 train, we’d arrive too early.
Dịch tiếng Việt
đã bắt (chuyến xe/chuyến tàu)
Nếu chúng ta bắt chuyến tàu lúc 10.30 thì chúng ta sẽ đến sớm quá
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + past tense, S + would + infinitive” được dùng để miêu tả kết quả của một sự việc không xảy ra ở hiện tại (Nếu chúng ta bắt chuyến tàu lúc 10.30 thì chúng ta sẽ đến sớm quá, nhưng mà thực tế thì chúng ta không bắt chuyến tàu đó).
Câu tiếng Anh
watch (n)
I think I left my watch at your house. If you find it, can you call me?
Dịch tiếng Việt
đồng hồ đeo tay (danh từ)
Tôi nghĩ tôi để đồng hồ đeo tay ở nhà bạn. Nếu bạn tìm thấy nó thì bạn có thể gọi cho tôi không?
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + infinitive, can + S + infinitive?” được dùng để hỏi về kết quả của một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại (Nếu anh tìm thấy nó thì anh có thể gọi cho tôi không? – và việc anh tìm thấy nó là hoàn toàn có thể xảy ra).
Câu tiếng Anh
wallet (n)
If you found a wallet in the street, what would you do with it?
Dịch tiếng Việt
ví tiền (danh từ)
Nếu anh tìm thấy/nhặt được một ví tiền trên đường thì anh sẽ làm gì?
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + past tense, what + would + S + do?” được dùng để hỏi về kết quả của một sự việc không xảy ra ở hiện tại (Nếu anh tìm thấy/nhặt được một ví tiền trên đường thì anh sẽ làm gì, nhưng mà thực tế thì anh không nhìn thấy/ nhặt được ví tiền trên đường).
Câu tiếng Anh
pointed
I’d be very scared if somebody pointed a gun at me.
Dịch tiếng Việt
đã chỉ, chĩa
Nếu ai đó chĩa súng vào tôi thì tôi sẽ rất sợ, nhưng mà thực tế thì không ai chĩa súng vào tôi
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + past tense, S + would + infinitive” được dùng để miêu tả kết quả của một sự việc không xảy ra ở hiện tại (Nếu ai đó chĩa súng vào tôi thì tôi sẽ rất sợ, nhưng mà thực tế thì không ai chĩa súng vào tôi).
Câu tiếng Anh
gun (n)
I’d be very scared if somebody pointed a gun at me.
Dịch tiếng Việt
khẩu súng (danh từ)
Nếu ai đó chĩa súng vào tôi thì tôi sẽ rất sợ, nhưng mà thực tế thì không ai chĩa súng vào tôi
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + past tense, S + would + infinitive” được dùng để miêu tả kết quả của một sự việc không xảy ra ở hiện tại (Nếu ai đó chĩa súng vào tôi thì tôi sẽ rất sợ, nhưng mà thực tế thì không ai chĩa súng vào tôi).
Câu tiếng Anh
passport (n)
I don’t know what I’ll do if I lose my passport.
Dịch tiếng Việt
hộ chiếu (danh từ)
Tôi không biết mình sẽ làm gì nếu như tôi quên hộ chiếu
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + infinitive, S + will + infinitive” được dùng để miêu tả kết quả của một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại (Nếu mất hộ chiếu thì phải làm gì, và việc mất hộ chiếu hoàn toàn có thể xảy ra).
Câu tiếng Anh
imagine (v)
You’ve never lost your passport. You can only imagine it.
Dịch tiếng Việt
tưởng tượng (động từ)
Bạn sẽ không bao giờ mất hộ chiếu. Bạn chỉ có thể tưởng tượng điều đó thôi
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + past tense, S + would + infinitive” được dùng để miêu tả kết quả của một sự việc không xảy ra ở hiện tại (Nếu mất hộ chiếu thì phải làm gì, nhưng mà thực tế thì không mất hộ chiếu).
Câu tiếng Anh
snake (n)
What would you do if you were bitten by a snake?
Dịch tiếng Việt
con rắn (danh từ)
Nếu bạn bị rắn cắn thì bạn sẽ làm gì?
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + past tense, what + would + S + do?” được dùng để hỏi về kết quả của một sự việc không xảy ra ở hiện tại (Nếu bạn bị rắn cắn thì bạn sẽ làm gì, nhưng mà thực tế thì bạn không bị rắn cắn).
Câu tiếng Anh
button (n)
What would happen if somebody pressed that button?
Dịch tiếng Việt
nút bấm (danh từ)
Nếu có ai đó bấm nút thì sao?
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + past tense, what + would + S + do?” được dùng để hỏi về kết quả của một sự việc không xảy ra ở hiện tại (Nếu có ai đó bấm nút thì sao, nhưng mà thực tế thì không có ai bấm nút).
Câu tiếng Anh
vote (v)
If there was (or were) an election tomorrow,who would you vote for?
Dịch tiếng Việt
bầu (cho ai đó/ cái gì đó) (động từ)
Nếu mai có cuộc bầu cử thì bạn sẽ bầu cho ai?
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + past tense, what + would + S + do?” được dùng để hỏi về kết quả của một sự việc không xảy ra ở hiện tại (Nếu mai có cuộc bầu cử thì bạn sẽ bầu cho ai, nhưng mà thực tế thì mai không có cuộc bầu cử nào).
Câu tiếng Anh
election (n)
If there was (or were) an election tomorrow, who would you vote for?
Dịch tiếng Việt
cuộc bầu cử (danh từ)
Nếu mai có cuộc bầu cử thì bạn sẽ bầu cho ai?
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + past tense, what + would + S + do?” được dùng để hỏi về kết quả của một sự việc không xảy ra ở hiện tại (Nếu mai có cuộc bầu cử thì bạn sẽ bầu cho ai, nhưng mà thực tế thì mai không có cuộc bầu cử nào).
Câu tiếng Anh
grateful (adj)
I would be grateful if you would let me know your decision as soon as possible.
Dịch tiếng Việt
biết ơn (tính từ)
Tôi sẽ biết ơn nếu như bạn để tôi biết quyết định của bạn càng sớm càng tốt
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + would + infinitive, S + would + infinitive” được dùng để đề nghị ai đó làm việc gì (ở đây là đề nghị cho biết quyết định của người kia càng sớm càng tốt).
Câu tiếng Anh
bitten
What would you do if you were bitten by a snake?
Dịch tiếng Việt
bị cắn
Nếu bạn bị rắn cắn thì bạn sẽ làm gì
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + past tense, what + would + S + do?” được dùng để hỏi về kết quả của một sự việc không xảy ra ở hiện tại (Nếu bạn bị rắn cắn thì bạn sẽ làm gì, nhưng mà thực tế thì bạn không bị rắn cắn).
Câu tiếng Anh
worth
You’re not going to sell your car because it’s old and not worth much.
Dịch tiếng Việt
đáng giá
Bạn sẽ không bán chiếc ô tô của mình vì nó đã cú và không còn giá trị nhiều
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + past tense, S + would + infinitive” được dùng để miêu tả kết quả của một sự việc không xảy ra ở hiện tại (Nếu tôi bán chiếc xe của mình đi thì cũng không kiếm được nhiều tiền, nhưng mà thực tế thì tôi không bán xe).
Câu tiếng Anh
emergency (n)
You’re in a lift. There is an emergency button. Nobody is going to press it.
Dịch tiếng Việt
khẩn cấp (danh từ)
Bạn đang ở thang máy. Có nút khẩn cấp ở đây. Không ai sẽ bấm nó đâu.
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + past tense, what + would + S + do?” được dùng để hỏi về kết quả của một sự việc không xảy ra ở hiện tại (Nếu có ai đó bấm nút thì sao, nhưng mà thực tế thì không có ai bấm nút).
Câu tiếng Anh
pressed
What would happen if somebody pressed that button?
Dịch tiếng Việt
đã nhấn, ấn
Nếu có ai đó bấm nút thì sao?
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + past tense, what + would + S + do?” được dùng để hỏi về kết quả của một sự việc không xảy ra ở hiện tại (Nếu có ai đó bấm nút thì sao, nhưng mà thực tế thì không có ai bấm nút).
Câu tiếng Anh
lottery (n)
If I won the lottery, I’d buy a big house.
Dịch tiếng Việt
xổ số (danh từ)
Nếu tôi thắng xổ số thì tôi sẽ mua một căn nhà to
Kiến thức cần lưu ý
Cấu trúc “If + S + past tense, S + would + infinitive” được dùng để miêu tả kết quả của một sự việc không xảy ra ở hiện tại (Nếu tôi thắng xổ số thì tôi sẽ mua một căn nhà to, nhưng mà thực tế thì tôi không thắng xổ số).