Describe a Famous Person: Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Describe a Famous Person: Hướng dẫn chi tiết và Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Describe a famous person có lẽ luôn nằm trong top những chủ đề IELTS Speaking được “săn đón” nhiều nhất mọi thời đại bởi vô vàn các lý do như chủ đề này vô cùng phổ biến, có khả năng cao sẽ “trúng” trong bài thi thực hay do tính gần gũi, dễ khai thác ý của nó,…Nhìn chung, nếu biết tận dụng các lợi thế sẵn có khi gặp đề bài này, khả năng đạt được một kết quả tốt là điều hoàn toàn khả thi.

describe-a-famous-person-mo-dau

Trong bài viết này, hãy để IZONE hướng dẫn chi tiết cách tạo nên một bài nói hoàn chỉnh cùng với một vài ví dụ về các chủ đề Speaking liên quan đến người nổi tiếng như describe a famous person you would like to meet hay describe a famous person that you are interested in,…

IELTS Speaking Part 2: Describe a Famous Person

Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, thí sinh sẽ được yêu cầu nói liên tục trong khoảng thời gian khoảng 2 phút về một chủ đề nhất định sau khi có thời gian chuẩn bị ngắn (~ 1 phút). Đây là phần thi mà thí sinh cần thể hiện khả năng diễn đạt tự nhiên, mạch lạc và sâu sắc về một chủ đề cụ thể. Chủ đề Describe a Famous Person (Miêu tả một người nổi tiếng) yêu cầu bạn miêu tả một người của công chúng mà bạn ngưỡng mộ, từ đó thể hiện khả năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý tưởng mạch lạc.

Phân tích đề bài & Cách trả lời hiệu quả

Để trả lời hiệu quả đề bài Describe a Famous Person, trước tiên bạn cần xác định người nổi tiếng mà bạn sẽ nói đến. Người này có thể là một nghệ sĩ, một nhà khoa học, một doanh nhân hay một nhà lãnh đạo mà bạn ngưỡng mộ. Sau đó, bạn nên trình bày một cách chi tiết về lý do tại sao bạn chọn người này, bao gồm các thành tựu nổi bật, tính cách hoặc đóng góp của họ cho xã hội. Việc kết hợp những câu chuyện cá nhân hoặc những cảm nhận riêng cũng sẽ giúp phần trình bày của bạn trở nên sinh động hơn.

Các ý chính cần triển khai

cac-y-chinh-can-trien-khai

Dưới đây là bảng hoàn thiện với các tiêu chí khi miêu tả một người nổi tiếng như Lionel Messi trong phần IELTS Speaking Part 2 với chủ đề Describe a Famous Person. Bảng này bao gồm các ví dụ ngắn và các cấu trúc câu nhấn mạnh có thể áp dụng cho nhiều trường hợp khác:

Tiêu chí

Mô tả cụ thể

Ví dụ sinh động

Bản dịch tiếng Việt

Giới thiệu về người nổi tiếng

Đưa ra tên, nghề nghiệp và lý do chọn người này để miêu tả.

– “I would like to describe Lionel Messi, who is a professional footballer, because he is widely regarded as one of the greatest players in history.”

– “The person I want to talk about is Lionel Messi, known for his exceptional skills in football.”

– “Tôi muốn miêu tả Lionel Messi, người mà là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp, bởi vì anh được xem là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử.”

– “Người mà tôi muốn nói đến là Lionel Messi, nổi tiếng với kỹ năng xuất sắc trong bóng đá.”

Thành tựu và đóng góp

Liệt kê những thành tựu nổi bật hoặc đóng góp quan trọng mà người nổi tiếng này đã đạt được trong lĩnh vực của họ.

– “Messi has won seven Ballon d’Or titles, which is a record in football.”

– “He broke numerous records, such as the most goals scored for a single club.”

– “Messi đã giành được bảy Quả bóng vàng, một kỷ lục trong bóng đá.”

– “Anh ấy đã phá vỡ nhiều kỷ lục, chẳng hạn như ghi nhiều bàn thắng nhất cho một câu lạc bộ.”

Tính cách và phẩm chất đáng ngưỡng mộ

Mô tả các đặc điểm tính cách hoặc phẩm chất mà bạn ngưỡng mộ ở người nổi tiếng này.

– “What I admire most about him is his humility, despite his fame.”

– “He is known for his relentless work ethic and determination, which inspires many people.”

– “Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở anh ấy là sự khiêm tốn, mặc dù nổi tiếng.”

– “Anh ấy nổi tiếng với đạo đức làm việc không ngừng nghỉ và quyết tâm, điều này truyền cảm hứng cho nhiều người.”

Ngoại hình

Mô tả về ngoại hình, phong cách ăn mặc hoặc những đặc điểm nổi bật về ngoại hình của người nổi tiếng.

– “Messi is relatively short for a footballer, which makes him agile on the field.”

– “He has a lean build and a distinctive beard, adding to his unique appearance.”

– “Messi có chiều cao khiêm tốn so với một cầu thủ bóng đá, điều này giúp anh linh hoạt trên sân.”

– “Anh ấy có thân hình mảnh mai và bộ râu đặc trưng, tạo thêm nét riêng cho vẻ ngoài của mình.”

Ấn tượng ban đầu

Miêu tả về cảm nhận đầu tiên hoặc ấn tượng đầu tiên khi nhìn thấy hoặc biết về người nổi tiếng này.

– “The first time I saw him play, I was struck by his speed and control.”

– “My initial impression of Messi was that he moves like he’s dancing on the field.”

– “Lần đầu tiên tôi thấy anh ấy chơi bóng, tôi đã ấn tượng bởi tốc độ và khả năng kiểm soát của anh.”

– “Ấn tượng ban đầu của tôi về Messi là anh ấy di chuyển như đang nhảy múa trên sân.”

Tác động đến bạn

Giải thích cách mà người nổi tiếng này đã ảnh hưởng đến bạn hoặc quan điểm sống của bạn.

“Messi’s perseverance has taught me that success requires hard work.”

– “He inspires me to pursue my goals, no matter the obstacles.”

– “Sự kiên trì của Messi đã dạy tôi rằng thành công cần có sự nỗ lực.”

– “Anh ấy truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi mục tiêu của mình, bất kể trở ngại.”

Kết luận và cảm nhận

Tóm tắt lại những điểm chính và chia sẻ cảm xúc cá nhân về người nổi tiếng này.

– “In conclusion, Messi’s dedication and talent make him a remarkable person to look up to.”

– “To sum up, what makes Messi special is not just his skills, but also his character.”

– “Tóm lại, sự cống hiến và tài năng của Messi khiến anh trở thành một người đáng ngưỡng mộ.”

– “Tóm lại, điều làm Messi trở nên đặc biệt không chỉ là kỹ năng của anh, mà còn là nhân cách của anh.

Chiến lược sử dụng từ vựng và ngữ pháp

Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking Part 2 với chủ đề Describe a popular person, bạn cần chú trọng đến việc sử dụng đa dạng từ vựng và ngữ pháp chính xác. Việc miêu tả ngoại hình, tính cách và thành tựu của nhân vật một cách sinh động và cụ thể sẽ giúp bài nói trở nên hấp dẫn hơn. Bên cạnh đó, việc sử dụng các cấu trúc câu phức và các từ nối sẽ tạo nên sự mạch lạc và trôi chảy cho bài nói. 

Tuy nhiên, việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và gần gũi cũng rất quan trọng khi diễn tả đúng những gì ngôn ngữ nói yêu cầu. Thí sinh nên tránh sử dụng những từ vựng quá phức tạp mà mình chưa thực sự thành thạo hay những từ quá mức “học thuật”, tránh tạo cảm giác sử dụng ngôn ngữ viết cho người nghe.

Top từ vựng miêu tả Ngoại hình

Từ vựngĐịnh nghĩaVí dụ
ElegantThanh lịch, trang nhãShe looked elegant in her evening gown.
AthleticCó thân hình khỏe mạnh, thể thaoHe has an athletic build from years of training.
StrikingNổi bật, ấn tượngHer striking blue eyes captivated everyone.
DistinguishedĐặc biệt, ưu tú, có phẩm cáchHe has a distinguished appearance and demeanor.
Well-groomedĐược chăm sóc kỹ lưỡng, gọn gàngShe always looks well-groomed and polished.
StatuesqueCó dáng vẻ kiêu hãnh, giống như tượngShe has a statuesque figure that commands attention.
YouthfulTrẻ trung, năng độngDespite his age, he has a youthful appearance.
ImposingẤn tượng, uy nghiêmHis imposing stature makes him stand out in a crowd.
RefinedTinh tế, thanh nhãShe has a refined sense of style.
SvelteThon thả, mảnh khảnhHer svelte figure makes her look very graceful.

Top từ vựng miêu tả tính cách

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
AffableDễ gần, dễ mếnHe has an affable personality that makes him popular.
AltruisticVị tha, quan tâm đến người khácHer altruistic nature drives her to help those in need.
AssertiveQuyết đoán, tự tinShe is assertive in meetings, always voicing her opinions.
CharismaticQuyến rũ, lôi cuốnHe has a charismatic presence that captivates everyone.
DiligentSiêng năng, chăm chỉHer diligent work ethic has earned her many accolades.
IntuitiveNhạy bén, trực giácHe has an intuitive understanding of people’s emotions.
MagnanimousĐại lượng, rộng lượngHer magnanimous attitude is appreciated by everyone around her.
MeticulousTỉ mỉ, chi tiếtShe is meticulous in her work, ensuring everything is perfect.
ResilientKiên cường, bền bỉDespite setbacks, she remains resilient and optimistic.
SincereThành thật, chân thànhHis sincere compliments always make people feel valued.

Mẹo tránh lỗi thường gặp

Khi thực hiện phần IELTS Speaking Part 2 với chủ đề “Talk about a famous person”, thí sinh thường gặp những lỗi sau:

  1. Lạc Đề: Đề cập đến những điểm không liên quan hoặc đi xa khỏi chủ đề chính. Điều này có thể khiến bài nói không tập trung và khó hiểu.
  2. Sử Dụng Ngữ Pháp Sai: Sử dụng cấu trúc ngữ pháp không chính xác hoặc không phù hợp, dẫn đến việc diễn đạt ý không rõ ràng.
  3. Lỗi Từ Vựng: Sử dụng từ vựng không chính xác hoặc không phù hợp với ngữ cảnh, dẫn đến việc truyền đạt thông tin bị sai lệch.
  4. Thiếu Tính Logic và Cấu Trúc: Không tổ chức bài nói theo một cấu trúc rõ ràng, ví dụ như không có mở bài, thân bài và kết luận rõ ràng.
  5. Không Đủ Thời Gian: Kết thúc bài nói quá sớm hoặc không phát triển ý tưởng đầy đủ trong khoảng thời gian yêu cầu.
  6. Ngữ Điệu và Phát Âm: Gặp khó khăn trong việc phát âm đúng từ hoặc sử dụng ngữ điệu không phù hợp, làm cho bài nói khó nghe hoặc khó hiểu.

Để cải thiện, thí sinh nên luyện tập với nhiều đề bài khác nhau, chú ý đến việc tổ chức bài nói, và thường xuyên kiểm tra ngữ pháp và từ vựng. Để cải thiện những lỗi đó, bạn có thể áp dụng các cách sau:

  1. Lập Kế Hoạch và Tổ Chức: Trước khi bắt đầu nói, hãy lập kế hoạch cho bài nói của bạn. Xác định các điểm chính bạn muốn đề cập, chẳng hạn như thông tin về người nổi tiếng, các thành tựu, và ảnh hưởng của họ. Sử dụng cấu trúc rõ ràng: mở bài, thân bài, và kết luận. Thực hành với các chủ đề khác nhau để quen với việc tổ chức ý tưởng.
  2. Mở Rộng Từ Vựng và Ngữ Pháp: Tăng cường từ vựng và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt ý một cách chính xác và phong phú. Thực hành với các từ vựng nâng cao và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp sẽ giúp bạn nói một cách tự tin và chính xác hơn.
  3. Luyện Tập Thời Gian và Tốc Độ: Thực hành nói trong khoảng thời gian 1-2 phút để quản lý thời gian hiệu quả. Sử dụng đồng hồ hoặc các ứng dụng hẹn giờ để luyện tập, giúp bạn phân phối thời gian cho các phần khác nhau của bài nói mà không bị lạc đề hoặc thiếu thời gian.
  4. Cải Thiện Phát Âm và Ngữ Điệu: Nghe và nói theo các nguồn tài liệu chất lượng như podcast, video, và các bài giảng để cải thiện phát âm và ngữ điệu. Bạn có thể ghi âm lại bài nói của mình và nghe lại để nhận diện và sửa chữa lỗi phát âm hoặc ngữ điệu không phù hợp. Thực hành với người bản ngữ hoặc gia sư cũng giúp cải thiện kỹ năng này.

Bài mẫu Describe a Famous Person You Would Like to Meet

Sau đây là một số bài mẫu dành cho chủ đề Describe a Famous Person You Would Like to Meet về một số người nổi tiếng.

(Click vào từng nhân vật để xem chi tiết bạn nhé!)

If I could meet any famous person, it would undoubtedly be Taylor Swift. She’s not only one of the most successful and talented artists of our time, but also a person who has had a profound impact on both music and culture. Taylor Swift started her career at a very young age and has since evolved from a country music prodigy to a global pop superstar, known for her incredible songwriting and versatility.

One of the reasons I admire Taylor so much is her ability to connect with people through her lyrics. Her songs often reflect her personal experiences, which makes them relatable to a wide audience. Whether she’s singing about love, heartbreak, or personal growth, there’s always a sincerity in her music that resonates with listeners, including myself.

Additionally, Taylor Swift is known for her strong stance on various social and political issues. She’s been a vocal advocate for artists’ rights, gender equality, and LGBTQ+ rights, using her platform to raise awareness and support important causes. Meeting her would not only be an opportunity to discuss her musical journey and inspiration, but also to learn more about her activism and the values that drive her.

In a conversation with Taylor Swift, I would love to ask her about her creative process and how she manages to stay authentic in an industry that’s constantly evolving. I would also be interested in hearing her thoughts on how she balances her personal life with the demands of fame. Overall, meeting Taylor Swift would be a dream come true, as she embodies a blend of talent, intelligence, and courage that I deeply admire.

Từ Vựng Hay

  • Influential (adj) /ˌɪn.fluˈen.ʃəl/: có ảnh hưởng lớn
  • Versatility (n) /ˌvɜː.səˈtɪl.ə.ti/: sự đa tài, đa dạng trong phong cách hoặc lĩnh vực
  • Transitioned (v) /trænˈzɪʃ.ənd/: chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác
  • Reinvent (v) /ˌriːɪnˈvent/: tái tạo, làm mới bản thân
  • Lyrical storytelling (n) /ˈlɪr.ɪ.kəl ˈstɔː.riˌteɪ.lɪŋ/: kể chuyện bằng lời bài hát một cách sáng tạo và cảm xúc
  • Relatable (adj) /rɪˈleɪ.tə.bəl/: dễ cảm thông, dễ liên hệ
  • Advocate (n) /ˈæd.və.keɪt/: người ủng hộ, đấu tranh cho một điều gì đó
  • Empowerment (n) /ɪmˈpaʊ.ə.mənt/: sự trao quyền, làm mạnh mẽ
  • Vocal about (phrase): lên tiếng về, bày tỏ mạnh mẽ về một vấn đề
  • Injustices (n) /ɪnˈdʒʌs.tɪsɪz/: sự bất công

The famous person I would like to meet is Elon Musk. He is an incredibly well-known entrepreneur, inventor, and engineer who has made a significant impact on multiple industries. I first heard about Elon Musk several years ago when his companies, Tesla and SpaceX, started making headlines for their groundbreaking work in electric vehicles and space exploration. Since then, I have followed his career closely, as I find his vision for the future incredibly inspiring.

Elon Musk is famous for several reasons. He is the CEO of Tesla, a company that has revolutionized the electric car industry by making electric vehicles not only viable but also desirable. Beyond this, he is also the founder and CEO of SpaceX, a private aerospace manufacturer and space transportation company that has achieved remarkable feats, such as launching reusable rockets and planning future missions to Mars. Additionally, he has been involved in several other ambitious projects, such as Neuralink, which aims to merge the human brain with AI, and The Boring Company, which focuses on building tunnels for transportation to reduce urban congestion.

I would like to meet Elon Musk because I admire his relentless pursuit of innovation and his ability to think outside the box. He is someone who constantly challenges the status quo and pushes the boundaries of what is possible. I am particularly fascinated by his vision for sustainable energy and space exploration, as these are areas that could significantly impact the future of humanity. Meeting him would provide an opportunity to learn firsthand about his experiences, his thought processes, and what drives him to take on such audacious challenges. It would also be inspiring to hear about his failures and how he overcame them, as I believe there is much to learn from both his successes and setbacks.

Từ Vựng Hay

  • Entrepreneur (n) /ˌɒntrəprəˈnɜːr/: doanh nhân
  • Groundbreaking (adj) /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/: đột phá
  • Viable (adj) /ˈvaɪə.bəl/: khả thi
  • Space exploration (n) /speɪs ˌek.spləˈreɪ.ʃən/: thám hiểm vũ trụ
  • Sustainable energy (n) /səˈsteɪ.nə.bəl ˈɛnərdʒi/: năng lượng bền vững
  • Think outside the box (idiom): suy nghĩ sáng tạo, đột phá
  • Challenge the status quo (phrase): thách thức hiện trạng
  • Audacious (adj) /ɔːˈdeɪ.ʃəs/: táo bạo
  • Relentless pursuit (phrase): sự theo đuổi không ngừng nghỉ
  • Setbacks (n) /ˈsɛtbæks/: thất bại, trở ngại

Bài mẫu Describe a Famous Person You Are Interested In

I would like to talk about Lisa, a famous member of the South Korean girl group BLACKPINK. Lisa, whose full name is Lalisa Manoban, was born in Thailand and is renowned for her incredible talents and charisma. She is well-known for her role as the main dancer and rapper of the group.

Lisa first gained attention with BLACKPINK’s debut in 2016 and quickly became a global sensation. Her dance skills are exceptional; she has a unique style that combines sharp movements with fluid grace, making her performances captivating and memorable. Besides her dancing prowess, Lisa is also recognized for her rapping abilities, which adds a dynamic edge to BLACKPINK’s music.

What makes Lisa particularly interesting to me is not only her professional achievements but also her background and personality. Coming from Thailand, she faced the challenges of adapting to a new culture and language in South Korea, which she overcame with determination and hard work. Her journey is inspiring as it reflects her resilience and passion for her career.

Lisa’s influence extends beyond music. She has become a fashion icon, known for her distinctive and stylish wardrobe choices. Her presence in the fashion world further amplifies her status as a global superstar. In addition, she actively engages with fans through social media, where she shares glimpses of her life and career, making her more relatable and approachable.

In conclusion, Lisa’s remarkable talent, combined with her inspiring personal story and fashion influence, makes her a fascinating and influential figure in the entertainment industry. Her success is a testament to her hard work and dedication, and she continues to be an influential role model for many.

Từ Vựng Hay

  • Charisma (n) /kəˈrɪz.mə/: sự cuốn hút, lôi cuốn
  • Prowess (n) /ˈpraʊ.es/: khả năng, tài năng xuất chúng
  • Captivating (adj) /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/: hấp dẫn, lôi cuốn
  • Resilience (n) /rɪˈzɪl.i.əns/: khả năng phục hồi, kiên cường
  • Fashion icon (n) /ˈfæʃ.ən ˈaɪ.kɒn/: biểu tượng thời trang
  • Dynamic edge (n) /daɪˈnæm.ɪk ɛdʒ/: lợi thế năng động

Today, I’d like to talk about a famous person I am really interested in, and that is Stephen Hawking. Stephen Hawking was a renowned theoretical physicist, cosmologist, and author, who made significant contributions to our understanding of black holes and the nature of the universe.

Born on January 8, 1942, in Oxford, England, Hawking was diagnosed with a rare form of motor neurone disease at the age of 21, which left him almost completely paralyzed. Despite this severe physical limitation, he continued to work and excel in his field. His most notable work, ‘A Brief History of Time,’ published in 1988, has been a bestseller for decades and brought complex scientific concepts to the general public in a clear and engaging manner.

What I find particularly inspiring about Hawking is his incredible resilience and determination. Even though he faced numerous health challenges, he remained deeply passionate about his research and was able to communicate his groundbreaking ideas to a global audience. His work not only advanced our knowledge of black holes and the Big Bang theory but also showed that intellectual pursuit and curiosity can overcome even the most daunting physical obstacles.

Moreover, Stephen Hawking’s ability to blend scientific rigor with popular science communication made him a unique figure in the field. His lectures and public appearances were always filled with enthusiasm and a sense of wonder about the universe, making complex theories accessible and fascinating to people who might not have a background in science.

In summary, Stephen Hawking is a person I admire not only for his remarkable scientific achievements but also for his perseverance and his ability to inspire others. His legacy continues to influence and motivate many people around the world, and he remains a symbol of overcoming adversity through sheer determination and intellectual passion.

Từ Vựng Hay

  • Renowned (adj) /rɪˈnaʊnd/: nổi tiếng, uy tín
  • Theoretical physicist (n) /θɪəˈrɛtɪkəl ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý lý thuyết
  • Cosmologist (n) /kɒzˈmɒlədʒɪst/: nhà vũ trụ học
  • Resilience (n) /rɪˈzɪlɪəns/: sự kiên cường
  • Groundbreaking (adj) /ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ/: đột phá
  • Perseverance (n) /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/: sự kiên trì
  • Advancement (n) /ədˈvɑːnsmənt/: sự tiến bộ
  • Disability (n) /ˌdɪsəˈbɪləti/: khuyết tật, sự bất lực
  • Intellectual pursuit (n) /ˌɪntəˈlɛktʃuəl pəˈsjuːt/: sự theo đuổi trí thức
  • Inspiration (n) /ˌɪnspɪˈreɪʃən/: nguồn cảm hứng

Bài mẫu Describe a Famous Person You Admire

Today, I’d like to talk about a famous person I truly admire, and that is Emma Watson. Emma Watson is a British actress, model, and activist who is well-known for her role as Hermione Granger in the Harry Potter film series.

Emma Watson was born on April 15, 1990, in Paris, France, but she grew up in England. She started acting at a very young age and gained worldwide recognition for her performance in Harry Potter. What I admire most about her is not just her talent as an actress but also her commitment to important social causes.

Beyond her acting career, Emma Watson has made a significant impact as an advocate for gender equality. She was appointed as a UN Women Goodwill Ambassador in 2014 and launched the HeForShe campaign, which encourages men to support gender equality. Her dedication to this cause is truly inspiring and shows her commitment to making a positive change in the world.

Emma Watson is also known for her intelligence and eloquence. She graduated from Brown University with a degree in English Literature, which highlights her dedication to education despite her busy career. Her ability to balance a successful acting career with her activism and academic pursuits is remarkable and sets a great example for young people.

In summary, Emma Watson is a person I admire for her multifaceted achievements and her passion for social justice. Her work in acting, advocacy, and education demonstrates her versatility and commitment to making a difference, and she continues to inspire many people around the world.

Từ Vựng Hay

  • Advocate (n) /ˈædvəkeɪt/: người ủng hộ
  • Gender equality (n) /ˈdʒɛndər ɪˈkwɒlɪti/: bình đẳng giới
  • Goodwill Ambassador (n) /ˌɡʊdˈwɪl æmˈbæsədər/: đại sứ thiện chí
  • HeForShe campaign (n) /hiː fɔːr ʃiː kæmˈpeɪn/: chiến dịch HeForShe
  • Eloquence (n) /ˈɛləkwəns/: sự hùng biện, khả năng nói chuyện lưu loát
  • Commitment (n) /kəˈmɪtmənt/: sự cam kết
  • Versatility (n) /ˌvɜːrsəˈtɪləti/: sự linh hoạt, đa năng
  • Inspiring (adj) /ɪnˈspaɪərɪŋ/: truyền cảm hứng
  • Philanthropy (n) /fɪˈlænθrəpi/: lòng nhân ái, hoạt động từ thiện
  • Accomplished (adj) /əˈkʌmplɪʃt/: thành công, xuất sắc

Today, I’d like to talk about a famous person I deeply admire, and that is Nelson Mandela. Nelson Mandela was a South African anti-apartheid revolutionary, political leader, and philanthropist who served as President of South Africa from 1994 to 1999.

Mandela was born on July 18, 1918, in the village of Mvezo in Umtata, then part of South Africa’s Cape Province. He became an international symbol of the struggle against apartheid, a system of institutionalized racial segregation and discrimination in South Africa. His journey to becoming a global icon of peace and justice was not easy. He spent 27 years in prison for his activism against apartheid.

What I find incredibly admirable about Mandela is his unyielding commitment to justice and equality, despite facing immense personal hardship. After his release from prison in 1990, Mandela led the negotiation to dismantle apartheid and establish multiracial elections, which resulted in his election as South Africa’s first Black president.

Mandela’s leadership was characterized by his emphasis on reconciliation and nation-building, rather than revenge. He believed in forgiving past injustices to create a unified and peaceful nation. His ability to forgive and work towards inclusivity made him a remarkable leader who inspired millions around the world.

Moreover, Mandela’s dedication didn’t stop at politics; he also worked tirelessly on humanitarian issues, including HIV/AIDS awareness. His legacy is a powerful reminder of the importance of perseverance, integrity, and the capacity to drive change for the betterment of society.

In summary, Nelson Mandela is a person I admire not only for his role in ending apartheid but also for his remarkable leadership qualities and his commitment to building a just and equitable society. His life story continues to inspire and motivate people globally to strive for justice and reconciliation.

Từ Vựng Hay

  • Anti-apartheid revolutionary (n) /ˌænti əˈpɑːrtheɪd ˌrɛvəˈluːʃənəri/: nhà cách mạng chống chế độ phân biệt chủng tộc
  • Institutionalized racial segregation (n) /ˌɪnstɪˈtjuːʃənəlaɪzd ˈreɪʃəl ˌsɛɡrɪˈɡeɪʃən/: phân biệt chủng tộc được thể chế hóa
  • Philanthropist (n) /fɪˈlænθrəpɪst/: nhà từ thiện
  • Unyielding commitment (n) /ʌnˈjiːldɪŋ kəˈmɪtmənt/: cam kết kiên định
  • Reconciliation (n) /ˌrɛkənsɪˈleɪʃən/: sự hòa giải
  • Inclusivity (n) /ɪnklʊˈsɪvɪti/: sự bao dung
  • Humanitarian issues (n) /hjuːˌmænɪˈtɛəriən ˈɪʃuːz/: vấn đề nhân đạo
  • Legacy (n) /ˈlɛɡəsi/: di sản

IELTS Speaking Part 3: Famous People & Celebrities

Trong phần 3 của bài thi IELTS Speaking, bạn sẽ có cơ hội thảo luận sâu hơn về các chủ đề rộng hơn liên quan đến chủ đề chính ở phần 2. Khi chủ đề là “Người Nổi Tiếng & Các Ngôi Sao”, bạn sẽ được hỏi về ảnh hưởng và vai trò của những người nổi tiếng trong xã hội. Có thể bạn sẽ phải bàn luận về cách mà các ngôi sao ảnh hưởng đến dư luận, sự khác biệt giữa sự nổi tiếng và tài năng thực sự, hay những trách nhiệm mà các nhân vật nổi bật cần phải gánh vác.

Phần này của bài thi kiểm tra khả năng của bạn trong việc diễn đạt suy nghĩ một cách rõ ràng và có tổ chức, đồng thời cung cấp các ví dụ cụ thể để hỗ trợ quan điểm của bạn. Bạn nên cố gắng phân tích các vấn đề một cách sâu sắc và thảo luận về các ý tưởng phức tạp như tác động của văn hóa người nổi tiếng đến giới trẻ hoặc ảnh hưởng của việc truyền thông đến quyền riêng tư. Hãy nhớ rằng, các câu trả lời của bạn nên thể hiện sự hiểu biết tốt về chủ đề, sử dụng từ vựng phong phú và cấu trúc câu đa dạng để chứng minh khả năng tiếng Anh của bạn.

Các câu hỏi thường gặp & Cách trả lời

Sau đây là một vài câu hỏi và câu trả lời mẫu theo từng chủ đề nhỏ:

1. How do celebrities influence fashion trends and lifestyle choices among young people?

(Người nổi tiếng ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng thời trang và lựa chọn phong cách sống của giới trẻ?)

=> Celebrities shape fashion trends and lifestyle choices among young people by showcasing their unique styles and habits through public appearances and social media. When young people see their favorite celebrities wearing certain outfits or endorsing particular products, they often want to emulate those looks and choices to feel more connected to their idols and stay current with trends. This creates a powerful influence on the preferences and behaviors of young fans.

(Người nổi tiếng định hình xu hướng thời trang và lựa chọn lối sống của giới trẻ bằng cách thể hiện phong cách và thói quen độc đáo của họ thông qua các lần xuất hiện trước công chúng và trên mạng xã hội. Khi giới trẻ thấy thần tượng của mình mặc trang phục nhất định hoặc quảng bá sản phẩm nào đó, họ thường muốn bắt chước những phong cách và lựa chọn đó để cảm thấy gần gũi hơn với thần tượng và theo kịp xu hướng. Điều này tạo ra ảnh hưởng mạnh mẽ đến sở thích và hành vi của người hâm mộ trẻ tuổi.)

2. Is the influence of celebrities on health and fitness perceptions positive or negative? Provide specific examples.

(Ảnh hưởng của người nổi tiếng đến nhận thức về sức khỏe và thể hình có phải là tích cực hay tiêu cực? Hãy đưa ra ví dụ cụ thể.)

=> The influence of celebrities on health and fitness perceptions can be both positive and negative. On the positive side, celebrities can inspire their fans to adopt healthier lifestyles, such as promoting exercise routines or balanced diets. For example, many people have been motivated to start yoga or Pilates because of celebrities like Jennifer Aniston or Chris Hemsworth. However, the negative side is that some celebrities endorse extreme diets or unrealistic body standards, leading to unhealthy habits or body image issues among their followers.

(Sự ảnh hưởng của người nổi tiếng lên nhận thức về sức khỏe và thể hình có thể là cả tích cực và tiêu cực. Về mặt tích cực, người nổi tiếng có thể truyền cảm hứng cho người hâm mộ áp dụng lối sống lành mạnh hơn, chẳng hạn như quảng bá các chế độ tập luyện hoặc chế độ ăn uống cân bằng. Ví dụ, nhiều người đã được thúc đẩy bắt đầu tập yoga hoặc Pilates nhờ những người nổi tiếng như Jennifer Aniston hay Chris Hemsworth. Tuy nhiên, mặt tiêu cực là một số người nổi tiếng ủng hộ các chế độ ăn kiêng cực đoan hoặc tiêu chuẩn cơ thể không thực tế, dẫn đến thói quen không lành mạnh hoặc các vấn đề về hình ảnh cơ thể ở người theo dõi.)

3. Do you think a celebrity’s fame can affect how the public views political events or issues? Explain.

(Bạn có nghĩ rằng sự nổi tiếng của một người có thể ảnh hưởng đến cách mà công chúng nhìn nhận các sự kiện hoặc vấn đề chính trị không? Hãy giải thích.)

=> Yes, a celebrity’s fame can significantly affect how the public views political events or issues. Celebrities often have large followings and can use their platforms to raise awareness or sway public opinion. For example, when celebrities like Leonardo DiCaprio advocate for climate change action, it can draw more attention to the issue and influence their fans to support environmental policies. However, this influence can also lead to misinformation or biased perspectives if the celebrity lacks expertise in the political issue.

(Có, sự nổi tiếng của người nổi tiếng có thể ảnh hưởng đáng kể đến cách công chúng nhìn nhận các sự kiện hoặc vấn đề chính trị. Những người nổi tiếng thường có lượng người theo dõi lớn và có thể sử dụng nền tảng của họ để nâng cao nhận thức hoặc thay đổi ý kiến công chúng. Ví dụ, khi những người nổi tiếng như Leonardo DiCaprio kêu gọi hành động về biến đổi khí hậu, điều đó có thể thu hút nhiều sự chú ý hơn đến vấn đề này và ảnh hưởng đến người hâm mộ của họ ủng hộ các chính sách về môi trường. Tuy nhiên, sự ảnh hưởng này cũng có thể dẫn đến thông tin sai lệch hoặc quan điểm thiên lệch nếu người nổi tiếng thiếu kiến thức chuyên môn về vấn đề chính trị.)

4. Do you think a celebrity’s fame can diminish the value of the messages they convey? Why?

(Bạn có nghĩ rằng sự nổi tiếng của một người có thể làm giảm giá trị của các thông điệp mà họ truyền tải không? Tại sao?)

=> Yes, a celebrity’s fame can sometimes diminish the value of the messages they convey. This is because people may perceive their actions as self-promotional rather than genuine advocacy. For instance, if a celebrity promotes a social cause while also benefiting financially from related endorsements or products, the public might question their true intentions. Additionally, when celebrities speak on issues outside their expertise, their messages might be seen as lacking credibility, which can undermine the cause they are supporting.

(Có, sự nổi tiếng của người nổi tiếng đôi khi có thể làm giảm giá trị của thông điệp mà họ truyền tải. Điều này là do mọi người có thể coi hành động của họ như là để tự quảng bá hơn là vì sự vận động chân thành. Ví dụ, nếu một người nổi tiếng quảng bá một vấn đề xã hội nhưng lại thu được lợi ích tài chính từ các quảng cáo hoặc sản phẩm liên quan, công chúng có thể đặt câu hỏi về ý định thực sự của họ. Ngoài ra, khi người nổi tiếng phát biểu về các vấn đề ngoài chuyên môn của họ, thông điệp của họ có thể bị coi là thiếu uy tín, từ đó làm suy yếu nguyên nhân mà họ đang ủng hộ.)

5. Should brands choose celebrities for endorsements based on their influence or their fit with the product?

(Các thương hiệu nên chọn người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm dựa trên sự ảnh hưởng của họ hay sự phù hợp với sản phẩm?)

=> Brands should choose celebrities for endorsements based on both their influence and their fit with the product. A celebrity’s influence is important because it ensures a wide reach and can significantly boost brand visibility. However, the fit with the product is equally crucial, as it ensures authenticity and builds trust with the audience. For example, a sportswear brand would benefit more from partnering with an athlete like Serena Williams, whose lifestyle aligns with the brand’s values, rather than a celebrity with no connection to fitness.

(Các thương hiệu nên chọn người nổi tiếng cho việc quảng bá dựa trên cả tầm ảnh hưởng của họ và sự phù hợp với sản phẩm. Tầm ảnh hưởng của người nổi tiếng quan trọng vì nó đảm bảo phạm vi tiếp cận rộng và có thể tăng đáng kể độ nhận diện thương hiệu. Tuy nhiên, sự phù hợp với sản phẩm cũng quan trọng không kém, vì nó đảm bảo tính chân thực và xây dựng niềm tin với khán giả. Ví dụ, một thương hiệu đồ thể thao sẽ có lợi hơn khi hợp tác với một vận động viên như Serena Williams, người có lối sống phù hợp với giá trị của thương hiệu, thay vì một người nổi tiếng không có liên quan đến thể thao.)

1. What are some positive effects of being a celebrity?

(Những tác động tích cực của việc trở thành người nổi tiếng là gì?)

=> Some positive effects of being a celebrity include the ability to influence and inspire others, access to various opportunities, and financial rewards. Celebrities often have a platform to raise awareness about important social causes or charitable work, which can lead to positive changes in society. They also enjoy various professional opportunities, such as collaborations, endorsements, and creative projects. Additionally, celebrities typically earn substantial incomes, which can provide financial security and the freedom to pursue their passions.

(Một số ảnh hưởng tích cực của việc trở thành người nổi tiếng bao gồm khả năng ảnh hưởng và truyền cảm hứng cho người khác, tiếp cận nhiều cơ hội khác nhau, và có được phần thưởng tài chính. Người nổi tiếng thường có nền tảng để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội quan trọng hoặc công việc từ thiện, điều này có thể dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội. Họ cũng có nhiều cơ hội nghề nghiệp khác nhau, chẳng hạn như hợp tác, quảng cáo, và các dự án sáng tạo. Ngoài ra, người nổi tiếng thường có thu nhập đáng kể, điều này có thể mang lại sự an toàn tài chính và tự do theo đuổi đam mê của họ.)

2. Can fame have a negative impact on personal relationships? If so, how?

(Liệu sự nổi tiếng có thể có tác động tiêu cực đến các mối quan hệ cá nhân không? Nếu có, thì như thế nào?)

=> Yes, fame can have a negative impact on personal relationships. It often brings intense public scrutiny and a lack of privacy, making it difficult for celebrities to maintain normal relationships. Friends or family members might feel overshadowed by the celebrity’s public persona or become targets of media attention themselves. Additionally, fame can lead to trust issues, as celebrities may struggle to determine if people are genuinely interested in them or their status. The demands of a celebrity lifestyle, such as constant travel and busy schedules, can also strain relationships.

(Có, sự nổi tiếng có thể có tác động tiêu cực đến các mối quan hệ cá nhân. Nó thường mang lại sự soi mói của công chúng và thiếu sự riêng tư, khiến người nổi tiếng khó duy trì mối quan hệ bình thường. Bạn bè hoặc thành viên gia đình có thể cảm thấy bị lu mờ bởi hình ảnh công chúng của người nổi tiếng hoặc chính họ cũng trở thành mục tiêu của giới truyền thông. Ngoài ra, sự nổi tiếng có thể dẫn đến vấn đề tin tưởng, vì người nổi tiếng có thể gặp khó khăn trong việc xác định liệu mọi người có thực sự quan tâm đến họ hay chỉ quan tâm đến địa vị của họ. Lối sống của người nổi tiếng, như việc di chuyển liên tục và lịch trình bận rộn, cũng có thể làm căng thẳng các mối quan hệ.)

3. In what ways can being famous affect a person’s privacy?

Việc trở thành người nổi tiếng có thể ảnh hưởng đến quyền riêng tư của một người như thế nào?)

 

=> Being famous can significantly affect a person’s privacy in several ways. Celebrities often face constant media attention and scrutiny, with paparazzi and journalists eager to capture every moment of their lives, including private and sensitive situations. This can make it difficult for them to maintain personal boundaries. Their private information, such as home addresses or personal relationships, may also be exposed to the public, leading to security risks or unwanted attention from fans or critics. Additionally, social media and online platforms can amplify invasions of privacy, with photos or rumors spreading rapidly, often without the celebrity’s consent.

(Sự nổi tiếng có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyền riêng tư của một người theo nhiều cách. Người nổi tiếng thường phải đối mặt với sự chú ý và soi mói liên tục từ giới truyền thông, với các tay săn ảnh và nhà báo luôn muốn ghi lại mọi khoảnh khắc trong cuộc sống của họ, bao gồm cả những tình huống riêng tư và nhạy cảm. Điều này có thể khiến họ khó duy trì ranh giới cá nhân. Thông tin riêng tư của họ, chẳng hạn như địa chỉ nhà hoặc mối quan hệ cá nhân, cũng có thể bị công khai, dẫn đến rủi ro an ninh hoặc sự chú ý không mong muốn từ người hâm mộ hoặc người chỉ trích. Ngoài ra, mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến có thể khuếch đại sự xâm phạm quyền riêng tư, với các bức ảnh hoặc tin đồn lan truyền nhanh chóng, thường không có sự đồng ý của người nổi tiếng.)

4. How can fame enhance a celebrity’s career opportunities?

(Sự nổi tiếng có thể làm tăng cơ hội nghề nghiệp của một người nổi tiếng như thế nào?)

=> Fame can enhance a celebrity’s career opportunities by increasing their visibility and marketability. High visibility means that celebrities are more likely to be considered for various projects, such as movies, TV shows, or brand endorsements, because their name recognition can attract larger audiences and generate more revenue. Additionally, fame often leads to a wider network of industry contacts and collaborations, opening doors to diverse roles or creative ventures. Celebrities may also receive exclusive offers or opportunities to launch their own brands, products, or businesses, leveraging their popularity to build a successful career beyond their initial field.

(Sự nổi tiếng có thể nâng cao cơ hội nghề nghiệp của người nổi tiếng bằng cách tăng cường sự hiện diện và khả năng tiếp thị của họ. Sự nổi bật cao đồng nghĩa với việc người nổi tiếng có nhiều khả năng được xem xét cho các dự án khác nhau, chẳng hạn như phim, chương trình truyền hình, hoặc hợp đồng quảng cáo, bởi vì tên tuổi của họ có thể thu hút lượng khán giả lớn hơn và tạo ra nhiều doanh thu hơn. Ngoài ra, sự nổi tiếng thường dẫn đến một mạng lưới liên lạc và cộng tác rộng lớn hơn trong ngành, mở ra cơ hội cho các vai diễn đa dạng hoặc các dự án sáng tạo. Người nổi tiếng cũng có thể nhận được những lời mời độc quyền hoặc cơ hội để ra mắt thương hiệu, sản phẩm hoặc doanh nghiệp riêng, tận dụng sự nổi tiếng của họ để xây dựng sự nghiệp thành công ngoài lĩnh vực ban đầu.)

5. Do you think the pressure of maintaining a public image is a positive or negative aspect of fame?

(Bạn nghĩ rằng áp lực trong việc duy trì hình ảnh công chúng là một khía cạnh tích cực hay tiêu cực của sự nổi tiếng?)

 

=> The pressure of maintaining a public image is generally a negative aspect of fame. This constant pressure can lead to stress, anxiety, and mental health issues, as celebrities often feel the need to appear perfect or uphold a certain persona to satisfy public expectations. The fear of making mistakes or being judged harshly can make them feel trapped in their own image, limiting their freedom to express themselves authentically. Furthermore, this pressure can cause celebrities to engage in unhealthy behaviors, such as extreme dieting or cosmetic procedures, to meet unrealistic standards.

(Áp lực phải duy trì hình ảnh trước công chúng thường là một khía cạnh tiêu cực của sự nổi tiếng. Áp lực liên tục này có thể dẫn đến căng thẳng, lo âu, và các vấn đề về sức khỏe tâm lý, vì người nổi tiếng thường cảm thấy cần phải xuất hiện hoàn hảo hoặc duy trì một hình ảnh nhất định để đáp ứng kỳ vọng của công chúng. Nỗi sợ mắc sai lầm hoặc bị đánh giá khắc nghiệt có thể khiến họ cảm thấy bị mắc kẹt trong hình ảnh của chính mình, hạn chế sự tự do thể hiện bản thân một cách chân thật. Hơn nữa, áp lực này có thể khiến người nổi tiếng tham gia vào các hành vi không lành mạnh, như ăn kiêng cực đoan hoặc phẫu thuật thẩm mỹ, để đáp ứng các tiêu chuẩn không thực tế.)

1. What role does the media play in shaping public perceptions of celebrities?

(Truyền thông đóng vai trò gì trong việc định hình nhận thức của công chúng về người nổi tiếng?)

=> The media plays a crucial role in shaping public perceptions of celebrities by controlling the narrative around their personal and professional lives. Through articles, interviews, photographs, and videos, the media can highlight certain aspects of a celebrity’s behavior or achievements while downplaying others, influencing how the public perceives them. Positive media coverage can enhance a celebrity’s reputation, portraying them as talented, charitable, or relatable. Conversely, negative or sensationalized reporting can lead to scandals or tarnish their image. Social media platforms further amplify this effect, as news about celebrities can spread rapidly and reach a wide audience, often without context or verification.

(Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhận thức của công chúng về người nổi tiếng bằng cách kiểm soát câu chuyện xung quanh cuộc sống cá nhân và sự nghiệp của họ. Thông qua các bài báo, phỏng vấn, hình ảnh, và video, truyền thông có thể làm nổi bật một số khía cạnh về hành vi hoặc thành tựu của người nổi tiếng trong khi giảm nhẹ các khía cạnh khác, từ đó ảnh hưởng đến cách công chúng nhìn nhận họ. Tin tức tích cực có thể nâng cao danh tiếng của người nổi tiếng, miêu tả họ là tài năng, từ thiện, hoặc gần gũi. Ngược lại, việc đưa tin tiêu cực hoặc giật gân có thể dẫn đến những vụ bê bối hoặc làm hoen ố hình ảnh của họ. Các nền tảng truyền thông xã hội càng khuếch đại tác động này, vì tin tức về người nổi tiếng có thể lan truyền nhanh chóng và tiếp cận một lượng lớn khán giả, thường không có bối cảnh hoặc sự xác minh.)

2. In what ways can media portrayal of celebrities influence societal norms and values?

(Truyền thông đóng vai trò gì trong việc định hình nhận thức của công chúng về người nổi tiếng?)

=> Media portrayal of celebrities influences societal norms and values by setting trends in behavior, fashion, and lifestyles. When celebrities promote specific looks or causes, these can become desirable or acceptable to the public. For example, if the media focuses on a celebrity’s fitness routine or advocacy for environmental causes, these behaviors may gain social acceptance. Conversely, negative portrayals, like glamorizing substance abuse, can promote harmful norms.

(Việc truyền thông miêu tả người nổi tiếng ảnh hưởng đến chuẩn mực và giá trị xã hội bằng cách tạo ra xu hướng về hành vi, thời trang, và lối sống. Khi người nổi tiếng quảng bá vẻ ngoài hoặc lý tưởng nhất định, chúng có thể trở thành mong muốn hoặc được chấp nhận trong xã hội. Ví dụ, nếu truyền thông tập trung vào chế độ tập luyện thể thao của người nổi tiếng hoặc ủng hộ bảo vệ môi trường, các hành vi này có thể được xã hội chấp nhận. Ngược lại, những hình ảnh tiêu cực như việc tô vẽ cho lạm dụng chất kích thích có thể thúc đẩy những chuẩn mực có hại.)

3. How does social media affect the way celebrities connect with their audience?

(Mạng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến cách người nổi tiếng kết nối với khán giả của họ?)

=> Social media allows celebrities to connect with their audience more directly and personally. It enables them to share real-time updates, behind-the-scenes content, and personal thoughts, creating a sense of intimacy and authenticity. This direct interaction can strengthen fan loyalty and engagement. However, it also exposes celebrities to immediate public scrutiny and criticism, which can impact their mental health and public image.

(Mạng xã hội cho phép người nổi tiếng kết nối với khán giả một cách trực tiếp và cá nhân hơn. Nó giúp họ chia sẻ cập nhật tức thời, nội dung hậu trường và suy nghĩ cá nhân, tạo cảm giác gần gũi và chân thật. Sự tương tác trực tiếp này có thể tăng cường sự trung thành và gắn kết của người hâm mộ. Tuy nhiên, nó cũng khiến người nổi tiếng phải đối mặt với sự soi mói và chỉ trích tức thời từ công chúng, điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và hình ảnh của họ.)

4. How do media outlets decide which aspects of a celebrity’s life to highlight?

(Các phương tiện truyền thông quyết định những khía cạnh nào trong cuộc sống của người nổi tiếng để làm nổi bật như thế nào?)

=> Media outlets decide which aspects of a celebrity’s life to highlight based on public interest, newsworthiness, and potential for high engagement. They often focus on sensational or controversial topics, such as scandals, relationships, or dramatic lifestyle changes, as these stories attract more readers and viewers. Additionally, they may prioritize content that aligns with current social trends or issues to maximize relevance and audience appeal.

(Các hãng truyền thông quyết định khía cạnh nào trong cuộc sống của người nổi tiếng cần được nhấn mạnh dựa trên sự quan tâm của công chúng, tính chất tin tức và khả năng thu hút cao. Họ thường tập trung vào các chủ đề giật gân hoặc gây tranh cãi, như các vụ bê bối, mối quan hệ, hoặc những thay đổi lối sống đáng chú ý, vì những câu chuyện này thu hút nhiều độc giả và khán giả hơn. Ngoài ra, họ có thể ưu tiên nội dung phù hợp với xu hướng xã hội hiện tại hoặc các vấn đề để tối đa hóa mức độ liên quan và sự thu hút của khán giả.)

5. What are the ethical considerations for media when reporting on celebrities?

(Những cân nhắc đạo đức nào mà truyền thông cần lưu ý khi đưa tin về người nổi tiếng?)

=> The ethical considerations for media when reporting on celebrities include respecting privacy, avoiding sensationalism, and ensuring accuracy. Media outlets should avoid invading a celebrity’s personal life without consent, particularly regarding sensitive issues such as health or family matters. They must also refrain from publishing misleading or exaggerated stories that could harm the celebrity’s reputation. Additionally, media should provide balanced coverage and avoid bias, ensuring that the information shared is fair and fact-checked.

(Các cân nhắc đạo đức cho truyền thông khi đưa tin về người nổi tiếng bao gồm tôn trọng quyền riêng tư, tránh giật gân và đảm bảo tính chính xác. Các hãng truyền thông nên tránh xâm phạm đời tư của người nổi tiếng mà không có sự đồng ý, đặc biệt là về những vấn đề nhạy cảm như sức khỏe hoặc gia đình. Họ cũng phải tránh đăng tải những câu chuyện gây hiểu lầm hoặc phóng đại có thể gây hại cho danh tiếng của người nổi tiếng. Ngoài ra, truyền thông cần cung cấp thông tin cân bằng và tránh thiên vị, đảm bảo rằng thông tin được chia sẻ là công bằng và đã được kiểm chứng.)

1. What are the main differences between the daily lives of celebrities and ordinary people?

(Những khác biệt chính giữa cuộc sống hàng ngày của người nổi tiếng và người bình thường là gì?)

=> The main differences between the daily lives of celebrities and ordinary people include a lack of privacy, heightened public scrutiny, and access to exclusive opportunities. Celebrities often deal with paparazzi, media attention, and fan interactions, limiting their ability to move freely or maintain private lives. They also have access to luxurious lifestyles, such as high-end fashion, travel, and events, which are not typical for ordinary people. Additionally, celebrities may face pressure to maintain a public image, unlike ordinary people who generally live without such scrutiny.

(Sự khác biệt chính giữa cuộc sống hàng ngày của người nổi tiếng và người bình thường bao gồm thiếu sự riêng tư, sự giám sát chặt chẽ của công chúng, và tiếp cận với các cơ hội độc quyền. Người nổi tiếng thường phải đối mặt với paparazzi, sự chú ý của truyền thông, và tương tác với người hâm mộ, hạn chế khả năng di chuyển tự do hoặc duy trì cuộc sống riêng tư. Họ cũng có quyền tiếp cận với lối sống xa hoa, chẳng hạn như thời trang cao cấp, du lịch và các sự kiện, điều mà người bình thường không có. Ngoài ra, người nổi tiếng có thể đối mặt với áp lực phải duy trì hình ảnh trước công chúng, khác với người bình thường thường sống mà không bị giám sát như vậy.)

2. How does fame affect the personal privacy of celebrities compared to that of non-famous individuals?

(Sự nổi tiếng ảnh hưởng đến quyền riêng tư cá nhân của người nổi tiếng như thế nào so với quyền riêng tư của người không nổi tiếng?)

=> Fame significantly reduces the personal privacy of celebrities compared to non-famous individuals. Celebrities are constantly under public scrutiny, with paparazzi and media outlets often invading their private moments. Their personal details, such as relationships, daily activities, and even their homes, can be exposed without consent. In contrast, non-famous individuals typically enjoy more anonymity and can live their lives without constant observation or interference from the public and media.

(Sự nổi tiếng làm giảm đáng kể quyền riêng tư cá nhân của người nổi tiếng so với những người không nổi tiếng. Người nổi tiếng liên tục bị công chúng giám sát, với các tay săn ảnh và các hãng truyền thông thường xuyên xâm phạm những khoảnh khắc riêng tư của họ. Thông tin cá nhân của họ, chẳng hạn như các mối quan hệ, hoạt động hàng ngày và thậm chí cả nhà riêng, có thể bị tiết lộ mà không có sự đồng ý. Ngược lại, những người không nổi tiếng thường được hưởng sự ẩn danh nhiều hơn và có thể sống cuộc sống của mình mà không bị công chúng và truyền thông quan sát hoặc can thiệp liên tục.)

3. What are the social expectations placed on celebrities that are not typically applied to ordinary people?

(Những kỳ vọng xã hội đặt ra cho người nổi tiếng là gì mà thường không áp dụng cho người bình thường?)

=> Social expectations placed on celebrities that are not typically applied to ordinary people include maintaining a flawless public image, acting as role models, and being involved in social or political causes. Celebrities are expected to consistently behave impeccably, uphold high moral standards, and avoid any behavior that could damage their reputation. They are often seen as influencers who should use their platform to promote positive values and support charitable or social causes. In contrast, ordinary people are not under the same pressure to meet these expectations or to publicly advocate for societal issues.

(Các kỳ vọng xã hội đặt lên người nổi tiếng mà thường không áp dụng cho người bình thường bao gồm việc duy trì một hình ảnh công chúng hoàn hảo, hành động như hình mẫu, và tham gia vào các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Người nổi tiếng được mong đợi luôn cư xử hoàn hảo, duy trì tiêu chuẩn đạo đức cao, và tránh bất kỳ hành vi nào có thể làm tổn hại đến danh tiếng của họ. Họ thường được coi là những người có ảnh hưởng nên sử dụng nền tảng của mình để thúc đẩy các giá trị tích cực và hỗ trợ các hoạt động từ thiện hoặc vấn đề xã hội. Ngược lại, người bình thường không chịu áp lực tương tự để đáp ứng những kỳ vọng này hoặc công khai vận động cho các vấn đề xã hội.)

4. In what ways do the challenges faced by celebrities differ from those faced by ordinary people?

(Những thách thức mà người nổi tiếng phải đối mặt khác biệt như thế nào so với những thách thức mà người bình thường phải đối mặt?)

=> The challenges faced by celebrities differ from those faced by ordinary people in several ways. Celebrities often deal with intense public scrutiny and lack of privacy, making it difficult to lead a normal life. They face constant media attention, which can lead to stress, anxiety, and pressure to maintain a public image. Celebrities also have to navigate the challenges of fame, such as dealing with fake news, online harassment, and managing fan expectations. In contrast, ordinary people generally do not experience these levels of public exposure and scrutiny, allowing them to face challenges without the added pressure of the public eye.

(Các thách thức mà người nổi tiếng phải đối mặt khác với những thách thức của người bình thường theo nhiều cách. Người nổi tiếng thường phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ của công chúng và thiếu quyền riêng tư, khiến họ khó sống một cuộc sống bình thường. Họ phải chịu sự chú ý liên tục của truyền thông, dẫn đến căng thẳng, lo âu và áp lực duy trì hình ảnh trước công chúng. Người nổi tiếng cũng phải vượt qua những thách thức của sự nổi tiếng, như đối phó với tin giả, quấy rối trực tuyến, và quản lý kỳ vọng của người hâm mộ. Ngược lại, người bình thường thường không phải trải qua mức độ phơi bày và giám sát của công chúng như vậy, giúp họ đối mặt với các thách thức mà không chịu áp lực thêm từ dư luận.)

5. What are some common misconceptions about the lives of celebrities compared to ordinary people?

(Những hiểu lầm phổ biến về cuộc sống của người nổi tiếng so với người bình thường là gì?)

=> Common misconceptions about celebrities’ lives include believing they are always happy, wealthy, and free of problems. People often think celebrities have perfect lives without stress, but they face challenges like lack of privacy, mental health struggles, and public scrutiny. There is also a false belief that celebrities are always confident and glamorous, while they experience insecurities and everyday struggles like anyone else.

(Những quan niệm sai lầm phổ biến về cuộc sống của người nổi tiếng bao gồm việc cho rằng họ luôn hạnh phúc, giàu có, và không có vấn đề gì. Mọi người thường nghĩ người nổi tiếng có cuộc sống hoàn hảo, không căng thẳng, nhưng họ phải đối mặt với thách thức như thiếu quyền riêng tư, vấn đề sức khỏe tâm lý và sự giám sát của công chúng. Cũng có niềm tin sai lầm rằng người nổi tiếng luôn tự tin và quyến rũ, trong khi họ cũng có những bất an và khó khăn như bất kỳ ai khác.)

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3: Famous People/Celebrity

Bạn muốn một câu trả lời mẫu thật “tiêu chuẩn” và có thể học hỏi nhằm hướng đến một band điểm cao? Tuyệt đối đừng bỏ qua những gợi ý trả lời sau đây nhé!

bai-mau-part-3

Câu hỏi 1: Do you think famous people are generally happier than ordinary people?

=> In general, fame does not guarantee greater happiness. While celebrities often have financial stability and public recognition, they also face intense scrutiny and pressure, which can negatively impact their mental well-being. The constant attention and lack of privacy can lead to stress and loneliness. On the other hand, ordinary people might enjoy more personal privacy and stable relationships, which can contribute to a more fulfilling and balanced life. Therefore, fame and happiness do not always go hand in hand.

(Nói chung, sự nổi tiếng không đảm bảo mang lại hạnh phúc lớn hơn. Mặc dù người nổi tiếng thường có sự ổn định tài chính và sự công nhận từ công chúng, nhưng họ cũng phải đối mặt với sự giám sát và áp lực lớn, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của họ. Sự chú ý liên tục và thiếu quyền riêng tư có thể dẫn đến căng thẳng và cô đơn. Ngược lại, người bình thường có thể tận hưởng nhiều quyền riêng tư cá nhân hơn và các mối quan hệ ổn định hơn, điều này có thể góp phần vào một cuộc sống thỏa mãn và cân bằng hơn. Do đó, sự nổi tiếng và hạnh phúc không luôn đi đôi với nhau.)

Từ vựng và diễn giải từ vựng

  1. Fame (Danh tiếng): The state of being widely known.
  2. Happiness (Hạnh phúc): A state of emotional well-being.
  3. Financial stability (Sự ổn định tài chính): Having a secure and steady income.
  4. Scrutiny (Sự giám sát): Close examination or observation.
  5. Privacy (Quyền riêng tư): The state of being free from public attention.
  6. Stress (Căng thẳng): Mental or emotional strain.
  7. Loneliness (Cô đơn): Feeling of being alone or isolated.
  8. Personal relationships (Mối quan hệ cá nhân): Connections with family and friends.
  9. Fulfilling (Thỏa mãn): Providing satisfaction or happiness.
  10. Balanced life (Cuộc sống cân bằng): A life with harmony between different aspects such as work, personal time, and relationships.
Câu hỏi 2: What qualities does a person need to have in order to be famous? (kèm phân tích & từ vựng)

=> To achieve fame, a person typically needs a combination of several key qualities. First, talent is crucial; individuals who excel in fields such as entertainment, sports, or arts often gain recognition for their exceptional skills. Second, charisma plays an important role. Charismatic individuals can captivate and engage audiences, making them more memorable and influential.

Additionally, determination and a strong work ethic are necessary. The journey to fame often involves overcoming numerous challenges and setbacks, so perseverance is vital. Public appeal is another important quality. This involves having a personality or image that resonates with a wide audience. Finally, being media-savvy helps in managing one’s public image effectively, as celebrities need to navigate various media platforms to maintain their visibility and relevance. 

(Để đạt được sự nổi tiếng, một người thường cần có sự kết hợp của một số phẩm chất quan trọng. Đầu tiên, tài năng là rất quan trọng; những cá nhân xuất sắc trong các lĩnh vực như giải trí, thể thao hoặc nghệ thuật thường nhận được sự công nhận nhờ vào kỹ năng vượt trội của họ. Thứ hai, sự quyến rũ đóng một vai trò quan trọng. Những người quyến rũ có thể thu hút và lôi cuốn khán giả, khiến họ trở nên đáng nhớ và có ảnh hưởng hơn.

Ngoài ra, sự quyết tâm và tinh thần làm việc chăm chỉ là cần thiết. Con đường đến sự nổi tiếng thường liên quan đến việc vượt qua nhiều thử thách và khó khăn, vì vậy sự kiên trì là rất quan trọng. Sự thu hút công chúng là một phẩm chất quan trọng khác. Điều này bao gồm việc có một cá tính hoặc hình ảnh phù hợp với một lượng lớn khán giả. Cuối cùng, kỹ năng truyền thông giúp quản lý hình ảnh công chúng của mình một cách hiệu quả, vì các ngôi sao cần phải điều hướng qua nhiều nền tảng truyền thông để duy trì sự nổi bật và liên quan của mình.)

Từ vựng và diễn giải từ vựng

  1. Talent (Tài năng): Exceptional ability in a specific area such as singing, acting, or sports.
  2. Charisma (Sự quyến rũ): A personal charm or appeal that attracts and influences others.
  3. Determination (Sự quyết tâm): Firmness of purpose; persistence in achieving goals despite difficulties.
  4. Work ethic (Tinh thần làm việc): A strong commitment to hard work and diligence.
  5. Public appeal (Sự thu hút công chúng): The quality of being liked or admired by a wide audience.
  6. Media-savvy (Kỹ năng truyền thông): Skillful in using media platforms to manage and promote one’s image.
  7. Recognition (Sự công nhận): Acknowledgment of one’s achievements or contributions.
  8. Influential (Có ảnh hưởng): Having the power to affect or change people’s opinions or behaviors.
Câu hỏi 3: Is it easier or more difficult to achieve fame today than in your grandparents’ time? 

=> I believe it is easier to achieve fame today than in my grandparents’ time. Nowadays, platforms like social media, YouTube, and TikTok allow people to reach a global audience almost instantly. With just a smartphone and an internet connection, anyone can create and share content that has the potential to go viral. In contrast, in my grandparents’ era, gaining fame typically required access to traditional media such as television, radio, or print, which were more difficult to break into and often required substantial resources and connections. Consequently, while fame was still possible before, the barriers to achieving it were significantly higher.

(Tôi tin rằng ngày nay dễ dàng đạt được sự nổi tiếng hơn so với thời của ông bà tôi. Hiện nay, các nền tảng như mạng xã hội, YouTube và TikTok cho phép mọi người tiếp cận với khán giả toàn cầu gần như ngay lập tức. Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh và kết nối internet, bất kỳ ai cũng có thể tạo ra và chia sẻ nội dung có khả năng trở nên nổi tiếng. Ngược lại, trong thời của ông bà tôi, việc đạt được sự nổi tiếng thường yêu cầu phải tiếp cận với các phương tiện truyền thông truyền thống như truyền hình, đài phát thanh hoặc báo chí, những cái này khó xâm nhập hơn và thường đòi hỏi tài nguyên và mối quan hệ đáng kể. Do đó, mặc dù sự nổi tiếng vẫn có thể đạt được trước đây, nhưng các rào cản để đạt được nó cao hơn rất nhiều.)

Từ vựng và diễn giải từ vựng

  1. Achieve fame (Đạt được sự nổi tiếng): To become widely known or recognized.
  2. Global audience (Khán giả toàn cầu): A worldwide group of viewers or followers.
  3. Instantly (Ngay lập tức): Happening or done without any delay.
  4. Go viral (Lan truyền nhanh): To spread rapidly and widely, especially on the internet.
  5. Traditional media (Truyền thông truyền thống): Conventional forms of mass communication, such as television, radio, and newspapers.
  6. Barriers (Rào cản): Obstacles or difficulties that make achieving something harder.
Câu hỏi 4: Do you think more is expected from famous people than ordinary citizens? (kèm phân tích & từ vựng)

=> Yes, more is generally expected from famous people than from ordinary citizens. Celebrities are often seen as role models, and society expects them to maintain a higher standard of behavior, set a positive example, and use their influence responsibly. Unlike ordinary citizens, celebrities are expected to participate in social causes, maintain a flawless public image, and avoid any actions that could damage their reputation. This pressure comes from their visibility and the power they wield over public opinion.

(Có, nói chung người nổi tiếng thường được kỳ vọng nhiều hơn so với những công dân bình thường. Người nổi tiếng thường được coi là hình mẫu, và xã hội mong đợi họ duy trì tiêu chuẩn hành vi cao hơn, làm gương tốt và sử dụng ảnh hưởng của họ một cách có trách nhiệm. Khác với những công dân bình thường, người nổi tiếng được mong đợi tham gia vào các hoạt động xã hội, duy trì hình ảnh công chúng hoàn hảo, và tránh mọi hành động có thể làm tổn hại đến danh tiếng của họ. Áp lực này đến từ sự nổi bật của họ và quyền lực mà họ nắm giữ đối với dư luận.)

Từ vựng và diễn giải từ vựng

  1. Higher standards of behavior (Tiêu chuẩn hành vi cao hơn): Expectations for celebrities to behave impeccably and uphold a positive image.
  2. Role models (Hình mẫu): Individuals admired for their behavior and values, expected to influence others positively.
  3. Influence (Ảnh hưởng): The power to shape or change public opinion and societal norms.
  4. Public image (Hình ảnh công chúng): The perception of a person by the public, shaped by their actions and media portrayal.
  5. Social responsibility (Trách nhiệm xã hội): The expectation that celebrities use their status to contribute positively to society.
  6. Scrutiny (Sự giám sát): Close and critical observation, especially by the public and media, of a celebrity’s actions.

Từ vựng & Cấu trúc câu hữu ích khi miêu tả người nổi tiếng

Để “làm đẹp” cho bài nói của mình bằng cách miêu tả về cảm xúc của mình với người nổi tiếng, bạn đã có thể tham khảo list các từ vựng và cấu trúc siêu đặc sắc sau:

Từ vựng miêu tả tính cách, sự nghiệp, thành tựu

Cấu trúc câu diễn tả sự ngưỡng mộ, ấn tượng

Dưới đây là một số cấu trúc câu diễn tả sự ngưỡng mộ và ấn tượng:

  1. I am impressed by…

    Ví dụ: I am impressed by her dedication to her career. (Tôi ấn tượng với sự cống hiến của cô ấy cho sự nghiệp của mình.)

  2. I admire… for…

    Ví dụ: I admire him for his creativity and innovative ideas. (Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì sự sáng tạo và những ý tưởng đổi mới.)

  3. What I find most impressive about… is…

    Ví dụ: What I find most impressive about her is her ability to stay calm under pressure. (Điều tôi thấy ấn tượng nhất về cô ấy là khả năng giữ bình tĩnh khi bị áp lực.)

  4. I have a lot of respect for…

    Ví dụ: I have a lot of respect for leaders who prioritize their team’s well-being. (Tôi rất tôn trọng những nhà lãnh đạo ưu tiên phúc lợi của đội ngũ.)

  5. I am in awe of…

    Ví dụ: I am in awe of his achievements at such a young age. (Tôi thực sự kinh ngạc trước những thành tựu của anh ấy khi còn trẻ như vậy.)

  6. It’s remarkable how…

    Ví dụ: It’s remarkable how she manages to balance her career and personal life so well. (Thật đáng chú ý là cô ấy có thể cân bằng sự nghiệp và cuộc sống cá nhân tốt như vậy.)

  7. I greatly admire…

    Ví dụ: I greatly admire people who are committed to lifelong learning.
    (Tôi rất ngưỡng mộ những người cam kết với việc học tập suốt đời.)

  8. What really impresses me is…

    Ví dụ: What really impresses me is his ability to lead a team effectively.
    (Điều thực sự gây ấn tượng với tôi là khả năng lãnh đạo đội ngũ của anh ấy.)

  9. I have always been impressed by…

    Ví dụ: I have always been impressed by her ability to connect with people. (Tôi luôn ấn tượng với khả năng kết nối với mọi người của cô ấy.)

  10. I’m amazed by…

    Ví dụ: I’m amazed by how much he has accomplished in such a short time. (Tôi kinh ngạc về những gì anh ấy đã đạt được trong một thời gian ngắn như vậy.)

Các cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn tả sự ngưỡng mộ và ấn tượng một cách phong phú và hiệu quả hơn trong giao tiếp.

Mẹo mở rộng câu trả lời và thể hiện sự lưu loát

  1. Sử dụng Ví dụ cụ thể
  • Khi trả lời câu hỏi, cung cấp ví dụ cụ thể để minh họa ý kiến của bạn.
  • Ví dụ: “I think reading is essential for personal growth. For example, when I read biographies, I learn from the experiences of successful people, which helps me make better decisions in my own life.”
  1. Sử dụng Các Từ nối và Liên kết
  • Dùng các từ nối để kết nối ý tưởng và giúp câu trả lời mạch lạc hơn.
  • Ví dụ các từ nối: “Firstly, Secondly, Moreover, Additionally, However, For instance, As a result, Consequently, In conclusion.”
  • Ví dụ: “Firstly, I believe exercise is vital for maintaining good health. Moreover, it also helps improve mental well-being by reducing stress.”
  1. Mở rộng ý tưởng bằng cách Giải thích hoặc So sánh
  • Sau khi nêu ra một ý kiến, bạn có thể mở rộng bằng cách giải thích thêm hoặc so sánh với những điều khác.
  • Ví dụ: “I think online learning is very effective because it offers flexibility. Unlike traditional classroom settings, online learning allows students to access materials at their own pace and convenience.”
  1. Sử dụng Câu phức và Câu ghép
  • Kết hợp nhiều ý tưởng trong một câu phức hoặc câu ghép để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
  • Ví dụ: “Although studying abroad can be challenging due to cultural differences, it provides an invaluable opportunity to learn new languages and experience diverse cultures.”
  1. Áp dụng phương pháp S.T.A.R. (Situation, Task, Action, Result)
  • Khi trả lời một câu hỏi yêu cầu mô tả trải nghiệm cá nhân, sử dụng phương pháp S.T.A.R. để trả lời chi tiết hơn.
  • Ví dụ: “When I was in college (Situation), I had to manage a team project (Task). I organized meetings and delegated tasks (Action), which led to us finishing the project ahead of schedule with great results (Result).”
  1. Phản biện hoặc xem xét khía cạnh khác của vấn đề
  • Thể hiện sự lưu loát bằng cách xem xét các mặt khác nhau của vấn đề hoặc đưa ra phản biện đối với ý kiến của chính mình.
  • Ví dụ: “Many people think that working from home is more productive. However, some argue that it can lead to isolation and a lack of teamwork. Personally, I believe it depends on the individual’s work style and the nature of the job.”
  1. Đặt câu hỏi tưởng tượng và tự trả lời
  • Đặt ra câu hỏi tưởng tượng và tự trả lời để thể hiện khả năng suy nghĩ sâu sắc về chủ đề.
  • Ví dụ: “Some might ask, ‘Why is sustainability so important?’ Well, it’s crucial because it ensures that we preserve resources for future generations and maintain ecological balance.”
  1. Kết luận rõ ràng và mạch lạc
  • Đưa ra kết luận cho câu trả lời của bạn để khép lại một cách mạch lạc.
  • Ví dụ: “In conclusion, I believe that technology, while having its downsides, offers tremendous benefits that have revolutionized the way we live and work.”

Tổng kết

Việc hiểu rõ cách mô tả một người nổi tiếng không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng nói mà còn mở rộng vốn từ vựng và cách diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên. Đừng quên, những mẹo và ví dụ trong bài viết này sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn bằng cách tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những gì bạn đã học, và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt. 

Hy vọng rằng bài viết “Describe a Famous Person: Hướng dẫn chi tiết và Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3” đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích và nguồn cảm hứng để tự tin hơn trong phần thi IELTS Speaking. Bạn có thể tìm các bài viết tương tự tại chuyên mục IELTS Speaking | Luyện Thi IELTS Online. Chúc bạn học tốt và thành công vượt qua kỳ thi IELTS!