DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC
Việc xác định tính chất “đếm được” và “không đếm được” của một danh từ trong tiếng Anh là một trong những kiến thức cơ bản nhưng cũng mất thời gian để thành thạo với những ai bắt đầu học tiếng Anh. Nắm được nói bạn sẽ tránh được những lỗi ngữ pháp cơ bản như hòa hợp giữa chủ vị. Vậy, ta có thể phân biệt như thế nào?
1. Danh từ đếm được
1.1. Định nghĩa và cách nhận biết
Cách nhận ra dễ nhất là thêm số đếm (1,2,3…) vào trước danh từ đó xem có ổn không. Ví dụ: một cái bút (a pen), 2 quyển sách (2 books), 3 cái ghế (three chairs…).
Nếu thấy có thể đếm được thì sẽ có 2 trường hợp: số ít (chỉ có 1) và số nhiều (2,3,4…). Cần chú ý: nếu là có nhiều vật (2, 3, 4…) thì phải thêm đuôi s/es vào cuối.
1.2. Thêm –s hay –es?
⇒ Cách 1: search Google tìm quy tắc, đơn giản với từ khóa như: “[từ cần tra] + countable or uncountable” VD: milk countable or uncountable
⇒ Cách 2: tra từ điển Oxford, nếu từ điển không ghi gì thì chỉ cần thêm S, nếu có trường hợp đặc biệt thì từ điển cũng sẽ ghi ngay ở phần plural / pl. như hình:

1.3. Lưu ý
a. Nếu định nói chung chung về một điều gì đó, hãy dùng danh từ số nhiều.
Ví dụ: Cats are afraid of water. (Loài mèo sợ nước – chúng ta không nói đến 1 con mèo nào, mà nói về rất nhiều con mèo trên đời – nói chung về loài mèo).
Tất nhiên nếu ta đang nói về một thứ “không đếm được” thì chỉ cần giữ nguyên Danh từ như ban đầu.
Ví dụ: Water is important to our health (Nước quan trọng đối với sức khỏe).
b. Có một số danh từ đặc biệt, luôn cần dùng ở dạng số nhiều (vì những vật này do nhiều phần ghép lại):
- Shoes (luôn có 2 chiếc giày trong 1 đôi)
- Scissors (cái kéo) (có 2 lưỡi)
- Jeans (có 2 ống quần)
- Clothes (thường có 2 phần: quần + áo).
Nếu muốn nói là có 1 thứ đó, ta phải thêm đơn vị đếm vào đằng trước:
- A pair of Scissors
- A pair of Jeans
- A set of clothes (1 bộ quần áo)
- A pair of shoes
2. Danh từ không đếm được
2.1. Định nghĩa và cách sử dụng
Một số danh từ không thể thêm số đếm ở ngay phía trước được. Ví dụ: từ sữa (milk): không thể nói một sữa, hai sữa (a milk, 2 milk…) được. Với các Danh từ không đếm được thì không có chuyện thêm –s/-es để tạo thành số nhiều.
Muốn đếm được cái này thì thường phải thêm đơn vị đếm vào trước: một hộp sữa (a carton of milk), 2 lít sữa (2 liters of milk), những phương tiện giao thông này (these means of transport)…
Làm sao để nhận ra Danh từ nào là Không đếm được?
Dễ nhất là thử thêm số đếm (1, 2, 3…) vào trước Danh từ đó, xem đếm như vậy có ổn về ý nghĩa không. Nếu phân vân chưa phân biệt được ngay thì có thể tra từ điển, nếu trước dòng giải nghĩa có ký hiệu [uncountable] như hình thì đó là Danh từ không đếm được:

Có một số từ rất dễ gây nhầm, kể cả khi thử thêm số đếm vào vẫn nghe “có vẻ hợp lý” như furniture, equipment, dưới đây là danh sách một số loại từ không đếm được:
- Ý tưởng và các từ chỉ trải nghiệm: advice, information, progress, news, luck, fun, work
- Các loại chất hoặc vật liệu: water, rice, cement, gold, milk
- Các từ chỉ thời tiết: weather, thunder, lightning, rain, snow
- Từ chỉ các nhóm hoặc bộ sưu tập của nhiều thứ: furniture, equipment, rubbish, luggage
- Một số từ phổ biến như sau: accommodation, baggage, homework, knowledge, money, permission, research, traffic, travel.
Phương pháp đảm bảo nhất để biết một danh từ đếm được hay không đếm được vẫn là tra từ điển trước.
2.2. Đơn vị đếm
Có 2 trường hợp như đã kể trên ta cần phải sử dụng đơn vị đếm đi kèm với danh từ, đó là:
- Muốn đếm danh từ không đếm được thì ta cần cho đơn vị đếm vào trước: 1 cốc sữa, 2 hộp sữa, 3 lít sữa….
- Muốn nói là có 1 thứ danh từ đếm được đặc biệt luôn ở dạng số nhiều (scissors, shoes, pants, clothes, …), ta phải thêm đơn vị đếm vào đằng trước
Vậy, làm sao để biết đơn vị đếm là gì trong tiếng Anh?
Cách 1: Tra danh từ không đếm được vào từ điển Oxford, thường thì ở các câu ví dụ ngay đầu sẽ có đơn vị đếm. Ví dụ như từ Kem đánh răng – Toothpaste:
Ta tìm được ngay đơn vị đếm hay gặp: 1 tuýp kem đánh răng.
Cách 2: Khi từ điển Oxford không chỉ rõ đơn vị đếm, ta hãy tra danh từ đó lên Google theo cách sau: a * of (tên đồ vật). Ví dụ với từ kem đánh răng thì ta gõ vào ô tìm kiếm: a * of toothpaste. Google sẽ gợi ý ngay cho chúng ta đơn vị đếm hay gặp:
Hãy tra từ điển các từ được gợi ý xem từ nào hợp ý mình.
Cách 3: Tra danh từ lên từ điển Collocation, nhìn vào phần Quant. Ví dụ với từ Milk:
Hãy tra từ điển các từ được gợi ý xem từ nào hợp ý mình.
2.3. Từ có 2 nghĩa – 1 đếm được, 1 không đếm được
Một số từ sẽ có nhiều hơn 1 nghĩa, mà tùy vào mỗi nghĩa mà bạn có thể phải xác định nó đếm được hay không đếm được. Ví dụ
Nghĩa đếm được | Nghĩa không đếm được |
We bought a new iron and an ironing board. (Chúng tôi vừa mua một cái bàn là và một cái bàn ủi mới) | People believed that ships made of iron would sink. (Nhiều người tin rằng những con tàu làm bằng sắt sẽ chìm) |
I broke a glass yesterday. (Hôm qua tôi đã làm vỡ một cái cốc) | The table was made of hardened glass. (Mặt bàn được làm bằng kính cứng.) |
Would you like a chocolate? (Cậu có muốn một thanh socola không?) | Would you like some chocolate? (Cậu có muốn ăn chút socola không?) |
Let’s get a paper and see what’s on at the cinema. (Hãy lấy một tờ báo và xem những gì đang diễn ra tại rạp chiếu phim.) | The printer has run out of paper. (Máy in đã hết giấy rồi) |
‘Hamlet’ is one of Shakespeare’s most famous works. (‘Hamlet’ là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Shakespeare.) | I had work to do so I couldn’t go out. (Tôi có công việc phải làm nên tôi không đi chơi được) |
2.4. Các khái niệm trừu tượng
Những khái niệm trừu tượng sử dụng theo cách đếm được hoặc không đếm được, mỗi cách sử dụng sẽ tạo ra một nghĩa khác. Sử dụng với nghĩa không đếm được sẽ mang nét nghĩa chung chung hơn, còn khi đếm được từ đó sẽ mang nghĩa cụ thể hơn. Ví dụ
Không đếm được | Đếm được |
Good education is the best investment in Britain’s future. (Giáo dục tốt là khoản đầu tư tốt nhất cho tương lai của nước Anh.) (education = giáo dục nói chung) | The first daughter had a very expensive education at a private school in France. (Cô con gái đầu được học rất đắt đỏ tại một trường tư thục ở Pháp.) (education = quãng thời gian học hành của một người) |
Love is like a physical pain for some people. (Tình yêu giống như một nỗi đau thể xác đối với một số người.) (Love = tình yêu nói chung) | I’ve always had a love of poetry, ever since I was a child. (Tôi đã luôn giữ niềm yêu thích thơ ca, kể từ khi tôi còn là một đứa trẻ.) (Love = niềm yêu thích đối với cái gì đó) |
They have a quiz every week, with questions about general knowledge. (Họ có một bài kiểm tra mỗi tuần, với các câu hỏi về kiến thức chung.) (knowledge = tất cả kiến thức/kiến thức nói chung) | The job requires a knowledge of statistics and basic computing. (Công việc đòi hỏi kiến thức về thống kê và tin học cơ bản.) (knowledge = một loại kiến thức/hiểu biết cụ thể) |
Time passes more and more quickly as you grow older. (Thời gian trôi qua ngày càng nhanh khi bạn lớn lên.) (Time = Thời gian nói chung) | We had a great time in Ibiza. We didn’t want to come home. (Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời ở Ibiza. Chúng tôi không muốn về nhà.) (Time = Một khoảng thời gian cụ thể) |
3. Bài tập danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Bài 1: Chọn đáp án countable/uncountable để xác định danh từ đếm được hay không đếm được
Bài 2: Xác định danh từ in đậm trong câu có đếm được không và chọn đáp án phù hợp Countable(đếm được)/Uncountable(không đếm được)
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
Dịch + Giải thích đáp án
- Underground cables carry electricity to all parts of the city. – uncountable
Đường dây ngầm đưa điện đến toàn thành phố.
⇒ Electricity không thể đếm được – không thể nói “một điện, hai điện…”
- There are times when I wish I didn’t live where I do.. – countable
Đã có những lúc tôi ước tôi không sống ở nơi ở hiện tại
⇒ Time trong câu này là từ đếm được vì nó mang nghĩa “lần”, “lúc”, nghĩa là số lần làm gì đó, do đó đếm được (một lần, hai lần…).
- We’ve got some good news for you. We’re getting married. – uncountable
Chúng tôi có một số tin tốt cho bạn. Chúng tôi sắp làm đám cưới.
⇒ “News” mang nghĩa “tin tức”. Với tiếng Việt thì có thể đếm “một tin, hai tin, ba tin…” nhưng với tiếng Anh thì cần có đơn vị đếm: a piece of news, two bits of news…
- Children need to be shown lots of love – uncountable
Trẻ em cần được thể hiện nhiều tình yêu thương
⇒ Love ở đây mang nghĩa là một khái niệm chung, vì vậy là một danh từ không đếm được
- Having taken one look at his room, she immediately knew he had a love for Star Wars – countable
⇒ Love mang nghĩa một tình yêu cụ thể cho điều gì đó, dùng trong ngữ cảnh nói về ai đó có một niềm ưa thích cho thứ gì đó. Chính vì vậy nó là danh từ đếm được.
- She had raised three chickens on her own. – countable
Cô ấy đã tự mình nuôi ba con gà
⇒ Chicken ở đây danh từ đếm được vì mang nghĩa là “con gà”.
- Would you like some chicken? – uncountable
Bạn có muốn một chút thịt gà không?
⇒ Chicken ở đây mang nghĩa là thịt gà, chứ không phải con gà, vì vậy là danh từ không đếm được (không thể đếm: một thịt gà, hai thịt gà…).
- He proved that he came to the country legally by showing the police his papers. – countable
Anh ta chứng minh rằng anh ta đến đất nước này một cách hợp pháp bằng cách cho cảnh sát xem giấy tờ của mình
⇒ Ở đây, papers mang nghĩa là giấy tờ, các loại chứng từ, vì vậy là danh từ đếm được (một giấy phép, 2 giấy phép…)
- I have many fond memories of my parents taking me to the park – countable
Tôi có rất nhiều kỷ niệm đẹp về việc bố mẹ đưa tôi đi chơi công viên
⇒ Memory trong câu này là ký ức cụ thể, là sự vật có thể đếm được (một ký ức, 2 kỷ niệm…) (không phải là trí nhớ – danh từ không đếm được).
- Let’s make room for the groom and bride. – uncountable
Hãy nhường chỗ cho chú rể và cô dâu
⇒ Room ở đây mang nghĩa là không gian, chỗ trống (khi dùng với động từ “make” , make room mang nghĩa là tạo ra khoảng trống), vì vậy là danh từ không đếm được.