[Giải Đáp] Concentrate đi với giới từ gì? – Concentrate in hay on?
Concentrate đi với giới từ gì? In hay on? Đây là câu hỏi hẳn không ít bạn thắc mắc khi sử dụng concentrate trong tiếng Anh. Hãy cùng IZONE tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi trên qua bài viết dưới đây nhé.
Concentrate là gì?
Theo từ điển Cambridge, concentrate /ˈkɒn.sən.treɪt/ là vừa là động từ vừa là danh từ, và mang các nghĩa sau:
Từ loại | Nghĩa | Ví dụ | |
concentrate | Động từ | Tập trung/ chú ý làm điều gì đó | In order to succeed in her studies, she needed to concentrate on her homework and avoid distractions. Để thành công trong học tập, cô cần tập trung vào bài tập về nhà và tránh những điều gây xao nhãng. |
Tinh chế, loại bỏ tạp chất | To make maple syrup, sap is collected from maple trees and then boiled to concentrate the sugars and create the thick, sweet syrup. Để làm xi-rô cây phong, nhựa cây được thu thập từ cây phong và sau đó đun sôi để cô đặc đường và tạo ra xi-rô đặc, ngọt. | ||
concentrate | Danh từ | Chất hoặc dung dịch được tạo ra bằng cách cô đặc lại. | The juice concentrate is made by removing most of the water from freshly squeezed fruit juice. Nước trái cây cô đặc được thực hiện bằng cách loại bỏ hầu hết nước từ nước ép trái cây mới vắt |
Concentrate đi với giới từ gì? In hay on?
Concentrate là một động từ thường gặp trong tiếng Anh và thường hay đi với giới từ on. Bên cạnh đó, concentrate cũng đi với giới từ in và at, tạo thành các cụm từ sau:
- Concentrate on
- Concentrate in
- Concentrate at
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Concentrate on | Tập trung, chú ý vào hoạt động/ vấn đề nào đó | During the exam, it’s important to concentrate on the questions and not get distracted by outside noises. Trong kỳ thi, điều quan trọng là phải tập trung vào các câu hỏi và không bị phân tâm bởi tiếng ồn bên ngoài |
2 | Concentrate in | Tập trung hoặc tụ tập lại ở một khu vực cụ thể | The population tends to concentrate in urban areas, where there are more job opportunities and services. Dân số có xu hướng tập trung ở khu vực thành thị, nơi có nhiều cơ hội việc làm và dịch vụ hơn |
3 | Concentrate at |
Xem thêm: [Hữu ích] Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc responsible
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với concentrate
Từ đồng nghĩa với Concentrate
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Concentrate on = Focus on = Pay attention to = Take notice of | Chú ý, để tâm đến ai/ điều gì | It’s very important to pay attention to the details when working on a project. Chú ý đến các chi tiết khi làm việc trong một dự án là điều rất quan trọng |
2 | Put one’s mind to | Tập trung tâm trí đến | You can achieve anything if you put your mind to it. Bạn có thể đạt được bất cứ điều gì nếu bạn đặt tâm trí của bạn vào nó |
3 | Centralize | Tập trung lại 1 điểm | The company decided to centralize its customer service operations in one location to improve response times. Công ty đã quyết định tập trung trung tâm dịch vụ khách hàng của mình tại một địa điểm để cải thiện thời gian phản hồi |
4 | Boil down = Condense | Cô đặc | When cooking, it’s important to condense the sauce to enhance its flavor. Khi nấu, điều quan trọng là phải cô đặc nước sốt để tăng hương vị của nó |
Từ trái nghĩa với Concentrate
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Distract | làm lãng trí; làm phân tâm | The constant notifications on his phone distracted him from completing his work on time. Các thông báo liên tục trên điện thoại khiến anh ta mất tập trung vào việc hoàn thành công việc đúng hạn. |
2 | Let one’s mind wander | Để tâm trí lang thang, không tập trung làm gì đó | When I let my mind wander, I often come up with creative ideas and solutions. Khi tôi để tâm trí đi lang thang, tôi thường đưa ra những ý tưởng và giải pháp sáng tạo |
3 | Disperse | Giải tán, phân tán | The manager asked the employees to disperse and return to their respective workstations after the meeting. Người quản lý yêu cầu các nhân viên giải tán và trở lại nơi làm việc tương ứng của họ sau cuộc họp |
4 | Dilute | Pha loãng | To make the cleaning solution less strong, you can dilute it with water. Để làm cho dung dịch làm sạch kém mạnh hơn, bạn có thể pha loãng nó với nước |
Bài tập
Bài 1: Điền vào chỗ trống giới từ thích hợp, sử dụng “on, in, at”
- The athlete needed to concentrate _____ the starting line before the race began.
- I need to concentrate _____ my studies to pass the upcoming exam.
- The students were asked to concentrate _____ the front of the classroom during the presentation.
- She struggled to concentrate _____ the lecture with all the noise in the background.
- at
- on
- in
- on
Trên đây là toàn bộ kiến thức về concentrate và những giới từ đi cùng với động từ này. Thông qua bài viết trên, hi vọng bạn đã có thêm được những thông tin hữu ích. IZONE chúc bạn học tốt.
Xem thêm: Discuss đi với giới từ gì? – Lý thuyết và Bài tập vận dụng