Cách làm Comparison Chart trong IELTS Writing Task 1 chi tiết

Comparison Chart trong IELTS Writing Task 1 – Giới thiệu chi tiết dạng bài

Khi làm bài IELTS Writing Task 1, thí sinh sẽ thường xuyên gặp dạng bài comparison chart hay còn gọi là biểu đồ so sánh. Để đạt điểm cao, cần nắm vững cách mô tả và phân tích loại biểu đồ này một cách hiệu quả. Dưới đây là những kỹ thuật và mẹo hữu ích giúp bạn hoàn thành tốt bài viết dạng IELTS Writing Task 1 Comparison chart.

Giới thiệu dạng bài Comparison Chart trong IELTS Writing Task 1

Comparison Chart trong IELTS Writing Task 1 là gì?

Trong IELTS Writing Task 1, một dạng bài rất phổ biến là comparison chart. Đây là dạng biểu đồ hiển thị sự khác biệt và so sánh giữa các nhóm dữ liệu. Các dạng biểu đồ này có thể bao gồm:

Mục tiêu chính của dạng bài này là yêu cầu thí sinh so sánh và làm nổi bật những điểm khác nhau, giống nhau của dữ liệu, từ đó rút ra nhận xét.

Phân Tích Dữ Liệu Trong Dạng Bài Writing Task 1 Comparison

Với dạng IELTS Writing task 1 comparison, thí sinh cần biết cách chọn lọc và phân tích những điểm đáng chú ý nhất trong biểu đồ. Các bước phân tích thường gồm:

Ví dụ mẫu:

comparison-chart

Nhìn vào các đối tượng hoặc nhóm dữ liệu cần so sánh, ví dụ như quốc gia, sản phẩm, thời gian, hay bất kỳ yếu tố nào được cung cấp.

Ví dụ: 

  • The table displays the advertising expenditure of four car manufacturers in the UK in 2002 across various advertising mediums.

    It is evident that Renault had the highest advertising budget in 2002. Additionally, TV advertising was the most widely used format, whereas cinema advertising saw the lowest spending.

Các số liệu nổi bật như số cao nhất, thấp nhất, tăng hoặc giảm mạnh, thường là những điểm bạn cần nhấn mạnh.

Thay vì liệt kê số liệu, hãy so sánh trực tiếp bằng cách sử dụng các cấu trúc so sánh.

Ví dụ:

  • In 2002, Cetirizine spent $70 million on TV ads, slightly more than Vauxhall, which allocated $65 million. Renault spent $59 million on TV ads, while Rover’s expenditure was the lowest at $45 million. Regarding press advertising, Renault again led with $45 million, just ahead of Rover at $38 million. In comparison, Vauxhall and Cetirizine spent significantly less, with $8 million and $12 million, respectively, on press ads.

    Other advertising formats, such as cinema and outdoor ads, received the least funding, with each company spending less than $10 million. Furthermore, all manufacturers spent a similar amount—$15 million each—on radio advertising.

Cấu Trúc Bài Viết Comparison Chart trong IELTS Writing Task 1

Một bài IELTS Writing Task 1 dạng comparison chart nên tuân theo cấu trúc cơ bản sau đây:

Ví dụ đề bài:

comparison-chart

Giới thiệu ngắn gọn về biểu đồ, bảng hoặc đồ thị được cung cấp. Nên nhắc đến các thông tin cơ bản như đơn vị đo lường, đối tượng so sánh và thời gian (nếu có).

Ví dụ:

  • The bar chart illustrates the daily minimum and maximum levels of SO2 and N2O pollution in four cities—Los Angeles, Calcutta, Beijing, and Mexico City—in the year 2000.

Đây là phần quan trọng để giám khảo nắm được ý chính của biểu đồ. Hãy nêu lên những xu hướng hoặc sự thay đổi lớn nhất mà bạn quan sát được.

Ví dụ:

  • Overall, Mexico City experienced the highest levels of pollution from these two pollutants compared to the other cities.

Thân bài được chia thành 2 đoạn văn. Mỗi đoạn nên tập trung vào những điểm so sánh chính, với các số liệu cụ thể để hỗ trợ cho phần phân tích. Sử dụng ngôn ngữ so sánh và đối chiếu để làm nổi bật các điểm khác nhau.

Ví dụ:

  • In Los Angeles, the SO2 emissions were the lowest of all the cities, with a minimum average of 2 micrograms per cubic meter and a maximum average of 10 micrograms per cubic meter, which is five times higher. The N2O emissions, however, were significantly higher, with the maximum daily average reaching over 100 micrograms per cubic meter. In contrast, Mexico City faced severe pollution levels, with SO2 and N2O daily minimum and maximum averages of 80 and 113 micrograms per cubic meter, respectively.

    In Calcutta and Beijing, the N2O pollution was lower than the SO2 levels. The maximum daily averages for SO2 were 59 micrograms per cubic meter in Calcutta and 130 micrograms per cubic meter in Beijing, while the N2O levels in both cities were just over 50 micrograms per cubic meter on average.

Các Từ Vựng và Cấu Trúc So Sánh trong Comparative Graphs IELTS

Khi viết bài mô tả static chart trong IELTS Writing Task 1, việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác là rất quan trọng để thể hiện khả năng diễn đạt mạch lạc và rõ ràng. Dưới đây là một số từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phổ biến giúp bạn mô tả biểu đồ tĩnh một cách hiệu quả.

Từ vựng

Từ VựngVí Dụ Sử Dụng
Percentage (tỷ lệ phần trăm)
The percentage of renewable energy in Iceland increased steadily.
(Tỷ lệ năng lượng tái tạo ở Iceland tăng dần đều.)
Proportion (tỉ lệ, phần)
The proportion of energy from renewables in Sweden rose significantly.
(Tỉ lệ năng lượng tái tạo ở Sweden tăng mạnh.)
Share (phần chia, tỉ lệ)
The share of renewable energy in Turkey remained stable.
(Tỉ lệ năng lượng tái tạo ở Turkey giữ ổn định.)
Amount (số lượng)
The amount of renewable energy generated in Australia declined.
(Số lượng năng lượng tái tạo sản xuất ở Australia giảm.)
Figure (số liệu)
The figure for renewable energy use in Iceland exceeded 70% by 2010.
(Số liệu sử dụng năng lượng tái tạo ở Iceland vượt quá 70% vào năm 2010.)
Rate (tỷ lệ)
The rate of renewable energy use in Sweden saw a sharp rise.
(Tỷ lệ năng lượng tái tạo ở Sweden tăng mạnh.)
Tham khảo thêm: Tìm hiểu Bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 quan trọng cần nắm vững 
Từ VựngVí Dụ Sử Dụng
Increase (tăng)
Iceland experienced a sharp increase in renewable energy usage.
(Iceland trải qua sự tăng mạnh về việc sử dụng năng lượng tái tạo.)
Rise (tăng)
The rise in renewable energy usage in Sweden was significant.
(Sự gia tăng trong việc sử dụng năng lượng tái tạo ở Sweden là đáng kể.)
Climb (leo lên)
The proportion of renewable energy in Iceland climbed steadily over the years.
(Tỉ lệ năng lượng tái tạo ở Iceland leo lên đều đặn qua các năm.)
Decrease (giảm)
Australia saw a slight decrease in renewable energy production.
(Australia chứng kiến sự giảm nhẹ trong sản xuất năng lượng tái tạo.)
Fall (rơi)
There was a fall in the amount of renewable energy produced in Turkey.
(Có sự giảm trong lượng năng lượng tái tạo được sản xuất ở Turkey.)
Drop (giảm)
The percentage of renewable energy in Australia dropped in the 1990s.
(Tỉ lệ năng lượng tái tạo ở Australia giảm trong những năm 1990.)
Stable (ổn định)
The share of renewable energy in Turkey remained stable over the years.
(Tỉ lệ năng lượng tái tạo ở Turkey giữ ổn định qua các năm.)
Remain unchanged (không thay đổi)
The proportion of renewable energy in Sweden remained unchanged from 2000 to 2010.
(Tỉ lệ năng lượng tái tạo ở Sweden không thay đổi từ năm 2000 đến 2010.)
Steady increase (tăng đều)
Sweden experienced a steady increase in renewable energy use.
(Sweden có sự tăng đều trong việc sử dụng năng lượng tái tạo.)
Sharp rise (tăng mạnh)
There was a sharp rise in the use of renewable energy in Iceland.
(Ở Iceland, việc sử dụng năng lượng tái tạo tăng mạnh.)
Gradual increase (tăng dần dần)
The proportion of renewable energy in Turkey showed a gradual increase.
(Tỉ lệ năng lượng tái tạo ở Turkey tăng dần dần.)
Decline (sự giảm)
The proportion of renewable energy in Australia declined after 1997.
(Tỉ lệ năng lượng tái tạo ở Australia giảm sau năm 1997.)
Fluctuate (biến động)
The figures for Turkey fluctuated slightly between 1997 and 2010.
(Các con số của Turkey biến động nhẹ trong giai đoạn từ 1997 đến 2010.)
Peak (đạt đỉnh điểm)
The use of renewable energy in Iceland peaked at 70% in 2010.
(Việc sử dụng năng lượng tái tạo ở Iceland đạt đỉnh điểm 70% vào năm 2010.)
Level off (ổn định, không thay đổi)
The percentage of renewable energy in Sweden leveled off after 2000.
(Tỉ lệ năng lượng tái tạo ở Sweden ổn định sau năm 2000.)
Tham khảo thêm: Từ vựng miêu tả xu hướng tiếng Anh trong IELTS Writing Task 1 

Ngữ pháp

Ví Dụ Bài Mẫu Comparison Chart trong IELTS Writing Task 1

Đề bài: The first graph shows the number of training passengers from 2000 to 2009; the second compares the percentage of trains running on time and target in the period.

comparison-chart

The first line graph illustrates the figures for rail users between 2000 and 2009. The second graph shows the percentage of trains being punctual in comparison with the target over the same period.

It is clear that the figures in both graphs fluctuated over the nine-year period. Ridership peaked at the mid-period (2004 – 2005), while the percentage of punctual trains reached its peak towards the end of the period measured.

The number of people riding the train started at 36 million in 2000. Over the next five-year period, there was an overall increase in the figures for train passengers, despite a dip between 2002 and 2003. The ridership peaked at around 47 million in 2005, then declined gradually until 2008. From 2008 to the end of the period shown, the figure rose by roughly 1 million.

The target for the percentage of train punctuality was a constant 95% throughout the period. In the year 2000, the actual figure was 3% short. It picked up to meet the target in 2002, before taking a steady and gradual rise to 96% in the next 2 years. However, the figure took a sharp dive of 4% from 2004 to 2006 to be the same as the original 2000 figure. From 2006 to 2008, there was a surge in the proportion of punctual trains to reach its peak of 97%, before levelling off in the last year of the period.

Source: Writing Sample Task 1- Line Chart 1

Tham khảo thêm: Tìm hiểu Bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 quan trọng cần nắm vững 

Một số lỗi sai khi viết Comparison chart trong IELTS Writing Task 1

Dưới đây là bài viết chia thành các đoạn với mỗi lỗi sai phổ biến trong việc viết Comparison Chart trong IELTS Writing Task 1 và ví dụ cụ thể cho từng lỗi:

Khi mô tả sự thay đổi qua thời gian hoặc sự so sánh giữa các dữ liệu, nhiều người thường không làm rõ được sự thay đổi đó, khiến câu văn trở nên mơ hồ.

Ví dụ sai:
The energy use in Sweden went up a lot. (Sự tăng lên về năng lượng sử dụng ở Sweden rất lớn.)

Cách sửa:
Sử dụng từ vựng mô tả xu hướng rõ ràng như increased steadily, rose sharply, grew gradually để làm rõ sự thay đổi.

Ví dụ đúng:
The proportion of renewable energy in Sweden increased steadily, while in Iceland, it rose sharply.

Một lỗi phổ biến là không làm rõ sự thay đổi qua thời gian khi so sánh dữ liệu từ các năm khác nhau. Điều này có thể khiến người đọc không hiểu rõ mối quan hệ giữa các mốc thời gian.

Ví dụ sai:
The use of renewable energy in Sweden is higher than in Iceland. (Tỷ lệ năng lượng tái tạo ở Sweden cao hơn Iceland.)

Cách sửa:
Hãy luôn làm rõ mốc thời gian bạn đang so sánh và thể hiện sự thay đổi qua các năm.

Ví dụ đúng:
In 1997, the use of renewable energy in Sweden was higher than in Iceland, but by 2010, Iceland had surpassed Sweden in renewable energy usage.

Khi sử dụng cấu trúc so sánh, một số học sinh thường mắc lỗi trong việc kết hợp các từ như trong cấu trúc so sánh hơn/nhất more, most, higher, most higher… Điều này khiến câu văn trở nên không chính xác.

Ví dụ sai:
Iceland has the most higher share of renewable energy than Sweden. (Iceland có phần chia năng lượng tái tạo cao nhất so với Sweden.)

Ví dụ đúng:
Iceland has a higher share of renewable energy than Sweden.

Các bài viết thiếu sự liên kết giữa các đoạn hoặc câu sẽ khó theo dõi và khiến thông tin trở nên rời rạc. Do đó, bạn cần sử dụng các từ nối thích hợp để làm bài viết mạch lạc.

Ví dụ sai:
The share of renewable energy in Iceland is 70%. Sweden has 50%. Iceland’s energy use is much higher than Sweden’s.
(Tỷ lệ năng lượng tái tạo ở Iceland là 70%. Sweden có 50%. Việc sử dụng năng lượng của Iceland cao hơn nhiều so với Sweden.)

Cách sửa:
Sử dụng từ nối để liên kết các câu lại với nhau và tạo sự mạch lạc.

Ví dụ đúng:
The share of renewable energy in Iceland is 70%, while Sweden’s is 50%. In contrast, Turkey has a much lower proportion of renewable energy.

Làm bài Comparison chart trong IELTS Writing Task 1 không khó nếu bạn nắm vững các kỹ năng phân tích dữ liệu và sử dụng linh hoạt các cấu trúc so sánh. Các bạn hãy ghé thăm Chuyên mục IELTS Writing của IZONE để có thêm nhiều bài học và kiến thức về IELTS Writing nhé.