Common vocabulary in Academic Reading – Unit 9 – Metaphors and idioms
Bạn biết không? Phép ẩn dụ và thành ngữ trong tiếng Anh là một trong những yếu tố giúp ngôn ngữ này trở nên thú vị và khiến người học không còn cảm thấy khô khan như khi học lý thuyết ngữ pháp. Trong bài viết này, Izone sẽ liệt kê những thành ngữ và phép ẩn dụ thường hay xuất hiện trong các bài đọc của IELTS. Các bạn hãy làm quen và nắm thật chắc các từ này để việc đọc tiếng Anh trở nên dễ dàng thoải mái hơn nhé!
Trước khi bắt đầu học các từ vựng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa phép ẩn dụ và thành ngữ trong tiếng Anh là gì nhé!
● Theo từ điển Oxford, thành ngữ (idioms) là một tập hợp các từ có nghĩa khác với nghĩa từng từ của chúng. Để các bạn dễ hình dung, trong tiếng Anh có một thành ngữ là “let the cat out of the bag”. Nếu như chúng ta chỉ dịch nghĩa đơn thuần, thì có thể nhiều bạn sẽ hiểu là: “Để con mèo ra khỏi cái túi”. Tuy nhiên cách hiểu này sẽ tối nghĩa và không đúng với ý nghĩa của thành ngữ này. Để hiểu đúng thì “let the cat out of the cat” có nghĩa là bạn vô tình tiết lộ một bí mật nào đó. Rất thú vị đúng không các bạn?
● Tiếp theo, phép ẩn dụ (metaphors) các bạn có thể liên tưởng đến phép ẩn dụ của Tiếng Việt. Nếu như phép ẩn dụ trong tiếng Việt là biện pháp gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng, thì phép ẩn dụ trong Tiếng Anh là việc sử dụng các từ vựng miêu tả một người hoặc sự vật theo cách khác với cách sử dụng thông thường, nhằm mục đích nhấn mạnh hình ảnh về người hoặc sự vật, hiện tượng đó. Để dễ hình dung, có câu: “he is drowning in his paperwork”. Tác giả đang sử dụng từ “drown: chết đuối” nhằm nhấn mạnh hình ảnh người đàn ông này đang chìm ngập trong đống giấy tờ của anh ta. Từ đó gợi lên rằng, người đàn ông này đang rất bận rộn xử lý đống giấy tờ của mình.
Qua 2 ví dụ trên, Izone hy vọng rằng bạn sẽ nhận ra sự khác biệt giữa thành ngữ và phép ẩn dụ. Bây giờ, chúng ta hãy cùng học những từ vựng sau nhé!
COURSE DESCRIPTION (MÔ TẢ KHÓA HỌC)
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
TOPIC: LIGHT AND DARKNESS
Idioms referring to light and darkness (Thành ngữ về ánh sáng và bóng tối)
The present experimental data may shed light on the formation of the planets.
Dữ liệu thí nghiệm hiện tại có thể làm sáng tỏ sự hình thành của các hành tinh.
Shed light on sth (idm) làm sáng tỏ điều gì.
(light: ánh sáng, shed: chiếu sáng. Để nhớ thành ngữ này dễ dàng, bạn có thể liên tưởng rằng mình đang gặp khó khăn về một vấn đề nào đó. Và nhờ một điều gì đó, bạn được “khai sáng”).
Views on depression have changed in light of recent studies of the brain.
Những quan điểm về trầm cảm đã thay đổi do những nghiên cứu gần đây về não bộ.
In the light of sth (idm) = because of = bởi vì.
The report shines a light on the questions surrounding child care and provides crucial data.
Báo cáo làm rõ những câu hỏi xung quanh việc chăm sóc trẻ em và cung cấp những dữ liệu quan trọng.
Shine a light on (idm): làm rõ ràng.
We’re still in the dark about the company’s layoff policy.
Chúng tôi vẫn chưa biết về chính sách sa thải của công ty.
In the dark about sth (idm) = be ignorant of sth= không biết về điều gì.
The book dealt with economic policy in the shadow of the Civil War of 1994-1999.
Cuốn sách đề cập đến chính sách kinh tế trong thời kỳ nội chiến năm 1994-1999.
In the shadow of sth (idm): trong một tình huống mà một điều gì tệ đang xảy ra.
Metaphors referring to light and darkness (Phép ẩn dụ về ánh sáng và bóng tối)
This text illuminates the philosopher’s early thinking.
Văn bản này làm sáng tỏ suy nghĩ ban đầu của nhà triết học.
Illuminate sth (v): làm sáng tỏ điều gì đó.
(Từ Illuminate thường được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng, chẳng hạn như một bài diễn thuyết, Ielts essay).
Animal models can be used to elucidate basic principles of the developmental origins of adult diseases.
Mô hình động vật có thể được sử dụng để làm rõ các nguyên tắc cơ bản về nguồn gốc phát triển bệnh của người lớn.
elucidate (v): làm sáng tỏ
(Từ elucidate thường được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng, chẳng hạn như một bài diễn thuyết, Ielts essay).
The report revealed the glaring discrepancy between patients’ needs and what the health service can offer them.
Báo cáo chỉ ra sự khác biệt rõ ràng giữa nhu cầu của bệnh nhân với dịch vụ sức khỏe có thể cung cấp cho họ.
Glaring (a) = be easily seen: dễ dàng nhận thấy (Từ glaring thường được dùng với những điều xấu mà có thể nhận thấy rất rõ ràng)
The report highlights the major problems facing society today.
Báo cáo nhấn mạnh một số những vấn đề chính mà xã hội ngày nay đang phải đối mặt.
Highlight (v): nhấn mạnh vào điều gì đó quan trọng
(Để có thể nhớ nét nghĩa này, bạn có thể liên tưởng bạn đang cầm một cây bút “Highlight”- một loại bút giúp tô màu để ghi nhớ, và đánh dấu vào đánh dấu vào chỗ quan trọng).
TOPIC: WAR AND CONFLICT
Metaphors referring to war and conflict (Phép ẩn dụ về chiến tranh và mâu thuẫn)
She is still in the battle against cancer.
Cô vẫn đang trong cuộc chiến chống lại căn bệnh ung thư.
In the battle against sth: trong cuộc chiến chống lại cái gì.
She is opposed to religious education in schools.
Cô ấy phản đối việc giáo dục tôn giáo ở các trường học.
Be opposed to sth = disagree with something: phản đối điều gì.
Parents and teachers need to maintain a united front on the question of bad conduct at school.
Phụ huynh và giáo viên cần thống nhất về vấn đề hạnh kiểm xấu ở trường học.
Maintain a united front: đồng tình, thống nhất.
The town survives the onslaught of tourists every summer.
Thị trấn vẫn tồn tại sau sự dồn dập của khách du lịch vào mỗi mùa hè.
Onslaught (n): sự dồn dập (chỉ một số lượng lớn cái gì).
We have been bombarded with letters of complaint.
Chúng tôi đã bị công kích dữ dội bởi những lá thư phàn nàn.
Bombard (v): công kích dồn dập (bởi những câu hỏi, khiếu nại, lý lẽ, lời chửi bới…).
Bài tập 1: Chọn một từ trong hộp để hoàn thành mỗi câu.
elucidate, glaring, highlights, illuminate, light, remained, shadow, shed, shine |
1. The results of the investigation a light on the pressures of the global economy on farmers in developing countries.
2. Until recently, scientists have in the dark as to the causes of the disease, but a recent breakthrough promises to new light on the problem.
3. Our whole notion of time and space has changed in the of recent developments in physics.
4. These communities have lived for decades in the of poverty and social deprivation.
5. The collapse of the bridge the need for a more rigorous analysis of the effects of constant traffic movements.
6. The team carried out a series of experiments in an attempt to the mysterious processes at work in the organism.
7. The article helps to for the ordinary reader some of the more difficult references in Shakespeare’s plays.
8. The professor found some errors in one student’s calculations.
Bài tập 2: Viết lại những câu sau bằng cách sử dụng các ẩn dụ thay vì các từ được in đậm.
- Scientists who don’t agree with this theory have recently attacked its basic assumptions.
- Governments need to remain in complete agreement on the issue of economic migrants.
- Nowadays, we get a huge number of advertisements every time we watch TV or open a magazine.
- The efforts against crime will fail without police and community cooperation.
- The protests were a response to the devastating sudden large number of trade restrictions on small producers.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu