Common vocabulary in Academic Reading – Unit 5 – Key adverbs
Dưới đây là những trạng từ cực kỳ phổ biến trong các bài đọc IELTS Reading, các bạn hãy làm quen và nắm thật chắc các từ này để việc đọc tiếng Anh trở nên dễ dàng thoải mái hơn nhé.
COURSE DESCRIPTION (MÔ TẢ KHÓA HỌC)
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
A. Adverbs that compare (Các trạng từ so sánh)
Our sample was relatively/comparatively small.
Mẫu của chúng tôi tương đối nhỏ.
relatively/comparatively (adv): tương đối
The process was not especially/particularly difficult.
Quá trình này không quá khó khăn.
especially/particularly (adv): quá/nhiều hơn bình thường, đặc biệt
The exam was specially hard this year. We used specially designed equipment.
Kỳ thi năm nay đặc biệt khó. Chúng tôi đã sử dụng thiết bị được thiết kế đặc biệt.
Specially (adv): quá/nhiều hơn bình thường, đặc biệt cho một mục đích cụ thể (chỉ dùng cho văn nói)
When we tested younger boys, we obtained somewhat/considerably different results.
Khi chúng tôi kiểm tra những cậu bé nhỏ tuổi hơn, chúng tôi thu được kết quả có chút khác nhau
Someone (adv): có chút (opposite: considerably)
Amir is primarily interested in biophysics.
Amir chủ yếu quan tâm đến lý sinh.
Primarily (adv): chủ yếu
The research was largely/mostly successful.
Nghiên cứu phần lớn là thành công.
largely/mostly (adv): phần lớn
The illness is (in)directly linked to poor housing.
Căn bệnh này có liên quan trực tiếp/không trực tiếp đến nơi nở xuống cấp.
Directly (adv): một cách trực tiếp (opposite: indirectly)
B. Adverbs that relate to numbers or time (Các trạng từ liên quan đến con số hoặc thời gian)
There are approximately 20 varieties of bird in this species, [roughly, about]
Có khoảng 20 giống chim của loài này
Approximately (adv): có khoảng
There are precisely 48 different managerial posts in the company, [exactly]
Có chính xác 48 vị trí quản lý khác nhau trong công ty
Precisely (adv): một cách chính xác
Interviewees frequently misunderstood one of the questions, [often]
Người được phỏng vấn thường hiểu sai một trong các câu hỏi
Frequently (adv): thường xuyên
We eventually obtained the results we were hoping for. [in the end, after some time]c
Cuối cùng chúng tôi đã thu được kết quả mà chúng tôi mong đợi.
eventually (adv): cuối cùng (thường là sau một khoảng thời gian)
Ultimately we plan to repeat the experiment, [finally, after other things have been completed]
Cuối cùng, chúng tôi dự định lặp lại thử nghiệm
Ultimately (adv): cuối cùng (thường là sau khi các việc khác đã hoàn thành)
C. Adverbs that relate to how things are stated (Các trạng từ liên quan đến các sự việc được trình bày)
Hall’s latest article essentially differs from his earlier work in that it is explicitly critical of the Government.
Bài báo mới nhất của Hall nhìn chung khác với tác phẩm trước đó của anh ấy ở chỗ nó chỉ trích một cách công khai về Chính phủ.
Essentially (adv): cơ bản
Explicitly (adv): một cách công khai
Generally, his disapproval of their policies was only conveyed implicitly in his previous writing,
Nói chung, việc ông không chấp thuận các chính sách của họ chỉ được truyền đạt một cách ẩn ý trong bài viết trước của ông.
Generally (adv): nói chung
Implicitly (adv): một cách ẩn ý
but here he specifically condemns their handling of a number of issues.
nhưng ở đây ông cụ thể lên án việc họ xử lý một số vấn đề.
Specifically (adv): cụ thể
D. Adverbs that restrict or limit (các trạng từ giới hạn)
The medication will merely make the symptoms bearable; it will not cure the disease.
Thuốc chỉ làm cho các triệu chứng có thể chữa khỏi; nó sẽ không chữa khỏi bệnh.
Merely (adv): chỉ (không hơn)
To put it simply, the risks of this approach would seem to outweigh its advantages,
Nói một cách đơn giản, rủi ro của cách tiếp cận này dường như lớn hơn lợi thế của nó
Simply (adv): đơn giản
The book presents difficult ideas simply, in a way appropriate for the layman
Cuốn sách trình bày những ý tưởng khó một cách dễ hiểu, phù hợp với người ngoại đạo.
Simply (adv): một cách dễ hiểu
The exam results were simply dreadful
Kết quả kỳ thi hoàn toàn tệ
Simply (adv): hoàn toàn
The tribe has hardly ever had contact with the outside world.
Bộ lạc hầu như không tiếp xúc với thế giới bên ngoài.
Hardly ever: hầu như không
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé: (cho nội dung full vào thẻ Spoiler). Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
E. Bài tập
Bài tập 1: Chọn các trạng từ phù hợp từ các lựa chọn
What you are saying is essentially / merely true. To put it basically / simply, there is specially / basically no significant difference between the two writers’ theories. However, one of them writes in a simply / precisely dreadful style while the other has eventually /possibly a more impressive style than any other contemporary scientist.
Bài tập 2: Thay đổi các câu có sử dụng trạng từ với ý nghĩa đối lập với những trạng từ được in đậm
1 There were roughly 350 people living in the village in 1958.
2 Parents seldom complained that the school authorities failed to inform them of changes.
3 We investigated the problem and initially found some small errors in the calculations.
4 The temperature was exactly half a degree lower than the average.
5 Singh (1998) is explicitly critical of existing theories of economic growth.
6 Soil erosion is specifically caused by water or wind.
7 Senior citizens almost always use the internet to communicate with one another.
8 The disease is directly linked to environmental factors.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu