Common vocabulary in Academic Reading – Unit 43 – Making connections
Dưới đây là những cách thức tạo sự liên kết giữa các danh từ phổ biến trong các bài đọc IELTS Reading, các bạn hãy làm quen và nắm thật chắc các từ này để việc đọc tiếng Anh trở nên dễ dàng thoải mái hơn nhé.
COURSE DESCRIPTION (MÔ TẢ KHÓA HỌC)
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
A. Connecting data and evidence (Liên kết thông tin và minh chứng)
In a child’s life the progression from just making noises to using words meaningfully is still not completely understood.
So an American scientist has collected 24,000 hours of video, complemented by 33,000 hours of audio, of his baby son.
Trong cuộc sống của một đứa trẻ, sự tiến triển từ việc chỉ tạo ra tiếng ồn sang việc sử dụng các từ một cách có ý nghĩa vẫn còn không hoàn toàn hiểu.
Vì vậy, một nhà khoa học người Mỹ đã thu thập 24.000 giờ video, được bổ sung với 33.000 giờ âm thanh, của con trai mình.
Complement (v): bổ sung
The scientist hopes computers will reveal links between the child’s activities and his learning of language.
Nhà khoa học hy vọng máy tính sẽ cho thấy mối liên hệ giữa các hoạt động của trẻ và việc học ngôn ngữ của trẻ.
reveal links between A and B: cho thấy mối liên hệ (chưa thấy trước đó) giữa A và B)
Researchers then piece together how these fragments correlate with specific activities, such as making coffee or doing the dishes.
Sau đó, các nhà nghiên cứu tổng hợp lại cách các mảnh này tương quan với các hoạt động cụ thể, chẳng hạn như pha cà phê hoặc làm các món ăn.
piece together: tổng hợp lại
correlate with: tương quan với
B. Expressing links and connections between people and things (Diễn đạt sự liên kết và kết nối giữa người và đồ vật)
Nowadays, the term ‘hacker’ is synonymous with a criminal who attacks computer systems.
Ngày nay, thuật ngữ ‘hacker’ đồng nghĩa với tội phạm tấn công hệ thống máy tính.
synonymous with: đồng nghĩa với
Originally, the word referred to a skilled programmer, and only later did it become associated with malicious attacks.
Ban đầu, từ này dùng để chỉ một lập trình viên có tay nghề cao, và chỉ sau này nó mới được liên quan đến các cuộc tấn công độc hại.
refer to sth: chỉ, nhắc đến
Be associated with sth: liên quan đến
The evidence suggests that single fathers are more likely to work than single mothers.
Bằng chứng cho thấy rằng những ông bố đơn thân có nhiều khả năng làm việc hơn những bà mẹ đơn thân.
suggest (v): cho thấy
In the 1980s, the wages of less-skilled US workers fell relative to those of more-skilled workers.
Trong những năm 1980, tiền lương của công nhân Hoa Kỳ kém tay nghề hơn đã giảm so với lương của những người công nhân có tay nghề cao
relative to sth: so với
The mutual influence of the inflow of less-skilled immigrants and the growth in US imports is also important.
Ảnh hưởng qua lại lẫn nhau của dòng người nhập cư có tay nghề thấp và tăng trưởng nhập khẩu của Hoa Kỳ cũng rất quan trọng.
Mutual (adj): qua lại lẫn nhau
Galapagos marine iguanas seem to change size, growing smaller or larger, possibly reflecting changes in the food supply.
Cự đà biển Galapagos dường như thay đổi kích thước, ngày càng nhỏ hoặc lớn hơn, điều mà có thể phản ánh sự thay đổi trong nguồn cung cấp thức ăn.
Reflect (v): phản ánh
The book examines the development of the bond between children and their parents.
Cuốn sách xem xét sự phát triển của mối quan hệ giữa con cái và cha mẹ của chúng.
Bond (n): mối quan hệ
In questionnaire B, the reverse is true, in that 5 is equivalent to ‘disagree strongly’.
Trong bảng câu hỏi B, điều ngược lại là đúng, trong đó mốc 5 tương đương với ‘không đồng ý mạnh mẽ’.
Reverse (n): điều ngược lại
In that: trong đó (cụm từ này được sử dụng trước khi đưa ra lời giải thích cho điều gì)
equivalent to sth: tương đương với điều gì
Interaction between learner and learning material is a defining characteristic of education.
Mối quan hệ giữa người học và tài liệu học tập là một đặc điểm không thể thiếu của giáo dục.
Interaction (n): Mối quan hệ
He studied the interrelated effects of families and peers on African-American youths.
Ông đã nghiên cứu những tác động qua lại của gia đình và bạn bè đồng trang lứa đối với thanh niên người Mỹ gốc Phi.
Interrelated (adj): qua lại
The article is concerned with the interplay between emotions and logical thinking.
Bài viết quan tâm đến sự tác động lẫn nhau giữa cảm xúc và tư duy logic.
Interplay (n): sự tác động lẫn nhau
Sau khi đã hiểu rõ bài, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
C. Bài tập
Bài tập 1: Nối phần đầu của mỗi câu với phần cuối thích hợp nhất và thêm các giới từ còn thiếu.
1 The study found links | … gentle curves and sharp angles. |
2 Jill’s thoroughness is complemented | … scholars from all over the world. |
3 Musical talent correlates | … information from a range of sources. |
4 The sculpture is an unusual combination | … his previous research. |
5 The conference has brought | … a computer programmer. |
6 The researcher is trying to piece | … use of the drug and heart problems. |
7 Peter’s study is closely related | … her co-researcher’s originality. |
8 The term ‘hacker’ used to refer | … mathematical ability. |
1
2
3
4
5
6
7
8
Bài tập 2: Sửa lỗi trong những câu này.
1. There is usually a very strong bind between a mother and her child.
2. Salaries have fallen over the last few years not in real terms but relating to inflation.
3. In the UK black cats are associating with good luck.
4. In the experiment, group A performed best on the manual dexterity test and least well on the memory test whereas for group B the reversal was the case.
5. ‘Malicious’ is more or less synonym with ‘nasty’.
6. The problems discussed above are all closely interrelationship.
7. Took together, the studies by Johnson and Mahesh provide very strong evidence that previous theories on the nature of this disease were flawed.
8. The research is original in this it approaches the topic from a completely fresh angle.
9. The painter loved to explore the interplaying between light and shade.
Bài tập 3: Chọn các từ dưới đây để điền vào các từ còn thiếu trong văn bản này.
Associated | corresponds | equivalent | evidence | suggest |
Interaction | mutual | reflects | relationships | reveals |
within a chimpanzee community is the theme of Gavros’s fascinating new book. It describes the various different between the animals, and how an individual’s behavior his or her position in the community, showing how the older females in particular offer each other support. The book also provides to that chimpanzees use sounds in systematic ways to communicate with each other. One particular sound, for example, clearly to the human cry of ‘Watch out!’ while another would seem to be the of “Help!” Certain gestures also seem to be with specific meanings.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu