Common vocabulary in Academic Reading – Unit 41 – Describing research methods
Dưới đây là những từ vựng dùng để miêu tả các cách thức nghiên cứu không chỉ quan trọng đối với phần thi IELTS Reading mà còn cực kỳ hữu dụng trong phần thi IELTS Writing. Các bạn hãy làm quen và nắm thật chắc các từ này để việc đọc tiếng Anh trở nên dễ dàng thoải mái hơn nhé.
COURSE DESCRIPTION (MÔ TẢ KHÓA HỌC)
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
A. Các cụm từ hữu dụng
Câu tiếng Anh
Dr Howard carries out an experiment to test mice’s endurance of spicy food.
Dịch tiếng Việt
Tiến sĩ Howard tiến hành một cuộc thử nghiệm để thử độ chịu đựng của chuột với đồ cay.
Kiến thức cần lưu ý
carry out + an experiment/ a procedure/ a pilot study (= preliminary study): tiến hành một cuộc thử nghiệm/ thủ tục/ nghiên cứu thí điểm.
Câu tiếng Anh
We use a particular method to research this problem.
Dịch tiếng Việt
Chúng tôi sử dụng một phương pháp đặc thù để nghiên cứu vấn đề này.
Kiến thức cần lưu ý
use/employ (formal) + a method/ technique/approach/ instrument/device/ type of research methodology: sử dụng một phương thức/kĩ thuật/ cách tiếp cận/ dụng cụ/ thiết bị/ loại phương pháp nghiên cứu.
Câu tiếng Anh
The apparatus is often checked to make sure it’s safe to assemble.
Dịch tiếng Việt
Bộ dụng cụ thí nghiệm được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo an toàn khi ráp lại.
Kiến thức cần lưu ý
Apparatus là danh từ không đếm được, nhưng bạn có thể sử dụng cụm sau để diễn tả số ít của từ này: a piece of apparatus.
B. Các loại phương thức nghiên cứu
Câu tiếng Anh
An experimental study of dogs’ behavior raises a lot of interesting questions.
Dịch tiếng Việt
Một nghiên cứu thực nghiệm về hành vi của chó đặt ra rất nhiều câu hỏi thú vị.
Kiến thức cần lưu ý
experimental study (n): nghiên cứu thực nghiệm
Câu tiếng Anh
Chimps are able to manipulate objects with a high degree of precision.
Dịch tiếng Việt
Tinh tinh có thể điều khiển các vật thể với độ chính xác cao.
Kiến thức cần lưu ý
manipulate (v): điểu khiển, thao túng.
Câu tiếng Anh
An experimental study is usually conducted under highly controlled conditions for the most accurate results.
Dịch tiếng Việt
Một nghiên cứu thử nghiệm thường được tiến hành trong các điều kiện được kiểm soát cao để có kết quả chính xác nhất.
Kiến thức cần lưu ý
highly controlled: được kiểm soát cao
Câu tiếng Anh
The setting of the research should be suitable for any experiments.
Dịch tiếng Việt
Môi trường nghiên cứu phải phù hợp với bất kỳ thí nghiệm nào.
Kiến thức cần lưu ý
setting (n): môi trường
Câu tiếng Anh
The laboratory is qualified for more risky ideas to be tested.
Dịch tiếng Việt
Phòng thí nghiệm có đủ điều kiện để thử nghiệm những ý tưởng mạo hiểm hơn.
Kiến thức cần lưu ý
laboratory (n): phòng thí nghiệm
Câu tiếng Anh
People were amazed by the artificial meat that was sold as burgers at the fair.
Dịch tiếng Việt
Mọi người vô cùng ngạc nhiên trước loại thịt nhân tạo được bán như bánh mì kẹp thịt tại hội chợ.
Kiến thức cần lưu ý
artificial (adj) = man-made (adj): nhân tạo
Câu tiếng Anh
This experiment may not reflect what happens in real life.
Dịch tiếng Việt
Thí nghiệm này có thể không phản ánh những gì xảy ra trong cuộc sống thực.
Kiến thức cần lưu ý
reflect (v) = mirror (v): phản ánh
Câu tiếng Anh
Professor Smith tried to replicate his superior’s experiment but both of his attempts failed.
Dịch tiếng Việt
Giáo sư Smith đã cố gắng sao chép lại thí nghiệm của cấp trên của mình nhưng đều thất bại hai lần.
Kiến thức cần lưu ý
replicate (v): sao chép lại
Câu tiếng Anh
A correlational study claims that there is a strong relationship between the students’ grade and their attendance rate.
Dịch tiếng Việt
Một nghiên cứu tương quan cho rằng có mối quan hệ chặt chẽ giữa điểm số của học sinh và tỷ lệ đi học của họ.
Kiến thức cần lưu ý
correlational study (n): nghiên cứu tương quan
Câu tiếng Anh
They attempt to determine the true statistics of this research.
Dịch tiếng Việt
Họ cố gắng xác định số liệu thống kê thực sự của nghiên cứu này.
Kiến thức cần lưu ý
determine (v): xác định
Câu tiếng Anh
With so many variables, the exact cost is difficult to estimate.
Dịch tiếng Việt
Với quá nhiều biến số như vậy, chi phí chính xác rất khó để ước tính.
Kiến thức cần lưu ý
variable (n): Biến số; vật, lượng có thể thay đổi
Câu tiếng Anh
There were so many mathematical techniques used that even the top professors couldn’t understand all of them.
Dịch tiếng Việt
Có quá nhiều kỹ thuật toán học được sử dụng tới nỗi đến ngay cả những giáo sư hàng đầu cũng không thể hiểu hết được.
Kiến thức cần lưu ý
mathematical technique (n): kỹ thuật toán học
Câu tiếng Anh
There is also the problem that the researcher’s observations can be subjective and are difficult to record in a systematic way.
Dịch tiếng Việt
Cũng có một vấn đề là các quan sát của nhà nghiên cứu có thể mang tính chủ quan và khó ghi lại một cách có hệ thống.
Kiến thức cần lưu ý
in a systematic way: một cách có hệ thống
Câu tiếng Anh
We can’t prove that aliens exist, but we can’t disprove it either.
Dịch tiếng Việt
Chúng tôi không thể chứng minh rằng người ngoài hành tinh tồn tại, nhưng chúng tôi cũng không thể bác bỏ điều đó.
Kiến thức cần lưu ý
prove (v): chứng minh
Trái nghĩa: disprove (v): bãi bỏ
Câu tiếng Anh
This may seem obvious to some readers, who see a clear cause-and-effect relationship.
Dịch tiếng Việt
Điều này có vẻ hiển nhiên đối với một số độc giả, những người nhìn thấy mối quan hệ nguyên nhân và kết quả rõ ràng.
Kiến thức cần lưu ý
cause-and-effect relationship (n): mối quan hệ nguyên nhân và kết quả
Câu tiếng Anh
Naturalistic observation can provide truly realistic results.
Dịch tiếng Việt
Quan sát môi trường tự nhiên có thể cung cấp kết quả thực sự thực tế.
Kiến thức cần lưu ý
Naturalistic/ empirical observation (n): quan sát môi trường tự nhiên = field study (n): khảo sát thực địa
Câu tiếng Anh
Let’s observe this magnificent creature together.
Dịch tiếng Việt
Hãy cùng nhau quan sát sinh vật tuyệt đẹp này.
Kiến thức cần lưu ý
observe (v): quan sát
Câu tiếng Anh
His research was recorded solely by tapes and was kept in this library for a decade.
Dịch tiếng Việt
Nghiên cứu của ông chỉ được ghi lại bằng băng và được lưu giữ trong thư viện này trong một thập kỷ.
Kiến thức cần lưu ý
record (v): ghi lại
Câu tiếng Anh
The causes of the phenomenon are still incompletely understood.
Dịch tiếng Việt
Nguyên nhân của hiện tượng này vẫn chưa được hiểu đầy đủ.
Kiến thức cần lưu ý
phenomenon (n): hiện tượng
số nhiều: phenomena
Câu tiếng Anh
She tried to walk as quietly as possible to not interfere with Lily’s sleeping.
Dịch tiếng Việt
Cô ấy cố bước đi nhẹ nhất có thể để không gây ảnh hưởng đến giấc ngủ của Lily.
Kiến thức cần lưu ý
interfere with: gây ảnh hưởng đến
Câu tiếng Anh
He was chosen as the subject for this study because of his physical abilities.
Dịch tiếng Việt
Anh được chọn làm đối tượng cho nghiên cứu này vì khả năng thể chất của anh.
Kiến thức cần lưu ý
subject (n): đối tượng
Câu tiếng Anh
Filling out the paperwork is a time-consuming process.
Dịch tiếng Việt
Điền vào các thủ tục giấy tờ là một quá trình tốn thời gian.
Kiến thức cần lưu ý
time-consuming (adj): tốn thời gian
Câu tiếng Anh
He threatened repeatedly to have them removed from the lab for disrupting the experiment.
Dịch tiếng Việt
Ông nhiều lần đe dọa sẽ đuổi họ ra khỏi phòng thí nghiệm vì làm gián đoạn thí nghiệm.
Kiến thức cần lưu ý
disrupt (v): làm gián đoạn
Câu tiếng Anh
A recent survey found that 58% of people did not know where their heart is.
Dịch tiếng Việt
Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy rằng 58% người không biết tim của họ ở đâu.
Kiến thức cần lưu ý
survey (n): cuộc khảo sát
find (v) = reveal (v) = show (v): cho thấy rằng
Câu tiếng Anh
A source is only reliable when it makes inferences from creditable data and statistics.
Dịch tiếng Việt
Một nguồn chỉ đáng tin cậy khi nó đưa ra các suy luận từ dữ liệu và thống kê đáng tin.
Kiến thức cần lưu ý
make inferences from: đưa ra các suy luận từ
Câu tiếng Anh
There are actually much more inaccuracies in the data than you think.
Dịch tiếng Việt
Thực sự có nhiều điều không chính xác trong các dữ liệu hơn bạn nghĩ.
Kiến thức cần lưu ý
inaccuracy (n): điều không chính xác
Câu tiếng Anh
The case study of Benly Thames shows how strong a human can be.
Dịch tiếng Việt
Cuộc nghiên cứu điển hình của Benly Thames cho thấy một con người có thể mạnh mẽ như thế nào.
Kiến thức cần lưu ý
case study (n): Nghiên cứu điển hình
Câu tiếng Anh
They will have an in-depth discussion at the next lesson.
Dịch tiếng Việt
Họ sẽ có một cuộc thảo luận sâu về chủ đề này ở bài sau.
Kiến thức cần lưu ý
in-depth (adj): sâu
Câu tiếng Anh
This study group is considered to be representative of the U.S. population.
Dịch tiếng Việt
Nhóm nghiên cứu này được coi là đại diện cho dân số Hoa Kỳ.
Kiến thức cần lưu ý
be representative of = typical of: đại diện cho ai/cái gì
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé: (cho nội dung full vào thẻ Spoiler)
Sau khi đã hiểu rõ bài đọc, bạn hãy thử sức với bài tập sau nhé!
C. Bài tập
Bài tập 1: Hoàn thành các câu trong 2 đoạn văn sau bằng những từ trong bài.
Scientists disagree as to whether cold fusion, the controlled power of the hydrogen bomb in the laboratory, is possible. In the past, some believed that e s under la c using palladium and platinum electrodes could in fact cause heavy hydrogen atoms to fuse into helium and release energy, as the sun does. In carefully controlled experiments, researchers believed they could ma the v arising from complexity of electrodes and other equipment used. In such co co, they argued, cold fusion was possible. However, attempts to r some of the experiments which claimed to be successful failed, and many now believe that cold fusion is in fact theoretically impossible.
Some linguists believe that we can best d how language is processed by laboratory experiments. However, laboratory experiments are by definition ar and may not r what happens in the real world. Other linguists believe, therefore, that em o is better, and prefer to carry out f studies and c studies of individuals in na se. In this way, i-d data can be c by observers without i with the process in any way, even though this may be a more t-c. method. However, individual studies in real situations may not be r of the general p of the second language learners. In short, both approaches have their advantages and disadvantages.
Bài tập 2: Dùng những từ trong hộp để điền vào ô trống. Thêm a/an và bất cứ gì khác cần thiết để hoàn thiện cụm từ.
check | methodology | pilot study | procedure | assemble |
technique | experiment | device | device |
carry out / /
employ/use / /
/ / apparatus
Bài tập 3: Hoàn thiện câu sử dụng từ trong bài 2.
1. It was a new of apparatus so we it first and then it before using it.
2. The team carried out a before conducting the main to see if the they were using was reliable.
3. The team needed to employ a different for measuring the pressure, so they used a new which they manufactured in their own laboratory.
Bài tập 4: Sửa lại 8 lỗi đánh vần và từ vựng trong những câu sau.
1. It was very difficult to make reliable interferences from the data as we had so little.
2. A correlational study is a good way of seeing if one phenomena is related to another in a system way.
3. The experiment neither proved nor deproved Jessop’s theory.
4. We had to explain the unusual scores of five of the subjets in the sample, who all had totals well below the norm. It was possible there were unaccuracies in the data.
5. An exterior observer can often unintentionally erupt the behaviour of the subjects they are observing.
1
2 ,
3
4 ,
5 ,
Điểm số của bạn là % – đúng / câu